Bài tập trắc nghiệm ôn tập giữa học kỳ II môn Toán 10

docx 10 trang hoanvuK 09/01/2023 2210
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm ôn tập giữa học kỳ II môn Toán 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_on_tap_giua_hoc_ky_ii_mon_toan_10.docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm ôn tập giữa học kỳ II môn Toán 10

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II Câu 1: Giá trị x 4 là một nghiệm của bất phương trình A. 5 x 1 B. 2x 1 4 C. 4x 15 5 D. 2x 1 4 Câu 2: Số x 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 2x 1 3 . B. 4x 11 x . C. 5 x 1. D. 3x 1 4. Câu 3: Giá trị nào của x cho sau đây không là nghiệm của bất phương trình 2x 5 0 ? 5 A. x 3 B. x C. x 4 D. x 2 2 Câu 4: Giá trị x 0 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 5 x x 5 x 1 B. x 3 1 3 1 C. x2 4x x 3 . D. 1 x 1 2x Câu 5: Bất phương trình 5x 1 3 có nghiệm là 5 5 20 A. x 2 . B. x . C. x R . D. x . 2 3 Câu 6: Giải bất phương trình 1 2x 2 ta có nghiệm là 1 1 1 A. x 4 B. x C. x D. x 4 2 2 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3 2 x là A. ; 5 . B. 5; C. 1; . D. ;5 . 3 3 2x 7 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 2x là 5 3 19 19 19 19 A. ; B. ; C. ; D. ; 10 10 10 10 5x x Câu 9: Bất phương trình 1 xác định khi 4 2x 4 A. x ¡ B. x ¡ \ 2 C. x 2; D. x ;2 x 2 Câu 10: Tìm điều kiện của bất phương trình . x 6 3x x 6 x 6 x 6 x 6 A. B. C. D. x 3 x 0 x 3 x 0 x2 1 Câu 11: Điều kiện xác định của bất phương trình 0 là x 2 A. x 2 . B. x 2. C. x 2 . D. x 2. 1 Câu 12: Điều kiện của bất phương trình x 2 là x2 4 A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 0. 3 2x Câu 13: Điều kiện xác định của bất phương trình x 2021 là x2 1 3 2x 0 3 2x 0 3 2x 0 3 2x 0 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 x 1 0 x 1 0 x 1 0 x 1 0 1 Câu 14: Điều kiện của bất phương trình 2 x x2 là x 1 x 3 A. x 3 . B. x 1 C. D. x 1. x 1
  2. 1 Câu 15: Tập xác định của bất phương trình x 3 2x 3 là x A.  2; . B.  3; . C.  3; \ 0. D.  2; \ 0. 1 Câu 16: Tìm điều kiện xác định bất phương trình 3 x 2021 0. x 2 A. x ; 2 3; . B. x 2;3 . C. x  2;3 . D. x ; 2 3; 3x 1 2x 7 Câu 17: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 4x 3 2x 19 A. 6;9 B. [ 6;9 ) C. 8; . D. 6; 3 x 0 Câu 18: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là x 1 0 A. R B.  1;3 C.  D. 1;3 2x 3 x 1 Câu 19: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 3x 2 2x 7 A. S 4;5 . B. S 4;5 . C. S 4;9 . D. S 3;2 2x 1 0 Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 3 2x 6 1 1 1 A. S ;3 B. S ;3 C. S 3; D. S ; 2 2 2 Câu 21: Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình 2x 1 ? 1 1 A. 2x 2 1 x 2 . B. 2x 1 x 3 x 3 C. 4x2 1. D. 2x x 2 1 2 Câu 22: Trong các bất phương trình dưới đây, bất phương trình nào tương đương với x2 2 0 ? 1 1 1 1 A. x2 2 . B. x2 2 . x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 1 1 1 1 C. x2 2 . D. x2 2 . x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 2x 2 x 1 Câu 23: Bất phương trình tương đương với x2 1 x2 1 2x 2 A. bất phương trình 3x 1 0 B. bất phương trình 1 x2 1 C. bất phương trình x 3 0 . D. bất phương trình 2x 2 x 1. Câu 24: Bất phương trình 2 6x 0 tương đương với 1 1 A. bất phương trình x . B. bất phương trình x . 3 3 1 1 C. bất phương trình x . D. bất phương trình x . 3 3 Câu 25: Nhị thức 5x 1 nhận giá trị âm khi 1 1 1 1 A. x ; B. x ; C. x ; D. x 5 5 5 5 Câu 26: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn ‐ 2? A. 2x – 1; B. x–2; C. 2x 5 ; D. 6–3x Câu 27: Nhị thức f x ax b a 0 cùng dấu với a khi
  3. b b b b A. x B. x C. x D. x a a a a Câu 28: Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất f x 4x 12 A. x ‐ 3 . B. x 3 . C. x 4. D. x ‐ 4. Câu 29: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau? A. f x 1 3x . B. f x 9 3x. C. f x 9 3x . D. f x 9 3x. Câu 30: Bảng xét dấu sau là của nhị thức nào ? A. f x 6 2x . B. f x 3 6x . C. f x x 3 D. f x x 3. Câu 31: Tìm biểu thức f x có bảng xét dấu sau: A. f x 5 2x B. f x 5 2x C. f x 5 2x D. f x 2x 5 Câu 32: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? A. f x x 2 . B. f x 2 4x . C. f x 16 8x . D. f x x 2. Câu 33: Cho biểu thức f x 2x 4 . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là 1 A. x 2; . B. x ; . C. x ;2. D. x 2; . 2 Câu 34: Nhị thức f (x) 2x 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây? A. ;0 B. 2; C. ;2 D. 0; Câu 35: Cho nhị thức bậc nhất f x 4 5x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 4 A. f x không dương với mọi x ; . B. f x luôn dương với mọi x ; 5 5 4 4 C. f x luôn dương với mọi x ; . D. f x không dương với mọi x ; 5 5 Câu 36: Phát biểu nào sau đây đúng về dấu của nhị thức f x 3 4x ? 3 3 A. f(x) luôn dương trên khoảng ; B. f x luôn âm trên khoảng ; 4 4 3 3 C. f x luôn dương trên khoảng ; D. f x luôn âm trên khoảng ; 4 4 Câu 37: Cho biểu thức f x x 5 3 x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là A. x ;5  3; . B. x 3; .
  4. C. x 5;3 . D. x ; 53; . Câu 38: Biểu thức f x ( x – 3 ) 1‐ 2x âm khi x thuộc ? 1 1 A. x ;3 B. x ;3 ) 2 2 1 C. x ;  3; D. 3; 2 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 3 2x 2x 7 0 7 3 7 3 A. ; B. ; 2 2 2 2 7 3 2 7 C. ;  ; D. ; 2 2 3 2 Câu 40: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. . 3x2 2x 4 0 B. 2x 3y 5 . C. 2x2 5y 3 D. 2x 5y 3z 0 Câu 41: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 2x 5y 3z 0 B. 3x2 2x 4 0 . C. 2x2 5y2 3 . D. 2y 3x 5. Câu 42: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình x 4y 5 0? A. (‐5;0). B. (2;1). C. (0;0). D. (1;‐3). Câu 43: Cho bất phương trình 4x 9y 3 0 (*) . Cặp số (x; y) nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình (*) ? 7 5 5 4 A. 1; . B. 0; . C. 2; . D. 4; 10 9 9 3 Câu 44: Điểm A 1;3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình A. 3x 2y 4 0. B. x 3y 0. C. 3x y 0 . D. 2x y 4 0. Câu 45: Điểm A 2; 1 thuộc vào miền nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ? A. x 2y 3 0 B. 2x 3y 4 0 C. 3x 4y 5 0 D. x y 7 0 Câu 46: Cặp số (2;‐1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x y 3 0 . B. x y 0 . C. x 3y 1 0 . D. x 3y 1 0. Câu 47: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? 3 A. Q 1; 3 . B. M 1; . C. N 1;1 . D. P 2;2 2 Câu 48: Miền không bị gạch chéo (không kể đường thẳng d) là miền nghiệm của bất phương trình nào? A. x 2y 2 0 B. 2x y 2 0 C. 2x y 2 D. x 2y 2 Câu 49: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x2 2x 3 luôn dương? A.  . B. ; 1  3; . C. (‐1;3 ). D. ¡ Câu 50: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến x ?
  5. A. 3x2 B. x2 3x3 C. 4x x2 D. x2 2x 2 Câu 51: Cho f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. C. D. 0 0 0 0 Câu 52: Cho tam thức bậc hai f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện cần và đủ để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 53: Cho f x ax2 bx c a 0 và b2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x R A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0. Câu 54: Cho f (x) ax2 bx c (a 0) . Điều kiện để f (x) 0,x R là a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 55: Cho f x ax2 bx c a 0 và b2 4ac . Trường hợp a 0, 0 ứng với minh họa hình học nào sau đây? Câu 56: Hàm số có kết quả xét dấu là hàm số A. f x x2 3x 2 B. f x x2 3x 2 C. f x x 1 x 2 D. f x x2 3x 2 2 2 Câu 57: Cho hàm số y f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt b 4ac , tìm dấu của a và . A. a 0, 0. B. a 0, 0. C. a 0, 0. D. a 0 , 0.
  6. Câu 58: Cho f x ax2 bx c a 0 có b2 4ac 0 . Khi đó mệnh đề nào đúng? A. f x 0, x R . B. f x 0, x R C. f x không đổi dấu. D. Tồn tại x để f x 0. Câu 59: Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 – 7x – 15 0 là 3 3 3 3 A. ; 5; . B. ;5 C. ; 5 ; D. 5; 2 2 2 2 Câu 60: Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 3 0 là A. ; 3 1; B. 3; 1 C. ; 1 3; D.  3; 1 Câu 61: Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 23; B.  C. ; 1 6; D.  2;3 Câu 62: Tập nghiệm của bất phương trình x2 6x 7 0 là A. ; 17; . B. [‐1;7 ]. C. ; 71; . D. [‐7;1]. Câu 63: Tập nghiệm của bất phương trình x2 16 là A. S 4;4 . B. S ;4 . C. S ; 4 . D. S , 4  4; Câu 64: Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 3 0 là A. ; 3   1; B. 3; 1 C. ; 1   3; D.  3; 1 Câu 65: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2x2 3x 2 0. 1 1 A. S 2; B. S ;2 2 2 1 1 C. S ; 2 U ; D. S ; U 2; . 2 2 Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 5x 7 0 là 7 7 A. S ; 1 ; B. 1; 2 2 7 7 C. 1; D. S ; 1  ; 2 2 Câu 67: Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu như sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng ? x 3 A. f x 0 . B. f x 0 3 x 7. x 7 x 3 C. f x 0 3 x 7 . D. f x 0 . x 7 Câu 68: Cho bảng xét dấu Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây? A. f x x2 5x 6 B. f x x2 5x 6 C. f x x2 5x 6 D. f x x2 5x 6 Câu 69: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
  7. A. f x x2 3x 2 B. f x x2 3x 2 C. f x x2 3x 2 D. f x x2 3x 2 Câu 70: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a2 b2 c2 2bccosA. B. a2 b2 c2 2bc cos A. C. a2 b2 c2 2bccosC . D. a2 b2 c2 2bccosB. Câu 71: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? b2 c2 a2 A. m2 . B. a2 b2 c2 2bccosA. a 2 4 abc a b c C. S . D. 2R. 4R sin A sin B sin C Câu 72: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 c2 a2 a2 c2 b2 A. m2 . B. m2 . a 2 4 a 2 4 a2 b2 c2 2c2 2b2 a2 C. m2 . D. m2 . a 2 4 a 4 Câu 73: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 c2 a2 b2 c2 a2 A. cosA . B. cosA . 2bc 2abc b2 c2 a2 b2 c2 a2 C. cosA . D. cosA . 2bc 2bc Câu 74: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Tìm công thức sai: a a c sin A A. 2R . B. sin A . C. b sin B 2R . D. sin C . sin A 2R a Câu 75: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Tìm công thức đúng. sin A sin B b sin A A. 2R . B. b . C. c.sinC= 2R . D. sinB . a 2R a Câu 76: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Tìm công thức đúng. b sin B bsinB A. sin B . B. b . C. c.sinC= 2R . D. a . 2R 2R sinA Câu 77: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC a, AC b, AB c . Tìm công thức sai: a a c a sin A c sin A A. 2R . B. . C. sin C . D. sin C . sin A sin A sin C c a Câu 78: Cho ABC với các cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi R, r, S lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? abc a A. S . B. R . 4R sin A 1 C. S ab sin C . D. a2 b2 c2 2abcosC . 2 Câu 79: Cho ABC với các cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi S là diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức đúng?
  8. 1 1 1 1 A. S bc sin A . B. S ac sin A . C. S bc sin B . D. S absin B 2 2 2 2 Câu 80: Cho ABC với các cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi R, S lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp và diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức đúng? abc 4R 1 A. s 2 pr B. S C. S D. S pr 4R abc 2 Câu 81: Cho ABC với các cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi R, r, p, S lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, đường tròn nội tiếp, chu vi và diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức sai? abc A. S pr B. S 4R C. S p p a p b p c D. S bc sin A Câu 82: Tam giác ABC có AB 2 cm , AC 1 cm , Aˆ 60o . Khi đó độ dài cạnh BC là A. 1 cm B. 2 cm C. 3cm D. 5cm Câu 83: Tam giác ABC có a 5 cm, b 3 cm, c 5 cm. Khi đó số đo của góc Aˆ là: A. A 72032’ B. A 35014 ’ C. A 30 D. A 120 Câu 84: Tam giác ABC có AB 8 cm, BC 10 cm, CA 6 cm. Đường trung tuyến AM của tam giác đó có độ dài bằng A. 4 cm B. 5cm C. 6cm D. 7cm Câu 85: Tam giác ABC có a 16,8, B 56013 ’, C 710 . Cạnh c bằng bao nhiêu? A. 29, 9. B. 14,1. C. 17, 5. D. 19, 9. Câu 86: Cho tam giác ABC có ba cạnh là 5,12,13 có diện tích là A. 30 B. 20 2 C. 10 3 D. 20 Câu 87: Cho tam giác ABC có A 300 , BC 10 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 10 A. 5 B. 10 C. D. 10 3 3 Câu 88: Cho ABC có s 84,a 13,b 14,c 15. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là A. 8,125. B. 130. C. 8. D. 8, 5. Câu 89: Cho ABC có S 10 3 nửa chu vi p 10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là A. 3. B. 2. C. 2 . D. 3. Câu 90: Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M x0 ; y0 và có vectơ chỉ phương u a;b là x x0 bt x x0 at x x0 at x x0 at A. B. C. D. y y0 at y y0 bt y y0 bt y y0 bt Câu 91: Phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua M x0 ; y0 và có vectơ pháp tuyến n a;b là A. a x x0 b y y0 0 B. a x x0 b y y0 1 C. a x x0 b y y0 0 D. a x x0 b y y0 0 Câu 92: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : ax by c 0 và điểm M(x0 ; y0 ) . Khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng d được tính bằng công thức nào sau đây ? ax by c ax by c A. d M , d 0 0 B. d M , d 0 0 a2 b2 a2 b2 ax by c ax by C. d M , d 0 0 D. d M , d 0 0 a2 b2 c2 a2 b2
  9. Câu 93: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : ax by c 0 và a x b y c 0 . Gọi  là góc giữa hai đường thẳng d và d’. Công thức tính cos  là aa’ bb ab a b A. cos B. cos a2 b2 . a 2 b 2 a2 b2 . a 2 b 2 ab a b aa’ bb C. cos D. cos a2 b2 a 2 b 2 a2 b2 . a 2 b 2 x 2 3t Câu 94: Điểm nào sau đây không thuộc d : y 5 4t A. A 5;3 . B. B 2;5 . C. C (‐1;9). D. D 8; 3 . Câu 95: Đường thẳng 51x 30y 11 0 đi qua điểm nào sau đây ? 3 4 3 3 A. 1; B. 1; C. 1; D. 1; 4 3 4 4 Câu 96: Tìm vectơ chỉ phương của đường thẳng d đi qua A 3; 1 và B 2;4 . A. u 1;3 . B. u 1;5 . C. u 5;1 . D. u 5;3 . x 1 2t Câu 97: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng : t R . Tìm hệ số góc của đường y 3 4t thẳng . 1 A. k 2. B. k 2. C. k D. k 3. 2 Câu 98: Đường thẳng (d) có vectơ pháp tuyến n a;b . Mệnh đề nào sau đây sai?  A. u b; a là vectơ chỉ phương của d  1 B. u b;a là vectơ chỉ phương của d  2 C. n (ka;kb) , k ¡ là vectơ pháp tuyến của d a D. d có hệ số góc k b 0 b Câu 99: Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d) ?     A. n1 3;2 B. n2 4; 6 C. n3 2; 3 D. n4 2;3 Câu 100: Viết phương trình của đường thẳng đi qua 2 điểm A 0 ; 5 và B 3 ; 0 . x y x y x y x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 0 5 3 5 3 5 3 5 3 Câu 101: Cho đường thẳng d :3x 7y 15 0 . Mệnh đề nào sau đây sai? 3 A. u 7;3 là vectơ chỉ phương của d . B. d có hệ số góc k . 7 1 C. d không đi qua gốc tọa độ. D. d đi qua hai điểm M ;2 và N 5;0 3 2 1 Câu 102: Cho u ; là vectơ chỉ phương của đường thẳng d . Hỏi vectơ nào sau đây là vectơ pháp 3 2 tuyến của d ? A. v 4; 3 . B. v 3;4 . C. v 3;4 . D. v 1;2 . Câu 103: Tìm hệ số góc của đường thẳng d có vectơ chỉ phương u 2;5 . 5 5 2 A. k . B. k . C. k 10 . D. k . 2 2 5 Câu 104: Cho 2 đường thẳng 1 :11x 12y 1 0 và 2 :12x 11y 9 0. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hai đường thẳng song song.
  10. B. Hai đường thẳng cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Hai đường thẳng trùng nhau. D. Hai đường thẳng vuông góc nhau. Câu 105: Cho 2 đường thẳng 1:x 2y 1 0 và 2 : 3x 6y 10 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hai đường thẳng song song. B. Hai đường thẳng cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Hai đường thẳng trùng nhau. D. Hai đường thẳng vuông góc nhau. Câu 106: Cho đường thẳng d : x 2y 1 0 . Nếu đường thẳng đi qua M 1; 1 và song song với d thì có phương trình A. x 2y 3 0 B. x 2y 5 0 C. x 2y 3 0 D. x 2y 1 0 Câu 107: Cho ba điểm A 1; 2 , B 5; 4 ,C 1;4 . Đường cao AA ’ của tam giác ABC có phương trình A. 3x 4y 8 0 B. 3x 4y 11 0 C. 6x 8y 11 0 D. 8x 6y 13 0 Câu 108: Cho đường thẳng d : 4x 3y 5 0 . Nếu đường thẳng đi qua gốc tọa độ và vuông góc với d thì có phương trình A. 4x 3y 0 B. 3x 4y 0 C. 3x 4y 0 D. 4x 3y 0 Câu 109: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;4 , B 6;1 là A. 3x 4y 10 0 B. 3x 4y 22 0 C. 3x 4y 8 0 D. 3x 4y 10 0 Câu 110: Cho hai điểm A 2;3 , B 4; 1 . Viết phương trình đường trung trực đoạn AB. x 2 6t x 1 3t x 6t x 1 2t A. B. C. D. y 3 4t y 1 2t y 4t y 1 3t x 3 5t Câu 111: Cho đường thẳng : . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng . y 1 4t A. 4x 5y 17 0 B. 4x 5y 17 0 C. 4x 5y 17 0 D. 4x 5y 17 0. Câu 112: Cho hai đường thẳng d1 : mx y m 1, d2 : x my 2 cắt nhau khi và chỉ khi A. m 2 . B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 113: Cho hai đường thẳng d1 : mx y m 1, d2 : x my 2 song song nhau khi và chỉ khi A. m 2 . B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 114: Khoảng cách từ điểm M 0;1 đến đường thẳng :5x 12y 1 0 bằng 11 13 A. B. C. 1 D. 13 13 17 Câu 115: Khoảng cách giữa 2 đường thẳng 1 : 7x y 3 0 và 2 : 7x y 12 0 bằng 9 3 2 3 A. B. 9 C. . D. . 50 2 3 Câu 116: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : x 2y 2 0 và 2 : x y 0. 10 2 3 A. B. 2. C. D. . 10 3 3 Câu 117: Góc giữa 2 đường thẳng 1 : 2x 2 3y 2022 0 và 2 : y 2023 0 có số đo bằng A. 600 B. 1250 . C. 1450 D. 300