150 câu trắc nghiệm bất phương trình hệ bất phương trình đẳng thức (Kèm đáp án)

doc 16 trang nhatle22 1630
Bạn đang xem tài liệu "150 câu trắc nghiệm bất phương trình hệ bất phương trình đẳng thức (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc150_cau_trac_nghiem_bat_phuong_trinh_he_bat_phuong_trinh_dan.doc

Nội dung text: 150 câu trắc nghiệm bất phương trình hệ bất phương trình đẳng thức (Kèm đáp án)

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 CHUYÊN ĐỀ 150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ ĐÁP ÁN BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN LIÊN HỆ: 0934286923 NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  2. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC I. BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1: Cho hai số thực a , b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng? x y 2 A. > xy = 36 B. x + y > 2 xy = 12 2 C. x + y 2 xy = 72 D. x + y 2 xy = 12 1 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) 2x với x > 0 là x2 A. 2 2 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 4: Bất đẳng thức ( m n ) 2 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ? A. (m–n)2 + m + n 0 B. (m + n)2 + m + n 0 C. n(m–1)2 + m(n–1)2 0 D. ( m n) 2 0 Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? A. 4B. 4 1 C. x D. 4 1 x x 4 x Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. x 1 x 1 B. x 1 1 x 1 C. x 1 1 x 1 D. x 1 x 1 1 Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) 4x với x > 0 là x 1 A. 4 B. 2 C. 2 2 D. 2 Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac2 > bc2 Câu 9: Cho x, y, z 0 và t ba bất đẳng thức: (I) x3 + y3 + z3 ≥ 3 xyz (II) 1 1 1 9 x y z x y z (III) x y z ≥ 3 y z x Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Ch I đúng B. Ch I và III đúng C. Ch III đúng D. Cả ba đều đúng Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d 0, t m mệnh đề sai. a a c a a a c A. a 1 > bb b c b b b c C. a c < c D. < c ad bc a a b d b b c d b d ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  3. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 a 2 b 2 a b 2 Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức th : 2 2 A. a b D. a ≠ b Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a 0 C. Nếu a 2 a thì a 0 Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. a 4 1 a 3 a ,a B. a 4 1 a 3 a ,a C. a 4 1 1 ,a D. a 4 1 2a , a Câu 15: Cho hai số , y dương thoả + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai? 2 A. 2 xy x y 12 B. xy x y = 36 2 C. 2 xy x + y = 12 D. 2xy x2 + y2 Câu 16: Cho a y C. x b – d B. ac > bd c d c d a b 0 a b a b C. ac > bd D. c d 0 c d c d Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. a 1 B. a < b  c < d ac < bd a b C. a < b ac < bc D. a < b a + c < b + c ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  4. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 Câu 23: Cho x 0; y 0 và y = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = 2 + y2 là A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a2 – ab + b2 0 D. a2 + ab + b2 > 0 Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi : A. x2 > x B. x2 = x C. 2x2 –x D. 2x2 x2. Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi trong các khẳng định sau: A. x x 0 B. x x 0 C. 2 x x 0 D. x 2 x 0 Câu 27: Cho các bất đẳng thức: (I) a b ≥ 2 ; b a (II) a b c ≥ 3 ; b c a (III) 1 1 1 ≥ 9 (với a, b, c > 0). a bc a b c Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Ch (I đúng B. Ch (III đúng C. Ch (II đúng D. (I , (II , (III đều đúng Câu 28: Cho a, b 0 và ab a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4 Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ? A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. a b 2 B. a b 0 C. a b 2 D. a b 2 b a b a b a b a Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau: A. x2 x 1 0 x B. x2 x 1 0 x C. x 2 x 1 0 x D. x2 x 1 0 x Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 1 2 1 2 A. 0 < a < 1 thì B. 0 < a < 1 thì a a 1 a a 1 1 2 1 1 C. 0 < a < 1 thì D. 0 < a < 1 thì a a 1 a a 1 Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ? A. a a a ,a B. a , a C. a b a b , a , b D. a b a b , a ,b 4 Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( = + với 0 là x A. 2 B. 4 C. 2 D. 6 II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN 2 Câu 35: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 x < 1 là A. (– ;–1) B. (–1;1) C. ; 1  1; D. (1;+ ) ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  5. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 2x Câu 36: Bất phương tr nh 5x – 1 > + 3 có nghiệm là 5 A. x 5 D. x > 20 2 23 Câu 37: Bất phương tr nh nào tương đương với bất phương tr nh 2 x 1 ? A. 2 x x 2 1 x 2 B. 2x 1 1 1 x 3 x 3 2 C. 4 x 1 D. 2 x x 2 1 x 2 Câu 38: Bất phương tr nh 2 x 1 > x có tập nghiệm là A.  B. 1 1 C. ;  1; D. ;1 3 3 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương tr nh ( – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là A. (– ; 5) B.  C. (5;+ ) D. Câu 40: Cho bất phương tr nh m3( + 2 ≤ m2(x – 1 . X t các mệnh đề sau: (I) Bất phương tr nh tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1). (II) Với m = 0, bất phương tr nh thoả với mọi x . 1 (III Giá trị của m để bất phương tr nh thoả với mọi x ≥0 là ≤ m hoặc m = 0. 2 Mệnh đề nào đúng? A. Ch (II B. (I) và (III) C. (I) và (II) D. (I), (II) và (III) Câu 41: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 1 là : x 1 A. 1; 2 B. ;1  2; C. ;1 D. 1; Câu 42: Bất phương tr nh 2 x 1 x có nghiệm là 1 1 A. B. ;  1; C.  D. ;1 3 3 x 1 Câu 43: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 là x 3 A. B.  C. ;5 D. 3; Câu 44: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 2006 > 2006 x là A. [2006; + ) B. (– ; 2006) C.  D. {2006} Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây? A. x 1 x 0 C. x 0 B. (x – 1)2 (x + 5) > 0 C. x 5 (x + 5) > 0 D. x 5 (x – 5) > 0 Câu 47: Nhị thức f( = 2 – 3 dương khi và ch khi thuộc 3 3 3 3 A. ; B. ; C. ; D. ; 2 2 2 2 3 Câu 48: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 là 2 x ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  6. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 A. 1; B. ; 1  2 C. 1; 2 D. ; 2 Câu 49: Cho bất phương tr nh 2 –6 + 8 ≤ 0 (1 . Tập nghiệm của (1) là A. [2; 3] B. (– ∞ ; 2] [4 ; + ∞ C. [2; 8] D. [1; 4] Câu 50: Tập nghiệm của bất phương tr nh 5x x 1 4 2x 7 là 5 A.  B. R C. ; 1 D. 1; x 1 Câu 51: Nghiệm của bất phương tr nh x 2 4 x 3 0 là A. (–3;–1)  [1;+ ) B. (– ;1) C. (– ;–3)  (–1;1) D. (–3;1) 3 3 Câu 52: Bất phương tr nh 2 + 2 x 4 3 C. 2x 6x là A. \ {3} B. C. (3;+ ) D. (– ; 3) Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng? x 1 A. x2 3x x 3 B. 0 x – 1 0 x2 C. 1 0 là A.  B. C. (– ; –1)  (3;+ ) D. (–1;3) Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây? A. x+ 1 x2 0 B. 1 2 0 C. (x+3)(x+2) > 0 D. (x+3)2(x+2) 0 1 x 3 2x Câu 57: Biểu thức f( = ( – 3 )(1-2x) âm khi và ch khi thuộc 1 1 1 A. ;3 B. ;3 C. ;  3; D. 3; 2 2 2 Câu 58: Bất phương tr nh m 3 vô nghiệm khi: A. m = 0 B. m > 0 C. m 5 B. x –3 C. x 5 D. x Câu 60: Nghiệm của bất phương tr nh 2 x 3 1 là A. 1 x 3 B. 1 x 2 C. –1 x 1 D. –1 x 2 Câu 61: Biểu thức f( = (2-x)(x+3)(4- dương khi thuộc ? A. ; 2  2; 4 B. 4; C. 3; 2  4; D. 2; 4  4; Câu 62: Cho các mệnh đề sau I. x 2 x 1 x 3 x 4 2 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  7. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 II. 3x 5 1 x 2 x x 5 2 3 7 2 2 5 III. (x 1) ( x 3) 2 x 7 Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 Câu 63: Cho bất phương tr nh m ( – m) x –1. Với giá trị nào sau đây của m th tập nghiệm của bất phương tr nh là S = (– ;m+1]? A. m = 1 B. m > 1 C. m < 1 D. m 1 Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi lớn hơn -2. A. 2x – 1 B. 2x + 5 C. x – 2 D. 6 – 3x 2 Câu 65: T m tập nghiệm của bất phương tr nh x 4x < 0 A. {} B. (– ;0)  (4;+ ) C. (0;4) D.  1 x x 1 Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương tr nh 3 x 3 x 3 A. 2 B. C. 0 D. 1 2 x 2 5x 6 Câu 67: Tập nghiệm của bất phương tr nh 0 là x 1 A. (1;3] B. (1;2]  [3;+ ) C. [2;3] D. (– ;1)  [2;3] Câu 68: Trong các tập h p sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương tr nh x2 – 8 + 7 ≥ 0. A. (– ∞ ; 0] B. [8 ; + ∞ C. (– ∞; 1] D. [6 ; + ∞ Câu 69: T m m để bất phương tr nh m2 + 3 < m + 4 có nghiệm A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1  m = 0 D. m Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) 0 là A. (– ; –1]  [0;1) B. [–1;1] C. (– ; –1)  [1; + ) D. [1;0]  [1; + ) Câu 71: Biểu thức f( = 1 2 dương khi và ch khi thuộc x 1 2 x  A. ; 4 B. ; 4  1; 2 C. 4; 1  2; D. 2; Câu 72: Nhị thức 5 x 1 nhận giá trị âm khi A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1 5 5 5 5 2 x Câu 73: Bất phương tr nh 0 có tập nghiệm là 2x 1 1 1 1 1 A. ( ;2) B. ( ; 2] C. [ ; 2) D. [ ; 2] 2 2 2 2 Câu 74: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 2 là x 1 A. ; 0  B. 0; 2; ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  8. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 1 1 C. ; D. 0; 2 2 Câu 75: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 2x x là A. ;3 B. ;1 C. 3; D. 1; Câu 76: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 1 x 2 là x 2 x 1 1 1 1 A. (–2; ](1;+ ) B. (–2;+ ) C. (– ;–2)  [ ;1) D. (–2; ] 2 2 2 Câu 77: Phương tr nh x 2 2mx m 2 3m 1 0 có nghiệm khi và ch khi A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 3 3 3 3 Câu 78: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh m + m 1 (1). Một học sinh giải như sau: (I) 1 1 (II) x 3 (III) x 5 (1) 3 x 8 3 x 8 x 3 Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? A. (II) B. (I) và (II) C. (III) D. (I) Câu 82: Phương tr nh x 2 7 mx m 6 0 có hai nghiệm trái dấu khi và ch khi A. m - 6 C. m > 6 D. m x C. 5 – x 3 Câu 86: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 x x 2 là 5 x 5 x ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  9. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 A. ; 2 B. 2; C. 2;5 D. ; 2 Câu 87: Tập nghiệm của bất phương tr nh + x 2 2 + x 2 là A.  B. (– ; 2) C. {2} D. [2; + ) x2 1 Câu 88: Tập ác định của hàm số y là  1 x  A. ;1 B. 1; C. \ 1 D. ;1 III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Câu 89: Tam thức y x 2 2 x 3 nhận giá trị dương khi và ch khi A. x –2 C. f( 0 với 2 3 D. f( 0 với –3 –2 Câu 92: Giá trị của m làm cho phương tr nh (m–2)x2 – 2m + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt là A. m 28 B. 0 2 C. 1 3 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  10. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 Câu 100: T m m để phương tr nh 2 –2 (m + 2 + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2 và nghiệm kia nhỏ hơn 1. A. m = 0 B. m – 2 C. m > – 2 D. 1 3 D. 0 0 B. m – 1 4 Câu 108: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh 2 – x + m 0 vô nghiệm? A. m > 1 B. m 1 4 4 Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với < 2 ? A. x 2 5x 6 B. 16 x2 C. x 2 2x 3 D. x 2 5x 6 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  11. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức 2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là A. m ≥ 9 B. m > 9 C. m D. m > –1 3 3 Câu 115: Cho f(x) = 3x2 + 2(2m –1 + m + 4. T m m để f( dương với mọi . A. m 11 B. –1 –1  m ≠ 0 B. m 1 C. –1 0 khi (–7 0 khi (x 3) C. f(x) > 0 khi (–1 1) D. f(x) > 0 khi (x > –1) Câu 119: Tập nghiệm của bất phương tr nh x2 1 0 là A. (1; ) B. ( 1; ) C. ( 1;1) D. ( ; 1)  (1; ) Câu 120: Tập nghiệm của bất phương tr nh x2 9 là A. ( 3;3) B. ( ;3) C. ( ; 3) D. ( ; 3)  (3; ) Câu 121: Với giá trị nào của a th bất phương tr nh a 2 – x + a 0, x ? A. a 1 Câu 123: Giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x2 – 2(m–2)x + m – 3 = 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m > 2 B. 1 3 D. m < 1 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  12. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 Câu 124: Tập nghiệm của bất phương tr nh x 2 5 x 6 x 2 5 x 6 là    A. 2;3 B. (2;3) C. ( ; 2)  (3; ) D. ;2  3; Câu 125: Cho f(x) = –2x2 + (m + 2 + m – 4 . T m m để f( âm với mọi . A. m (–14; 2) B. m (–2; 14) C. m [–14;2] D. m 2 2 Câu 126: T m tập ác định của hàm số y = 2 x 5 x 2 A. [2;+ ) B. (– ; 1 ][2;+ ) C. [ 1 ; 2] D. (– ; 1 ] 2 2 2 Câu 127: Cho bất phương tr nh x 2 2 3x 1 0 có tập nghiệm là S. Khi đó 3 A. 1 S B. 5 S C. 1 S D. S 2 Câu 128: Giá trị nào của m th phương tr nh 2 – mx +1 –3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m > 1 B. m > 2 C. m 0, x . A. m > 3 B. 1 3 D. 3 –11 D. m ≤ –11 2 1 0 x Câu 134: Hệ bất phương tr nh có nghiệm khi: x m 0 A. m> 1 B. m =1 C. m –2 C. m = – 2 D. m > 5 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  13. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 2x 1 x 1 3 Câu 136: Cho hệ bất phương tr nh (1). Tập nghiệm của (1 là 4 3x 2 A. (–2; 4 ) B. [–2; 4 ] C. (–2; 4 ] D. [–2; 4 ) 5 5 5 5 2 x 1 3x 2 Câu 137: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh là : x 3 0 A. ; 3  3; B. 3 : C. ;3 D. 3;3 6x 5 4x 7 7 Câu 138: Cho hệ bất phương tr nh (1 . Số nghiệm nguyên của (1 là 8x 3 2x 25 2 A. 0 B. 8 C. Vô số D. 4 2 x 4 x 3 0 Câu 139: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh là x 2 6 x 8 0 A. (– ;1)  (4;+ ) B. (1;4) C. (– ;1)  (3;+ ) D. (– ;2)  (3;+ ) Câu 140: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 x 0 là 2x 1 x 2 A. (2;+ ) B. (–3;+ ) C. (–3;2) D. (– ;–3) x 2 4 x 3 0 Câu 141: Hệ bất phương tr nh 2 x 2 x 10 0 có nghiệm là: 2 x 2 5 x 3 0 A. –1 ≤ < 1 hay 3 x 5 B. –2 ≤ < 1 2 2 C. –4 ≤ ≤ –3 hay –1 ≤ < 3 D. –1 ≤ ≤ 1 hay 3 x 5 2 2 mx m-3 Câu 142: Định m để hệ có nghiệm duy nhất. (m+3)x m 9 A. m = 1 B. m = –2 C. m = 2 D. m = –1 2x 5 0 Câu 143: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh là : 8 3x 0 8 3 2 5 8 8 5 D. ; A. ; B. ; C. ; 8 5 2 3 3 2 3 x 2 5x m Câu 144: Xác định m để với mọi ta có –1 ≤ < 7 . 2 x2 3 x 2 5 5 5 D. m ≤ – 3 A. 1 < m ≤ B. – ≤ m < 1 C. m < 1 3 3 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  14. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 2 x 3 x 2 0 Câu 145: Tập nghiệm của hệ bất phương tr nh là 2 1 0 x A. [1;2] B. [–1;1] C.  D. {1} x 3 0 Câu 146: Cho hệ bất phương tr nh (1 . Với giá trị nào của m th (1 vô nghiệm: m x 1 A. m 4 C. m 4 D. m 4 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  15. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 V. BPT – HỆ BPT BẬC NHẤT HAI ẨN 2 x 5 y 1 0 Câu 147: Cho hệ phương tr nh có tập nghiệm là S. Khi đó x y 2 0 A. (1; 0) S B. ( 2; 1) S C. (1; 1) S D. ( 3; 2) S y 0 Câu 148: Cho hệ phương tr nh có tập nghiệm là S. Khi đó x 3 y 1 0 A. (7; 5) S B. ( 7; 5) S C. (1; 1) S D. (1; 2) S 2 x 3y 4 0 Câu 149: Cho hệ bất phương tr nh có tập nghiệm là S. Khi đó x 2 y 2 0 A. ( 1; 1) S B. (1; 1) S C. (1; 1) S D. ( 1; 1) S Câu 150: Điểm O(0; 0 thuộc miền nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây: A. 2x + y - 8 0 B. x + y + 2 0 C. -2x + 5y + 2 0D. x+ 3y + 2 0 Câu 151: Điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương tr nh x 3y 2 0 ? 2x y 1 0 A. (0 ;1) B. (-1 ;1) C. (1; 3) D. (-1; 0) Câu 152: Cặp số nào không là nghiệm của bất phương tr nh 5 -2y +2 0 A. (-1; 1) B. (0; 1) C. (-1; 0) D. (1; 3) Câu 153: Cặp số nào là nghiệm của bất phương tr nh -2x + 3y > 3 ? A. (4; 4) B. (-1; -2) C. (2; 1) D. (4; -4) Câu 154: Cặp số (1; -1 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây ? A. -x – 3y – 1 0 D. -x – y < 0 x y 0 Câu 155: Cho hệ bất phương tr nh có tập nghiệm là S. Khi đó 2x 3y 0 A. (1; 1) S B. ( 1; 1) S C. (1; 1 ) S D. ( 1; 2) S 2 2 3 HẾT ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
  16. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐÁP ÁN 155 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 1 A 41 D 81 A 121 D 2 D 42 B 82 C 122 B 3 C 43 D 83 A 123 B 4 D 44 C 84 B 124 D 5 D 45 A 85 D 125 A 6 B 46 C 86 A 126 B 7 A 47 A 87 C 127 B 8 C 48 B 88 A 128 A 9 B 49 C 89 C 129 B 10 A 50 C 90 D 130 A 11 B 51 C 91 C 131 C 12 C 52 B 92 C 132 B 13 A 53 A 93 D 133 C 14 C 54 D 94 A 134 C 15 A 55 B 95 C 135 B 16 D 56 D 96 B 136 A 17 C 57 C 97 A 137 D 18 C 58 A 98 C 138 B 19 A 59 C 99 A 139 A 20 A 60 B 100 D 140 C 21 C 61 C 101 B 141 A 22 D 62 C 102 D 142 A 23 A 63 C 103 D 143 B 24 B 64 B 104 C 144 B 25 D 65 D 105 D 145 D 26 A 66 C 106 C 146 D 27 D 67 B 107 C 147 A 28 B 68 D 108 D 148 A 29 A 69 D 109 D 149 C 30 D 70 D 110 B 150 C 31 B 71 B 111 C 151 B 32 B 72 C 112 B 152 D 33 C 73 B 113 C 153 A 34 B 74 A 114 A 154 B 35 C 75 D 115 B 155 D 36 D 76 C 116 D 37 D 77 A 117 D 38 C 78 B 118 B 39 B 79 A 119 D 40 A 80 A 120 A ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com