Đề thi Trung học phổ thông quốc gia môn Toán - Đề số 3 (Chuẩn kiến thức)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Trung học phổ thông quốc gia môn Toán - Đề số 3 (Chuẩn kiến thức)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan_de_so_3_chuan_k.doc
Nội dung text: Đề thi Trung học phổ thông quốc gia môn Toán - Đề số 3 (Chuẩn kiến thức)
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 Bài thi: TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 06 trang) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1. Cho hàm số y (x 2)(x2 1) có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm B.(C) cắt trục hoành tại một điểm. C. (C) không cắt trục hoành. D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : x y z 6 0 . Điểm nào dưới đây không thuộc mặt phẳng ( ) ? A. .N (2;2;2) B. . Q(C.3; 3. ;0) D. P(1;2; .3) M (1; 1;1) Câu 3. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (x) x2 1 , x ¡ . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng.( ;0) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng.(1; ) C. Hàm số nghịch biến trên khoảng.( 1;1) D. Hàm số đồng biến trên khoảng.( ; ) 1 Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình log (x 1) 25 2 23 A. x 6 B. x 6 C. x 4 D. x 2 Câu 5. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên sau x 1 2 y 0 0 4 2 y 5 2 Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số có bốn điểm cực trị B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . C. Hàm số không có cực đại. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 5 . Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x 5)2 (y 1)2 (z 2)2 . 9 Tính bán kính R của (S). A. R 3 B. R 18 C. R 9 D. R 6 Câu 7. Cho hai số phức z1 1 3i và z2 2 5i . Tìm phần ảo b của số phức z z1 z2 . A. b 2 B. b 2 C. b 3 D. b 3 Trang 1/6 – Mã đề thi 103
- Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 2sin x A. . 2sin xdx 2cos x B. C 2sin xdx sin2 x C C. 2sin xdx sin 2x C D. 2sin xdx 2cos x C Câu 9. Cho số phức z 2 3i . Tìm phần thực a của z. A. a 2 B. a 3 C. a 3 D. a 2 a2 Câu 10. Cho a là số thực dương khác 2. Tính I log a 2 4 1 1 A. I B. I 2 C. D.I I 2 2 2 Câu 11. Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 (2x 1) log3 (x 1) 1 . A. S 4 B. S 3 C. S 2 D. S 1 Câu 12. Cho tứ diện ABCD có tam giác BCD vuông tại C, AB vuông góc với mặt phẳng (BCD), AB 5a, BC 3a và CD 4a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD. 5a 2 5a 3 5a 2 5a 3 A. R .B. R .C. .D. R . R 3 3 2 2 3 Câu 13. Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) ex 2x thỏa mãn F(0) . Tìm F(x) . 2 3 1 A. B.F( x) ex x2 F(x) 2ex x2 2 2 5 1 C. F(x) ex x2 D. F(x) ex x2 2 2 Câu 14. Tìm tất cả các số thực x, y sao cho x2 1 yi 1 2i A. B.x 2, y 2 x 2, y 2 C. D.x 0, y 2 x 2, y 2 Câu 15. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x4 x2 13 trên đoạn [ 2;3] 51 49 51 A. m .B. .C. D. m m 13 m 4 4 2 Câu 16. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy, SA 4, AB 6, BC 10 và CA 8 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC. A. B.V C.4 0 .D. V 192 V 32 V 24 2 1 1 Câu 17. Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 6 0 . Tính P z1 z2 1 1 1 A. .P B. P C. . P D. . P 6 6 12 6 1 1 1 Câu 18. Cho dx a ln 2 bln 3 với a, b là các số nguyên. Mđ nào dưới đây đúng ? 0 x 1 x 2 A. a b 2 . B. . a 2b C.0 .D. a .b 2 a 2b 0 Trang 2/6 – Mã đề thi 103
- Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3), B( 1; 4;1) và đường thẳng x 2 y 2 z 3 d : . Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung 1 1 2 điểm đoạn thẳng AB và song song với d. x y 1 z 1 x y 2 z 2 A. B. 1 1 2 1 1 2 x y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C. D. 1 1 2 1 1 2 Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M (3; 1; 2) và mặt phẳng ( ) : 3x y 2z 4 0 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với ( ) ? A. B.3x y 2z 14 0 3x y 2z 6 0 C. D.3x y 2z 6 0 3x y 2z 6 0 Câu 21. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y ex , trục hoành và các đường thẳng x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? e2 (e2 1) e2 1 (e2 1) A. V B. V C. V D. V 2 2 2 2 y Câu 22. Cho hai hàm số y a x , y bx với a,b là hai số thực dương khác 1, lần lượt có đồ thị là (C1 ) và (C2 ) như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? A. 0 a b 1 B. 0 b 1 a C. 0 a 1 b D. 0 b a 1 O x Câu 23. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4 mặt phẳng B. 1 mặt phẳng C. 2 mặt phẳng D. 3 mặt phẳng y ax b Câu 24. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số y với a, b, c, cx d d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. y ' 0,x 2 B. y ' 0,x 1 C. y ' 0,x 2 D. y ' 0,x 1 O x Câu 25. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và có độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn đáy. Tính bán kính r của đường tròn đáy. 5 2 5 2 A. R B. r 5 C. r 5 D. r 2 2 Trang 3/6 – Mã đề thi 103
- Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ a(2;1;0) và b ( 1;0; 2) . Tính cos a,b . 2 2 A. cos a,b B. cos a,b 25 5 2 2 C. cos a,b D. cos a,b 25 5 Câu 27. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y x x2 x 1 x4 1 x2 1 1 2 Câu 28. Cho log3 a 2 và log2 b . Tính I 2log3 log3 (3a) log 1 b . 2 4 5 3 A. I B. I 4 C. I 0 D. I 4 2 5 Câu 29. Rút gọn biểu thức Q b3 : 3 b với b 0 . 5 4 4 A. Q b2 B. Q b9 C. Q b 3 D. Q b 3 Câu 30. Cho hàm số y x4 2x2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 2) C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1;1) D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1;1) mx 2m 3 Câu 31. Cho hàm số y với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên x m của m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm số phần tử của S. A. 5 B. 4 C. Vô số D. 3 Câu 32. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y log(x2 2x m 1) có tập xác định là¡ . A. m 0 B. m 0 C. m 2 D. m 2 Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I(1;2;3) và mặt phẳng (P) : 2x 2y z 4 0 . Mặt cầu tâm I tiếp xúc với (P) tại điểm H. Tìm tọa độ H ? A. H ( 1;4;4) B. H ( 3;0; 2) C. H (3;0;2) D. H (1; 1;0) Câu 34. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và khoảng a 2 cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 2 a3 3a3 a3 A. V B. V a3 C. V D. V 2 9 3 Trang 4/6 – Mã đề thi 103
- v Câu 35. Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc 9 thời gian t (h) có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh I(2;9) với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 4 giờ đó O 2 3 4 t A. 26,5 (km) B. 28,5 (km) C. 27 (km) D. 24 (km) x 2 3t Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d : y 3 t và z 4 2t x 4 y 1 z d : . Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng thuộc mặt phẳng 3 1 2 chứa d và d , đồng thời cách đều hai đường thẳng đó. x 3 y 2 z 2 x 3 y 2 z 2 A. B. 3 1 2 3 1 2 x 3 y 2 z 2 x 3 y 2 z 2 C. D. 3 1 2 3 1 2 1 f (x) Câu 37. Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số 3x2 x f (x)ln x . ln x 1 ln x 1 A. f (x)ln xdx C B. f (x)ln xdx C x3 5x5 x3 5x5 ln x 1 ln x 1 C. f (x)ln xdx C D. f (x)ln xdx C x3 3x3 x3 3x3 Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z 3 5 và z 2i z 2 2i . Tính z . A. z 17 B. z 17 C. z 10 D. z 10 Câu 39. Đồ thị của hàm số y x3 3x2 5 có hai điểm cực trị A và B. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc tọa độ. 10 A. S 9 B. S C. S 5 D. S 10 3 Câu 40. Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A, AB a và ·ACB 30 . Tính thể tích V của khối nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AC. 3 a3 3 a3 A. V B. V 3 a3 C. V D. V a3 3 9 1 Câu 41. Một vật chuyển động theo quy luật s t3 6t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ 2 khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được là bao nhiêu ? A. B.24 (m/s) . C.10 8 (m/s) 18 D. (m /s) 64 (m/s) Trang 5/6 – Mã đề thi 103
- 2 Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log2 x 2log2 x 3m 2 0 có nghiệm thực. 2 A. m 1 B. m C. m 0 D. m 1 3 Câu 43. Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2 b2 8ab , mệnh đề dưới đây đúng ? 1 A. log(a b) (log a logb) B. log(a b) 1 log a logb 2 1 1 C. log(a b) (1 log a logb) D. log(a b) log a logb 2 2 Câu 44. Xét khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A, SA vuông góc với đáy, khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng 3. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (ABC , )tính cos khi thể tích khối chóp S.ABC nhỏ nhất. 1 3 2 2 A. cos B. cos C. cos D. cos 3 3 2 3 Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số đểm đồ thị hàm số y x4 2m cóx2 ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích nhỏ hơn 1. A. m 0 B. m 1 C. 0 m 3 4 D. 0 m 1 Câu 46. Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f (x )như hình y bên. Đặt g(x) 2 f 2 (x) x2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 3 A. g(3) g( 3) g(1) B. g(1) g(3) g( 3) C. g(1) g( 3) g(3) D. g( 3) g(3) g(1) O 1 3 3 1 x 3 Câu 47. Cho hình nón N có đường sinh tạo với đáy góc 60 . Mặt phẳng qua trục của N cắt N được thiết diện là một tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Tính thể tích V của khối nón giới hạn bởi N . A. V 9 3 B. V 9 C. V 3 3 D. V 3 z Câu 48. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 3i 13 và là số thuần ảo ? z 2 A. Vô số B. 2 C. 0 D. 1 Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(3; 2;6), B(0;1;0) và mặt cầu (S) : (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 25. Mặt phẳng (P) : ax by cz 2 0 đi qua A, B và cắt (S) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Tính T a b c . A. T 3 B. T 5 C. T 2 D. T 4 9t Câu 50. Xét hàm số f (t) với m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m 9t m2 sao cho f (x) f (y) 1 Với mọi số thực x, y thỏa mãn ex y e(x y) . Tìm số phần tử của S. A. 0 B. 1 C. Vô số D. 2. HẾT Trang 6/6 – Mã đề thi 103