Đề kiểm tra tập trung Đợt 3 môn Toán Lớp 10 - Học kì I - Năm học 2017-2018

docx 3 trang nhatle22 1270
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra tập trung Đợt 3 môn Toán Lớp 10 - Học kì I - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tap_trung_dot_3_hoc_ki_i_nam_hoc_2017_2018.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra tập trung Đợt 3 môn Toán Lớp 10 - Học kì I - Năm học 2017-2018

  1. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG ĐỢT 3 - HKI MÔN TOÁN 10 - NĂM HỌC 2017-2017 THỜI GIAN: 45 PHÚT ĐỀ CHẴN Câu 1(3 điểm): Cho phương trình: m 1 x2 2mx m 3 0 (m là tham số). a) Định m để phương trình có 1 nghiệm. Tìm nghiệm đó 1 1 b) Định m để phương trình có hai nghiệm thỏa x1 x2 x2 x1 2 2 x2 2xy 4y Câu 2 (2 điểm): Giải các hệ phương trình sau: 2 y 2xy 4x Câu 3 (1 điểm): Cho ABC có AB = 6, BC = 8, góc B =1200. Qua B, vẽ BH vuông ∆     góc với AB, H thuộc cạnh AC. Tính BA.BC, BAAH ĐỀ LẺ Câu 1(3 điểm): Cho phương trình: m 3 x2 2mx m 1 0 (m là tham số). a) Định m để phương trình có 1 nghiệm. Tìm nghiệm đó 1 1 b) Định m để phương trình có hai nghiệm thỏa x1 x2 x2 x1 5 5 y2 3xy 4x Câu 2 (2 điểm): Giải các hệ phương trình sau: 2 x 3xy 4y Câu 3 (1 điểm): Cho ABC có AC = 4, BC = 3, góc C =1200. Qua C, vẽ CH vuông ∆     góc với CB, H thuộc cạnh AB. Tính CB.CA, CBBH HẾT
  2. Đề chẵn Điểm Đề lẻ Câu 1: m 1 x2 2mx m 3 0 Câu 1: 2 a) m 3 x 2mx m 1 0 * m 1 x2 2mx m 3 0 * TH1:a m 3 0 m 3 1 TH1:a m 1 0 m 1 * 6x 2 x * 2x 2 x 1 3 TH 2 : 16m 12 TH 2 : 16m 12 m 3 m 1 m 1 m 1 ycdb 3 ycdb 3 0 m N 0 m N 4 4 b 1 b N kep cua pt la :x x N kep cua pt la :x x 3 0 1 2 2a 3 0 1 2 2a b) b) Để pt có hai nghiệm: Để pt có hai nghiệm: m 1 m 3 a 0 a 0 3 3 3 m 0 m 0 m 4 4 4 Theo định lý Viete ta có Theo định lý Viete ta có 2m 2m S x1 x2 S x x m 1 1 2 m 3 m 3 m 1 P x1.x2 P x .x m 1 1 2 m 3 Thay vào hệ thức đề cho ta có: Thay vào hệ thức đề cho ta có: 1 1 x x x x 1 1 1 2 2 1 x1 x2 x2 x1 2 2 5 5 1 1 S 2P S 2P 2 5 1 2m m 3 1 2m m 1 2 . 2 2 m 1 m 1 5 m 3 m 3 m 2 N 5 m N 6 Bài 2: Bài 2: 2 2 x 2xy 4y 1 y 3xy 4x 1 a) 2 2 y 2xy 4x 2 x 3xy 4y 2 Lấy (1) – (2), ta có phương trình Lấy (1) – (2), ta có phương trình x y x y 4 0 y x x y 4 0 TH1: x y 0 x y TH1: y x 0 x y
  3. 2 x 0 y 2 x 0 y 1 2x 4x 1 4x 4x x 2 y x 1 y TH2: x y 4 0 y 4 x TH2: x y 4 0 y 4 x x2 4x 16 0 x2 4x 8 0 x 2 2 5 y 2 2 5 x 2 2 3 y 2 2 3 x 2 2 5 y 2 2 5 x 2 2 3 y 2 2 3 KL: HPT có nghiệm (x,y): (0, 0), (-2, -2) Bài 3: Bài 3:         BA.BC BA.BC.cos BA, BC CA.CB CA.CB.cos CA,CB 6.8.cos1200 24, 4.3.cos1200 6,               BAAH BA AB BH AB2 AB.BH CBBH CB BC CH BC 2 CB.CH AB2 36 BC 2 9