Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 789 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

doc 6 trang nhatle22 2000
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 789 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_ma_de_789_truong_thpt.doc
  • pdfđề 789.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 789 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

  1. Sở giáo dục và Đào tạo Hà Nội Đề thi học kỳ II- Môn Toán – Khối 10 TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC KHOAN Thời gian làm bài 90 phút Mã đề: 789 C©u 1 : 1 Cho cos .Hãy tính giá trị của cos2 . 3 1 7 7 2 A. cos2 . B. cos2 . C. cos2 . D. cos2 . 3 9 9 3 C©u 2 : (4x 8)(2 x) Giải bất phương trình 0 3x 1 1 A. Bất phương trình có tập nghiệm là: ; 2  ;2 . 3 1 B. Bất phương trình có tập nghiệm là: 2;  2; . 3 1 C. Bất phương trình có tập nghiệm là: ; 2  ;2 . 3 1 D. Bất phương trình có tập nghiệm là: 2;  2; . 3 C©u 3 : Đường tròn lượng giác có điểm gốc là? A. A 1;0 B. A 0;1 C. A 0; 1 D. A 1;0 C©u 4 : x 3 Tập nghiệm của bất phương trình 2x 4x 1 . 5 8 2 8 4 A. S ; B. S ; C. S ; D. S ; 11 11 11 11 C©u 5 : Cho f x ax 2 bx c a 0 và b2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ . A. = 0. B. 0. C. > 0. D. < 0. C©u 6 : Viết phương trình tham số của đường thẳng d quaA 1;2 và song song với đường thẳng : 2x 3y 2 0. x 1 3t x 3 2t x 1 2t x 1 3t A. B. C. D. y 2 2t y 2 t y 2 3t y 2 2t 2 2 C©u 7 : Cho đường tròn (C) : x 1 y 3 9 có tâm là I và bán kính R. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R. A. I 1; 3 , R = 9. B. I 1; 3 , R = 3. C. I 1;3 , R = 9. D. I 1;3 , R = 3. C©u 8 : Tính giá trị sin1500 . 1 3 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 789 - Trang 1/ 5
  2. C©u 9 : Tìm tập xác định D của hàm số y 3x 2 4x 1 . 1 1 D ;  1 ; . D ;  1 ; . A. B. 3 3 1 1 C. D ; 1 . D. D ; 1 . 3 3 C©u 10 : x 2 t Cho đường thẳng d có phương trình t ¡ .Tìm một vectơ chỉ phương của y 3 2t đường thẳng d . A. u 1; 2 B. u 2; 1 C. u 2;3 D. u 3; 2 C©u 11 : 1 1 1 Cho biểu thức P . Hãy chọn khẳng định cos cos2 cos2 cos3 cos7 cos8 đúng. tan tan 8 tan 8 tan A. P với k ,k ¢ B. P sin cos tan 8 tan tan 8 tan C. P với k ,k ¢ D. P với k ,k ¢ sin sin C©u 12 : Khoảng cách từ điểm M (0; 2) đến đường thẳng d có phương trình 3x 4y 5 0 bằng? 8 13 13 13 A. d(M ,d) B. d(M ,d) C. d(M ,d) D. d(M ,d) 5 12 5 2 C©u 13 : Tìm m để bất phương trình m2x m 9x 1 vô nghiệm. A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 C©u 14 : x 1 t Cho hai điểm A 1;2 ,B 3;1 và đường thẳng d : . Tìm tọa độ điểm C thuộc y 2 t đường thẳng d sao cho tam giác ABC cân tại C . 7 13 Không có điểm 7 9 3 1 A. ; . B. C. ; . D. ; 6 6 C thỏa yêu cầu. 2 2 2 2 C©u 15 : 4 9 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 x 1 ? x 1 x A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 19. B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 13. C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 24. D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 25. C©u 16 : 1 4cos 5sin Cho cot . Tính giá trị biểu thức B 2tan2 2 2sin 3cos 19 29 A. B B. B C. B 15 D. B 22 4 2 C©u 17 : 1 1 Cho sin , sin  với 0 ,  .Tìm cos  . 5 10 2 3 10 4 5 3 10 4 5 A. cos  . B. cos  . 10 10 7 2 2 C. cos  . D. cos  . 10 2 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 789 - Trang 2/ 5
  3. C©u 18 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4x 4 0 . A. S 2 ; . B. S ¡ . C. S ¡ \ 2. D. S ¡ \ 2. C©u 19 : 2x 3 4x 5 Giải hệ bất phương trình 1 (I). x 3x 1 2 A. Tập nghiệm của (I) là:  . B. Tập nghiệm của (I) là: ¡ . 3 1 1 C. Tập nghiệm của (I) là: ;4 . D. Tập nghiệm của (I) là: ; . 4 3 8 C©u 20 : Cho tam giác ABC không vuông. Hãy tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau . A B C A B A B A. sin cos . B. sin sin sin . 2 2 2 2 2 A B C A B C C. sin sin . D. sin sin . 2 2 2 2 C©u 21 : Cho tam giác ABC biết AB 7, BC 9,CA 10 , gọi M là trung điểm của cạnh BC. Tinh diện tích của tam giác ABM . 130 A. 21 B. 6 26 C. D. 3 26 9 C©u 22 : Cho biết cot tan m . Tính giá trị tan3 cot 3 . A. m3 4m B. m3 3m C. m3 m D. m3 3m C©u 23 : Cho tam thức bậc hai f x x 2 5x 6 và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f a 0. B. f a 0. C. f a 0. D. f a 0. C©u 24 : Tìm giá trị của m để đường thẳng d : mx 3y 3 0 và đường thẳng d ' : x 2y 2 0 cắt nhau. 3 3 A. m B. m C. m 6 D. m 3 2 2 C©u 25 : Cho a,b ¡ thỏa a.b 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A a2 b2 bằng ? A. 4 B. 2 C. 5 D. 1 C©u 26 : 1 Cho biết cos và . Tính giá trị sin . 2 2 3 5 6 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 27 : Cho tam giác ABC có A 3; 1 ,B 3;4 ,C 1; 2 . Tìm tọa độ chân đường cao xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC . 15 29 15 29 35 8 A. ; B. 1;1 C. ; D. ; 13 13 13 13 9 3 2 C©u 28 : mx 9 3x m Cho hệ bất phương trình sau: . Tìm m để hệ bất phương trình đã cho có 4x 1 x 6 nghiệm. A. m 3. B. m ¡ . C. m ( ; 2). D. m ; 2  (3; ). 1 x Cho cos x , với x 2 .Tính sin . 5 2 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 789 - Trang 3/ 5
  4. C©u 29 : x 7 2 x 3 x 2 x 6 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 2 10 2 5 2 5 2 5 C©u 30 : x 2 7t Tính hệ số góc k của đường thẳng d : . y 5 3t 3 7 3 5 A. k B. k C. k D. k 7 3 7 2 C©u 31 : x y Đồ thị của đường thẳng có phương trình 1 8 4 A. cắt trục Ox tại A 8;0 . B. cắt trục Oy tại điểm B 8;4 . C. đi qua điểm B 4; 8 . D. đi qua điểm O 0;0 . C©u 32 : Tìm giá trị của tham số m để phương trình x 2 mx 1 0 có hai nghiệm phân biệt. A. m 1 hoặc m 1 . B. m 2 hoặc m 2 . C. Không có giá trị m. D. m 2 hoặc m 2 . C©u 33 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 0 . S ; 2  2 ; . S ; 0  4 ; . A. B. C. S ; 2  2 ; . D. S 2 ; 2 . C©u 34 : sina sin 3a sin 5a Cho biểu thức M .Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn của cosa cos3a cos5a M ? A. M cot 10a. B. M tan10a. C. M cot 3a. D. M tan 3a. C©u 35 : Cho tam giác ABC .Hãy chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau . tan A tan B tanC tan A.tan B.tanC. A. tan A tan B tanC tan A.tan B.tanC. B. C. tan A tan B tanC 2tan A. D. tan A tan B tanC tan A B C . C©u 36 : Cho đường thẳng d: 3x 4 0 . Tìm một vectơ pháp tuyến của d.     A. n(3; 4). B. n(1;0). C. n(0;3). D. n(4;3). C©u 37 : x 2 y2 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho elip E : 1 . Tìm độ dài trục lớn A A của elip 25 9 1 2 E . A. A1A2 5. B. A1A2 10. C. A1A2 3. D. A1A2 6. C©u 38 : 2rs Cho tan với là góc nhọn và r s 0 . Khi đó cos bằng? r 2 s2 r 2 s2 r 2 s2 1 1 A. B. C. D. r 2 s2 r 2 s2 4r 2s2 r 2 s2 C©u 39 : Cho tam giác ABC biết BC a, CA b , AB c . Khẳng định nào sao đây đúng? A. b2 a2 c2 2ac sin B B. b2 a2 c2 2ac cosB C. b2 a2 c2 2ac cosB D. b a2 c2 2ac cosB C©u 40 : Viết phương trình đường tròn có tâm I 3;2 và tiếp xúc với : 3x 12y 40 0. 2 2 1 2 2 49 A. x 3 y 2 . B. x 3 y 2 . 13 153 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 789 - Trang 4/ 5
  5. 2 2 2 2 1 C. x 3 y 2 9. D. x 3 y 2 . 169 C©u 41 : Cho đường tròn có bán kính 5 cm . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo 3 bằng. A. 15 B. 15 C. 8 D. 2700 C©u 42 : cos .sin sin .sin 2 Rút gọn biểu thức P . tan 2 .tan 2 2 1 A. P 1 B. P 1 C. P cos2 sin2 D. P tan2 2 C©u 43 : Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d song song với đường thẳng : 3x 4y 6 0 và cách điểm M 0;1 một khoảng bằng 2. A. 3x 4y 14 0 B. 3x 4y 14 0; 3x 4y 6 0 C. 3x 4y 2 0; 3x 4y 6 0 D. Không có đường thẳng cần tìm. C©u 44 : Cho tam giác ABC biết a 7, b 8 , góc C 300 . Tính diện tích của tam giác ABC. A. 28 3 B. 14 C. 14 3 D. 28 C©u 45 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2 y2 6x 4y 2030 . A. 2020 B. 2038 C. 2017 D. 2025 C©u 46 : Giá trị của biểu thức P m p sin 00 n 2p cos00 p 2n sin 900 bằng? A. 2n p B. m n 2p C. p n D. 3n p C©u 47 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f x x 4 x 2 1 là tam thức bậc hai. B. f x 2x 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x 3 2x 1 là tam thức bậc hai. D. f x 3x 2 2x 5 là tam thức bậc hai. C©u 48 : 2cos2 1 Tính giá trị biểu thức A 8 . 1 3. 3cot 2 .sin2 8 8 cot 2 1 8 1 1 A. A 1 B. A C. A 0 D. A 3 3 C©u 49 : Khẳng định nào sau đây là đúng? k A. 1 tan 1, ,k ¢ B. tan xác định khi k k ¢ 2 k C. cot xác định khi k k ¢ D. tan .cot 1, ,k ¢ 2 2 C©u 50 : Với mọi x ¡ . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. x | x | 0 B. x 2 | x | 0 C. 2x | x | 0 D. x | x | 0 HẾT Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 789 - Trang 5/ 5
  6. ĐÁP ÁN M· ®Ò : 789 01 { ) } ~ 28 { | } ) 02 ) | } ~ 29 { ) } ~ 03 ) | } ~ 30 { | ) ~ 04 ) | } ~ 31 ) | } ~ 05 { | } ) 32 { ) } ~ 06 { | } ) 33 { | ) ~ 07 { ) } ~ 34 { | } ) 08 { | ) ~ 35 ) | } ~ 09 { | } ) 36 { ) } ~ 10 ) | } ~ 37 { ) } ~ 11 { | ) ~ 38 { ) } ~ 12 { | ) ~ 39 { | ) ~ 13 { | ) ~ 40 { ) } ~ 14 ) | } ~ 41 ) | } ~ 15 { | } ) 42 { ) } ~ 16 { | } ) 43 ) | } ~ 17 { | } ) 44 { ) } ~ 18 { | ) ~ 45 { | ) ~ 19 { | ) ~ 46 { | ) ~ 20 ) | } ~ 47 { | } ) 21 { | } ) 48 { ) } ~ 22 { ) } ~ 49 { | } ) 23 { ) } ~ 50 ) | } ~ 24 { ) } ~ 25 ) | } ~ 26 ) | } ~ 27 { | ) ~ Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 789 - Trang 6/ 5