Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 2 - Học kì 1 - Năm học 2018-2019 - Trường Tiểu học Duy Ninh

doc 4 trang nhatle22 2900
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 2 - Học kì 1 - Năm học 2018-2019 - Trường Tiểu học Duy Ninh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_2_hoc_ki_1_nam_hoc_2018_2019_t.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 2 - Học kì 1 - Năm học 2018-2019 - Trường Tiểu học Duy Ninh

  1. DUY NINH PRIMARY SCHOOL THE FIRST SEMESTER TEST FULL NAME: ENGLISH – GRADE 2 CLASS: 2 SCHOOL YEAR: 2018 – 2019 TIME: 40 MINUTES 1.Listen and tick  or cross (Nghe và tick hoặc cross) 0. 1. 2. 3. 4. 2. Listen and tick (Nghe và tick) (1pts) 3. 4. 1. 2. 3. 5. a b a b a b 6. 7. 4. 8. 6. a b 5. 9. a. b. a. b. 10. 3. Listen and number (There is an example) 0 4. Look and circle (Nhìn và khoanh tròn) 0. peach 1. boat 2. ice cream a b a b a b a 3. scooter 4. ball a a b a b
  2. 5.cake a b 5. Look and write (Nhìn và viết) 0. te a 1. danc_ _ 2. h_ _se 3. sch_ _l 4. b_ _ ch 5. c_ _ch 6. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống 1. a) I want to buy cheese . . 2. b) I want to eat 3. c) I want to buy . 4. d) I want to buy 5. I. Matching. 6. 1. cherries 2. plane 3. skiing 4. skirt 5. gloves 6. chocolate 7. T-shirt 8. skating 7.Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.)
  3. 0. 1. 2. c h r e r i e s c h c o o l a t e o s h r t s cherries . . 3. 4. 5. h c e e s e l c o c k c o l u d . . THE END
  4. KEY I. Listen and tick  or cross (2.0 pts) 0.  1. She’s my teacher 2. I want to be a driver 3. This is my school 4. This is my coat Key: 1 2x 3 4x II. Look and circle (2.5pts) Key: 1b 2a 3b 4b 5b III. Look and write (2.5pts) Key: 1 dancer 2 house 3 school 4 beach 5 coach IV: Look and match (2pts) Key: 1d 2b 3c 4a V: Find and colour bike, house, tree (1pts)