Đê thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2022 môn Toán Lớp 12 (Có đáp án)

docx 6 trang Thu Mai 06/03/2023 2490
Bạn đang xem tài liệu "Đê thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2022 môn Toán Lớp 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_tot_nghiep_trung_hoc_pho_thong_nam_2022_mon_toan_lop.docx

Nội dung text: Đê thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2022 môn Toán Lớp 12 (Có đáp án)

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 111 Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y 1 là A. 3 .B. 2 .C. 0 .D. 1 . Câu 2. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức z 2 7i có tọa độ là A. 7;2 .B. 2;7 .C. 2; 7 .D. 2; 7 . Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý, log 100a bằng A. 1 loga. B. 2 loga .C. 2 loga .D. 1 loga . 3 3 1 Câu 4. Nếu 0 f x dx 6 thì 0 f x 2 dx bằng 3 A. 8 .B. 9. C. 5. D. 6 . Câu 5. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ex dx ex 1 C .B. ex dx ex 1 C .C. ex dx xex C . D. ex dx ex C . Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : (x 2)2 (y 1)2 (z 3)2 4 . Tâm của S có toa độ là A. 2; 1;3 .B. 4; 2;6 .C. 4;2; 6 . D. 2;1; 3 . x 2 y 1 z 1 Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Điểm nào dưới đây thuộc d ? 1 2 3 A. Q 2;1;1 .B. M 1;2;3 .C. N 1; 2;3 .D. P 2;1; 1 . Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây? A. ; 1 .B. 0; .C. 0;3 . D. 1;0 . Câu 9. Cho cấn số nhân un với u1 3 và công bội q 2 . Số hạng tồng quát un n 2 bằng A. 3.2n .B. 3.2n 1 .C. 3.2n 1 . D. 3.2n 2 . Câu 10. Cho khối nón có diện tích đáy 3a2 và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng
  2. 2 A. 3a3 .B. 6a3 .C. 2a3 . D. a3 . 3 Câu 11. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu S O; R . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. OM R .B. OM R .C. OM R . D. OM R . Câu 12. Phần ảo của số phức z 2 i 1 i bằng A. 3 .B. 3. C. 1.D. 1. Câu 13. Cho khối chóp S.ABC có chiều cao bằng 5, đáy ABC có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp S.ABC bằng A. 10 .B. 30 .C. 11 .D. 15 . Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto u 1; 4;0 và v 1; 2;1 . Vecto u 3v có tọa độ là A. 2; 6;3 .B. 4; 8;4 .C. 2; 10;3 . D. 2; 10; 3 . Câu 15. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau? A. 3125. B. 120 .C. 5. D. 1. Câu 16. Tập xác định của hàm số y log2 x 1 là A. 2; .B. 1; .C. ;1 . D. ; . Câu 17. Trong không gian Oxyz , phương trinh của mặt phẳng Oxy là: A. x 0 .B. x y 0 .C. z 0 .D. y 0. 2 Câu 18. Số nghiệm thực của phương trình 2x 1 4 là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 19. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần V1 lượt là V1,V2 . Ti số bằng V2 2 1 3 A. .B. .C. 3. D. . 3 3 2 Câu 20. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 1; 1 .B. 3;1 .C. 1;3 . D. 1; 1 . Câu 21. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
  3. A. y x2 2x .B. y x3 3x .C. y x3 3x . D. y x2 2x . Câu 22. Nghiệm của phương trình log 1 2x 1 0 là: 2 2 1 3 A. x .B. x .C. x .D. x 1. 3 2 4 Câu 23. Cho a 3 5 ,b 32 và c 3 6 . Mệnh đề nào dướ đây đúng? A. c a b .B. a b c .C. b a c .D. a c b . Câu 24. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức w 1 4i ? A. z1 5 4i .B. z2 3 4i .C. z3 1 5i . D. z4 1 4i. Câu 25. Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3.B. 1.C. 1. D. 4 . Câu 26. Hàm số F x cotx là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng 0; ? 2 1 1 1 1 A. f x B. f x C. f x .D. f x . 1 cos2 x 2 sin2 x 3 sin2 x 4 cos2 x 2 5 5 Câu 27. Nếu 1 f x dx 2 và 2 f x dx 5 thì 1 f x dx bằng A. 7. B. 3 .C. 7 D. 4 . Câu 28. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
  4. A. x 1.B. y 2 .C. y 1. D. x 2. Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 2;1 và mặt phẳng P : 2x 3y z 1 0 . Đường thẳng đi qua M và vuông góc với P có phương trình là: x 2 2t x 2 2t x 2 2t x 2 2t A. y 2 3t .B. y 2 3t. C. y 2 3t D. y 3 2t z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t Câu 30. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 30;50 . Xác suất để chọn được số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng 10 11 8 13 A. .B. C. D. 21 21 21 21 2 2 2 Câu 31. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức cùa phương trình z 2z 5 0 . Khi đó z1 z2 bằng A. 8i .B. 8i. C. 6. D. 6 . Câu 32. Cho hình lập phưong ABCD  A B C D (tham khào hình bên). Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ABCD bằng 3 6 2 3 A. B. .C. .D. . 2 3 2 3 Câu 33. Cho hàm số f x 1 e2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 1 A. f x dx x e2x C .B. f x dx x ex C . 2 2 C. f x dx x e2x C .D. f x dx x 2e2x C . Câu 34. Cho hình lập phương ABCD  A B C D có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ B đến mặt phẳng ACC A bằng 3 2 3 A. 3. B. 3 2 .C. . D. 2 2 Câu 35. Cho hàm số f x ax4 bx2 c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn  2;5 của tham số m để phương trình f x m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
  5. A. 6. B. 7. C. 5 .D. 1 . Câu 36. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 với mọi x R . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 1 .B. ;1 .C. 1; . D. 1; . Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điềm A 1;2;3 . Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng x 2y 2z 3 0 là: A. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 4 .B. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 2 C. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 2 .D. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 4 . 1 Câu 38. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1,log 1 3 bằng a b 1 A. 3log b .B. log b .C. log b .D. 3log b . a 3 a a a 4 2 Câu 39. Cho hàm số f x ax 2 a 4 x 1 với a là tham số thực. Nếu max0;2 f x f 1 thì min0;2 f x bằng A. 3 .B. 1.C. 16. D. 17 . 4 Câu 40. Biết F x và G x là hai nguyên hàm của hàm số f x trên R và 0 f x dx F 4 G 0 a (a 0) . Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường y F x , y G x , x 0 và x 4 . Khi S 8 thì a bằng A. 8. B. 4. C. 12. D. 2 . Câu 41. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số nguyên b thỏa mãn 4b 1 a.3b 10 0? A. 180 .B. 182 .C. 181. D. 179. Câu 42. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và chiều cao bằng 3 . Gọi S là mặt cầu đi qua đỉnh và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của S bằng A. 96 .B. 48 .C. 144 . D. 108 . Câu 43. Cho các số phức z1, z2 , z3 thỏa mãn 2 z1 2 z2 z3 2 và z1 z2 z3 3z1z2 . Gọi A, B,C lần lượ là các điểm biều diễn của z1, z2 , z3 trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng 5 7 5 7 5 7 5 7 A. .B. .C. . D. . 8 16 32 24 Câu 44. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z2 z z và | z 2 z 2i z 2i |2 ? A. 3. B. 2 .C. 1. D. 4. Câu 45. Cho khối lăng trụ đứng ABC  A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên AA 2a , góc gî̛̃a haì mặt phẳng A BC và ABC bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
  6. 8 8 A. 8a3 .B. a3 .C. 24a3 . D. a3 . 9 3 2 Câu 46. Xét tất cả các số thực x, y sao cho 275 y a6x log3 a3 với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x2 y2 4x 8y bằng A. 5 .B. 15 .C. 20 . D. 25 . Câu 47. Cho hàm số bậc bốn y f x . Biết rằng hàm số g x lnf x có bảng biến thiên như sau: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x và y g x thuộc khoàng nào dưới đây? A. 37;40 B. 33;35 .C. 24;26 D. 29;32 . Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;2 . Gọi P là mặt phẳng chứa trục Ox sao cho khoảng cách từ A đến P lớn nhất. Phương trình của P là: A. 2y z 0 .B. 2y z 0 .C. y z 0.4,5 D. y z 0 . Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S tâm I 9;3;1 bán kính bằng 3. Gọi M , N là hai điểm lần lượt thuộc hai trục Ox,Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với S , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp tứ diện 13 OIMN có bán kính bẳng . Gọi A là tiếp điểm của MN và S , giá trị AM.AN bằng 2 A. 39. B. 28 3 .C. 12 3 . D. 18. Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số a để hàm số y x4 ax2 8x có đúng ba điểm cực trị? A. 5 .B. 11. C. 6. D. 10. HẾT ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.A 5.D 6.A 7.D 8.D 9.C 10.C 11.A 12.D 13.A 14.C 15.B 16.B 17.C 18.C 19.B 20.D 21.B 22.D 23.C 24.A 25.A 26.C 27.B 28.D 29.A 30.B 31.D 32.D 33.A 34.C 35.B 36.A 37.D 38.A 39.D 40.D 41.C 42.C 43.B 44.D 45.C 46.B 47.B 48.C 49.D 50.C