Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Mã đề 134

doc 3 trang nhatle22 3590
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Mã đề 134", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_trac_nghiem_mon_toan_lop_10_ma_de_134.doc

Nội dung text: Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 10 - Mã đề 134

  1. Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: Môn - lớp: Toán - 10 (Thời gian: 70 phút - không kể thời gian phát đề) Mã đề:134 II. Trắc nghiệm(7,0 điểm) Câu 1: Cho tam giác ABC với A 5,1 ;B 0,2 ;C 3,0 . Đường cao AH của tam giác ABC có độ dài bằng: A. 13 B. 26 C. 13 D. 26 Câu 2: Để đo khoảng cách giữa hai cây được trồng ở hai vị trí A, B cách nhau một con sông mà không muốn qua sông, người ta thực hiện như sau: Chọn một vị trí C cùng bờ với A, cách A một khoảng là AC = 200m. Đứng ở vị trí A dùng giác kế đo được góc BAC = 36 0, sau đó đứng ở vị trí C, dùng giác kế đo được góc ACB = 800. Khi đó, khoảng cách AB (làm tròn đến chữ số thập phân số hai) là: A. 217,36 B. 219,14 C. 220,02 D. 218,44 Câu 3: Cho bất phương trình 3x y 5 và đường thẳng : 3x y 5 . Kết luận nào sau đây đúng? A. Miền nghiệm của bất phương trình là nửa mặt phẳng kể cả bờ chứa O 0,0 B. Miền nghiệm của bất phương trình là tất cả các điểm nằm trong mặt phẳng Oxy C. Miền nghiệm của bất phương trình là nửa mặt phẳng không kể bờ không chứa O 0,0 D. Miền nghiệm của bất phương trình là tất cả các điểm có hoành độ và tung độ đều dương Câu 4: Cặp số 2, 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 4x 2y 3 0 B. 4x 2y 2 0 C. 5x y 0 D. x 2y 1 0 Câu 5: Chọn câu sai trong các câu sau: A. cos cos B. sin sin C. tan cot D. sin sin 2 9x 12 6x 15 Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 19 3x 7 x A. T 3,9 B. T ,9 C. T 9, D. T 3, sin 3sin 2 sin3 Câu 7: Thu gọn biểu thức B , ta được: cos 3cos2 cos3 A. B sin 2 B. B cos C. B tan 2 D. B tan3 Câu 8: Phương trình tiếp tuyến của đường tròn C : x2 y2 2x 8y 8 0 tại điểm M 4,0 là: A. 3x 4y 12 0 B. 3x 4y 12 0 C. 3x 4y 0 D. 4x 3y 12 0 x2 y2 Câu 9: Độ dài trục lớn của elip 1 bằng: 16 9 A. 8 B. 1 C. 6 D. 7 2x y 2 Câu 10: Gọi (S) là tập các điểm x, y thỏa mãn hệ bất phương trình x 2y 2 . Giá trị nhỏ nhất x y 2 của Flà: x; y 2x 3y A. 6 B. 4 C. 8 D. 10 1 Câu 11: Cho sin ,0 . Giá trị của clà:os 3 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 A. B. C. D. 6 6 6 6 Trang 1/3 - Mã đề thi 134
  2. Câu 12: Tập hợp nào sau đây là tập con của tập nghiệm bất phương trình x2 4 0 ? A. 1,4 B. 1,1 C. 2,3 D. 4,0 Câu 13: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 4 ? A. x2 16 B. x2 4x C. 3x 12 D. x x2 x2 4 2 2 Câu 14: Thu gọn biểu thức M sin cos sin cos cos2 , ta được: A. M = sin 2 B. M = 2 cos2 1 C. M = cos2 D. M = 2 x2 2x 3 x x 1 Câu 15: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi tham số m thỏa điều kiện nào sau 4x 1 m đây? A. m 5 B. m 0 C. m 5 D. m 5 2sin cos Câu 16: Cho tan 3 , giá trị của biểu thức Alà: cos 3sin 5 2 7 7 A. A B. A C. A D. A 6 3 8 10 Câu 17: Với giá trị nào của tham số m thì hai đường thẳng d : m2 3 x y m 0 và d ' : x y 2 0 song song với nhau? A. m ¡ B. m 2 C. m 2 D. m 2  m 2 x 1 2t Câu 18: Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : ? y 2 3t A. u 1, 2 B. u 2,3 C. u 4, 6 D. u 3, 2 2 2 Câu 19: Tọa độ các giao điểm giữa đường thẳng x 2y 5 và đường tròn x 2 y 1 10 là: A. A 1, 1 ;B 5,0 B. A 1, 2 ;B 0,5 C. A 0,2 ;B 5, 3 D. A 1,2 ;B 5,0 Câu 20: Cho tam giác ABC có a 7,b 8,c 5 . Độ dài trung tuyến ma bằng: 129 129 A. 129 B. C. 129 D. 4 2 2 Câu 21: Điều kiện xác định của bất phương trình 1 là: x 3 A. x 3 B. x 3 C. x ¡ D. x 0 Câu 22: Phương trình elip có độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6 là: x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 25 16 16 9 100 36 25 9 Câu 23: Với các giá trị nào của tham số m thì hàm số y m 1 x2 m 1 x 2m 1 có tập xác định là D ¡ ? A. m ¡ B. m 1 C. m 1 D. m 1 Câu 24: Phương trình tham số đường thẳng đi qua điểm M 3, 2 và song song với đường thẳng x 2 5t d : là: y 2t x 3 5t x 2 5t x 3 2t x 5t A. d ' : B. d ' : C. d ' : D. d ' : y 2 2t y 3 2t y 2 5t y 2t Trang 2/3 - Mã đề thi 134
  3. 2 x 5 4 0 Câu 25: Tập nghiệm nguyên của hệ bất phương trình 2 là: x 1 4 x x 3 A. 3, 2, 1 B. 0,1 C. 1,0,1 D. 2, 1,0,1 Câu 26: Nghiệm của bất phương trình x2 x 1 x 1 là: A. x 0 B. x 2 C. x 1 D. 1 x 2 Câu 27: Phương trình nào sau đây không là phương trình của một đường tròn? A. x2 2y2 x y 1 0 B. x2 y2 4x y 2 0 C. 3x2 3y2 6x 9y 0 D. x2 y2 3 Câu 28: Nghiệm của bất phương trình 3x 2 4 là: 1 2 A. x 1hoặc x 0 B. x C. x 0 D. x 2 hoặc x 2 3 Câu 29: Cho tam giác ABC có diện tích là S, hãy chọn đáp án đúng: abc A. S B. S p p a p b p c R p 1 C. S D. S acsin B r 2 Câu 30: Nếu một tam giác có độ dài của ba cạnh lần lượt là 3; 4; 5 thì bán kính đường tròn nội tiếp bằng: 5 A. 2 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 1 x x2 4x 4 0 là: A. ,1  2 B. ,2 C. ,1 D. ,1 2 2 Câu 32: Đường tròn C : x 1 y 3 9 có tọa độ tâm I và bán kính R là: A. I 1,3 , R 9 B. I 1,3 , R 3 C. I 1, 3 , R 9 D. I 1, 3 , R 3 Câu 33: Cho tam giác ABC cóAµ 1200 ,BC 13, AB AC 15 . Khi đó AB2 AC2 bằng: A. 113 B. 225 C. 56 D. 394 Câu 34: Cho cos sin m . Giá trị của cos4 được tính theo m là: A. m2 1 B. 2m4 1 C. 2m4 4m2 1 D. 2m2 1 3 Câu 35: Góc có số đo rad đổi sang độ là: 5 A. 1000 B. 720 C. 1080 D. 600 HẾT Đề thi có 03 trang Giám thị không giải thích gì thêm Trang 3/3 - Mã đề thi 134