Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 2 - Học kì II

pdf 16 trang nhatle22 3260
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 2 - Học kì II", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_2_hoc_ki_ii.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 2 - Học kì II

  1. Name: UNIT 6: Ss 1. Colour the pictures that begin with s sound. 2. Match & Circle the correct words. 3. Write. 4. Rearrange by writing the numbers. a. sun!/ at / the / Look b. morning/ in / the / today c. The snake/ and / the star/today!/ morning/ in the/ are NUMBER p1
  2. UNIT 7: Tt 1. Match & Rearrange. 2. Circle the pictures that begin with t sound. 3. Read and circle. 5. Translate into Vietnamese. p2
  3. UNIT 8: Uu Hỏi : How old are you ? = How old are you, my friend ? Bạn bao nhiêu tuổi thế? Trả lời: I’m six. Tôi 6 tuổi. And you? còn bạn thì sao. Let’s go to school : chúng ta đi đến trường Go to school : đi đến trường NUMBER Listen and read 1. Color the pictures that begin with u sound. 2. Match & Read and circle p3
  4. 3. Rearrange. 4. Translate into Vietnamese. REVIEW 2( RR, SS, TT, UU) School : trường học Park : công viên Zoo : vườn thú Cinema : rạp chiếu phim Home : nhà 1. Where are you? (Bạn đang ở đâu?) I'm at the zoo.(Mình đang ở vườn thú.) 1. Circle. 2. Match. p4
  5. 4. Rearrange. 5. Fill in the gaps with a or an. ___ ring ___ tea ___ seal ___orange ___ queen ___ under 6. Rearrange by writing the numbers. a. Here/ ring./ is/ a b. the/ seal!/ at/ Look c. under/ tree/ a / A / tent d. in/ an / umbrella./ It / up / is e. under/ a / tent./ tiger/ a / There/ is f. snake/ The/ in/ the/ is / sun/ today. 7. Translate into Vietnamese. p5
  6. Unit 9: Vv 1. Circle the things beginning with v sound. 2. Match. 4. Rearrange. 5. Rearrange by writing the numbers. a. is / my / van!/ This/ pretty b. a/ pretty/ is/ There/ violet c. vase/ pretty/ my/ in p6
  7. Horse: con ngựa Sheep : con cừu Bee :con ong Buffalo : con trâu Goat : con dê 1. Is it a sheep? (Nó có phải là con cừu không?) Yes, it is.(Đúng rồi.) 2. Is it a cow? (Nó có phải là con bò không?) No, it isn’t. It’s a buffalo.(Không. Nó là con trâu.) Unit 10: Ww 1. Write 2. Circle the things beginning with w sound. 3. Match & Read and circle 4. Rearrange. Badminton : cầu long Football: bóng đá Cycling: đạp xe Dancing : nhảy múa Swimming: bơi 1. What sports do you like?(Bạn thích môn thể thao nào ?) I like football.(Mình thích bóng đá.) Unit 11: Xx 1. Rearrange by writing the numbers. p7
  8. a. ox!/ Stop/ the b. ox / The/ in / is / box / a c. please!/ the/ taxi, / Stop 2. Match & Underline the correct words 3. Rearrange. 4. Read and circle. Unit 12: Yy 1. Rearrange. a. have / I / a / yo-yo. b. like/ I / my / yellow/ yacht. c. The / yellow./ is / yacht d. a / yacht./ I / have 2. Match & Read and circle p8
  9. 3. Write. 4. Rearrange. Sunny : nắng Windy : gió to Rainy : mưa Cold : lạnh Cool :mát What's the weather like? (Hôm nay thời tiết thế nào?) It's hot.(Hôm nay trời nóng.) Unit 13: Zz 1. Write 2. Read and circle. p9
  10. 3. Match & Fill in the gaps with a or an 4. Translate into Vietnamese. Review 3: (Vv, Ww, Xx, Yy,Zz) 1. Circle. 2. Match & Rearrange. p10
  11. 6. Translate into Vietnamese. p11
  12. Test 5 Part 1: Look and tick: p12
  13. PART A. LISTENING. Question 1. Listen and write the letters. The circle the right picture. (Nghe và viết chữ cái . Khoanh tròn hình đúng ) (1,5 pts) Question 2. Fill in the blank (Điền vào chỗ trống ) (1pt) Son: (1) ___ are my cats, Mum? Mother: They're over there, under the (2) ___ . Son: Is the (3) ___ there with the cats, Mum? Mother: No, He in the (4) ___ . Look! He's there. p13
  14. Question 3. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn) (1 pt) PART B. READING AND WRITING Question 4. Read the passage and answer (đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi) (1pt) Hello. I’m Hoa. I’m seven years old. I have a cat and a dog. The cat is under the bed. The dog is in the garden. My sister has a parrot and a rabbit. The parrot is on the tree. The rabbit is under the table. 1. Where is the cat ? 2. Where is the dog ? 3. Where is the parrot ? 4. Where is the rabbit ? Question 5. Match (Nối) (1pt) 1. I like a. is in the van. 2. The cats b. are in the garden. 3. The box c. my watch. 4. Where are d. the umbrellas? 1- 2- 3- 4- p14
  15. Question 7. Complete the sentence ( Hoàn thành câu) (1pt) 1. is / Where / the / box / ? ? 2. in / The / under / snake/ the / tree / is / 3. like / I / car / my / 4. is / on / the / It / tree Question 8. Translate into English (Dịch sang tiếng Anh) (1pt) 1. Con vẹt ở trên cây. 2. Tôi thích con ngựa vằn của tôi. 3. Cái bút ở đâu ? ? 4. Nhìn vào cái tổ chim kìa. 5. Có một con thỏ ở trong hộp. PART C. SPEAKING: Ask and answer or describe: (Hỏi và trả lời hoặc miêu tả) (1pt) PART A. LISTENING Question 1. Listen and write the letters. The circle the right picture. (Nghe và viết chữ cái . Khoanh tròn hình đúng ) (1,5 pts) Question 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn) (1 pt) p15
  16. Question 3. Listen and complete (Nghe và hoàn thành câu ) (2pt) 1. I have a It’s yellow. 2. Look! A on a zebra. 3. This is my pretty 4. Where is the ? 5. Stop the ! PART B. READING AND WRITING Question 4. Circle the correct picture (Khoanh tròn vào hình đúng) (1pt) Question 5. Match (Nối) (1pt) 5. This is my e. the umbrella? 6. The dogs f. are under the bed. 7. The box g. pretty violet. 8. Where is h. is in the van. Question 6. Complete the sentence ( Hoàn thành câu) (1,5pt) 6. are / Where / the / boxes / ? ? 7. in / The / zebra / the / zoo / is / 8. like / I / watch / my / 9. is / under / the / It / bed 10. pretty / is / This / my / van 11. have / I / a / yacht / p16