Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 3 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác

doc 4 trang nhatle22 2280
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 3 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_de_so_3_nam_hoc_2016_2.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 3 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác

  1. TRƯỜNG THPT LÊ HỮU TRÁC KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN 10 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian:90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 103 Câu 1: Cho hai bất phương trình f1 x g1 x và f2 x g2 x lần lượt có tập nghiệm S1, S2 . Hai bất phương trình đã cho tương đương với nhau khi: A. .S 1 S2 B. . S1 S2C. . D.S 1.  S2 S1 S2 Câu 2: x 2 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây? x 1 x A. . x 2 B. . C.( x. 1)(x 2)D. 0 . x 3 x 0 1 x x Câu 3: Cho hình bình hành ABCD có AB a, BC 2a và góc BAD 600 . Diện tích của hình bình hành ABCD là : A. . 2a2 B. . a2 C. . 3a2 D. . 2a2 Câu 4: Cho tan cot m , khi đó giá trị biểu thức tan3 cot3 bằng A. .m 3 3m B. . 3m3 C. m . D. . 3m3 m m3 3m 3 Câu 5: Tam giác ABC nếu có Aµ (rad);Bµ (rad) thì số đo theo đơn vị độ của góc Cµ bằng: 5 4 A. 90. B. 110. C. 100. D. 80. 2 x 0 Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2x 1 x 2 A. .( 3; 2) B. . (2; C.) . D. . ( 3; ) ; 3 Câu 7: Tất cả các giá trị của m làm cho phương trình m 1 x2 – 2 m –1 x m 4 0 có hai nghiệm sao cho một nghiệm nằm trong khoảng (2;3) và nghiệm kia nhỏ hơn 2 là tập nào trong các tập sau: 21 19 A. R . B. ; 9  ; . C. 15; 10  9;15 . D. . ;  12; 2 2 Câu 8: Cho biểu thức f x có bảng xét dấu hình bên dưới. Tập nghiệm của bất phương trình f (x) 0 là: A. .( 1;2) B.(3 ;. ) C. . ( D.;1 .) [2;3) ( ;1)  (2;3) (1;2] (3; ) Câu 9: Cho f (x) 2x 6 . Kết luận nào sau đây đúng? A. . f (x) 0 x ; B.3 . f (x) 0 x 3; C. . f (x) 0 x 3; D. . f (x) 0 x ;3 Câu 10: Dấu của tam thức bậc 2: f x –x2 5x – 6 được xác định như sau: A. vớif (x ) 0 2và x 3 vớif (x ) 0 hayx 2 . x 3 B. vớif (x ) 0 3 và x 2 vớif (x ) 0 hayx 3 . x 2 C. vớif (x ) 0 2và x 3 vớif (x ) 0 hayx 2 . x 3 D. vớif (x ) 0 3 vàx 2 vớif (x ) 0 hayx 3 . x 2 Câu 11: Tính giá trị biểu thức M cos 200.cos 400.cos800 thu được kết quả 1 1 1 A. .M B. . M 1 C. . D.M . M 8 16 4 Trang 1/4 - Mã đề thi 103
  2. Câu 12: Điểm O(0;0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. .x 3y B.2 . 0 C. . 2xD. .5y 2 0 2x y 8 0 x y 2 0 x2 y2 6 9 Câu 13: Đường Elip 1 có tiêu cự bằng : A. 6. B. 3. C. . D. . 16 7 7 16 Câu 14: Bất phương trình 5x –10 0 có nghiệm là: A. .x 2 B. . x 2 C. . x D.2 . x 2 Câu 15: Cho tam giác ABC thỏa mãn b2 c2 a2 bc . Khi đó số đo góc A bằng A. 450. B. 600. C. 300. D. 750. Câu 16: Cho đường tròn (C) : x2 y2 6x 2y 6 0 và đường thẳng : m – 2 x 2y – m – 7 0 . Tìm giá trị tham số m để tiếp xúc với đường tròn C . Giá trị m thuộc tập nào sau đây : A. .( 0;2) B. . (2;4) C. . ( 2D.;0 ). (4;6) Câu 17: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A 3;1 và B 1; 3 là A. .2 x y B.5 . 0 C. . x D.2y . 6 0 3x y 8 0 3x y 6 0 Câu 18: Phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 8 và trục lớn bằng 10 là: x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. . B.1 . C. . D.1 . 1 1 15 16 25 9 25 16 100 81 Câu 19: Một tam giác có ba cạnh là a 10, b 13, c 13 . Độ dài đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A là ma bằng A. 40. B. . 194 C. . D.1 12.45 Câu 20: Cặp số nào không là một nghiệm của bất phương trình 5x 2y 2 0 trong các cặp số cho sau đây: A. . 1;3 B. . C.0;1 . D. . 1;1 1;0 Câu 21: Cho tam giác ABC với A 2; 1 ; B 4; 5 ; C 3; 2 . Đường cao ứng với đỉnh A của tam giác có phương trình tổng quát là: A. . 3x B. 7 .y 13C. 0 . D. 7. x 3y 11 0 7x 3y 13 0 3x 7y 1 0 Câu 22: Giá trị tham số m để mx2 2mx 1 0,x R là A. .0 m 1 B. hoặc m . 0 C. hoặcm 1 . D.m . 0 m 1 0 m 1 Câu 23: Biểu thức nhậnf x giá 3 trịx dương1 4 trênx khoảng nào sau đây? 1 1 1 1 A. . ;4 B. . C. . ; D. 4 .; ;4 ;4 3 3 3 3 Câu 24: Tâm và bán kính của đường tròn C : x 1 2 y 2 2 9 lần lượt là A. Tâm I 1;2 , bán kính R 9 . B. Tâm I 1;2 , bán kính R 3 . C. Tâm I 1; 2 , bán kính R 9 . D. Tâm I 1; 2 , bán kính R 3 . 1 Câu 25: Nếu sin a và 0 a thì 3 2 2 2 8 2 2 8 A. .c os a B. . C. c. os a D. . cos a cos a 3 9 3 9 Câu 26: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình m –1 x2 – 2 m – 2 x m – 3 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. .m 1 B. . m 3 C. . 1D. m. 3 m 2 Câu 27: Tập xác định của hàm số y x2 4x là: A. .D 0;4 B. . D ( ;0][4; ) C. .D ; 2  2; D. . D  2;2 Trang 2/4 - Mã đề thi 103
  3. sin a Câu 28: Cho tan a 2 . Giá trị của biểu thức P bằng sin3 a 3cos3 a 5 8 10 A. . B. . C. 1. D. . 12 9 11 Câu 29: Cho 2 đường thẳng d : 1 2m x my 2 0 và d ': x 2y 3 0 . Để d tạo với d 'một góc 600 thì giá trị m thuộc tập nào sau đây: A. .( 2;0)B. . C.(2 .; 4) D. . (1;2) (0;1) 4x 1 Câu 30: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: x 3 1 1 1 1 A. .S ;3B. . C. S. ;3D. . S ;3 S ;3 4 4 4 4 30 Câu 31: Một đường tròn có bán kính cm. Độ dài cung tròn có số đo 120 là A. .l 20 cm B. . l C.2 c .m D. . l 114,6 cm l 2,723 cm 2sin 2 sin 4 Câu 32: Biểu thức rút gọn của A là: 2sin 2 sin 4 1 1 A. .t an B. . tan2 C. . D. . tan2 tan 3 Câu 33: Nếu sin a cos a thì 4 7 5 7 5 A. .s in 2a B. . C. . sin 2a D. . sin 2a sin 2a 16 4 16 4 Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình x 2y 5 0 là: 1 5 A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 B. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 C. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 3 2 Câu 35: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là : A. . B. .1 2 C. 1.2 0 D. . 2 3 Câu 36: Điểm nào sau đây thỏa 3x 2y 2 : A. M 0;0 . B. M 1;11 . C. M 2;2 . D. .M 1;0 x 1 x 2 Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình là: x 2 x 1 1 1 1 A. . 2; B. . C. . D. . 2;  1; ; 2  ;1 2; 2 2 2 Câu 38: Cho tam giác ABC, biết a 5 cm, b 8 cm , góc C 600 . Độ dài cạnh c bằng A. .7 cm B. . 109 cmC. . D. .129 cm 49cm Câu 39: Trang 3/4 - Mã đề thi 103
  4. cos 0 khi và chỉ khi điểm cuối M của cung thuộc góc phần tư thứ A. I và II. B. I và IV. C. II và IV. D. I và III. x2 5x 6 Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 1 A. .( ;1) B.[ .2 ;3] (1;C.3] . D. .[2;3] (1;2][3; ) Câu 41: Đơn giản biểu thức sin x – y cos y cos x – y sin y ta được: A. cosxcos2y. B. cosx. C. sinx. D. sinxcos2y. Câu 42: Các cung lượng giác sau, cung lượng giác nào có điểm đầu và điểm cuối trùng với cung lượng 100 3 4 giác có số đo là ? A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3 4 5 15 Câu 43: Biết sin a ; cosb ; a ; 0 b . Khi đó sin(a b) bằng 13 17 2 2 95 21 21 33 A. . B. . C. . D. . 1000 221 221 65 Câu 44: Phương trình nào dưới đây không là phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm x 1 t x 1 2t x 1 t x t O 0;0 và M (1; 3) : A. . B. . C. . D. . y 3 3t y 3 6t y 3t y 3t x 2 Câu 45: Điều kiện của bất phương trình x 2 là: x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 A. . B. . C. . D. . x 2 x 2 x 2 x 2 Câu 46: Nhận xét đúng nhất về hai đường thẳng lần lượt có phương trình 11x –12y 1 0 và 12x 11y 9 0 là A. hai đường thẳng trùng nhau. B. hai đường thẳng song song. C. hai đường thẳng tạo với nhau góc 450 . D. hai đường thẳng vuông góc với nhau. Câu 47: Phương trình tiếp tuyến tại điểm M 4;3 với đường tròn (C) : x2 y2 4x 2y 3 0 là: A. .x y 7 B. 0 . C. . x y 7D. 0. x y 7 0 x y 1 0 Câu 48: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? 1 A. .c ot tan 1; B. k. ,k Z 1 tan2 , k ,k Z 2 cos2 2 1 C. .1 cot2 D. . , k ,k Z sin2 cos2 1 sin2 Câu 49: lầnR,r ,lượtp, S là bán kính đường tròn ngoại tiếp, bán kính đường tròn nội tiếp, nửa chu vi, diện tích ABC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 abc A. .S p.r B. S a.bsin B C. S. D. . S p p a p b p c 2 4R Câu 50: Vệ tinh nhân tạo đầu tiên của Liên Xô (cũ) phóng từ trái đất năm 1957. Quỹ đạo của vệ tinh đó là một đường elip nhận tâm trái đất là một tiêu điểm. Người ta đo được vệ tinh cách bề mặt trái đất gần nhất là 583 dặm và xa nhất là 1342 dặm (1 dặm 1,609 km). Bán kính của trái đất xấp xỉ 4000 dặm. Tâm sai của quỹ đạo vệ tinh là A. .e 0,07647B. . C.e .0 ,0934 D. . e 0,0167 e 0,09877 HẾT - Học sinh không được sử dụng tài liệu. - Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh: . Mã số học sinh Trang 4/4 - Mã đề thi 103