Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Uông Bí

doc 12 trang nhatle22 1520
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Uông Bí", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_11_nam_hoc_2017_2018_truo.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 11 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Uông Bí

  1. TRƯỜNG THPT UÔNG BÍ ĐỀ KIỂM TRA 15’ SỐ 2 NĂM HỌC 2017-2018 Môn : Đại số - Lớp 11 ( Cơ bản ) ĐỀ 1 I. Trắc nghiệm (8 điểm) 3n 15n Câu 1: lbằng:im 3n 11n A. B. 0 C. -1 D. x 1 Câu 2: lim bằng: x 1 x 1 3 3 A. B. C. D. 4 4 Câu 3: bằng:lim (x 3x3 5) x A. 5 B. C. 3 D. 1 3 1 x Câu 4: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. 0 B. 1 C. D. 3 9 3 x , x 3 Câu 5: Cho hàm số f (x) x 1 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi a bằng: a , x = 3 A. - 4 B. -1 C. 1 D. 4 Câu 6: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu lim un thì limun B. Nếu lim un thì limun C. Nếu limun 0 thìlim un 0 D. Nếu limun a thì lim un a Câu 7: Chọn khẳng định đúng. A. lim qn nếu q 1 B. lim qn nếu q 1 C. lim qn nếu q 1 D. lim qn nếu q 1 2 4 6 2n Câu 8: Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: lim n2 n 1 A. 0 B. C. 1 D. 2 Câu 9: Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông mới lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 0,5 B. 4 C. 1 D. 2 Câu 10: x2 2x 15 Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 3 x 3 A. B. 2 C. 0 D. 8
  2. Câu 11: Cho limun M ; limvn L (M , L R) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. lim(un vn ) M L B. lim(un vn ) M L un M C. lim(un.vn ) M.L D. lim vn L Câu 12: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 (1). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm Câu 13: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) n 1 1 1 1 m Câu 14: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n A. m 2n 4 B. m 2n 8 C. m 2n 5 D. m 2n 7 x2 ax b Câu 15: Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu lim 9 thì a+b bằng x 3 x 3 A. -18 B. -20 C. -14 D. -15 3 x3 2x2 1 Câu 16: Tính lim kết quả bằng : x 2x2 1 2 2 A. 0 ; B. 1; C. ; D. . 2 2 II. TỰ LUẬN: ( 2 điểm) x3 4x2 3x , x 3 x 3 Bài 1: (1đ) Cho hàm số f (x) 0 , x = 3 . Tìm m để hàm số liên tục tại x = 3 . x2 (m 3)x 3m , x 3 x 3 Bài 2: (1đ) Cho phương trình: x5 3x2 9x 10 0 . Chứng minh phương trình có ít nhất hai nghiệm.
  3. TRƯỜNG THPT UÔNG BÍ ĐỀ KIỂM TRA 15’ SỐ 2 NĂM HỌC 2017-2018 Môn : Đại số - Lớp 11 ( Cơ bản ) ĐỀ 2 3n 5n Câu 1: lbằng:im 3n 7n A. B. 0 C. -1 D. Câu 2: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai? A. Nếu limu a, limv b thì lim u v ab n n n n B. Nếu q 1 thì lim qn 0 1 C. Với k là số nguyên dương thì lim 0 nk D. Nếu limun a 0,limvn thì lim unvn Câu 3: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu limun 0 thìlim un 0 B. Nếu lim un thì limun C. Nếu lim un thì limun D. Nếu limun a thì lim un a Câu 4: bằng:lim (x3 2x5 5) x A. 5 B. C. 2 D. Câu 5: Hình vuông có cạnh bằng 2, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông nối lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 12 B. 16 C. 8 D. 6 x3 x2 x 1 Câu 6: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 1 x 1 1 A. B. 2 C. 0 D. 2 ax2 neu x 2 Câu 7: cho hàm số: f (x) để f(x) liên tục trên R thì a bằng? 2 x x 1 neu x 2 3 A. 2 B. 4 C. 3 D. 4 2x 7 Câu 8: lim bằng x 2 x 2 A. 2 B. -2 C. D. 1 1 x Câu 9: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. 0 B. 1 C. D. 2 4 Câu 11: Cho limun M ; limvn L (M , L R) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. lim(un vn ) M L B. lim(un vn ) M L
  4. C. lim(un.vn ) M.L D. lim un M Câu 11: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 (1). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm Câu 12: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = tanx ; (III) y = cosx; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) n 1 1 1 1 m Câu 13: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n A. m 2n 4 B. m 2n 8 C. m 2n 5 D. m 2n 7 2 4 6 2n Câu 14: Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: lim 2 2 2 2 n n n n A. 0 B. C. 1 D. 2 x2 ax b Câu 15: Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu lim 8 thì a+b bằng x 6 x 6 A. -18 B. -12 C. -14 D. -16 2x2 1 Câu 16 : Tính lim kết quả bằng : x 3 x3 2x2 1 A. 0 ; B. 1; C. 2 ; D. 2 . II. TỰ LUẬN: ( 2 điểm) x3 4x2 3x , x 1 x 1 Bài 1: (1đ) Cho hàm số f (x) 0 , x = 1 . Tìm m để hàm số liên tục tại x = 1 . x2 (m 1)x m , x 1 x 1 Bài 2: (1đ) Cho phương trình: x5 10x 7 0 . Chứng minh phương trình có ít nhất hai nghiệm.
  5. Họ tên Lớp 11AĐỀ 1 I. Trắc nghiệm (8 điểm) Câu 1: Cho limun M ; limvn L (M , L R) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? un M A. lim B. lim(un vn ) M L C. lim(un.vn ) M.L D. lim(un vn ) M L vn L Câu 2: Chọn khẳng định đúng. A. lim qn nếu q 1 B. lim qn nếu q 1 C. lim qn nếu q 1 D. lim qn nếu q 1 Câu 3: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (III) B. (I) và (II) C. (III) và IV) D. (I0, (II), (III) và (IV) Câu 4: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu lim un thì limun B. Nếu limun a thì lim un a C. Nếu limun 0 thì lim un 0 D. Nếu lim un thì limun x2 2x 15 Câu 5: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 3 x 3 A. 8 B. 2 C. D. 0 2 4 6 2n Câu 6: Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: lim n2 n 1 A. B. 2 C. 0 D. 1 x 1 Câu 7: lim bằng: x 1 x 1 3 3 A. B. C. D. 4 4 3 x , x 3 Câu 8: Cho hàm số f (x) x 1 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi a bằng: a , x = 3 A. 1 B. - 4 C. -1 D. 4 3n 15n Câu 9: lbằng:im 3n 11n A. B. C. -1 D. 0 Câu 10: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 (1). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) có 4 nghiệm trên R B. (1) Vô nghiệm C. (1) có ít nhất một nghiệm D. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) 3 x3 2x2 1 Câu 11: Tính lim kết quả bằng : x 2x2 1 2 2 A. 1; B. ; C. 0 ; D. . 2 2 n 1 1 1 1 m Câu 12: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n
  6. A. m 2n 4 B. m 2n 8 C. m 2n 5 D. m 2n 7 x2 ax b Câu 13: Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu lim 9 thì a+b bằng x 3 x 3 A. -20 B. -14 C. -15 D. -18 Câu 14: Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông mới lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 0,5 B. 4 C. 1 D. 2 1 3 1 x Câu 15: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. B. 1 C. D. 0 3 9 3 Câu 16: bằng:lim (x 3x 5) x A. B. 3 C. 5 D. II. TỰ LUẬN: ( 2 điểm) x3 4x2 3x , x 3 x 3 Bài 1: (1đ) Cho hàm số f (x) 0 , x = 3 . Tìm m để hàm số liên tục tại x = 3 . x2 (m 3)x 3m , x 3 x 3 Bài 2: (1đ) Cho phương trình: x5 3x2 9x 10 0 . Chứng minh phương trình có ít nhất hai nghiệm.
  7. Họ tên Lớp 11AĐỀ 2 I. Trắc nghiệm (8 điểm) Câu 1: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 (1). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm x2 ax b Câu 2: Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu lim 8 thì a+b bằng x 6 x 6 A. -14 B. -18 C. -12 D. -16 Câu 3: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai? 1 A. Với k là số nguyên dương thì lim 0 B. Nếu limu a, limv b thì lim u v ab nk n n n n n C. Nếu limun a 0,limvn thì lim unvn D. Nếu q 1 thì lim q 0 Câu 4: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = tanx ; (III) y = cosx; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) n 1 1 1 1 m Câu 5: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n A. m 2n 4 B. m 2n 8 C. m 2n 5 D. m 2n 7 x3 x2 x 1 Câu 6: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 1 x 1 A. 2 B. 0C. 0,5 D. 2x2 1 Câu 7: Tính lim kết quả bằng : x 3 x3 2x2 1 A. ; 2 B. . 2 C. 1; D. 0 ; 2x 7 Câu 8: lim bằng x 2 x 2 A. -2 B. C. 2 D. Câu 9: Cho limun M ; limvn L (M , L R) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. lim(un vn ) M L B. lim(un vn ) M L C. lim(un.vn ) M.L D. lim un M Câu 10: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu lim un thì limun B. Nếu lim un thì limun C. Nếu limun 0 thì lim un 0 D. Nếu limun a thì lim un a 3 5 Câu 11: bằng:lim (x 2x 5) x A. 2 B. C. D. 5 Câu 12: Hình vuông có cạnh bằng 2, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông nối lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 12 B. 16 C. 8 D. 6
  8. 2 4 6 2n Câu 13: Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: lim 2 2 2 2 n n n n A. 2 B. C. 1 D. 0 ax2 neu x 2 Câu 14: cho hàm số: f (x) để f(x) liên tục trên R thì a bằng? 2 x x 1 neu x 2 3 A. B. 2 C. 4 D. 3 4 3n 5n Câu 15: lbằng:im 3n 7n A. -1 B. 0 C. D. 1 1 x Câu 16: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. B. C. 1 D. 0 4 2 II. TỰ LUẬN: ( 2 điểm) x3 4x2 3x , x 1 x 1 Bài 1: (1đ) Cho hàm số f (x) 0 , x = 1 . Tìm m để hàm số liên tục tại x = 1 . x2 (m 1)x m , x 1 x 1 Bài 2: (1đ) Cho phương trình: x5 10x 7 0 . Chứng minh phương trình có ít nhất hai nghiệm.
  9. Họ tên Lớp 11AĐỀ 3 I. Trắc nghiệm (8 điểm) Câu 1: Cho limun M ; limvn L (M , L R) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? un M A. lim B. lim(un vn ) M L C. lim(un.vn ) M.L D. lim(un vn ) M L vn L x2 ax b Câu 2: Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu lim 9 thì a+b bằng x 3 x 3 A. -14 B. -18 C. -20 D. -15 x 1 Câu 3: lim bằng: x 1 x 1 3 3 A. B. C. D. 4 4 Câu 4: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 (1). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm Câu 5: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) Câu 6: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu lim un thì limun B. Nếu limun 0 thì lim un 0 C. Nếu lim un thì limun D. Nếu limun a thì lim un a 3 x3 2x2 1 Câu 7: Tính lim kết quả bằng : x 2x2 1 2 2 A. 0 ; B. . C. 1; D. ; 2 2 2 4 6 2n Câu 8: Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: lim n2 n 1 A. B. 2 C. 0 D. 1 x2 2x 15 Câu 9: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 3 x 3 A. 8 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 10: bằng:lim (x 3x 5) x A. B. 3 C. 5 D. 1 3 1 x Câu 11: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. B. 1 C. D. 0 3 9 3 x , x 3 Câu 12: Cho hàm số f (x) x 1 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi a bằng: a , x = 3 A. 1 B. - 4 C. -1 D. 4
  10. n 1 1 1 1 m Câu 13: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n A. m 2n 4 B. m 2n 8 C. m 2n 5 D. m 2n 7 Câu 14: Chọn khẳng định đúng. A. lim qn nếu q 1 B. lim qn nếu q 1 C. lim qn nếu q 1 D. lim qn nếu q 1 3n 15n Câu 15: lbằng:im 3n 11n A. -1 B. 0 C. D. Câu 16: Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông mới lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 0,5 B. 4 C. 1 D. 2 II. TỰ LUẬN: ( 2 điểm) x3 4x2 3x , x 3 x 3 Bài 1: (1đ) Cho hàm số f (x) 0 , x = 3 . Tìm m để hàm số liên tục tại x = 3 . x2 (m 3)x 3m , x 3 x 3 Bài 2: (1đ) Cho phương trình: x5 3x2 9x 10 0 . Chứng minh phương trình có ít nhất hai nghiệm.
  11. Họ tên Lớp 11AĐỀ 4 I. Trắc nghiệm (8 điểm) Câu 1: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 (1). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm ax2 neu x 2 Câu 2: cho hàm số: f (x) để f(x) liên tục trên R thì a bằng? 2 x x 1 neu x 2 3 A. 4 B. 2 C. 3 D. 4 n 1 1 1 1 m Câu 3: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n A. m 2n 5 B. m 2n 4 C. m 2n 8 D. m 2n 7 x3 x2 x 1 Câu 4: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 1 x 1 A. 0,5 B. C. 0 D. 2 Câu 5: Cho limun M ; limvn L (M , L R) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. lim(un vn ) M L B. lim(un vn ) M L C. lim(un.vn ) M.L D. lim un M 2x 7 Câu 6: lim bằng x 2 x 2 A. -2 B. C. 2 D. Câu 7: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai? 1 A. Nếu limu a, limv b thì lim u v ab B. Với k là số nguyên dương thì lim 0 n n n n nk n C. Nếu q 1 thì lim q 0 D. Nếu limun a 0,limvn thì lim unvn Câu 8: Hình vuông có cạnh bằng 2, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông nối lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 12 B. 16 C. 8 D. 6 3n 5n Câu 9: lbằng:im 3n 7n A. -1 B. C. D. 0 Câu 10: Cho các hàm số: (I) y = sinx ; (II) y = tanx ; (III) y = cosx; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (III) B. (I) và (II) C. (I0, (II), (III) và (IV) D. (III) và IV) 2x2 1 Câu 11: Tính lim kết quả bằng : x 3 x3 2x2 1 A. 1; B. . 2 C. 0 ; D. ; 2
  12. 2 4 6 2n Câu 12: Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: lim 2 2 2 2 n n n n A. 2 B. C. 1 D. 0 x2 ax b Câu 13: Cho a,b là hai số thực khác 0. Nếu lim 8 thì a+b bằng x 6 x 6 A. -12 B. -14 C. -16 D. -18 1 1 x Câu 14: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. B. C. 1 D. 0 4 2 3 5 Câu 15: bằng:lim (x 2x 5) x A. 2 B. C. D. 5 Câu 16: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu lim un thì limun B. Nếu lim un thì limun C. Nếu limun 0 thì lim un 0 D. Nếu limun a thì lim un a II. TỰ LUẬN: ( 2 điểm) x3 4x2 3x , x 1 x 1 Bài 1: (1đ) Cho hàm số f (x) 0 , x = 1 . Tìm m để hàm số liên tục tại x = 1 . x2 (m 1)x m , x 1 x 1 Bài 2: (1đ) Cho phương trình: x5 10x 7 0 . Chứng minh phương trình có ít nhất hai nghiệm.