Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 10 (Chuẩn kiến thức)

docx 13 trang nhatle22 2750
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 10 (Chuẩn kiến thức)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_mon_toan_lop_10_chuan_kien_thuc.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 10 (Chuẩn kiến thức)

  1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT. MÔN : TOÁN 10 (LẦN THỨ 4) Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Tổng cộng Nội dung Tn Tl Tn Tl Tn Tl Tn Tl Tn Tl Bất phương trình, hệ bpt 1 1 Dấu của nhị thức 2 1 1 1 1 4 2 Bpt bậc nhất hai ẩn 1 1 Tam thức bậc hai 2 1 1 1 1 1 1 4 4 Tổng cộng 6 1 2 2 1 2 1 1 10 6 MA TRẬN CHI TIẾT I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1.Nb Hai bpt tương đương Câu 2.Nb Dấu của nhị thức Câu 3. Nb bảng xét dấu của nhị thức Câu 4. Nb miền nghiệm của bpt bậc nhất hai ẩn Câu 5. Nb điều kiện tam thức chỉ nhận một dấu trên R Câu 6. Nb nghiệm nguyên của bpt bậc hai Câu 7. Th biến đổi về nhị thức Câu 8. Th điều kiệnvề nghiệm của ptbậc hai Câu 9. Vdt tìm tham số thỏa đk nghiệm của bpt Câu 10. Vdc điều kiện để tam thức có dấu nhất định trên một khoảng II. PHẦN TỰLUẬN Câu 1. Th Tìm txđ của hs chứa cănbậc hai Câu 2. Giải bpt a. nb bpt bậc 2 b. th bpt sử dụng dấu của nhị thức. c. vdt bpt chứa căn bậc hai d. vdc bpt chứa căn bậc hai Câu 3. Vdc tìm đk về dấu của nghiệm của tam thức.
  2. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN : TOÁN 10 Thời gian 45’ Đề 1 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Bất phương trình x 1 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây? A. 1 x 0 .B. .Cx. 1 0 .D. x . 1 0 x 1 0 Câu 2 . Cho nhị thức f(x) = 2x + 4. f(x) 0 khi : A. x 2 .B. .C. x .D2. . x 2 x 2 Câu 3. Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào ? x A. y = –x + 1. .B. y = x +1. . -∞ 1 +∞ C. y = –x-1.D. y = -1 + x. y + 0 - Câu 4. Tìm hình biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y 2 0 y y y y 2 2 2 x 2 x 2 2 1 1 x x -2 -2 A. B. C. D. Câu 5. Tam thức f x ax2 bx c 0,x R khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. .C. .D. . 0 0 0 0 Câu 6. Có bao nhiêu số nguyên thỏa x2 x 6 0 A. 6.B. 4.C. vô số.D. không tồn tại. Câu 7. Bất phương trình x 1 x 1 0 có tập nghiệm là : A. {0;1}.B. ( ―∞;1).C. [0;1].D. (1; +∞). Câu 8. Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 – (2m+1)x + m2 -6m + 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m ∈ [2;4].B. m ∈ (-2;4).C. m ∈ (2;4].D. m ∈ (2;4) Câu 9. Tìm k để bất phương trình kx + k+ 4 > 0 nghiệm đúng x 2; . A. k 4 .B. .C. k . D3. k 2 k 3 Câu 10. Tìm m để bất phương trình x2 2 2m 1 x m 10 0,x 1 . 9 9 9 A. m 1 .B. .C. m .D. .m 1 m 4 4 4 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). 2 Câu 1. (1đ) Tìm tập xác định của hàm số y 1 . x2 x 2 Câu 2. (3đ) Giải các bất phương trình sau: a. x2 4x 5 0. 2 x b. 1 3x 2 c. x2 1 x 1. d. x2 3x+4 x2 2x 3 5 0 . Câu 3. (1đ) Tìm m để phương trình x2 2 2m 1 x 7m 2 0 có hai nghiệm dương phân biệt
  3. TRƯỜNG THPT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Tổ tự nhiên MÔN : TOÁN 10 Thời gian 45’ Đề 2 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Bất phương trình x 2 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây? A. 2 x 0 .B. .Cx. 2 0 .D. x . 1 0 x 2 0 Câu 2 . Cho nhị thức f(x) = 2x - 4. f(x) 0 khi : A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 3. Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào ? x 2 A. y = x +2. .B.y = –x + 2. . -∞ 1 +∞ C. y = –x-2.D. y = -2 + x. y + 0 - Câu 4. Tìm miền biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y 2 0 y y y y 2 2 2 x 2 x 2 2 1 1 x x -2 -2 A. B. C. D. Câu 5. Tam thức f x ax2 bx c 0,x R khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. .C. .D. . 0 0 0 0 Câu 6. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình x2 x 6 0 A. 4.B. 6.C. vô số.D. không tồn tại. Câu 7. Bất phương trình x 2 x 2 0 có tập nghiệm là : A. {0;4}.B. ( ―∞;4).C. [0;4].D. (4; +∞). Câu 8. Tìm giá trị của tham số k thoả phương trình x2 – (2k+1)x + k2 - 6k + 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. kk ∈ (-2;4).B. k ∈ [2;4].C. k ∈ [-2;4].D. k ∈ (2;4). Câu 9. Tìm m để bất phương trình mx + m+ 4 > 0 nghiệm đúng x 2; . A. m 4 .B. .C. m .3 D. m 2 m 3 Câu 10. Tìm m để bất phương trình x2 2 2k 1 x k 10 0,x 1 . 9 9 9 A. k 1 .B. .C. k .D. . k 1 k 4 4 4 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). 3 Câu 1. (1đ) Tìm tập xác định của hàm số y 1 . x2 2x 3 Câu 2. (3đ) Giải các bất phương trình sau: a. x2 4x 5 0. 2 x b. 1 3x+2 c. x2 1 x 1. d. x2 4x+5 x2 3x 4 6 0 . Câu 3. (1đ) Tìm m để phương trình x2 2 2m 1 x m 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
  4. TRƯỜNG THPT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Tổ tự nhiên MÔN : TOÁN 10 Thời gian 45’ Đề 3 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Bất phương trình x 3 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây? A. 3 x 0 .B. .Cx. 3 0 .D. x . 3 0 x 3 0 Câu 2. Cho nhị thức f(x) = 2x - 6. f(x) 0 khi : A. x 3 .B. .C. x 3 .D. . x 3 x 3 Câu 3. Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào ? . A. y = -4 +2x.B. y =2 x +4. . x -∞ 12 +∞ C. y = –2x-4.D.y = –2x + 4. y + 0 - Câu 4. Tìm miền biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y 2 0 y y y y 2 2 2 x 2 x 2 2 1 1 x x -2 -2 A. B. C. D. Câu 5. Tam thức f x ax2 bx c 0,x R khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. .C. .D. . 0 0 0 0 Câu 6. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình x2 5x 6 0 A. 2B. 1.C. vô số.D. không tồn tại. Câu 7. Bất phương trình x 3 x 3 0 có tập nghiệm là : A. {0;9}.B. ( ―∞;9).C. [0;9].D. (9; +∞). Câu 8. Tìm giá trị của tham số k thoả phương trình x2 – (2k+1)x + k2 -2k - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. k ∈ [2;4].B. k ∈ [2;4).C. k ∈ (-4;2).D. k ∈ (-2;4). Câu 9. Tìm m để bất phương trình mx + m+ 4 > 0 nghiệm đúng x 2; . A. m 3 .B. .C. m 4 m 3. D. m 2 . Câu 10. Tìm m để bất phương trình x2 2 2m 1 x m 0,x 1 . 1 1 1 A. m 1 .B. .C. m .D. . m m 1 4 4 4 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). 4 Câu 1. (1đ) Tìm tập xác định của hàm số y 1 . x2 2x 4 Câu 2. (3đ) Giải các bất phương trình sau: a. x2 5x-6 0. 1 x b. 1 3x+1 c. x2 4 x 2. d. x2 5x+6 x2 4x 5 7 0 . Câu 3. (1đ) Tìm m để phương trình x2 2 2m 1 x m 8 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
  5. TRƯỜNG THPT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Tổ tự nhiên MÔN : TOÁN 10 Thời gian 45’ Đề 4 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Bất phương trình x 4 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây? A. x 4 0 .B. .4C . x 0 .D. x .4 0 x 4 0 Câu 2 .Cho nhị thức f(x) = 3x - 6. f(x) 0 khi : A. x 2 . B. .C. x . D2. . x 2 x 2 Câu 3. Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào ? A. y = –3x-6 B. y =3 x +6. . x -∞ 12 +∞ C.y = –3x + 6.D. y = -6 +3x. y + 0 - Câu 4. Tìm miền biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y 2 0 y y y y 2 2 2 x 2 x 2 2 1 1 x x -2 -2 A. B. C. D. Câu 5. Tam thức f x ax2 bx c 0,x R khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. .C. .D. . 0 0 0 0 Câu 6. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình x2 5x 6 0 A. 1.B. 2C. không tồn tại.D. vô số. Câu 7. Bất phương trình x 3 x 3 0 có tập nghiệm là : A. (9; +∞).B. {0;9}.C. ( ―∞;9).D. [0;9]. Câu 8. Tìm giá trị của tham số k thoả phương trình x2 + (2k-1)x + k2 +2k - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. k ∈ (-4;-2).B. k ∈ [-4;2].C. k ∈ (-4;2).D. k ∈ (-4;2]. Câu 9. Tìm m để bất phương trình mx + m+ 4 > 0 nghiệm đúng x 2; . A. m 4 .B. .C. m .3 D. m 2 m 3 Câu 10. Tìm m để bất phương trình x2 2 2m 1 x m 0,x 1 . 1 1 1 A. m 1 .B. .C. m .D. . m m 1 4 4 4 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). 4 Câu 1. (1đ) Tìm tập xác định của hàm số y 1 . x2 3x 4 Câu 2. (3đ) Giải các bất phương trình sau: a. x2 7x-6 0. 3 x b. 1 2x+3 c. x2 9 x 3. d. x2 6x+7 x2 5x 6 8 0 . Câu 3. (1đ) Tìm k để phương trình x2 2 2k 1 x k 8 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
  6. ĐÁP ÁN TOÁN 10 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐỀ 1 Đáp án A B A B D B C D A C Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐỀ 2 Đáp án A D B C C B C D A C Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐỀ 3 Đáp án A B D D B A C D B C Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐỀ 4 Đáp án B A C B A B D B A C Đề 1 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). Câu Nội dung Điểm 2 Tìm tập xác định của hàm số y 1 1 x2 x 2 2 1 2 0 0.5 Hs xác định khi x x 2 x2 x 0 0.25 x2 x 2 x2-x =0 khi x = 0; x = 1 1 0.25 x2-x+2 =0 vô nghiệm Bxd x ―∞ 0 1 +∞ x2-x + 0 - 0 + x2-x+2 + / + / + 0.25 x2 x 0 + 0 - 0 + x2 x 2 Txđ D = ( ―∞;0] ∪ [1; + ∞) 2 2 x2 4x 5 0. 1 2 x 1 Cho x 4x 5 0. 0.25 x 5 a Bxd x ―∞ -1 5 +∞ 0.5 x2 4x 5 - 0 + 0 - Tập nghiệm S = [-1;5] 0.25 2 x 1 3x 2 2 x 1 0 3x 2 0.25 4 4x 0 3x 2 b Bxd x 2 ―∞ 1 +∞ 3 4-4x + / + 0 - 0.5 3x-2 - 0 + / + 4 4x 0 - // + 0 - 3x 2
  7. 2 Tập nghiệm S = ( ―∞; ) ∪ [1; + ∞) 0.25 3 2 x 1 x 1. 0.5đ x 1 0 x 1 0 bpt hay 2 2 2 0.25 c. x 1 x 1 x 1 0 x 1 hay x 1 x 0 Tập nghiệm S = ( ―∞;-1] 0.25 x2 3x+4 x2 2x 3 5 0 . 0.5đ Đk: 3;4  1 0.25 * x = -1 hay x = 4 thỏa mãn bpt d. * 3 x 4 2 bpt x 2x 3 5 0 0.25 2 x 4 Tập nghiệm S= 3;4  1 Câu 3. Tìm m để phương trình x2 2 2m 1 x 7m 2 0 có hai nghiệm dương phân biệt 1đ 0 ycbt S 0 0.25 P 0 4m2 3m 1 0 2m 1 0 0.25 7m 2 0 1 m 1 4 1 m 0.25 2 2 m 7 2 m 1 0.25 7
  8. Đề 2 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). Câu Nội dung Điểm 3 Tìm tập xác định của hàm số y 1 1 x2 2x 3 3 1 2 0 0.5 Hs xác định khi x 2x 3 x2 2x 0 0.25 x2 2x 3 x2-2x =0 khi x = 0; x = 2 0.25 1 x2-2x+3 =0 vô nghiệm Bxd ―∞ 0 2 x +∞ 2 x -2x + 0 - 0 + 0.25 x2-2x+3 + / + / + x2 2x 0 + 0 - 0 + x2 2x 3 Txđ D = ( ―∞;0] ∪ [2; + ∞) 2 2 x2 4x 5 0. 1 2 x 1 Cho x 4x 5 0. 0.25 x 5 a Bxd x ―∞ -1 5 +∞ 0.5 x2 4x 5 - 0 + 0 - Tập nghiệm S = ( ―∞;-1] ∪ [5; + ∞) 0.25 2 x 1 1 3x+2 2 x 1 0 3x+2 0.25 4x 0 3x+2 b Bxd x 2 ―∞ 0 +∞ 3 -4x + / + 0 - 0.5 3x+2 - 0 + / + 4x 0 - // + 0 - 3x+2 2 Tập nghiệm S = ( ―∞;- ) ∪ [0; + ∞) 0.25 3 x2 1 x 1. 0.5đ x 1 0 x 1 0 bpt 2 hay 0.25 x2 1 x 1 x2 1 0 c. x 1 hay x 1 0.25 x 0 Tập nghiệm S = ( ―∞;-1]
  9. x2 4x+5 x2 3x 4 6 0 . 0.5đ Đk: 4;5  1 0.25 * x = -1 hay x = 5 thỏa mãn bpt d. * 3 x 4 bpt x2 2x 3 5 0 0.25 2 x 5 Tập nghiệm S= 4;5  1 Câu 3. Tìm m để phương trình x2 2 2m 1 x m 0 có hai nghiệm dương phân biệt 1đ 0 ycbt S 0 0.25 P 0 4m2 5m 1 0 2m 1 0 0.25 m 0 1 m 1; m 4 1 m 0.25 2 m 0 1 m 0 0.25 4
  10. Đề 3 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). Câu Nội dung Điểm 4 Tìm tập xác định của hàm số y 1 1 x2 2x 4 4 1 2 0 0.5 Hs xác định khi x 2x 4 x2 2x 0 0.25 x2 2x 4 x2-2x =0 khi x = 0; x = 2 0.25 1 x2-2x+4 =0 vô nghiệm Bxd ―∞ 0 2 x +∞ 2 x -2x + 0 - 0 + 0.25 x2-2x+4 + / + / + x2 2x 0 + 0 - 0 + x2 2x 4 Txđ D = ( ―∞;0] ∪ [2; + ∞) 2 2 x2 5x-6 0. 1 2 x 2 Cho x 5x-6 0. 0.25 x 3 a Bxd x ―∞ 2 3 +∞ 0.5 x2 5x-6 - 0 + 0 - Tập nghiệm S = ( ―∞;-2] ∪ [3; + ∞) 0.25 1 x 1 1 3x+1 1 x 1 0 3x+1 0.25 4x 0 3x+1 Bxd b x 1 ―∞ 0 +∞ 3 -4x + / + 0 - 0.5 3x+1 - 0 + / + 4x 0 - // + 0 - 3x+1 1 Tập nghiệm S = ( ―∞;- ) ∪ [0; + ∞) 0.25 3 2 x 4 x 2. 0.5đ x 2 0 x 2 0 bpt hay 2 2 2 0.25 c. x 4 x 2 x 4 0 x 2 hay x 2 0.25 x 0 Tập nghiệm S = ( ―∞;-2]
  11. x2 5x+6 x2 4x 5 7 0 . 0.5đ Đk: 5;6  1 0.25 * x = -1 hay x = 6 thỏa mãn bpt d. * 5 x 6 bpt x2 4x 5 7 0 0.25 2 x 6 Tập nghiệm S= 5;6  1 Câu 3. Tìm m để phương trình x2 2 2m 1 x m 8 0 có hai nghiệm dương phân biệt 1đ 0 ycbt S 0 0.25 P 0 4m2 3m 7 0 2m 1 0 0.25 m 8 0 7 m 1; m 4 1 m 0.25 2 m 8 1 7 m 1 hay m 0.25 2 4
  12. Đề 4 II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 Điểm). Câu Nội dung Điểm 4 y 1 2 1 Tìm tập xác định của hàm số x 3x 4 4 1 2 0 0.5 Hs xác định khi x 3x 4 x2 3x 0 0.25 x2 3x 4 x2-3x =0 khi x = 0; x = 3 1 0.25 x2-3x+4 =0 vô nghiệm Bxd x ―∞ 0 3 +∞ x2-2x + 0 - 0 + x2-2x+4 + / + / + 0.25 x2 2x 0 + 0 - 0 + x2 2x 4 Txđ D = ( ―∞;0] ∪ [3; + ∞) 2 x2 7x-6 0. 1 2 x 1 x 7x-6 0. 0.25 Cho x 6 a Bxd x ―∞ 1 6 +∞ 0.5 x2 5x-6 - 0 + 0 - Tập nghiệm S = ( ―∞;1] ∪ [6; + ∞) 0.25 3 x 1 1 2x+3 3 x 1 0 2x+3 0.25 3x 0 2x+3 b Bxd x 2 ―∞ 3 0 +∞ -3x + / + 0 - 0.5 2x+3 0 + / + 3x 0 - // + 0 - 2x+3 2 Tập nghiệm S = ( ―∞;- ) ∪ [0; + ∞) 0.25 3 2 x 9 x 3. 0.5đ x 3 0 x 3 0 bpt 2 hay 0.25 c. x2 9 x 3 x2 9 0 x 3 hay x 3 0.25 x 0 Tập nghiệm S = ( ―∞;-3]
  13. x2 6x+7 x2 5x 6 8 0 . 0.5đ 6;7  1 Đk:    0.25 * x = -1 hay x = 7 thỏa mãn bpt d. * 6 x 7 bpt x2 5x 6 8 0 0.25 2 x 7 6;7  1 Tập nghiệm S=    x2 2 2k 1 x k 8 0 Câu 3. Tìm m để phương trình có hai nghiệm dương 1đ phân biệt 0 ycbt S 0 0.25 P 0 4k2 3k 7 0 2k 1 0 0.25 k 8 0 7 k 1; k 4 1 k 0.25 2 k 8 1 7 k 1 hay k 0.25 2 4