Đề cương Ôn tập môn Vật Lý Lớp 10 nâng cao

pdf 7 trang nhatle22 3540
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập môn Vật Lý Lớp 10 nâng cao", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_mon_vat_ly_lop_10_nang_cao.pdf

Nội dung text: Đề cương Ôn tập môn Vật Lý Lớp 10 nâng cao

  1. NỘẬẬ I DUNG ÔN T P V T LÝ 10 NÂNG CAO I. LÝ THUYẾ T Chươ ngI. Đ Ộ NG H Ọ C CH Ấ T ĐI Ể M - Chuyể n đ ộ ng c ơ - Vậố n t c trong chuy ểộẳ n đ ng th ng, chuy ểộẳề n đ ng th ng đ u, chuy ểộẳếổề n đ ng th ng bi n đ i đ u - Phươ ng trình c ủ a chu ể n đ ộ ng th ẳ ng bi ế n đ ổ i đ ề u - Sự r ơ i t ự do - Chuyể n đ ộ ng tròn đ ề u t ố c đ ộ dài và t ố c đ ộ góc - Gia tố c trong chuy ể n đ ộ ng tròn đ ề u - Tính tươ ng đ ố i c ủ a chuy ể n đ ộ ng. Công th ứ c c ộ ng v ậ n t ố c Chươ ng II. Đ Ộ NG L Ự C H Ọ C CH Ấ T ĐI Ể M - Lự c . T ổ ng h ợ p và phân tích l ự c - Đị nh lu ậ t I.II,III Niut ơ n - Lự c h ấ p d ẫ n - Chuyể n đ ộ ng c ủ a v ậ t b ị ném - Lự c đàn h ồ i - Lự c ma sát - Hệ quy chi ế u có gia t ố c. L ự c quán tính - Lựướ c h ng tâm và l ự c quán tính li tâm. Hi ệượ n t ng tăng gi ả m và m ấọượ t tr ng l ng BÀI TẬ P SÁCH GIÁO KHOA Chươ ng I + SGK6,8/ Trang 17,4/T24,2,4/T28 ;3,4/T32 ; bài tậ p 1 ví d ụ trong Bài 7 bài t ậ p v ề chuy ể n đ ộ ng th ẳ ng bi ế n đ ổ i ; 4,5/T40 ;2,3/T48 Chươ ngII - SGK3,6,7/T63 ; 4,6/70 ;1/T75 ; 6,7/T79 ;5,6/84 ;3,4/T88 ;5/T93 ;5,6/T97 - Bài tậ p v ề đ ộ ng l ự c h ọ c : Bài1,2 trang 104,105 và 2,3,4/T107 - Bài tậ p chuy ể n đ ộ ng c ủ a h ệ v ậ t : Bài ví dụ / T108 ; 2,3/T109. * CÂU HỎẮỆỰẬẢ I TR C NGHI M VÀ T LU N THAM KH O * TRẮỆ C NGHI M Câu 1. Chuyể n đ ộ ng nhanh d ầ n đ ề u là chuy ể n đ ộ ng có : A.Gia tố c a >0. B.Tích số a.v > 0. C.Tích số a.v < 0. D.Vậ n t ố c tăng theo th ờ i gian. Câu 2. Hình bên là đồịậốờ th v n t c - th i gian c ủộậ a m t v t chuy ểộ n đ ng. Đo ạ n nào v ứớ ng v i chuy ểộẳề n đ ng th ng đ u : A.Đoạ n OA . B.Đo ạ n BC. C.Đoạ n CD. D.Đoạ n A B. Câu 3. Trong chuyể n đ ộ ng th ẳ ng đ ề u , n ế u quãng đ ườ ng không thay đ ổ i thì : A.Thờ i gian và v ậ n t ố c là hai đ ạ i l ượ ng t ỉ l ệ thu ậ n v ớ i nhau. B C B.Thờ i gian và v ậ n t ố c là hai đ ạ i l ượ ng t ỉ l ệ ngh ị ch v ớ i nhau. A C.Thờ i gian và v ậ n t ố c luôn là 1 h ằ ng s ố . D.Thờ i gian không thay đ ổ i và v ậ n t ố c luôn bi ế n đ ổ i . Câu 4. Vậ t nào đ ượ c xem là r ơ i t ự do ? A.Viên đạ n đang bay trên không trung . B.Phi công đang nhả y dù (đã b ậ t dù). D t C.Quả táo r ơ i t ừ trên cây xu ố ng . D.Máy bay đang bay gặ p tai n ạ n và r ơ iO xu ố ng. Câu 5. Câu nào là sai ? A.Gia tốướ c h ng tâm ch ỉặư đ c tr ng cho đ ộớủậố l n c a v n t c. B.Gia tố c trong chuy ể n đ ộ ng th ẳ ng đ ề u b ằ ng không . C.Gia tố c trong chuy ểộẳếổề n đ ng th ng bi n đ i đ u không đ ổềướ i v h ng và c ảộớ đ l n . D.Gia tố c là m ộ t đ ạ i l ượ ng véc t ơ . Câu 6. Câu nào là câu sai ? A.Quỹ đ ạ o có tính t ươ ng đ ố i. B.Thờ i gian có tính t ươ ng đ ố i C.Vậ n t ố c có tính t ươ ng đ ố i. D.Khoả ng cách gi ữ a hai đi ể m có tính t ươ ng đ ố i . Câu 7. Mộậơựừộ t v t r i t do t đ cao 80m . Quãng đ ườậơượ ng v t r i đ c trong 2s và trong giây th ứ 2 là : L ấ y g = 10m/s2 A.20m và 15m . B.45m và 20m . C.20m và 10m . D.20m và 35m . TỔ V Ậ T LÝ TR ƯỜ NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
  2. Câu 8. Mộ t đoàn tàu đang đi v ớốộ i t c đ 10m/s thì hãm phanh , chuy ểộậầề n đ ng ch m d n đ u . Sau khi đi thêm đ ượ c 64m thì tốộủỉ c đ c a nó ch còn 21,6km/h . Gia t ốủ c c a xe và quãng đ ườ ng xe đi thêm đ ượểừ c k t lúc hãm phanh đ ếừ n lúc d ng lạ i là A.a = 0,5m/s2, s = 100m . B.a = -0,5m/s2, s = 110m .C.a = -0,5m/s2, s = 100m .D.a = -0,7m/s2, s = 200m . Câu 9. Mộ t ô tô ch ạ y trên m ộườẳừế t đ ng th ng đi t A đ n B có đ ộ dài s .T ốộủ c đ c a ô tô trong n ửầủ a đ u c a quãng đ ườ ng này là 25km/h và trong nử a cu ố i là 30km/h . T ố c đ ộ trung bình c ủ a ô tô trên c ả đo ạ n đ ườ ng AB là: A.27,5km/h. B.27,3km/h. C.25,5km/h. D.27,5km/h. Câu 10. Muố n cho m ộấể t ch t đi m cân b ằ ng thì h ợựủựụ p l c c a các l c tác d ng lên nó ph ả i : A .Không đổ i. B. Thay đổ i. C. Bằ ng không. D. Khác không. Câu 11.Lự c và ph ả n l ự c có: A. Cùng phươ ng cùng đ ộớưượề l n nh ng ng c chi u B. Cùng giá cùng đ ộớưượề l n nh ng ng c chi u. C. Cùng phươ ng cùng đ ộ l ớ n nh ư ng cùng chi ề u D. Cùng giá cùng đ ộ l ớ n nh ư ng cùng chi ề u. Câu 12.Hằ ng s ố h ấ p d ẫ n có giá tr ị b ằ ng A. 6,67.10-11 Nm2/kg2 B. 66,7.10-11 Nm2/kg2 C. 6,76.10-11 Nm2/kg2 D. 7,67.10-11 Nm2/kg2 Câu 13.Mộ t đoàn tàu đang chuy ểộ n đ ng trên đ ườắẳằ ng s t th ng ,n m ngang v ớự i l c kéo không đ ổằự i b ng l c ma sát .H ỏ i đoàn tàu chuyể n đ ộ ng nh ư th ế nào : A. Thẳ ng nhanh d ầ n đ ề u . B. Thẳ ng ch ậ m d ầ n đ ề u . C.Thẳ ng đ ề u . D. Đứ ng yên. Câu 14.Phát biể u nào sai : A. Lự c và ph ảự n l c luôn luôn xu ấệặấồờự t hi n ( ho c m t đi )đ ng th i. B.L c và ph ảự n l c là hai l ựựố c tr c đ i . C.Lự c và ph ả n l ự c không cân b ằ ng nhau. D.L ự c và ph ả n l ự c cân b ằ ng nhau Câu 9: Mộậ t v t có kh ốượ i l ng 5kg ch ị u tác d ụộự ng m t l c F làm v ậ t thu đ ượ c gia t ố c 0,6m/s2. Độ l ớ n c ủ a l ự c là: A.1N. B.3N. C.5N D.Mộ t giá tr ị khác. Câu 15.: Mộậốượ t v t kh i l ng 4kg ở trên m ặấ t đ t có tr ọượ ng l ng 40N.Khi chuy ểậếị n v t đ n v trí cách m ặấ t đ t h=3R ( R là bán kính trái đấ t ) thì nó có tr ọ ng l ượ ng là bao nhiêu: A.2,5N. B. 3,5N. C.25N. D.2,25N Câu16. Lự c và ph ả n l ự c không có tính chấ t sau: A/ luôn xuấ t hi ệ n t ừ ng c ặ p B/ luôn cùng loạ i C/ luôn cân b ằ ng nhau D/ luôn cùng giá ng ượ c chi ề u Câu17. Khố i l ượ ng c ủ a m ộ t v ậ t : A/ luôn tỉ l ệ thu ậ n v ớ i l ự c tác d ụ ng vào v ậ t B/ luôn tỉ l ệ ngh ị ch v ớ i gia t ố c mà v ậ t thu đ ượ c C/ là đạ i l ượ ng đ ặ c tr ư ng cho m ứ c quán tính c ủ a v ậ t D/ không phụ thu ộ c vào th ể tích c ủ a v ậ t Câu18. Chọ n câu đúng: A/ Lự c là nguyên nhân gây ra chuy ể n đ ộ ng B/ Lự c là nguyên nhân làm bi ế n đ ổ i v ậ n t ố c C/ Có lự c tác d ụ ng lên v ậ t thì v ậ t m ớ i chuy ể n đ ộ ng D/ Lự c không th ể cùng h ướ ng v ớ i gia t ố c Câu19. Mộả t qu cam kh ốượ i l ng m ởạơ t i n i có gia t ố c g .Kh ốượ i l ng Trái đ ấ t là M.K ếậ t lu n nào sau đây là đúng? A/ Quả cam hút Trái đ ấ t m ộ t l ự c có đ ộ l ớ n b ằ ng Mg B/Quả cam hút Trái đ ấ t m ộ t l ự c có đ ộ l ớ n b ằ ng mg C/Trái đấ t hút qu ả cam m ộ t l ự c b ằ ng Mg D/Trái đấ t hút qu ả cam 1 l ựớơự c l n h n l c mà qu ả cam hút trái đ ấ t vì kh ốượ i l ng trái đ ấớơ t l n h n Câu20. Chọ n câu đúng:Khi v ậ t chuy ể n đ ộ ng tròn đ ề u thì h ợ p l ự c tác d ụ ng vào v ậ t F : A/ cùng hướ ng v ớ i vect ơ v ậ n t ố c v tạ i m ỗ i đi ể m B/ có độớ l n ch ỉỉệ t l thu ậớ n v i kh ốượ i l ng c ủậ a v t C/ có phươ ng vuông góc v ớ i vect ơ v ậ n t ố c v tạỗể i m i đi m , có chi ềướ u h ng vào tâm qu ỹạ đ o , có đ ộớ l n không đ ổ i D/ có độ l ớ n t ỉ l ệ thu ậ n v ớ i t ố c đ ộ dài c ủ a v ậ t Câu21. Mộả t qu bóng , kh ốượ i l ng 500g bay v ớốộ i t c đ 20 m/s đ ậ p vuông góc vào b ứườ c t ng và bay ng ượạớố c l i v i t c độ 20m/s.Th ờ i gian va đ ậ p là 0,02 s. L ự c do bóng tác d ụườộớướ ng vào t ng có đ l n và h ng: A/ 1000N , cùng hướ ng chuy ể n độ ng ban đ ầ u c ủ a bóng B/ 500N , cùng hướ ng chuy ể n đ ộ ng ban đ ầ u c ủ a bóng C/ 1000N , ngượ c h ướ ng chuy ể n đ ộ ng ban đ ầ u c ủ a bóng D/ 200N, ngượ c h ướ ng chuy ể n đ ộ ng ban đ ầ u củ a bóng Câu 22.Trong chuyểộ n đ ng th ẳềệố ng đ u, h s góc c ủườ a đ ng bi ểễọộ u di n t a đ theo th ờ i gian b ằ ng A vậốủểộ n t c c a chuy n đ ng. B gia t ốủểộ c c a chuy n đ ng. C h ằố ng s . D t ọộủấể a đ c a ch t đi m. Câu 23.Trong chuyể n đ ộ ng th ẳ ng ch ậ m d ầ n đ ề u: A vậ n t ố c luôn d ươ ng. B gia t ố c luôn luôn âm C a luôn luôn trái dấ u v ớ i v. D a luôn luôn cùng d ấ u v ớ i v. Câu24. Phát biể u nào sau đây không đúng? A.Vậốủ n t c c a chuy ểộẳềượ n đ ng th ng đ u đ c xác đ ịằ nh b ng quãng đ ườ ng chia cho th ờ i gian. B.Muố n tính đ ườ ng đi c ủ a chuy ểộẳềấậố n đ ng th ng đ u ta l y v n t c chia cho th ờ i gian. C.Trong chuyểộẳềậố n đ ng th ng đ u, v n t c trung bình cũng là v ậốủểộ n t c c a chuy n đ ng. D.Trong CĐ thẳ ng bi ếổềộớủậốứờ n đ i đ u, đ l n c a v n t c t c th i tăng ho ặảề c gi m đ u theo th ờ i gian.
  3. TỔ V Ậ T LÝ TR ƯỜ NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN Câu 25. Phát biể u nào sau đây sai. A.Sự thay đ ổịủộậớậ i v trí c a m t v t so v i v t khác g ọ i là chuy ểộơọ n đ ng c h c. B.Đứ ng yên có tính t ươ ng đ ố i. C. Nế u v ậ t không thay đ ổ i v ị trí c ủ a nó so v ớ i v ậ t khác thì v ậ t là đ ứ ng yên. D.Chuyể n đ ộ ng có tính t ươ ng đ ố i. Câu26 . “ Lúc 7 giờ 30 phút sáng nay, đoàn đua xe đ ạ p đang ch ạ y trên đ ườ ng qu ố c l ộ 1, cách Tuy Hoà 50Km”.Vi ệ c xác đị nh v ị trí c ủ a đoàn đua xe nói trên còn thi ế u y ế u t ố gì? A.Mố c th ờ i gian. B.thướ c đo và đ ồ ng h ồ C. Chiề u d ươ ng trên đ ườ ng đi. D.Vậ t làm m ố c. Câu 27. Phươ ng trình chuy ểộủểộẳềọ n đ ng c a chuy n đ ng th ng đ u, d c theo tr ụ c 0x khi v ậ t không xu ấ t phát t ừểố đi m g c 0 là: A. s = vt. B. x = x0 + vt. C. x = vt. D. Mộ t ph ươ ng trình khác. Câu 28. Hình bên là đồ th ị v ậ n t ố c theo th ờ i gian c ủ a m ộ t v ậ t chuy ể n đ ộ ng trên v mộườẳ t đ ng th ng. Trong kho ảờ ng th i gian nào v ậểộẳ t chuy n đ ng th ng nhanh d ầề n đ u? A.Chỉ trong kho ả ng th ờ i gian t ừ 0 đ ế n t1. B.Chỉ trong kho ả ng th ờ i gian t ừ t2 đế n t3 C.Trong khoả ng th ờ i gian t ừ 0 đ ế n t1 và từ t2 đế n t3. D.Trong khoả ng th ờ i gian t ừ 0 đ ế n t3. Câu 29. Trong chuyể n đ ộ ng th ẳ ng nhanh d ầ n đ ề u: A.v luôn luôn dươ ng. B.a luôn luôn dươ ng. C.a luôn luôn ngượ c d ấ u v ớ i v. D.a t luôn luôn cùng dấ u v ớ i v. O Câu 30. Mộ t v ậ t chuy ể n đ ộ ng có công th ứ c v ậ n t ố c : v=2t+6 (m/s). Quãng đ ườ ng t t t vậ t đi đ ượ c trong 10s đ ầ u là: 1 2 3 A.10m. B.80m. C.160m. D.120m. Câu 31. Mộậ t v t chuy ểộ n đ ng có đ ồịậốư th v n t c nh hình bên. Công th ứậố c v n t c và công th ứườ c đ ng đi c ủậ av t là: A.v = t ; s = t2/2. B. v=20+t ; s =20t +t2/2. C.v= 20 –t; s=20t –t2/2. D.v= 40 -2t ; s = 40t –t2. v (m/s) Câu 32. Mộ t ôtô đang chuy ể n đ ộ ng v ớ i v ậ n t ố c 10 m/s2 thì bắ t đ ầ u chuyể n độ ng nhanh d ầ n đ ề u. Sau 20s ôtô đ ạ t v ậ n t ố c 14m/s. Sau 40s k ể t ừ lúc 40 tăng tố c, gia t ố c và v ậ n t ố c c ủ a ôtô l ầ n l ượ t là: A. 0,7 m/s2; 38m/s. B. 0,2 m/s2; 8m/s. C. 1,4 m/s2; 66m/s. D 0,2m/s2; 18m/s. 20 *Mộ t đ ồ ng h ồ có kim gi ờ dài 3cm, kim phút dài 4cm. Tr ả l ờ i câu20,21,22,23 t (s) Câu33. Chu kì và vậ n t ố c góc c ủ a kim gi ờ là: 0 A.1h, 2π rad/s B. 12h, π/6 rad/s C. 12h, 1,45.10-4 rad/s D. 12h, π/3rad/s 10 20 Câu34.Vậ n t ố c dài c ủ a kim gi ờ là: A.0,18m/s B.15,7.10-3m/s C.4,35.10-6m/s D. Tấ t c ả đ ề u sai Câu35 Chu kì và vậ n t ố c góc c ủ a kim phút là: A. 1h, 2π rad/s B. 1h, π rad/s C. 3600s, 2π rad/s D. 1h, π /1800rad/s Câu36.Tỉ s ố v ậ n t ố c dài c ủ a đ ầ u kimgi ờ và kim phút là : A. V1/v2=1/12 B. V1/v2=1/16 C. V1/v2=0,75 D. V1/v2=4/3 Câu 41. *Mộấểểộ t ch t đi m chuy n đ ng theo ph ươ ng trình x=8-2t v ớ i x tính b ằ ng m và t tính b ằ ng giây.T ọộầ a đ ban đ u và vậ n t ố c c ủ a v ậ t nh ậ n đ ượ c giá tr ị nào sau đây: A. x0=4m,v=1m/s B. x0=8m,v=1m/s C. x0=4m,v=2m/s D. x0=8m,v=2m/s Câu 42. Mộườồ t ng i ng i trên gh ếủộế c a m t chi c đu quay đang quay v ớầố i t n s 5 vòng/phút.Kho ả ng cách t ừổườ ch ng i ngồếụ i đ n tr c quay c ủế a chi c đu là 3m.Gia t ốướ c h ng tâm c ủườ a ng i đó là bao nhiêu ? 2 2 2 2 2 2 A. aht = 8,2 m/s B. aht ≈ 2,96.10 m/s C. aht = 29,6.10 m/s D. aht ≈ 0,82 m/s Câu 43. Trong chuyểộẳậầề n đ ng th ng ch m d n đ u, tính ch ấủơốỏ t c a vect gia t c th a mãn m ệề nh đ nào sau đây: A. Cùng phươ ng v ớ i vect ơ v ậ n t ố c B.Cùng chiề u v ớ i vect ơ v ậ n t ố c C.Cùng phươ ng cùng chi ề u v ớ i vect ơ v ậ n t ố c D.Cùng phươ ng ng ượ c chi ề u v ớ i vect ơ v ậ n t ố c Câu 44. Yế u t ố nào sau đây không ph ụ thu ộ c h ệ quy chi ế u: A. Vậ t làm m ố c B.Hệ tr ụ c t ọ a đ ộ g ắ n v ớ i v ậ t làm m ố c C. Vậ t chuy ể n đ ộ ng D. Mố c th ờ i gian và m ộ t x v x v đồ ng h ồ Câu45. Trong các đồịểễựụộủọộ th bi u di n s ph thu c c a t a đ và v ậố n t c vào th ờ i gian. Đ ồị th nào g ắớ n v i chuy ểộ n đ ng nhanh dầ n đ ề u: o t A t t t o o B o C D
  4. TỔ V Ậ T LÝ TR ƯỜ NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN * Mộấể t ch t đi m chuy ểộ n đ ng bi ếổề n đ i đ u theo qu ỹạẳởờể đ o th ng th i đi m t1=1s, tọ a đ ộ c ủ a ch ấ t đi ể m là x1=10m, và vậ n t ố c là v1=8m/s. ở th ờ i đi ể m t2=4s, tọ a đ ộ và v ậ n t ố c c ủ a ch ấ t đi ể m là x2=52m và vậ n t ố c v2=20m/s. Trả l ờ i câu13,14,15 Câu46. Gia tố c c ủ a chuy ể n đ ộ ng nh ậ n giá tr ị nào sau đây: A.3m/s2B.8m/s2 C.4m/s2 D.6m/s2 Câu47.Vạ n t ố c ban đ ầ u c ủ a chuy ể n đ ộ ng có giá tr ị : A.4m/s B.8m/s C.6m/s D.3m/s Câu48.Tọ a đ ộ lúc đ ầ u c ủ a ch ấ t đi ể m có giá tr ị : A.4m B.5m C.6m D.3m Câu49. Thành phố A cách thành ph ố B 900km. m ộ t máy bay bay t ừ A đ ế n B d ọ c theo chi ề u gió bay h ế t 1h30 phút. Khi bay trởạượề l i ng c chi u gió t ừế B đ n A h ếờ t 1gi 40 phút. v ậốủ n t c c a gió: A.40kh/h B.50km/h C.30km/h D.20khm/h Câu50. Hai ngừ oi chèo thuy ềớậố n v i v n t c không đ ổ i 6km/h, lúc đ ầ u chèo ng ượ c dòng n ướả c ch y trên m ộ t con sông, biế t v ậ n t ố c c ủ a n ướ c là 3,5km/h A.Hai ngườ i đó ph ả i m ấ t bao nhiêu th ờ i gian đ ể đi đ ượ c 1km? A.0,12hB.0,17h C.0,29h D.0,4h B.Sau đó hai ngườ i này l ạảấ i ph i m t bao nhiêu th ờ i gian đ ể quay tr ởạịầ l i v trí đ u? A.0,105h B.0,171h C.0,290h D.0,4h C. Thờ i gian t ổ ng c ộ ng c ả đi l ẫ n v ề A.0,410h B.0,505h C.0,575h D.0,805h Câu51. Mộ t hòn s ỏỏượ i nh đ c ném th ẳứ ng đ ng lên cao v ớậố i v n t c ban đ ầằ u n ngv0. hỏ i khi r ơ i xu ố ng ch ạ m đ ấ t thì v ậ n tố c v c ủ a v ậ t đó b ằ ng bao nhiêu?B ỏ qua l ự c c ả n không khí A.v=0,5v0 B.v=v0 C.v=1,5v0 D.v=2v0 Câu52. Cũng bài toán 104 hỏảờ i Kho ng th i gian t đ ểậớộớấằ v t bay t i đ cao l n nh t b ng bao nhiêu và giá tr ịủộ c a đ cao lớ n nh ấ t H b ằ ng bao nhiêu? 2 2 2 2 A.t= V0/2g, H=v0 /2g B.t=v0/g, H=v0 /g C.t=2v0/g, H=v0 /g D.t=v0/g, H=v0 /2g Câu53. Hai vậượảơựồờừ t đ c th r i t do đ ng th i t hai đ ộ cao khác nhau. Kho ảờ ng th i gian ch ạấủộậớớ m đ t c a m t v t l nl n gấ p đôi so v ớậỏứả i v t kia. b qua s c c n không khí. hãy so sánh đ ộ cao ban đ ầậốơạấủậ u và v n t c r i ch m đ t c a hai v t này bằ ng cách tính t ỉ s ố các đ ộ caoh1/h2 và tỉ s ố v1/v2 A.2;4 B.0,5; 1 C.4; 2 D.1; 0,5 Câu54. Chọ n câu đúng A. Gia tốơựủộậ c r i t do c a m t v t không tùy thu ộ c vào kh ốượủậấ i l ng c a v t y. B. Nếốượủậ u kh i l ng c a v t tăng lên hai l ầ n thì gia t ốơựủậấ c r i t do c a v t y cũng tăng lên hai l ầ n C. Nế u đ ộ cao h tăng lên hai l ầ n thì gia t ố c r ơ i t ự do gi ả m đi hai l ầ n D.Nế u đ ộ cao h tăng lên hai l ầ n thì giat ố c r ơ i t ự do gi ả m đi 4 l ầ n Câu56. Hai quảầố c u gi ng nhau cùng kh ốượ i l ng m=50kg bán kính R. l ựấẫớấư c h p d n l n nh t gi a chúng là Fmax= 4,175.10-6N. Bán kính củ a qu ả c ầ u là: A. R=2cm B.R=5cm C.R=7cm D.R=10cm Câu57. Cầ n tăng hay gi ả m kho ả ng cách bao nhiêu l ầ n đ ể l ự c hút gi ữ a hai v ậ t tăng 16 l ầ n A. Giả m 4 l ầ n B.Tăng 4 lầ n C.Giả m 16l ầ n D.tăng 16 lầ n 2 Câu58. gia tố c r ơ i t ự do t ạ i m ặ t đ ấ t là g0=9,8m/s . vậ y gia t ố c r ơ i t ự do ở đ ộ cao l ớ n g ấ p 4 l ầ n bán kính trái đ ấ t là bao nhiêu? Câu59. Biế t bán kính trái đât là 6400km. ởộ đ cao nào thì gia t ốơựảầớặấ c r i t do gi m đi 4 l n so v i m t đ t A.h=3200km B.6400km C.12800km D.19200km Câu 60: Mộấểứ t ch t đi m đ ng yên d ướụủựộớ I tác d ng c a ba l c có đ l n 3N, 4N, 5N. H ỏ I góc gi ữự a hai l c 3N và 4N là bao nhiêu? A.300 B.450 C.600 D.900 Câu 61: Cầả n ph I tăng hay gi ảả m kho ng cách gi ữậ a hai v t bao nhiêu đ ểự l c hút tăng 6 l ầọươảờ n. Ch n ph ng án tr l I đúng trong các phươ ng án sau. A.Tăng 6 lầ n. B.Tăng 6 lầ n. C.Giả m 6 l ầ n. D.Giả m 6 lầ n.
  5. 2 Câu 62. Gia tố c r ơ i t ự do c ủ a v ậ t t ạ I m ặ t đ ấ t là g = 9,8 m/s . Độ cao c ủ a v ậ t đ ố I v ớ I m ặ t đ ấ t mà t ạ I đó gia t ố c r ơ i gh = 8,9 m/s2 có thể nh ậ n giá tr ị nào sau đây. Bi ế t bán kính trái đ ấ t 6.400 Km. A.26.500 Km. B.62.500 km. C.315 Km. D.5.000 Km. Câu 63. Mộậượ t v t đ c ném ngang t ừộ đ cao 5m, t ầ m xa v ậạượ t đ t đ c là 2m. V ậố n t c ban đ ầủậ u c a v t là: (L ấ y g =10 m/ s2) a. 10 m/s. b. 2,5 m/s. c. 5 m/s. d. 2 m/s. Câu 64: Kéo mộậốượ t v t có kh i l ng 70 kg trên m ặằ t sàn n m ngang b ằựộớ ng l c có đ l n 210 N theo ph ươ ng ngang làm vậ t chuy ểộềệố n đ ng đ u. H s ma sát tr ượữậ t gi a v t và sàn là: (L ấ y g =10 m/s2) a. 0,147. b. 0,3. c. 1/3. d. Đáp số khác. TỔ V Ậ T LÝ TR ƯỜ NG THPT LÊ QUÝ ĐÔ Câu 65: Mộậ t v t có kh ốượ i l ng 1 kg đ ượộ c bu c vào m ộểốịờộợ t đi m c đ nh nh m t s i dây dài 0,5 m. V ậ t chuy ểộ n đ ng tròn đề u trong m ặẳẳứớốộ t ph ng th ng đ ng v i t c đ góc 6 rad/s. L ự c căng c ủ a dây khi v ậ t đi qua đi ểấấấ m th p nh t là: (L y g =10 m/s2) a. 10 N. b. 18 N. c. 28 N. d. 8 N. Câu66. Mộ t v ậ t có kh ố i l ượ ng 5kg móc vào l ự c k ế treo trong m ộ t thang máy đang chuy ể n đ ộ ng thì lự c k ế ch ỉ 55N. l ấ y g=9,8m/s2. Tìm kế t lu ậ n đúng A. Thang máy chuyể n đ ộ ng đ ề u B. Gia tố c thang máy h ướ ng xu ố ng C.Gia tố c thang máy h ướ ng lên D.Thang máy chuyể n đ ộ ng đi lên Câu67. Vớ i gi ả thi ế t bài trên. Tìm k ế t qu ả đúng A.Thang máy đi lên chậ m d ầ n đ ề u B.Thang máy đi lên đề u C.Thang máy đi xuố ng nhanh d ầ n đ ề u D. Thang máy đi lên nhanh d ầ n đ ề u ho ặ c đi xu ố ng ch ậ m d ầ n đ ề u Câu68. Dùng dây treo mộảầầ t qu c u lên tr n toa tàu đang chuy ểộ n đ ng. lúc qu ảầổị c u n đ nh thì dây treo l ệề ch v phía trướớườẳứ c so v i đ ng th ng đ ng qua đi ể m treo m ộ t góc α không đ ổ i( hình x ẽậ ). v y toa tàu đã: A. Chuyể n đ ộ ng ch ậ m d ầ n đ ề u B.Chuyể n đ ộ ng nhanh d ầ n đ ề u C.Chuyể n đ ộ ng th ẳ ng đ ề u D.Cả A và B Câu68.Chọ n câu sai A. Lự c quán tính gây ra bi ế n d ạ ng cho v ậ t B. Lự c quán tính gây ra gia t ố c cho v ậ t C. lự c quán tính có ph ả n l ự c D.Biể u th ứ c l ự c quán tính = −ma F qt Câu69. Trong thang máy có treo lựếậ c k . v t có kh ốượ i l ng m=10kg móc đ ầướựế u d i l c k . Thang máy chuy ểộ n đ ng nhanh dầ n đ ề u xu ố ng d ướ i v ớ i gia t ố c a=0,98m/s2. lấ y g=9,8m/s2. Lự c k ế ch ỉ bao nhiêu: A.80N B.88,2N C.90,5N D.98N Câu70. Dùng dây treo quảầầ c u lên tr n toa tàu đang chuy ểộ n đ ng nhanh d ầề n đ u trên đ ườằớố ng n m v i gia t c a=2m/s2, lấ y g=9,8m/s2. lúc ổ n đ ị nh, dây treo đã l ệ ch v ớ i ph ươ ng th ẳ ng góc bao nhiêu? A.50 B.8020’ C.10040’ D.11030’ Câu71. Vớảế i gi thi t bài trên, l ự c căng c ủ a dây treo là bao nhiêu? Bi ếốượảầ t kh i l ng qu c u là m=100g A.1N B.1,2N C.1,5N D.1,8N Câu72.Có hai lò x. Lò xo 1 dãn ra 6cm khi chị u tác d ụ ng c ủ a l ự c 3000N và lò xo 2 dãn ra 2cm khi l ự c tác d ụ ng là 1000N. Chọ n k ế t lu ậ n đúng: A. Lò xo 1 cứ ng h ơ n lò xo 2 B. Lò xo 1 ít cứ ng h ơ n lò xo 2 C.Hai lò xo cùng độ c ứ ng D. Không so sáng đượ c đ ộ c ứ ng c ủ a hai lò xo vì ch ư a bi ế t chi ề u dài t ự nhiên Câu73. Mộ t lò xo có kh ốượ i l ng không đáng k ểượ đ c treo vào đi ểốịầướ m c đ nh. Đ u d i treo m ộậ t v t m1=100g thì lò xo có chiề u dài l1=31cm, treo thêm vậ t m2=m1=100g thì thì lò xo có chiề u dài 32cm. Chi ề u dài t ự nhiên l0củ a lò xo là bao nhiêu? A.l0=28 cm B.l0= 28,5cm C.l0=30cm D.l0=30,5cm Câu74. Cùng giả thi ế t nh ư bài trên. Đ ộ c ứ ng K c ủ a lò xo là bao nhiêu? A.K=80N/m B.K=100N/m C.K= 1000N/m D.k=105N/m BÀI TẬỰẬ P T LU N Câu1. Mộởừớậốầằ t ôtô kh i hành t O v i v n t c ban đ u b ng o và sau đó chuy ểộ n đ ng nhanh d ầ n đi qua hai đi ể m A,B bi ế t AB=437,5m, thờ i gian t ừ A đ ế n B là 25s và v ậ n t ố c t ạ i B là 30m/s. Tìm v ậ n t ố c lúc xe qua A và quãng đ ườ ng OA Câu2. sau khi hãm phanh 10s thì đoàn tàu dừ ng l ạ i cách ch ỗ hãm phanh 135m. Tìm vậ n t ố c lúc b ắ t đ ầ u hãm phanh và gia tố c c ủ a tàu v(m/s Câu3.Mộ t ôtô đang ch ạ y v ớ i v ậ n t ố c 72km/h thì phát hi ệ n m ộ t ch ướ ng ng ạ i ) vậ t. H ỏ i đ ể không đ ụ ng vào chướ ng ng ạ i v ậ t n ầ y thì c ầ n hãm phanh ở v ị trí nào và th ờ i gian hãm là bao lâu?. Biế t lúc hãm, xe b ắ t đầ u chuy ể n đ ộ ng ch ậ m d ầ n đ ề u v ớ i gia t ố c 5m/s2 20 Câu4. Mộ t thang máy chuy ểộẳứ n đ ng th ng đ ng xu ốướừậốầ ng d i t v n t c đ u băng o đượ c chia làm ba giai đoạ n : Giai đoạ n 1: Chuy ể n đ ộ ng nhanh d ầ n đ ề u trong th ờ i gian t1=4s đạ t v ậ n t ố c v=4m/s 5 Giai đoạ n 2: Chuy ể n đ ộ ng th ẳ ng đ ề u trong th ờ i gian t2=5s 0 t(s 3 6 8
  6. Giai đoạ n 3: Chuy ể n đ ộ ng ch ậ m đ ầ n đ ề u trong th ờ i gian t3=8s để cu ố i cùng d ư ng l ạ i Tính vậ n t ố c trung bình c ủ a thanh máy trong chuy ể n đ ộ ng trên Câu5.Cho đồịậố th v n t c theo th ờ i gian c ủộ a m t chuy ểộư n đ ng nh hình v ẽ a.Nêu tính chấ t chuy ể n đ ộ ng ứ ng v ớ i m ỗ i giai đo ạ n b.Lậ p ph ươ ng trình v ậ n t ố c CD c.Tính vậ n t ố c trung bình trên c ả quãng đ ườ ng Câu6. Mộậểộ t v t chuy n đ ng nhanh d ầềừ n đ u t trang thái đ ứ ng yên. Trong giây th ứ 4 nó đi đ ượ c 7m. Tính quìag đ ườ ng nó đi đượ c trong giây th ứ 5 Câu7. Từộ đ cao H c ủộỉ a m t đ nh tháp so v ớặấườ i m t đ t, ng i ta th ảơộậộ r i m t v t. M t giây sau, ởầấơ t ng th p h n 40m, ngườ i ta th ả r ơ i m ộ t v ậ t khác. C ả hai v ậ t ch ạ m đ ấ t cùng lúc. Tính : a. Thờ i gian r ơ i m ỗ i v ậ t b. Độ cao m ỗ i tháp TỔ V Ậ T LÝ TR ƯỜ NG THPT LÊ QUÝ ĐÔ c. Vậ n t ố c c ủ a m ỗ i v ậ t khi ch ạ m đ ấ t Câu8. Khi nướẳặ c ph ng l ng thì v ậốủ n t c c a canô ch ạ y trên m ặ t sông là30km/h. N ếướ u n c sông ch ả y thì canô ph ảạ i ch y mấ t 2h đ ểạẳ ch y th ng đ ềừế u t b n A ởượướế th ng l u t i b n B v ềế b n A. hãy tính a. Khoả ng cách gi ữ a hai b ế n AB b.Vậ n t ố c c ủ a dòng n ướ c đ ố i v ớ i b ờ Câu9. Mộế t chi c thuy ềừếếế n đi t b n A đ n b n B cách nhau 6km r ồởạ i tr l i A. Bi ếằậốủ t r ng v n t c c a thuy ề n trong n ướ c yên lặ ng là 5km/h, v ậốủướốớờ n t c c a n c đ i v i b sông là 1km/h. Tìm th ờ i gian chuy ểộủề n đ ng c a thuy n Câu10. Mộậ t v t có kh ốượ i l ng m=6kg b ắầượ t đ u tr t trên sàn nhà d ướ i tác d ụủộựằ ng c a m t l c n m ngang F =30N. h ệố s ma sát trượ t gi ữ a v ậ t và sàn là 0,4. Hãy tính: a. Gia tố c c ủ a v ậ t b. Vậ n t ố c c ủ a v ậ t ở cu ố i giây th ứ 8 c. Đoạ n đ ườ ng v ậ t đi đ ượ c trong 8 giây đ ầ u Câu11.Mộ t ôtô m=2,5 t ấờỏếự n r i kh i b n. L c phát đ ộằ ng b ng 2500N. H ệố s ma sát lăn gi ữ a bánh xe và m ặườ t đ ng μ=0,08. Hỏ i sau khi chuy ể n bánh đ ượ c 2 phút thì ôtô đ ạượậố t đ c v n t c là bao nhiêu và đã đi đ ượ c quãng đ ườ ng bao nhiêu? Câu12. Mộậ t v t có kh ốượ i l ng m=4kg b ắầượ t đ u tr t trên sàn nhà d ướ i tác d ụủộựằ ng c a m t l c n m ngang F. h ệố s ma sát trượ t gi ữ a v ậ t và sàn là μ=0,3. Biế t trong 2s đ ầ u tiên v ậ t đi đ ượ c quãng đ ườ ng 4m. hãy tính: a. Gia tố c c ủ a v ậ t b.Độ l ớ n v ậ n t ố c c ủ a v ậ t Câu13.Kéo thùng gỗ tr ượ t trên sàn nhà b ằ ng l ự c F=80N theo h ướ ng nghiêng 300 so vớ i m ặ t sàn. Bi ế t thùng có m=16kg. μ=0,4. Tìm gia tố c c ủ a thùng. Câu14. Mộ t xe lăn chuy ể n đ ộ ng không v ậ n t ố c đ ầ u t ừ đ ỉ nh m ộ t m ặ t phănmgr nghiêng dài 1m cao 0,25m a. Sau bao lâu thì xe đế n chân m ặ t ph ẳ ng nghiêng b. Tính vậ n t ố c c ủ a v ậ t t ạ i chân m ặ t nghiêng H Câu15. Mộ t v ậ t tr ượ t tr ượ t không ma sát t ừ đ ỉ nh m ặ t ph ẳ ng nghiêng dài 10m, cao 5m. a. Tính gia tố c chuy ể n đ ộ ng c ủ a v ậ t trrên m ặ t ph ẳ ng nghiêng b.Khi xuốếặẳ ng h t m t ph ng nghiêng, v ậếụ t ti p t c chuy ểộ n đ ng trên m ặẳ t ph ng ngang, μ=0,5. Tính gia tố c chuy ể n đ ộ ng củậờừắầểộ a v t và th i gian t lúc b t đ u chuy n đ ng trên m ặ t ngang đ ếừạ n khi d ng l i 0 Câu16.Mộ t v ậ t đ ặ t trên m ặ t ph ẳ ng nghiêng có góc α=30 , đượ c truy ề n v ậ n t ố c ban đ ầ u v0=2m/s. Hệ s ố ma sát μ=0,3. a. Tính gia tố c c ủ a v ậ t b. Tính độ cao l ớ n nh ấ t H mà v ậ t đ ạ t t ớ i c.Sau khi đạ t đ ộ cao H, v ậ t s ẽ chuy ể n đ ộ ng nh ư th ế nào? F Câu17. Cho hệ g ồ m 2 v ậ t m1,m2 nố i v ớ i nhau b ở i s ợ i dây m ả nh không co dãn. m tác 1 dụ ng l ự c F lên v ậ t m2 để h ệ chuy ể n đ ộ ng ở tr ạ ng thái ngh ỉ . F=48N, m1=3kg,m2=5kg. Tính gia tố c c ủ a h ệ và s ứ c căng dây trong hai tr ườ ng h ợ p: a. Mặ t sàn nh ẵ n b. Hệ s ố ma sát gi ữ a m ặ t sàn và v ậ t μ=0,2.
  7. TỔ V Ậ T LÝ TR ƯỜ NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN CHÚC CÁC EM THÀNH CÔNG