Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tân Lược

doc 6 trang nhatle22 2220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tân Lược", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_de_so_2_nam_hoc_2016_2.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tân Lược

  1. TRƯỜNG THPT TÂN LƯỢC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016 – 2017 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 209 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm) Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: 0 x 1 x 1 x x 1 x 1 A. . B. . C. x. y 1D. . 1 xy 1 x y 1 y 1 y 1 y y 1 y 1 Câu 2: Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. .2 x y B.8 . 0 C. . D.x .3y 2 0 2x 5y 2 0 x y 2 0 3 Câu 3: Cho 2 . Kết quả đúng là: 2 A. .s in 0; cos 0 B. . sin 0; cos 0 C. .s in 0; cos 0 D. . sin 0; cos 0 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 1 0 là: A. .S ; 1  3; B. . S 1;3 C. .S 3; D. . S ; 1 Câu 5: Góc có số đo 1080 đổi ra rađian là: 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 5 2 10 Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn C : x2 y2 4x 2y 1 0 có tâm và bán kính là: A. Tâm I 4;2 và bán kính R 21 . B. Tâm I 2; 1 và bán kính R 6 . C. Tâm I 2;1 và bán kính R 6 . D. Tâm I 2; 1 và bán kính R 2 . 1 Câu 7: Cho biểu thức P 3sin2 x 4cos2 x tan2 x , biết cos x . Giá trị của P bằng: 2 25 23 27 29 A. .P B. . P C. . D. .P P 4 4 4 4 1 1 tan x tan y Câu 8: Cho tan x , tan y và tan x y với x, y 0; . Khi đó, giá trị của 2 3 1 tan x.tan y 2 x y bằng: A. . B. . C. . D. . 4 6 3 2 Trang 1/6 - Mã đề thi 209
  2. Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình tham số của đường thẳng qua A 2; 1 và B 2;5 x 2t x 2 x 1 x 2 t A. . B. . C. . D. . y 6t y 1 6t y 2 6t y 5 6t Câu 10: Cho dãy số liệu thống kê: 43, 35, 36, 37, 38, 34. Độ lệch chuẩn của các số liệu thống kê đã cho là A. 2,91. B. 8,72. C. 37,16. D. 37,17. Câu 11: Trong tam giác ABC bất kì, với BC a , AC b , AB c . Phát biểu nào sai? A. .a 2 b2 c2 2B.a b.cos A b2 a2 c2 2a.c.cos B C. .c 2 a2 b2 2D.ab .cosC a2 b2 c2 2b.c.cos A Câu 12: Chọn bảng xét dấu của tam thức f x x2 3x 2 : A. . B. . C. . D. . Câu 13: Phương trình: 2x2 2 m2 4m 3 x 3m2 5m 2 0 có hai nghiệm trái dấu khi 2 2 2 m 2 m A. . m 1 B. . C. .3 D. . m 1 3 3 3 m 1 m 1 Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng nào qua A 2;1 và song song với đường thẳng d : 2x 3y 2 0 A. .2 x 3yB. .3 0 C. . D.2 x. 3y 7 0 3x 2y 4 0 4x 6y 11 0 Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. .x 2 y2 x y 9 0 B. . x2 y2 2xy 1 0 C. .x 2 y2 x 0 D. . x2 y2 2x 3y 1 0 Trang 2/6 - Mã đề thi 209
  3. Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng có phương trình tổng quát 2x 3y 1 0 . Tìm điểm thuộc đường thẳng A. . 0; 3 B. . 3;0C. . D.1;1 . 3;0 Câu 17: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 4 0 A. .( ,4) B. . ( ,C.4] . D. [.4,+ ) (4, ) Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm M 2;2 và N 1;3 . Độ dài đoạn thẳng MN bằng: A. .1 0 B. . 26 C. . 26 D. . 10 x y 2 0 Câu 19: Trong các điểm sau , điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình : x 2y 1 0 A. . 11;3 B. . 1; C.2 . D. 1; .0 0; 1 Câu 20: Cho bảng phân bố tần số ghép lớp: Các lớp giá trị của X 50;54 54;58 58;62 62;66 Cộng Tần số ni 15 65 15 5 100 Phương sai của bảng số liệu là: A. 2,8. B. 56,4. C. 7,8. D. 7,84. Câu 21: Hình sau đây biểu diễn cho bất phương trình nào? (Miền nghiệm là phần không bị gạch). A. .2 x y B.2 . 0 C. . 2D.x . 3y 6 0 x 3y 6 0 2x 3y 6 0 Câu 22: Số đo của một cung lượng giác bằng thì số đo của góc lượng giác tương ứng cung đó là: 6 5 13 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6 Câu 23: Cho tam thức f x ax2 bx c a 0 , b2 4ac . Khi đó f x 0,x ¡ nếu: a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Trang 3/6 - Mã đề thi 209
  4. 5 3 Câu 24: Cho cos và x , sin nhận giá trị nào sau đây: 13 2 12 144 12 144 A. . B. . C. . D. . 13 169 13 169 2 Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức f x x với x 1 bằng: x 1 A. .4 B. . 2 2 C. . 1 D.2 .2 3 Câu 26: Cung tròn có số đo 2,5 và bán kính của cung tròn 7 cm thì có độ dài là: 5 A. .1 7,5 cm B. . C.cm . D. .35cm 17,5cm 2 Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai véc tơ a a1;a2 và b b1;b2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: A. .a .b B.a1b .2 aC.2b1 . D. . a.b a1b1 a2b2 a.b a1b1 a2b2 a.b a1b2 a2b1 Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A 2;3 , B 3; 2 . Tìm điểm C thuộc trục Ox để ABC vuông tại C A. .C 0;1 B. . C 5;C.0 . D. . C 5;0 C 0; 1 2 2 Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 1 y 3 4 và đường thẳng : x y 8 0 . Phương trình đường thẳng d song song với và cắt đường tròn C tại hai điểm A , B sao cho AB 2 2 là: A. .x y 3 B.0 . C. . x y D.6 . 0 x y 3 0 x y 6 0 3 3 Câu 30: Bất phương trình 2x 3 tương đương với 2x 4 2x 4 3 3 A. .x B. . 3 2C.x 0 và . x D. . x 2 2x 3 0 2 2 Câu 31: Giả sử chúng ta cần đo chiều cao CD của một cái tháp với C là chân tháp, D là đỉnh tháp. Vì không thể đến chân tháp được nên từ hai điểm A , B có khoảng cách AB 24 m sao cho ba điểm A , B , C thẳng hàng người ta đo được ·CAD 63o và ·CBD 48o . Khi đó, chiều cao h của tháp bằng: Trang 4/6 - Mã đề thi 209
  5. A. .6 1,4 m B. . C.60 ,.4 m D. . 59,4 m 62,4 m 1 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là: x 1 1 1 A. . 0; B. . 0; C. D. . ;0  ; ; 2 2 2 Câu 33: Công thức nào sau đây sai: A. .s in cos .tan B. . sin2 .cos2 1 1 C. .t an .cot 1 D. . 1 tan2 cos2 Câu 34: Cho a,b 0 ta có a b a b a b a b A. . ab B. . C. . ab D. . ab ab 2 2 2 2 Câu 35: Số x 1 là nghiệm của bất phương trình m x2 2 khi và chỉ khi A. .m 3 B. . m 3 C. . mD. 3. m 1 Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn tâm I –1;2 bán kính R 5 có phương trình là: 2 2 2 2 A. . x –1 y 2 25B. . x 1 y 2 5 C. . x 1 2 y – 2 2 25D. . x 1 2 y – 2 2 25 Câu 37: Nhị thức f x 5x 1 nhận giá trị âm khi 1 1 1 1 A. .x B. . x C. . D.x . x 5 5 5 5 Câu 38: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào nhận giá trị âm với mọi x ¡ . A. . f x x2 2x 3 B. . f x 4x2 5x 6 C. . f x 6x2 4x 3 D. . f x x2 Trang 5/6 - Mã đề thi 209
  6. Câu 39: Tam giác ABC có AB 12, AC 13, µA 300 . Tính diện tích tam giác đó A. .7 8 3 B. . 78 C. . 39 3D. . 39 2x 9 Câu 40: Bất phương trình 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương x 3 A. .4 B. . 2 C. . 3 D. Vô số. II. TỰ LUẬN (2 điểm) Câu 1: (0,5 điểm) Giải bất phương trình x2 5x 6 0 1 Câu 2: (0,5 điểm) Cho sin và . Tính cos . 5 2 Câu 3: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm I 2; 2 và đường thẳng d :5x 12y 10 0 . a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn C tâm I và tiếp xúc đường thẳng d . b) (0,5 điểm) Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d và đường tròn C . HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 209