Bài tập ôn tập giữa kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2020-2021
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn tập giữa kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_on_tap_giua_ky_ii_mon_toan_khoi_10_nam_hoc_2020_2021.docx
Nội dung text: Bài tập ôn tập giữa kỳ II môn Toán Khối 10 - Năm học 2020-2021
- BÀI TẬP ÔN TẬP GIỮA KỲ II - MÔN TOÁN KHỐI 10 NĂM HỌC 2020 - 2021 I. Trắc nghiệm x2 1 Câu 11. Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình 0 là x 2 có bán kính R, BC a. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. x 2. B. x 2. C. x 2. D. x 2. a a A. 2R. B. R. Câu 2: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương sin A sin A trình x2 4x? a a C. 3R. D. 4R. A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. sin A sin A x 1 0 Câu 12. Xét tam giác ABC tùy ý có BC a, AC b, AB c . Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2x 4 0 Diện tích của tam giác ABC bằng 1 A. 1;2. B. 1;2 . A. abcosC. B. 2absin C. 2 C. 1;2 . D. 1;2 . 1 C. absin C. D. abcosC. Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 là 2 A. ; 3. B. 3; . Câu 13. Cho nhị thức f x 2x 1. Tập hợp tất cả các giá trị C. 3; . D. ; 3 . x để f x 0 là Câu 5: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau 1 1 A. ; . B. ; . 2 2 1 1 C. ; . D. ; . A. f x 2x 4. B. f x 2x 4. 2 2 C. f x x 2. D. f x x 2. Câu 14. Cho nhị thức f x 2x m. Tìm tất cả các giá trị thực Câu 6: Tập nghiệm của bpt 3 x x 2 0 là của tham số m để f x 0 với mọi x 1 . A. m 2. B. m 1. C. m 2. D. m 1. A. 3;2. B. 2;3. Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không gạch C. 3;2 . D. 2;3 . chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ? Câu 7: Cặp số x; y nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? A. 1;0 . B. 2;2 . C. 2; 1 . D. 0;2 . Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền 3x y 1 nghiệm của hệ ? x 2y 2 A. x 2y 2. B. 2x y 2. A. P 1;0 . B. N 1;1 . C. x 2y 2. D. 2x y 2. C. M 1; 1 . D. Q 0;1 . Câu 16. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x 2 là Câu 9: Cho tam thức bậc hai f x 2x2 x 2. Giá trị A. 4. B. 3. C. 5. D. 6. Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 5 0 là f 1 bằng A. S 1;5 . B. S 1;5 . A. 2. B. 1. C. 3. D. 1. Câu 10: Cho tam thức bậc hai f x x2 4x 4. Mệnh đề C. S ; 15; . D. S ; 1 5; . nào dưới đây đúng ? Câu 18. Xét tam thức bậc hai f x ax2 bx c có A. f x 0,x ¡ . B. f x 0,x ¡ . 2 b 4ac. Khi đó f x 0,x ¡ khi và chỉ khi C. f x 0,x ¡ . D. f x 0,x ¡ .
- Câu 19: Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu như sau a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x2 3x m2 m 0 có hai nghiệm trái dấu. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. m 0. B. 0 m 1. C. m 1. D. 0 m 1. A. f x 0 1 x 3. B. f x 0 x 3. Câu 27. Với gia trị nào của m thì phương trình 2 ( 1) 1 0 C. f x 0 x 3. D. f x 0 x 1. x m x vô nghiệm. 3 m 1 1 m 3 11x x A. B. Câu 20. Tập nghiệm của bpt 1 1 là 5 5 m 1 m 3 C. D. A. S ( ;1) . B. S (2; ) . m 3 m 1 D. S (1; ) . Câu 28. Xét tam giác ABC tùy ý có BC a, AC b, AB c . C. S ( 1; ) . D. S (1; ) . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 2 2 Câu 21. Tập nghiệm của bpt x 1 1 là: A. a b c 2bc cos A. 2 2 2 A. ;2 B. 1;2 C. 0;2 D. 1;2 B. a b c 2bc cos A. 2 2 2 x 2 2x 1 C. a b c bc cos A. 2 2 2 Câu 22. tập nghiệm của hệ bpt 4 x x 1 là khoảng D. a b c bc cos A. 2 3 Câu 29. Cho tam giác ABC , đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán a;b . Tính 2a 3b . kính bằng 25cm, B· AC 70. Tính độ dài cạnh BC (kết quả làm A. 0 B. 12 C. 5 D. 6 tròn đến hàng đơn vị) ? Câu 23. Tìm m để f (x) mx 1 0, x ? A. BC 39cm. B. BC 23cm. A. m 1 B. m 0 C. m 0 D. m 0 C. BC 47cm. D. BC 19cm. 2 x Câu 30. Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng Câu 24. Bpt 0 có số nghiệm nguyên là: 2x 1 12. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC bằng A. 3 B. 2 C. 0 D. vô số 1 5 A. 1. B. . C. 2. D. . Câu 25. Bất phương trình nào dưới đây tương đương với bất 2 2 phương trình 2x x 2 ? Câu 31. Cho tam giác ABC có BAC 600 , 1 1 A. 2x x 2 . B. 2x2 x x 2 . AC 8cm, AB 5cm . Tính độ dài cạnh BC của tam giác. x x A. 49 B. 97 C. 7 D. 61 C. D. x2 2x x2 x 2. 2x x x 2 x. Câu 32. Trong tam giác ABC có AC 6, AB 8, BC 4 . Tính diện tích tam giác ABC. 2 A. 9 15 B. 105 C. 3 15 D. 15 3 II. Phần tự luận Câu 1. Xét dấu các biểu thức sau: 2x 1 a) f (x) 2x 3 ; b) f (x) x 4 2x 3 c) f (x) ; x 3 Câu 2. Giải các bất phương trình sau a) x2 x 6 0 ; b) x2 4x 3 0 ; c) x2 x 1 0 ; d) x2 2021x 2020 0 Câu 2. Giải các bất phương trình sau bằng cách lập bảng xét dấu : 2 2 x 3 a. x 1 x 6x 8 0 ; b. x 4x 3 x 2 0 ; c. 2 x x 1 x 3 0 ; d. 2 0 x 4x 5 2 x 6x 5 2x 1 x 2 2 1 3x e. 0 ; f. 0 ; g. x 1 x 5x 6 x 1 ; h. 2 . 4 x 1 x x 2 x 4 Câu 3. Giải các bpt sau; a) 2x 1 x 3 ; b) 5x 1 2x 3 ; c) x 3 7 x 10 ; d) 2x 3 x 5
- e) 5 8x 11 f) 5 8x x 2 g) x 2 1 x x 2 Câu 4. Giải các bất phương trình sau: a) x 3 1 x b) x 2 5 4x c) 3 x 5 x Câu 5. Cho phương trình: mx2 2 m 1 x 4m 1 0 , tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có a) Hai nghiệm trái dấu; b) Hai nghiệm phân biệt; c) Các nghiệm dương ; d) Các nghiệm âm Câu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để các bất phương trình sau có nghiệm đúng với mọi x. a) 5x2 x m 0 b) m m 2 x2 2mx 2 0 Câu 7. Cho ΔABC có b 20cm,c 35cm, µA 60 a) Tính BC b) Tính diện tích ΔABC c) Xét xem góc B tù hay nhọn? d) Tính độ dài đường cao AH e) Tính bán kính đường tròn nội tiếp r ? và ngoại tiếp R ? của tam giác trên Câu 8. Cho ΔABC có b 7cm, µA 60,Cµ 32 a) Tính diện tích ΔABC b) Góc B tù hay nhọn? Tính B c) Tính bán kính ha , R,r ? d) Tính độ dài đường trung tuyến mb Câu 9. Giả sử chúng ta cần đo chiều cao CD của một cái tháp với C là chân tháp, D là đỉnh tháp. Vì không thể đến chân tháp được nên từ hai điểm A, B có khoảng cách AB 30m sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng, người ta đo được các góc C· AD 43,C· BD 67 (như hình vẽ trên). Hãy tính chiều cao CD của tháp? Câu 10. Cho một tam giác ABC, chứng minh rằng: a) Nếu có b c 2a thì 2sin A sin B sin C b) Nếu có bc a2 thì sin2 A sin Bsin C