Đề kiểm tra 15' môn Toán Lớp 8 - Từ bài 1 đến bài 18

doc 2 trang Kiều Nga 03/07/2023 1500
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15' môn Toán Lớp 8 - Từ bài 1 đến bài 18", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_15_mon_toan_lop_8_tu_bai_1_den_bai_18.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 15' môn Toán Lớp 8 - Từ bài 1 đến bài 18

  1. KIỂM TRA BÀI 1-1 8 TRẮC NGHIỆM 1/ Rỳt gọn biểu thức Q = 5x3 + 4x2 - 3x( 2x2 + 7x - 1) cú kết quả là: A. -x2 + 17x2 + 3x B. - x2 - 17x2 + 3x C. - x2 - 17x2 - 3x D. - x3 - 17x2 +3x 1 2/ Giỏ trị của biểu thức M = 5x2 - [ 4x2 - 3x( x - 2)] tại x bằng: 2 A. M = -3 B. M = 3 C. M = 4 D. M = -4 3/ Với mọi giỏ trị của x thỡ giỏ trị của biểu thức K = 2x( 3x-1) - 6x(x + 1) + ( 3 + 8x) bằng: A. K = 2 B. K =3 C. K = 4 D. K = 5 4/ Giỏ trị của x trong biểu thức 4x( x - 1) - 3( x2 - 5) - x2 = ( x - 3) - ( x - 6) A. x = 3 B. x = -3 C. x = 5 D. x = -1 5/ Rỳt gọn biểu thức 4( x2 + x) - x( x + 5) + 2 - 3x2 , kết quả là: A. - x + 2 B. x + 2 C. -x - 2 D. x - 2 6/ Biết rằng x( 2x - 3) + 2( 5x - x2 ) = 2. Giỏ trị của x bằng: A. x = 3 B. x = 2 C. x = -3 D. x = 7 7 2 1 7/ Tớch của ( -5x)2y2. xy bằng: 5 A. 5x3y3 B. - 5x3y3 C. - x3y3 D. x3y2 8/ Tứ giỏc ABCD cú àA 1200 ; Bà 800 ; Cà 1100 . Số đo gúc D bằng: A. 600 B. 500 C. 900 D. 1500 9/ Tứ giỏc ABCD cú àA 700 ; Bà 1000 ; Cà Dà 900 . Số đo gúc C và D lần lượt bằng: A. 1500 và 600 B. 1300 và 400 C. 1400 và 500 D. 1200 và 300 B N M 10/ Cho hỡnh bờn. Khẳng định sai là: A A. Hai cạnh kề nhau là AB và BC B. Hai cạnh đối nhau là AD và BC à à C C. Hai gúc đối nhau là: B và C D C D. Hai điểm M và N nằm ngoài tứ giỏc. D 1200 11/ Cho tứ giỏc ABCD ( hỡnh vẽ). Biết AB = BC; DA = DC và Bà 900 ; ãADC 1200 Khẳng định đỳng là: A B
  2. A. àA 850 B. Cà 750 C. àA 750 D. Cõu B và C đều đỳng 12/ Cho tứ giỏc ABCD, biết số đo cỏc gúc àA, Bà, Cà, ảD tỉ lệ thuận với 4; 3; 5; 6. Khi đú số đo gúc A, B, C, D lần lượt là: A. 800; 600; 1000; 1200 B. 900; 400; 700; 600 C. 600; 800; 1000; 1200 D. 600; 800; 1200; 1000 13/ Cho tứ giỏc ABCD. Tổng số đo cỏc gúc ngoài tại 4 đỉnh A, B, C, D là A. 3000 B. 2700 C. 1800 D. 3600 14/ Kết quả phộp tớnh 3x( 5x - 1) bằng: A. 15x2 - 3x B. 15x - 1 C. 15x2 - x D. x2 - 3x 15/ Rỳt gọn biểu thức 2x( x - 3) - x( 2x - 1) được kết quả là: A. -5x B. 7x C. 4x2 + 5x D. 4x2 + 7x 16/ Giỏ trị biểu thức A = ( x + y)( x - y) tại x = - 8, y = 6 là: A. - 100 B. 28 C. 100 D. -28 17/ Giỏ trị của biểu thức x2 + 4x + 4 tại x = 98 bằng: A. 100 B. 1 000 C. 10 000 D. 100 000 18/ Cho tam giỏc ABC vuụng tại A cú AB = 9cm, AC = 12cm. Độ dài BC bằng: A. BC = 13cm B. BC = 15cm C. BC= 225cm D. BC = 15cm2 19/ Tứ giỏc ABCD là hỡnh cú : A. 4 đỉnh và 3 đường chộo B. 4 đỉnh , 2đường chộo C. 4 gúc bằng nhau C. Tổng số đo 4 gúc ngoài lớn hơn tổng số đo 4 gúc trong. 20/ Giỏ trị của x2 = x là: A. x { 0; 1} B. x { 0} C. x { 1} D. x { 0; -1} ĐÁP ÁN 1D 2C 3B 4A 5A 6B 7A 8B 9C 10C 11D 12A 13D 14A 15A 16B 17C 18B 19B 20A