Giáo án Toán Lớp 7 - Tiết 26+27: Kiểm tra giữa kì I (Số học + Hình học) - Năm học 2022-2023 - Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Nạm Lúc

pdf 12 trang DeThi.net.vn 13/10/2025 350
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Toán Lớp 7 - Tiết 26+27: Kiểm tra giữa kì I (Số học + Hình học) - Năm học 2022-2023 - Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Nạm Lúc", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_an_toan_lop_7_tiet_2627_kiem_tra_giua_ki_i_so_hoc_hinh.pdf

Nội dung text: Giáo án Toán Lớp 7 - Tiết 26+27: Kiểm tra giữa kì I (Số học + Hình học) - Năm học 2022-2023 - Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS Nạm Lúc

  1. Ngày soạn: 31/10/2022 Ngày kiểm tra: 3/11/2022 TIẾT 26+27: KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 MÔN TOÁN 7 (SỐ HỌC + HÌNH HỌC) I. MỤC TIÊU 1. Kiến thức: - ể tr t và khả ă g v n dụng kiến th c s s u g I về các ch ề ã c: 2. Năng lực: - Tư duy l p lu , nă g lự g ả quyết vấ ề , ă g lự s dụ g á ô g ụ t á . 3. Phẩm chất: Chăm chỉ, trung thực, trách nhiệm (C ă ỉ ôn t p kiến th c ã c. Có ý th c s dụng thời gian hợp lý. Tôn tr ng kết quả h c t p c a bản thân, Cẩn th n, chính xác trung thực trong quá trình làm bài kiểm tra). II. HÌNH THỨC, PHƢƠNG PHÁP KIỂM TRA 1. Hình thức: Đá g á ịnh kỳ 2. Phƣơng pháp kiểm tra: P ươ g p áp ểm tra viết, kết hợp câu hỏi trắc nghiệm và tự lu n (trắc nghiệm khách quan 30% và tự lu n 70%) III. THIẾT LẬP MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
  2. PHÒNG GD&ĐT HUYỆN BẮC HÀ ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƢỢNG GIỮA HỌC KỲ I TRƢỜNG PTDTBT THCS Năm học: 2022 - 2023 NẬM LÚC Môn: Toán 7 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ SỐ 1 (Đề gồm có 19 câu, 03 trang) Họ và tên: ..; Lớp 7 . I. Trắc nghiệ á qu (3 ểm) Khoanh tròn vào chữ á g trước câu trả lờ ú g: Câu 1. Khẳ g ị à s u ây là Đú g? 6 6 A. 12 ℚ; B. ℚ; C. -123 ℚ; D. ℚ 7 7 2 Câu 2: Số ối cùa là: 3 2 3 3 2 A. ; B. ; C. ; D. . 3 2 2 3 Câu 3: Trong các khẳ g ịnh sau, khẳ g ị à ú g nhất? A. Că b c hai số h c c a số a là số x sao cho x2 = a; B. Că b c hai số h c c a số a là số x không âm sao cho x2 = a; C. Că b c hai số h c c a số a không âm là số x không âm sao cho x2 = a; D. Că b c hai số h c c a số a không âm là số dươ g s 2 = a. Câu 4. (NB) Că b c hai số h c c a 9 là? A. -3 B. 3 C. - 81 D. 81 Câu 5.(NB) Số nào trong các số dướ ây là số th p phân hữu hạn? 5 A. 0,5(3) B. 3,23 C. 5,4213... D. 3 Câu 6. (NB) Trong các số th p p â s u âu là số th p phân vô hạn tuần hoàn? A. 3,25 B. 3,1254... C. 3,14 D. 3,(25) Câu 7. (NB) Trong các số s u ây, số nào là số vô tỉ? A. 111 B. 0,272727... C. 144 D. 0,1010010001 Câu 8. Biết 87 9,32737905....., làm tròn kết quả phép tính trên vớ chính xác 0,005 t ược? A. 87 9,32; B. 87 9,33; C. 87 9,327 ; D. 87 9,23 Câu 9: Cho hình vẽ: Cặp gó ố ỉnh là: A. Ô1 và Ô2 ; B. Ô1 và Ô4 ; C. Ô2 và Ô4 ; D. Ô3 và Ô4 Câu 10. (NB) Tìm góc kề bù với góc COA ở hình vẽ dướ ây:
  3. A C O D B A. Góc DOB và B. Góc DOB và ; C. Góc DOB và ; D. Góc COD và ; COD AOB AOC AOB Câu 11.(NB) Tia Oz là tia phân giác c gó Oy tr g á à dưới x x x ây? z z y z O O y O z x O y H1 H2 H3 H4 y A. H1 B. H2 C. H3 D. H4 Câu 12. Trong các phát biểu dướ ây, p át biểu à ú g: A. M t ường thẳng vuông góc với m t tr g ường thẳng song song thì nó ũ g vuô g gó vớ ường thẳng còn lại. B. M t ường thẳng vuông góc với m t tr g ường thẳng song song thì nó song song vớ ường thẳng còn lại. C. H ường thẳng phân biệt cùng song song với m t ường thẳng th ba thì chúng vuông góc với nhau. D. Qua m t ểm nằ g à ường . Có nhiều ường thẳng song song vớ ường thẳ g ó. II. Tự luận (7 điểm) Câu 13. (0,5 điểm) So sánh 5 a, 2,23 và 2,32 b, và - 0,2 7 Câu 14. (1,0 điểm) Biểu diễ ểm 5 ; 0,5; 3 và 1 trên cùng 1 trục số 4 2 Câu 15. (1,0 điểm) Tính √ √ √ √ Câu 16. (1,5 điểm) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể) 7 1 1 3 5 7 5 a) 7 3 5 b) 1 : 3 : 12 2 12 10 7 10 7 Câu 17.(1 điểm) (VDC) H vò ước cùng chảy vào m t bể. Vòi 1 chảy trong 10 h thì ầy bể, vòi 2 chảy trong 6 t ầy bể. Hỏi cả hai vòi cùng chảy thì trong bao lâu sẽ ầy bể? Câu 18. (1,0 điểm) C t g á ABC. Vẽ ườ g t ẳ g qu A và s g s g vớ BC. Vẽ ườ g t ẳ g qu B và s g s g vớ AC. Có t ể vẽ ượ b êu ườ g t ẳ g , b êu ườ g t ẳ g ? V s ?
  4. Câu 19. (1,0 điểm) Cho hình vẽ: a // b và . Tính .....................................................Hết......................................................
  5. PHÒNG GD&ĐT HUYỆN BẮC HÀ ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƢỢNG GIỮA HỌC KỲ I TRƢỜNG PTDTBT THCS Năm học: 2022 - 2023 NẬM LÚC Môn: Toán 7 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ SỐ 2 (Đề gồm có 19 câu, 03trang) Họ và tên: ..; Lớp 7 . I. Trắc nghiệm khách quan (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ á g trước câu trả lờ ú g: Câu 1. Khẳ g ị à s u ây là Đú g? 3 1 9 A. Q. ; B. Z ; C. Q ; D. 6 N . 7 2 5 Câu 2: Số ối c a 2 là: 5 5 2 5 2 A. ; B. ; C. ; D. 2 5 2 5 Câu 3. Trong các khẳ g ịnh sau, khẳ g ị à ú g nhất? A. Că b c hai số h c c a số a không âm là số x không âm sao cho x2 = a; B. Că b c hai số h c c a số a không âm là số dươ g s 2 = a. C. Că b c hai số h c c a số a là số x không âm sao cho x2 = a; D. Că b c hai số h c c a số a là số x sao cho x2 = a; Câu 4. (NB) Că b c hai số h c c a 4 là? A. - 16 B.16 C. - 2 D. 2 Câu 5. Trong các số sau, số nào là số th p phân hữu hạn? 4 3 4 3 A. ; B. C. ; D. 3 5 15 7 Câu 6. (NB) Trong các số th p p â s u âu là số th p phân vô hạn tuần hoàn? A. 1,(34) B. 1,3472... C. 3,14 D. 1,34 Câu 7. (NB) Trong các số s u ây, số nào là số vô tỉ? A. 121 B. 0,151515... C.  3,14159265358... D. 3,25 Câu 8. Biết 57 7,549834435....., làm tròn kết quả phép tính trên vớ chính xác 0,0005 t ược? A. 57 7,5498 B. 57 7,549 C. 57 7,55 D. 57 7,54983 Câu 9. Quan sát hình 2, em hãy cho biết: Góc ố ỉnh với góc là góc ?
  6. A C Hình 2 A. ; B. ; C. ; D. Câu 10. (NB) Tìm góc kề bù với góc AOBO ở hình vẽ dướ ây: D B A. Góc BOA và B. Góc AOC và C. Góc COD và D. Góc COD và COD BOD AOC BOD Câu 11. Tr g dướ ây, t Oz là t p â g á a góc ? A. xOz; B. xOy; C. yOz; D. Cả A,B, C ều sai Câu 12. Trong các phát biểu dướ ây, p át b ểu à ú g: A. M t ường thẳng vuông góc với m t tr g ường thẳng song song t ó ũ g vuô g gó vớ ường thẳng còn lại. B. M t ường thẳng vuông góc với m t tr g ường thẳng song song thì nó song song vớ ường thẳng còn lại. C. H ường thẳng phân biệt cùng song song với m t ường thẳng th ba thì chúng vuông góc với nhau. D. Qua m t ểm nằm ngoài ường . Có nhiều ường thẳng song song với ường thẳ g ó. II. Tự luận. (7 điểm) Câu 13. (0,5 điểm). So sánh. a, 3,23 và 3,32 ; b, 2 và -0,3 7 Câu 14. (1,0 điểm). Biểu diễ ểm 7 ; 2; 0,5 và 2 trên cùng 1 trục số 6 3 Câu 15. (1,0 điểm). Tính. √ √ √ √ Câu 16. (1,5 điểm ) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể) lê 0,5 11 5 13 36 a) 0,5 24 41 24 41 3 1 3 1 b) 16 . 13 . 5 3 5 3
  7. Câu 17.( 1,0 điểm) (VDC) H vò ước cùng chảy vào m t bể. Vòi 1 chảy tr g 10 t ầy bể, vòi 2 chảy trong 6 t ầy bể. Hỏi cả hai vòi cùng chảy thì trong bao lâu sẽ ầy bể? Câu 18. (1,0 điểm) C t g á ABC. Vẽ ườ g t ẳ g qu A và s g s g vớ BC. Vẽ ườ g t ẳ g qu B và s g s g vớ AC. Có t ể vẽ ượ b êu ườ g t ẳ g , b êu ườ g t ẳ g ? V s ? Câu 19. (1,0 điểm) Cho hình vẽ, biết a// b và . Tính .....................................................Hết......................................................
  8. V. ĐÁP ÁN – HƢỚNG DẪN CHẤM .( Đề 1) Phần I: Trắc nghiệm (2 điểm). (Mỗi đáp án chọn đúng cho 0,25 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp á D A C B B D D B C D B A Phần II: Tự luận (8 điểm) Câu Đáp á Đ ểm a, 3,23 2,32 0,25 Câu 13 b, - 0,2 0,25 Biểu diễn ú g á ểm ; 0,5; 3 và trên cùng 1 Mỗi ý ú g Câu 14 trục số = 0,25 √ =√ = 8 0,25 √ =√ = 13 0,25 Câu 15 0,25 √ =√ = 0,5 0,25 √ =√ = 0,25 5 7 a) 5 1 4 2 7 1 1 7 3 5 0,25 12 2 12 7 1 1 7 1 1 7 3 5 3 5 7 5 7 3 5 12 121 2 : 3 : 12 2 12 10 7 10 7 0,25 11 Câu 16 55 0,25 22 b) 3 7 7 7 0,25 13   10 5 10 5
  9. 3 7 7 13  10 10 5 0,25 7 57  0,25 5 1 giờ vòi 1 chảy ược là: 1: 10 = (bể) 0,25 1 giờ vòi 2 chảy ược là: 1: 6 = ( bể) Câu 17 1 giờ cả 2 vòi chảy ược là: + = = 0,25 Thời gian cả hai vòi chảy ầy bể là: 0,25 1: = (giờ) hay 3h 45 phút. 0,25 0,5 Vì theo t ê ề Eu l d, qu ể A ở g à BC, ỉ ó 0,25 Câu 18 t ườ g t ẳ g s g s g vớ BC. Nê ỉ vẽ ượ t ườ g t ẳ g duy ất. Vì theo t ê ề Eu l d, qu ể B ở g à AC, ỉ ó t ườ g t ẳ g s g s g vớ AC. Nê ỉ vẽ ượ t 0,25 ườ g t ẳ g duy ất. Câu 19 T e ề bài a// b ta có. ̂ = ̂= (H gó ồng vị) 0,25 ̂ ̂ .Ta có: . = ( Hai góc kề bù) 0,25 ̂ ̂  = - 0,25 = - = 0,25
  10. V. ĐÁP ÁN – HƢỚNG DẪN CHẤM. (Đề 2) Phần I: Trắc nghiệm (2 điểm). (Mỗi đáp án chọn đúng cho 0,25 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp á A B A D B A C C B B B A Phần II: Tự lu n (8 ểm) Câu Đáp á Đ ểm a, 3,23 3,32 ; 0,25 Câu 13 b, 0,3 0,25 Biểu diễn ú g á ểm ; 2; 0,5 và trên cùng 1 Mỗi ý ú g Câu 14 trục số = 0,25 √ =√ = 9 0,25 √ =√ = 12 0,25 Câu 15 0,25 √ =√ = 1,1 0,25 √ =√ = 0,25 11 5 13 36 a) 0,5 24 41 24 41 24 41 0,25 0,5 24 41 2 0,25 1 1 0,5 7 Câu 16 0,5 7 2 0,25 3 1 3 1 6 3 b) 16 . 13 . 5 3 5 3 1 3 3 16 13 0,25 3 5 5 1 0,25 .3 3 0,25 1 1 giờ vòi 1 chảy ược là: 1: 10 = (bể)
  11. 1 giờ vòi 2 chảy ược là: 1: 6 = ( bể) 0,25 1 giờ cả 2 vòi chảy ược là: + = = Câu 17 0,25 Thời gian cả hai vòi chảy ầy bể là: 0,25 1: = (giờ) hay 3h 45 phút. 0,25 Câu 18 0,5 Vì theo t ê ề Eu l d, qu ể A ở g à BC, ỉ ó 0,25 t ườ g t ẳ g s g s g vớ BC. Nê ỉ vẽ ượ t ườ g t ẳ g duy ất. Vì theo t ê ề Eu l d, qu ể B ở g à AC, ỉ ó t ườ g t ẳ g s g s g vớ AC. Nê ỉ vẽ ượ 0,25 t ườ g t ẳ g duy ất. Câu 19 ácd 0,25 0,25 0,25 0,25