Đề kiểm tra môn Địa Lý Lớp 6 - Học kì I - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Ngô Gia Tự

doc 2 trang nhatle22 2700
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Địa Lý Lớp 6 - Học kì I - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Ngô Gia Tự", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_dia_ly_lop_6_hoc_ki_i_nam_hoc_2020_2021_truo.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Địa Lý Lớp 6 - Học kì I - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Ngô Gia Tự

  1. PHÒNG GD & ĐT QUẬN LONG BIÊN TRƯỜNG THCS NGÔ GIA TỰ TIẾT 8: KIỂM TRA GIỮA KÌ I - MÔN ĐỊA LÍ LỚP 6 Năm học: 2020 – 2021 Thời gian: 45 phút I – MỤC TIÊU 1. Kiến thức - Học sinh trình bày được các kiến thức trọng tâm của các nội dung đã học: Vị trí, hình dạng và kích thước của Trái Đất; Tỉ lệ bản đồ; Cách xác định phương hướng trên bản đồ; kinh độ, vĩ độ và tọa độ địa lí; các loại kí hiệu bản đồ; cách biểu hiện địa hình trên bản đồ. 2. Kỹ năng: - Phân tích, tổng hợp, vận dụng kiến thức - Phân tích mối quan hệ giữa các đối tượng địa lý. 3. Thái độ: - Có thái độ trung thực, nghiêm túc trong kiểm tra II - MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA - ĐỊA LÍ 6 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Chủ đề TN TL TN TL TN TL TN TL 1. Vị trí, hình - Trình bày vị - Trình bày vị dạng và kích trí, hình dạng, trí, hình dạng, thước của Trái kích thước của kích thước của Đất Trái Đất. Trái Đất. Số câu :6 4 câu 2 câu Số điểm:1,5 1 điểm 0,5 điểm 2. Tỉ lệ bản đồ - Trình bày - Trình bày Áp dụng được ý nghĩa được ý nghĩa cách tính của tỉ lệ bản đồ, của tỉ lệ bản tỉ lệ bản các dạng tỉ lệ. đồ đồ. Số câu: 6 4 câu 1 câu 1 câu Số điểm: 3 1 điểm 1 điểm 1 điểm 3.Phương hướng - Trình bày - Biết xác định - Xác định trên bản đồ. được và xác phương hướng, tọa độ địa Kinh độ, vĩ độ và định được kinh độ, vĩ độ lí của một tọa độ địa lí phương của 1 điểm. điểm, hướng, kinh phương độ, vĩ độ của hướng trên 1 điểm. bản đồ. Số câu: 8 1 câu 6 câu 1 câu Số điểm: 4,5 1 điểm 1,5 điểm 2 điểm 4.Kí hiệu bản - Trình bày đồ. Cách biểu được khái niệm. hiện địa hình đặc điểm,phân trên bản đồ loai KH. Số câu: 4 4 câu Số điểm: 1 1 điểm Tổng số câu: 24 13 câu 9 câu 1câu 1câu Tổng số điểm: 10 4 điểm 3 điểm 2 điểm 1 điểm Tỉ lệ %: 100 40% 30% 20% 10%