Đề cương Ôn tập kiểm tra môn Toán 10 - Đề số 4

docx 3 trang nhatle22 1900
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập kiểm tra môn Toán 10 - Đề số 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_kiem_tra_mon_toan_10_de_so_4.docx

Nội dung text: Đề cương Ôn tập kiểm tra môn Toán 10 - Đề số 4

  1. ĐỀ ƠN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ- MƠN TỐN LỚP 10 – Đề 4. A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 6,0 điểm ). x 3 4 2x Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 3 4x 1 A. ; 1 B. 4; 1 C. ;2 D. 1;2 Câu 2. Cho biểu thức f (x) = (- x + 1)(x - 2) Khẳng định nào sau đây đúng: A. f (x) 0, " x Ỵ ¡ C. f (x)> 0, " x Ỵ (1;2) 2x 1 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 0 3x 6 1 1 1 1 A. ( 2; ] B. ;2 C. ;2 D. 2; 2 2 2 2 Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 x 1 A.x2 3x x 3. B. 0 x 1. C. 0 x 1 0. D. x x x x 0 x x2 Câu 5. Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? 2 2 1 2 A. x 1 x 0. B. x 3 x 2 0 . C. 0 D. x 3 x 2 0 1 x 3 2x Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2 x2 2x 4 15 cĩ dạng S a;b , với a, b là các số thực. Tính P a b . A. P 2 B. P 1 C. P 1 D. P 2 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2  3; B.  C. ; 1  6; D. 2;3 Câu 8. Tìm mđể f x mx2 2 m 1 x 4 mluơn luơn dương 1 1 1 A. 1; B. ; 1  ; C. 0; D. ; 3 3 3 Câu 9. Tìm mđể f x 2x2 2 m 2 x m luơn2 luơn âm A. 0;2 B. ;0  2; C. ;0  2; D. 0;2 Câu 10: Tập ghiệm của bất phương trình | 2x 3| 1 là A. ( ;2] B. [1; ) C. [1;D.2] ( ; 1] 1 1 1 C©u 11: Nghiệm của bất phương trình là x 1 x 2 x 2 A. 2 x 0;1 x 2; x 4 B. 1 x 2; x 4 C. 2 x 0; x 4 D. 2 x 0;1 x 2 2x2 x 1 Câu 12. Cho bất phương trình 0 . Tính tổng S các nghiệm nguyên của bất phương trình? x2 4 FB: Đồ Nghệ Page 1
  2. 1 A. S 0 B. S C. S 1 D. S 2 2 Câu 13. Để bất phương trình sau vô nghiệm:(m-3)x2+ ( m+2) x -4 > 0 . Giá trị của m là: A. m 22 hoặc mB. 2 -22 m 2 C. -22 0 và x + 1 > 0 Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình : x 1 x2 4x 3 là A. B.( C.;1 ][3; ) ( ;D.1] [4; ) {1}[4; ) [3; ) Câu 21: Trong tam giác ABC cĩ: A. a2 b2 c2 bc cos A. B. a2 b2 c2 2bc cos A. C. a2 b2 c2 2bc cos A. D. a2 b2 c2 2bcsin A. Câu 22: Tam giác ABC cĩ BC 12,CA 9,C 1200 . Độ dài cạnh AB bằng. A. 309 B. 141 C. 309. D. 141 Câu 23: Tam giác ABC cĩ A 750 ,B 450 , AC 2 . Cạnh AB cĩ độ dài bằng: 6 2 6 A. . B. . 6 C. . D. . 3 2 2 Câu 24: Tam giác ABC cĩ AB 9, AC 12, BC 15 (đơn vị đo cm). Khi đĩ đường trung tuyến AM của tam giác cĩ độ dài là: A. 8 cm. B. 10 cm. C. 7,5cm. D. 3 13 cm. Câu 25: Phương trình đường trung trực của đoạn AB biết A 1;2 , B 3;4 là: A. x-y-3=0 B. x y 5 0 C. x y 5 0 D. x y 5 0 Câu 26: Cho đường thẳng d cĩ phương trình tổng quát 2x 3 y 2017 0 . Tìm mệnh đề sai trong cách mệnh đề sau: A. d song song với đường thẳng d’: 4x 6 y 1 0 FB: Đồ Nghệ Page 2
  3. B. d cĩ vectơ chỉ phương là u 3; 2 C. d cĩ vectơ pháp tuyến là n 2;3 2 D. Hệ số gĩc của đường thẳng d là k 3 Câu 27: Phương trình đường thẳng đi qua M 2; 3 cĩ vectơ pháp tuyến n 6; 4 là: A. 2x 3 y 13 0 B. 3x 2 y 12 0 C. 3x 2 y 0 D. 2x 3 y 5 0 x 1 2t Câu 28: Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng y 3 t A. A(5;3) B. B(2; -1) C. C(-3;5) D. (3;1) x y Câu 29: Tìm khoảng cách từ điểm O(0 ; 0) tới đt △ : + = 1 6 8 A. 4,8 B. 1 C. 48 D. 1 14 14 10 Câu 30. Cho đường thẳng d: x + y – 2 = 0 và điểm A(2; 5). Tìm tọa độ của điểm A’ đối xứng với A qua d. A. (3; 0) B. (–3; 0) C. (0; –3) D. (0; 3) B. PHẦN TỰ LUẬN ( 4,0 điểm). Câu 1 (2,0 điểm) 1 2x a) Giải bất phương trình : 1) 0 2) | 2x 1| x 2 0 x2 2x 8 b) Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x thuộc R: m 2 x2 3 m 2 x m 3 0 ,x R a b c 1 c) Cho a, b, c là ba số thực dương và a+b+c=3, chứng minh b 2 c 2 a 2 Câu 2 (2,0 điểm). Cho tam giác ABC với A(2; 3); B(3; -1) và C(1; 4). a) Viết phương trình cạnh AC. b) Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu của B lên AC c) Tính diện tích tam giác ABC. Hết ./. FB: Đồ Nghệ Page 3