Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 4 - Học kì II - Đề số 2 - Năm học 2018-2019

doc 3 trang nhatle22 4191
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 4 - Học kì II - Đề số 2 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_4_hoc_ki_ii_de_so_2_nam_hoc_20.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 4 - Học kì II - Đề số 2 - Năm học 2018-2019

  1. KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 Họ và tên: . Môn: Tiếng Anh Lớp 4 Thời gian: 40 phút (không kể giao đề) 2. Circle the odd one out 1. A. animal B. tiger C. monkey D. elephant 2. A. green B. small C. red D. yellow 3. A. doctor B. engineer C. teacher D. job 4. A. bread B. rice C. hamburger D. mineral water 5. A. cinema B.zoo C.supermaket D.dress 6. A. pen B.stamp C.ruller D.bookshop 7. A. T-shirt B.blouse C.ten D.shorts 8. A. how B.who C.to D.where 3. Circle the correct answer A, B, C 1. I like milk very much
  2. A. It’s my favourite food. B. It’s my favourite drink. C. It’s my favourite food and drink. 2. I love animals. Let’s go to the A. supermarket B. post office C. zoo 3. do you like tigers? A. why B. where C. what 4. What is it? – It’s black A. animal B. colour C. stamp 4. Reorder the words to make the sentences 1. monkeys/ because/ they/ like/ I/ can/ swing. → 2. eight/ o’clock/ I / school/ to/ go/ at. → 3. go/ post office/ to / you / want/ to/ why/ the/ do? → . ? 4. much/ how/ are/ they? → ? 5. Complete the dialogue . Teacher engineer that job who A: (1) is this? B: This is my mother. A: What’s her (2) ? B: She’s a (3) . A: Is (4) your father? B: Yes.He’s an (5) .
  3. 6. Look and complete the sentences 1. I like 2. Let’s go to 3. I like 4. They are It is my favourite