Đề cương Ôn tập Trắc nghiệm môn Đại số 10 - Chương 4

doc 7 trang nhatle22 2570
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập Trắc nghiệm môn Đại số 10 - Chương 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_trac_nghiem_mon_dai_so_10_chuong_4.doc

Nội dung text: Đề cương Ôn tập Trắc nghiệm môn Đại số 10 - Chương 4

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CUỐI CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 Câu 1: Tìm m để phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m 1,m 3 . B. m 2,m 3 . C. 1 m 3 . D. m 3 . x2 3x 4 Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 0. x 2 A. S ; 41 ; 2 . B. S ; 41 ; 2. C. S  4 ; 12 ; . D. S  4 ; 1 2 ; . Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y 3x2 4x 1 . 1 1 1 1 A. D ; 1 . B. D ; 1 . C. D ; 1 ; . D. D ;  1 ; . 3 3 3 3 Câu 4: Cho bảng xét dấu x 3 f x 0 Hỏi bảng xét dấu trên là bảng xét dấu của biểu thức nào? A. f x x 3 . B. f x x2 6x 9 . C. f x x 3 . D. f x 6x x2 9 . Câu 5: Giải bất phương trình 5x 3 2x2 . 3 1 3 A. S  . B. S 1; C. S ; 3  1; . D. S ; 3  ;1  ; . 2 2 2 Câu 6: Cho biểu thức f(x) = x2 – 4x + 3 và a là số thức nhỏ hơn 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A. f a 0 . B. f a 0 . C. f a 0 D. f a 0 . x 1 Câu 7: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình 0? x2 5x 6 A. 1;2  3; . B. 1;2  3; . C. ;1  2;3 . D. ;1  2;3 .         x 8 Câu 8: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2. x2 1 5 5 A. S ;  1 ; 1  2 ; . B. S ;  2 ; . 2 2 5 3 C. S ; 2 . D. S ; 2  1 ; 1  ; . 2 2 Câu 9: Tập xác định của hàm số f(x) = 2x2 7x 15 là: 3 3 3 3 A. ; 5; B. ; 5; C. ;  5; D. ; 5; 2 2 2 2 x Câu 10: Tập nào là tập xác định của hàm số y 2017? x2 1 A. 1;0  1; . B. ; 1  0;1 . C. ;0  1; . D. ; 1  0;1 .      Trang 1/9
  2. 4x2 4x 3 0 Câu 12: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 . 2 1 x 1 3  1 3 A. S ;1 . B. S 1; \ 0 . C. S ;0  0;1 . D. S 1; . 2 2 2 2 x2 7x 6 Câu 13: Cho f x . Tìm mệnh đề sai. 25 x2 A. f x 0 5 x 1, 5 x 6 . B. Nếu x 6 thì f x 0 . C. Nếu x 5 thì f x 0 . D. f x 0 x 5, x 6 . x2 2x 3 Câu 14: Giải bất phương trình 0 . 3x 2 2 2 A. S ; 1 ;3 . B. S 1; 3; . 3 3 2 2 C. S 1;  3; . D. S 1;  3; . 3 3 x2 4x 4 Câu 15: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau 0 . x2 16 A. S ;0  16; . B. S ; 4  2;4 . C. S 4;2  4; . D. S ; 4  4; . Câu 16: Tìm giá trị m để bất phương trình x2 m 1 x 2m 7 0 có nghiệm với mọi x. m 3 m 3 A. . B. 3 m 9 . C. 3 m 9 . D. m 9 m 9 Câu 17: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f x 3x3 2x 1 là tam thức bậc hai. B. f x x4 x2 1 là tam thức bậc hai. C. f x 3x2 2x 5 là tam thức bậc hai. D. f x 2x 4 là tam thức bậc hai. Câu 18: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m 2. B. 0 m 4. C. m 2. D. m 0 hoặc m 4. Câu 19: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 mx 1 0 có hai nghiệm phân biệt. A. m 1 hoặc m 1 . B. Không có giá trị m. C. m 2 hoặc m 2 . D. m 2 hoặc m 2 . Câu 20: Giải bất phương trình 3x2 x 1 x 2 . 1 1 A. S 2; 1; . B. S ; 1; . 3 3 3 C. S  . D. S 1; . 2 Câu 21: Cho f x ax2 bx c . Tìm điều kiện của a và b2 4ac để f x 0 x ¡ . A. a 0, 0. B. a 0, 0 . C. a 0, 0. D. a 0, 0. Trang 2/9
  3. Câu 22: Tìm mđể m 4 x2 2 m 1 x 1 2m vô0 nghiệm A. 4; B. ¡ C.  D. ; 4 2 1 Câu 23: Giải bất phương trình . 0 x x 2 4 4 A. x 2; . B. x ;0  2; . C. x ; . D. x 0;  2; . 3 3 x 1 Câu 24: Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 6x 9 A. D ¡ . B. D ¡ \ 3 . C. D 3; . D. D ¡ \ 1;3 . Câu 25: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x2 m 2 x 8m 1 0 có ba nghiệm phân biệt. m 0; m 32 m 0; m 28 A. 17 . B. 2 m 6 . C. m 0; m 28 . D. 17 . m m 2 2 Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình x 3 2x là 3 3 A. 1; B. ; 1; C. 3; 1; D. 0;1 4 4 Câu 27: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x2 1 2 x2 0? A. 2;1  1;2 . B. ; 2  1;1  2; . C. 2;1  1; 2 . D. ; 2  1;1  2; . Câu 28: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau: 2x 4x2 9 0 . 2 22 2 22 A. S R . B. S ;  ; . 2 2 2 22 2 22 C. S  . D. S ; . 2 2 Câu 29: Cho tam thức bậc hai f (x) 5x x2 6 . Tìm x để f (x) 0 . A. x ;23; . B. x 2;3 . C. x ;2  3; . D. x 2;3 . x2 x 1 Câu 30: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x . 1 x 1 1 1 1 A. ( ; )  1; . B. ( ;1) . C. ( 1; ) . D. ( ; ) . 2 2 2 2 Câu 31: Tìm tập nghiệm S của bất phương t rình 2x 1 x 1 . 2 2 A. S 1;  0; . B. S ;  0; . 3 3 2 C. S ;0 . D. .S 0; 3 Câu 32: Cho hàm số f x mx2 2x 1 . Tìm m đễ f(x) < 0 x R . Trang 3/9
  4. m 1 A. m 0 . B. . C. m 1 . D. 1 m 0 . m 0 3x 1 Câu 33: Cho hàm số y . Tìm giá trị tham số m để hàm số xác định trên ¡ . m 1 x2 2 m 1 x m 2 A. m ; 2  6; . B. m ; 26; . 1 1 C. m 1; . D. m 1; . 2 2 Câu 34: Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức f x m 1 x2 mx 1 đổi dấu hai lần. A. m 1 . B. m ¡ . C. m 1 và m 2 . D. m 2 . Câu 35: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 m 2 x m 2 0 vô nghiệm. A. m 2 . B. 2 m 2 . C. 2 m 2 . D. 2 m 6 . Câu 36: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x 2x2 2 0? A.  1;1. B. ;1. C.  1;01; . D. ; 10;1. Câu 37: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4 0 . A. S 2; . B. S ; 4  0; . C. S 4;0 . D. S R . Câu 38: Cho tam thức bậc hai f x x2 5x 6 và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f a 0. B. f a 0. C. f a 0. D. f a 0. Câu 39: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2 mx 4m 0 vô nghiệm. A. 0 m 16. B. 0 m 4. C. 0 m 16. D. 4 m 4. 2 Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y x 7x 12 . A. 4; 3 B.  4; 3 . C. ; 4 3; . D. ; 4  3; Câu 41: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 9x 20 x . 20 A. S 0; . B. S ; . 9 20 C. S ;4  5; . D. S ;4  5; . 9 Câu 42: Tam thức f(x) = x2 3x 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi . A. -4 4. C. x -1. D. x R . Câu 43: Cho bất phương trình : ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1)x + m + 1 > 0 (1). Với giá trị nào của m thì bất phương trình trên vô nghiệm. 1 A. m [–5; –1] B. m ≠ C. m  D. m (–5; –1) 2 Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm. Trang 4/9
  5. 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m ¡ . 4 4 4 Câu 45: Tam thức bậc hai h x 2x2 5x 2 dương trên khoảng 1 1 1 1 A. ;2 B. ;  2; C. ;2 D. ;  2; 2 . 2 . 2 . 2 . x2 x 3 Câu 46: Giải bất phương trình 0 . x 2 3x 1 1 1 1 1 A. S ;2 . B. S ;  2; . C. S ;2 . D. S ; 2; . 3 3 3 3 Câu 47: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình nghiệmm 1 x đúng2 m vọi 1 mọix 1 0 giá trị của x . A. 1 m 5 . B. m 3; m 1 . C. 1 m 5 . D. m 3; m 1 . x 1 x 3 Câu 48: Giải bất phương trình . 2x 1 2x 3 1 3 A. S ;  0; . B. S ;0 . 2 2 1 3 1 3 C. S 1;  ; . D. S ;0  ; . 2 2 2 2 1 3 Câu 49: Tập nào là tập xác định của hàm số y x 1? x2 x A. 0;1 B.  0;1 C. ;01; . D. ;0  1; . 2x x2 Câu 50: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 0 . x2 9 A. S  3;02;3 . B. S ; 30;23; . C. S 3;02;3 . D. S ; 3 0;2 3 . Câu 51: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình sau đây đúng x ¡ : 3 mx2 3m 2 x m 0 . 4 4 4 4 A. m 0;1 B. m ;1 C. m ;1 D. m 0; 1; 5 5 5 Câu 52: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x2 2 3x 4? A. 1;2 . B. ;1  2; . C. ;1  2; . D. 1;2 .     Câu 53: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x4 4x2 0 . A. S 2;2 \ 0 . B. S 2;2 . C. S 2;0 0;2 . D. S ; 2  0;2 . Câu 54: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4 0 . A. S ; 0  4 ; . B. S 2 ; 2 . C. S ; 2  2 ; . D. S ; 22 ; . Trang 5/9
  6. 4x2 7 Câu 55: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3 . x2 x 1 4 4 A. S 2;5 . B. S 1; . C. S  2;5 . D. S ; 1 ; 7 7 Câu 56: Tìm m để phương trình m 3 x2 m 3 x m 1 0 có hai nghiệm phân biệt. 7 4 7 7 4 7 3 A. m ;  ; \ 3 . B. m ;  1; . 3 3 5 3 7 4 7 7 4 7 C. m ;  1; \ 3 . D. m ;  ; . 5 3 3 Câu 57: Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm: m 1 x2 2 m 1 x 3 0 . A. m 1;2 . B. m  . C. m  1; . D. m  1;2 . Câu 58: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau: 4x 4x2 1 0 . 1 1 A. S  . B. S . C. S R . D. S R \ . 2 2 Câu 59: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x 1 2 1? A. . B. 0;2 C. 2;0 D. 0;2 .   2 Câu 60: Giải bất phương trình x . x 1 A. S ; 2  1;1 . B. S ;2 \ 1 . C. S  2;1 . D. S ; 2 1;1 . Câu 61: Giải bất phương trình x2 4x x 3 . A. S ;0 3; . B. S ;0 . C. S ;0  3; . D. S 3; . Câu 62: Tìm tập xác định D của hàm số y 3x x2 . A. D ;0  3; . B. D 0;3 . C. D ;03; . D. D 0;3 . Câu 63: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4x 4 0 . A. S ¡ \ 2. B. S ¡ \ 2. C. S 2 ; . D. S ¡ . Câu 64: Tìm giá trị m để bất phương trình x2 2 4m 1 x 15m2 2m 7 0 nghiệm đúng với mọi x R . m 2 m 2 A. B. 2 m 4 . C. . D. 2 m 4 . m 4 m 4 Câu 65: Cho f x 25 x2 . Tìm bảng xét dấu đúng của f x . Trang 6/9
  7. x ∞ -5 5 +∞ x ∞ -5 5 +∞ f(x) 0 + 0 f(x) + 0 0 + x ∞ 0 25 +∞ x ∞ 0 25 +∞ f(x) + 0 0 + f(x) 0 + 0 Cho hàm số y f x ax2 bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt b2 4ac , tìm dấu của a và . A. a 0, 0. B. a 0, 0. C. a 0, 0. D. a 0, 0. Câu 66: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 0? A. ;02; . B. 0;2. C. ;0  2; . D. 0;2 . 1 1 Câu 67: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình 0? x2 1 x2 1 A. ; 1  1; . B. ; 1  1; . C. 1;1 . D. 1;1 .     x2 4 0 Câu 68: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình sau . 2 x 6x 5 0 A. S 1;2 . B. S  2;1 . C. S 2;2;1;5 . D. S ;1 . Câu 69: Tìm giá trị m để bất phương trình m 3 x2 m 2 x 4 0 vô nghiệm. m 22 A. m 3 . B. 22 m 2 . C. . D. 22 m 2 . m 2 Câu 70: Cho f x ax2 bx c a 0 và b2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ . A. > 0. B. = 0. C. < 0. D. 0. Câu 71: Bất phương trình x2 5x 3 2x 1 có tập nghiệm là : 2 1 1 A. 2; 1 . B. ;  1; . C. 1; . D. ;1 . 3 2 2 Trang 7/9