Đề kiểm tra môn Đại Số Lớp 10 - Mã đề thi 106 - Trường THPT Trung Giã - Năm học 2016-2017

doc 2 trang nhatle22 1820
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Đại Số Lớp 10 - Mã đề thi 106 - Trường THPT Trung Giã - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_dai_so_lop_10_ma_de_thi_106_truong_thpt_trun.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Đại Số Lớp 10 - Mã đề thi 106 - Trường THPT Trung Giã - Năm học 2016-2017

  1. Trường THPT Trung Giã ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV Năm học 2016 – 2017 Thời gian làm bài: 45 phút Mã đề thi 106 Câu 1: Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu: (m2 1)x2 2(2017m 6)x 9m2 7m 2 0 m 1 2 2 A. m 1 B. 2 C. 1 m D. m 1 9 m 1 9 9 Câu 2: Cho hai số x, y là hai số thực dương và x y 1 . Giá trị nhỏ nhất của 1 2 P 4xy là x2 y2 xy A. 4 B. 11 C. 9 D. 10 x 1 x 2 Câu 3: Bất phương trình có tập nghiệm là x 2 x 1 1 1 1 A. ( ; 2)  ;1 B. 2; C. 2;  (1; ) D. ( 2; ) 2 2 2 Câu 4: Cho f (x) 3x 6 . Hãy chọn mệnh đề đúng A. f (x) 0,x ( 2; ) B. f (x) 0,x ( ;2) C. f (x) 0,x (2; ) D. f (x) 0,x ( ;2) x2 4x 21 Câu 5: Xét dấu biểu thức f x ta có x2 1 A. f x 0 khi 7 x 1 hoặc 1 x 3 B. f x 0 khi x 1 C. f x 0 khi 1 x 0 hoặc x 1 D. f x 0 khi x 7 hoặc 1 x 1 hoặc x > 3 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình x(x 6) 5 2x 10 x(x 8) là A. ;5 B.  C. 5; D. ¡ Câu 7: Cho f x 3x2 18x 27 . Chọn khẳng định đúng A. f x 0,x ¡ B. f x 0,x ¡ C. f x 0,x ¡ D. f x 0,x ¡ 1 1 Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 x 1 là x 1 x A. 4 B. 5 C. 6 D. -4 Câu 9: Cho f (x) x2 3x 4 . Hãy chọn mệnh đề đúng A. f (x) 0,x ( 4;1) B. f (x) 0,x  4;1 C. f (x) 0,x ( ; 4)  (1; ) D. f (x) 0,x ( 4;1) Câu 10: Cho a b c d và x a b c d , y a c b d , z a d b c . Mệnh đề nào sau đây là đúng A. z x y B. y x z C. x z y D. x y z Câu 11: Bất phương trình mx 5 vô nghiệm khi A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 Câu 12: Cho ba số a,b,c là ba số thực không âm và a b c 1 . Giá trị lớn nhất của P abc(a b)(b c)(c a) là 8 8 8 A. 8 B. C. D. 27 79 729 Trang 1/2 - Mã đề thi 106
  2. Câu 13: Tìm m để f x x2 2 2m 3 x 4m 3 0 với mọi x 3 3 3 3 A. m B. 1 m 3 C. m D. m 4 2 2 4 Câu 14: Bất phương trình: x2 7x 12 0 có tập nghiệm là A. ( ;3 (4; ) B. ( ;34; C. ( ; 34; D. ( ;3) 4; Câu 15: Hãy chọn mệnh đề đúng 2 2 Cho f (x) ax bx c (a 0) có b 4ac 0 (với x1, x2 là hai nghiệm của f (x) và x1 x2 ) thì A. af (x) 0;x (x1;x2 ) B. af (x) 0;x ( ;x1)  (x2 ; ) C. af (x) 0;x (x1;x2 ) D. af (x) 0;x (x1;x2 ) x2 3x 2 0 Câu 16: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2 x 1 0 A. 1;2 B.  C.  1;1 D. 1 Câu 17: Nghiệm của bất phương trình 2x 1 x 2 là 1 1 1 1 A. x 3 B. x 2 C. x 3 D. x 3 3 3 3 3 1 Câu 18: Cho hai số a,b thỏa mãn a b 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P a là b a b A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 19: Bất phương trình -x2 + 5x – 6 ≥ 0 có tập nghiệm là A. ( ;2)  (3; ) B. 2;3 C. 2;3 D. ;23; Câu 20: Tìm m để bất phương trình mx2 10x 5 0 vô nghiệm A. m 5 B. m 5 C. m 5 D. m 5 2 x Câu 21: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là 2x 1 1 1 1 1 A. ; 2 B. ; 2 C. ;2 D. ;2 2 2 2 2 Câu 22: Tìm m để bất phương trình 5x2 x m 0 vô nghiệm 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m 20 20 20 20 Câu 23: Cho phương trình x2 2x m 0 (1). Với giá trị nào của m thì phương trình (1) có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1 x2 2 1 A. m 0 B. m 1 C. m D. 1 m 0 4 Câu 24: Cho a 0;b 0 . Hãy chọn mệnh đề đúng a b a b a b a b A. ab B. ab C. ab D. ab 2 2 2 2 Câu 25: Nghiệm của bất phương trình x2 2x 10 0 là A. x ¡ B. x ¡ \ 0 C. x (1;2) D. x  HẾT Trang 2/2 - Mã đề thi 106