Đề Kiểm tra 1 tiếng môn Family and Friends Special Edition Lớp 4

doc 3 trang nhatle22 5091
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra 1 tiếng môn Family and Friends Special Edition Lớp 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tieng_mon_family_and_friends_special_edition_l.doc

Nội dung text: Đề Kiểm tra 1 tiếng môn Family and Friends Special Edition Lớp 4

  1. REVIEW FF3 (U1-U3) I.MATCH: A. MP3 player B. TeleVision C.Australia D. Brazil E. Play the piano F. scarf G. Play chess H. Do gymnastics II.CHOOSE THE BEST CORRECT: 1. What’s ___ favorite season? A.He B. we C. her D. they 2. ___ is he from? A. Which B. What C. How D. Where _ He is ___ Cananda A. from B. form C. for D. fom 3. How many ___ are there in your class? A. chairB. chairs C. x D. chaires 4. What ___ you like? A. do B. does C. x D. are 5. Billy ___ windsurfing. A. like B. is like C. are liking D. likes 6. Does he like ___ ? A. playing chess B. play chess C. plays chess D. chess play 7. I ___ like doing gymnastics. A. do B. don’t C. does D. doesn’t 8. Can I ___ your camera? A. take B. use C. play D. have - Yes, ___ can A. I B. You C. Yours D. Your 9. Where do you ___ from? A. come B. are C. comes D. do 10. Can you turn ___ the TV? A. off B in C. at D. to III. FILL  or in : 1. Shells: những vỏ sò Posters: những nhãn dán park: công viên 2. Turn on the radio: tắt radio their: của họ your: của bạn 3. CD player: máy nghe nhạc cook: đi chợ shop: đi mua sắm
  2. 4. Take photos: chụp hình fish: câu cá play volleyball: chơi bóng chuyền 5. Summer: màu xuân winter: mùa đông fall: mùa hè 6. Spoon: cái muỗng drink: ăn crab: con cua 7. Australia: nước Úc The U.S.A: Nước Mỹ Japan: Trung Quốc IV. Circle the odd one out: 1. Summer spring garden fall 2. Shark snake crab spoon 3. Scarf drink spoon rope 4. Camera volleyball basketball soccer 5. Do gymnastics read comics stickers take photos 6. Their your We her 7. Computer play chess cook fish 8. CD player play the piano Mp3 player television 9. The USA Brazil Thailand Vietnamese 10. April five June August V. Read and anwer the questions: