Trật tự của từ trong câu Tiếng Anh
Bạn đang xem tài liệu "Trật tự của từ trong câu Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- trat_tu_cua_tu_trong_cau_tieng_anh.docx
Nội dung text: Trật tự của từ trong câu Tiếng Anh
- QUY TẮC CẤU TẠO TỪ A. LÝ THUYẾT I. TỪ ĐƠN: (danh từ, tính từ, trạng từ) 1. Danh từ: *Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong câu, có thể làm bổ ngữ của dộng từ “tobe” hay làm tân ngữ của giới từ *Quy tắc cấu tạo danh từ Ex: Teach (v): dạy Teacher (n): giáo viên Drive (v): láy, chạy (xe) Driver (n): Tài xế Lie (v): nói dối Liar (n): kẻ nói dối Beg (v): ăn xin Beggar (n): kẻ ăn mày Visit (v): viếng thăm Visitor (n): người viếng thăm Act (v): hành động, diễn Actor (n): nam diễn viên Ex: Act (v): hành động, diễn Action (n): hành động, hành vi. Swim (v): bơi Swimming (n): môn bơi lội Conclude (v): kết luận, chấm dứt Conclusion (n): phần kết luận Develop (v): xây dựng, phát triển Development (n): sự phát triển Invent (v): phát minh Invention (n): sự phát minh Ex: Free (adj): tự do Freedom (n): sự tự do Wise (adj): khôn ngoan Wisdom (n): sự khôn ngoan King (n): vua Kingdom (n): vương quốc Ex: Child (n): đứa trẻ Childhood (n): thời thơ ấu Brother (n): anh (em) trai Brotherhood (n): tình anh em Neighbour (n): hàng xóm Neighbourhood (n): tình xóm làng
- Ex: Patriotic (adj): yêu nước Patriotrism (n): Chủ nghĩa yêu nước Colonial (adj): thực dân Colonialism (n): Chủ nghĩa thực dân Ex: Happy (adj): hạnh phúc Happiness (n): sự hạnh phúc Lazy (adj): lười biếng Laziness (n): sự lười biếng Ill (adj): bệnh Illness (n): bệnh Loyal (adj): trung thành Loyalty (n): lòng trung thành Possible (adj): có thể được Possibility (n): khả năng Ex: Assist (v): hỗ trợ Assistant (n): phụ tá Account (v): giải thích Accountant (n): viên kế toán *Chuyển đổi tính từ thành danh từ Ex: Angry (adj): bực bội, tức giận anger (n): sự phẫn nộ Brave (adj): can đảm Bravery (n): sự dũng cảm Famous (adj): nổi tiếng Fame (n): danh tiếng *Chuyển đổi động từ thành danh từ Ex: Choose (v): chọn Choice (n): sự lựa chọn Prove (v): chứng minh Proof (n): bằng chứng Sing (v): hát Song (n): bài hát 2. Tính từ: *Tính từ đứng trước danh từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó, tính từ đứng sau “tobe” hoặc “linking verbs”, tính từ có thể đi theo cụm, tính từ có thể đứng sau đại từ bất định, dùng để chỉ tuổi, độ cao. *Quy tắc cấu tạo tính từ: Ex: Eat (v): ăn Eatable (adj): ăn được Notice (v): chú ý Noticeable (adj): đáng chú ý Access (v): truy cập Accessible (adj) có thể truy cập Ex: Sense (n): cảm giác Sensible (adj): cảm giác được Honour (n): danh dự, danh giá Honourable (adj): đáng kính Ex: Center (n): trung tâm Central (adj): trung tâm Nation (n): quốc gia National (adj): thuộc về dân tốc Industry (n): ngành công nghiệp Industrial (adj):công nghiệp
- Ex: Child (n): trẻ em Childish (adj): ấu trĩ Fool (n): người đần độn Foolish (adj): ngu xi, đần độn Ex: Rain (n): mưa Rainy (adj): nhiều mưa Snow (n): tuyết Snowy (adj): phủ tuyết Star (n): ngôi sao Starry (adj): đầy sao Ex: Child (n) đứa trẻ Childlike (adj): ngây thơ War (n): chiến tranh Warlike (adj): hiếu chiến Ex: Day (n): ngày Daily (adj): hằng ngày Man (n): đàn ông Manly (adj): nam tính Ex: Harm (n): mối hại Harmful (adj): có hại Care (n): lo âu, phiền muộn Careless (adj): cẩu thả Ex: Interest Interesting/ Interested Ex: Danger (n): nguy hiểm Dangerous (adj): có hại Advantage (n): mối lợi, lợi thế Advantageous (adj): có lợi Ex: Comprehension (n): bao quát Comprehensive (adj): sự bao quát Ex: North (n): Bắc Northern (adj): phương Bắc Ex: Wool (n): len Woolen (adj): làm bằng len Gold (n): vàng Golden (adj): có chất vàng, làm bằng vàng
- Ex: Circumstance (n): hoàn cảnh Circumstantial (adj): thuộc về tình huống Ex: Economy (n): nền kinh tế Economic (adj): thuộc kinh tế Ex: Trouble (n): rắc rối Troublesome (adj): khó khăn, khó nhọc Quarrel (n): cuộc tranh cãi Quarrelsome (adj): hay gây gổ, hay giận Ex: Picture (n): bức tranh Picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ Ex: Passion (n): niềm đam mê Passionate (adj): đam mê *Chuyển động từ thành tính từ Ex: Obey (v): vâng lời Obedient (adj): ngoan ngoãn *Chuyển danh từ thành tính từ Ex: Confidence (n): sự tự tin Confident (adj): tự tin Difference (n): sự khác nhau Different (adj): khác nhau *Ngoài ra, còn rất nhiều dạng khác, trên đây chỉ là một số dạng quan trọng. 3. Trạng từ *Quy tắc cấu tạo trạng từ: để tạo nên trạng từ ta thêm đuôi “ly” vào tính từ *Một số trường hợp “y” chuyển thành “i” và thêm “ly” Ex: lucky luckily : may mắn happy happily : vui vẻ, hạnh phúc *Một số trạng từ với tính từ viết giống nhau Ex: fast, late, early, hard. *Lưu ý: “hard”, “hardly” , “late”, “lately” đều là trạng từ nhưng nghĩa khác nhau Word Meaning Hard Khó khăn,chật vật, hết sức cố gắn Hardly Hầu như không Late Muộn, trễ, chậm Lately Vào thời gian gần đây, mới đây
- II. TỪ GHÉP 1. Danh từ ghép *Phần lớn danh từ ghép được cấu thành bởi: Quy tắc Ví dụ “Danh từ + Danh từ” A tennis club (câu lạc bộ quần vợt.) A telephone bill (hóa đơn điện thoại.) A train journey (chuyến đi bằng tàu hỏa.) A swimming pool (hồ bơi) “Danh động từ + danh từ” A sleeping bag (túi ngủ) Washing powder (bột giặt) A greenhouse (nhà kính) “Tính từ + danh từ” A blackboard (bảng viết) Quicksilver (thủy ngân) *Một số ít danh từ ghép có thể gồm 3 từ hoặc nhiều hơn: Ex: Merry-go-round: trò chơi ngựa quay Forget-me-not: hoa lưu ly Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ *Danh từ ghép có thể được viết như: - Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó) - Hai từ có gạch nối ở giữa: waste-bin (giỏ rác), living-room (phòng khách) - Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), schoolchildren (học sinh), chairman (chủ tọa) *Trong cấu tạo “danh từ + danh từ” , danh từ đi trước thường có dạng số ít nhưng cũng có trường hợp ở dạng số nhiều: Ex: A vegetable garden: vườn rau. An eye test: kiểm tra mắt. A sports shop: cửa hàng bán đồ thể thao. A goods train: tàu chở hàng. 2. Tính từ ghép: *Tính từ ghép thường gồm hai hoặc nhiều từ khác nhau và được dùng như một từ duy nhất. Tính từ ghép có thể được viết thành: *Tính từ ghép có thể được tạo thành bởi
- Ex: duty-free (miễn thuế) ; noteworthy (đáng chú ý) ; nationwide (khắp nước) ; blood- thirsty (khát máu) Ex: handmade (làm bằng tay) ; time-consuming (tốn thời gian) ; breath-taking (đáng kinh ngạc) ; heart-broken (đau khổ) Ex: ill-equipped (trang bị kém) ; outspoken (thẳng thắn) ; well-behaved (lễ phép) ; high- sounding (huên hoang) Ex: good-looking (xinh xắn) ; easy-going (thoải mái); beautiful-sounding (nghe hay); middle-ranking (bậc trung) Ex: old-fashioned (lỗi thời); absent-minded (đãng trí) ; fair-skinned (da trắng); artistic- minded (có óc thẩm mĩ.) *TẠO TỪ MỚI BẰNG CÁCH THAY ĐỔI PHỤ TỐ Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (prefixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh *Hậu tố tạo động từ: - ise/ ize: modernize, popularize, industrialize, - ify: beautify, purify, simplify, *Tiền tố phủ định của tính từ: Tiền tố phủ đinh Ví dụ Im- (đứng trước tính từ bắt đầu bằng m hoặc p) Immature, impatient Ir- ( đứng trước tính từ bắt đầu bằng r) Irreplaceable, irregular Il- (đứng trước tính từ bắt đầu bằng l) Illegal, illegible, illiterate In- Inconvenient, inedible Dis- Disloyal, dissimilar Un- Uncomfortable, unsuccessful *Lưu ý: -Đối với tiền tố in-/ im- , ngoài nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa “bên trong, vào trong” Ex: internal, income, import, -Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ (tie >< untie , appear/ disapper, ) hoặc đảo ngược hành động của động từ (disbelieve, disconnect,
- dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap, ) -Ngoài ra còn có các tiền tố phủ định de- và non- (decentralize, nonsense, ) *Hậu tố tạo tính từ: -y: bushy, dirty, hairy, -ic: atomic, economic, poetic, -al: cultural, agricultural, environmental, -ical: biological, grammatical, -ful: painful, helpful, careful, -less: painless, helpless, careless, -able: loveable, washable, breakable, -ive: productive, active, -ous: poisonous, outrageous, *Hậu tố tạo danh từ Các hậu tố tạo danh từ thường gặp Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ Chỉ người thực hiện một hành động -er Ta còn dùng hậu tố này cho rất nhiều động Writer, doctor, worker, -or từ để hình thành danh từ actor, painter, -er Dùng chỉ vật thực hiện một công việc nhất Pencil-sharpener, grater -or định Bottle-opener, projector Chỉ người nhận hoặc trải qua một hành -ee động nào đó Employee, payee -tion -sion Complication, admission, -ion Dùng để hình thành danh từ từ động từ donation, alteration Bombardment, -ment Chỉ hành động hoặc kết quả development Chỉ người Chỉ hoạt động hoặc hệ tư tưởng (hai hậu tố -ist này dùng cho chính trị, niềm tin và hệ tư Buddhist, Marxist -ism tưởng hoặc ý thức của con người) Buddhism, communism Còn dùng để chỉ người chơi một loại nhạc Guitarist, violinist, pianist, -ist cụ, chuyên gia một lĩnh vực, Economist, biologist Goodness, readiness, -ness Dùng để hình thành danh từ từ tính từ forgetfulness, happiness -hood Chỉ trạng thái hoặc phẩm chất Childhood, falsehood Friendship, citizenship, Chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả musicianship, -ship năng hoặc nhóm membership