Đề thi thử tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán Lớp 12 - Mã đề 2- Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quang Trung
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán Lớp 12 - Mã đề 2- Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quang Trung", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_trung_hoc_pho_thong_mon_toan_lop_12_ma.doc
Nội dung text: Đề thi thử tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán Lớp 12 - Mã đề 2- Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quang Trung
- SỞ GD & ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2020 Trường THPT Quang Trung Bài thi: TOÁN Mã đề 002 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: SBD: Câu 1. Cho cấp số cộng u2 = 5; u3= 3 ; công sai d là: A. 2 B. 3 C. -2 D. 4 Câu 2. Cho hàm số y x3 3x2 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;0 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng. 0; Câu 3. Tìm số phức liên hợp của số phức z = 1 + 3i. A. .z 1 3i B. .z 1 3i C. .z 1 3i D. .z 1 3i Câu 4. Tìm môđun của số phức z thỏa mãn: z.(2 3i) 5i 0 . 5 5 A. z . B. .z 13 C. z . D. .z 5 13 13 Câu 5. Nghiệm của phương trình 2x 1 32 là: A. x 6. B. x 3. C. x 5. D. x 4. Câu 6.Trong các kết luận sau, kết luận nào sai? A. f (x)dx f (x) C . B. . f (x) g(x) dx f (x)dx g(x)dx C. . k. f (x)dx k f (x)dx D. . u(x).v (x)dx u(x)dx. v (x)dx Câu 7. Cho khối nón có chiều cao h, đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r. Thể tích của khối 1 1 nón là:A. V r 2h . B. .V 3 r 2h C. .V r 2h D. V 2rh . 3 3 Câu 8. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y f (x),y g(x) và hai đường thẳng x a; x b (a b )là b a b b A. .S f (x) g(x) dx B. .S f (x) g(x) dx C. S f (x) g(x) dx D. S ( f (x) g(x))dx a b a a Câu 9. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a logc a C. log c b c log b. 1 A. a a logc . B. loga (ab) 1 loga b. D. loga 1 loga b. b logc b b Câu 10. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. .y x4B. 2.x2 2 y x4 2x2 2 C. .y x3 3D.x2 . 2 y x3 3x2 2 x 2 y 1 z Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Đường thẳng d có một vectơ chỉ 1 2 1 phương là A. u1 ( 1;2;1) . B. .u 2 (2;1;C.0) .D. . u3 (2;1;1) u4 ( 1;2;0) Câu 12. Không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1;2;3), B(1;4;1) .Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là: A. I(2; 2; 2) . B. I(0;3;2) . C. I(1; 1; 1) . D. I( 1;3;2) . 2x 1 Câu 13. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? x 1 A. y 1 B. x 1 C. x 1 D. y 2 Câu 14. Đồ thị của hàm số y x3 2x2 2 có mấy điểm cực trị? A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 2x 1 Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn [0; 2] là: x 1 A. 1 B.0 C. -1 D. 2 Câu 16. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? Trang 1/4 - Mã đề thi 002
- A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2 . B. Hàm số có hai cực trị. C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 1 và đạt cực tiểu tại x 1 . x 2 y 1 z 2 Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(2; 1;2) và đường thẳng d : . Phương 1 3 4 trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là: A. .(P) : 2x y 2z 5 0 B. .(P) : x 3y 4z 13 0 C. .(P) : x 3y 4z 13 0 D. .(P) : 2x y 2z 13 0 Câu 18. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log2 a log8 ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a b2 . B. a3 b . C. a2 b . D. a b . Câu 19 Phương trình 9x 2.3x 3 0 có nghiệm x bằng: A. 0. B. 1 và -3. C. -2. D. 1. Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng :3x 2y 4z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của ?A. n2 3;2;4 . B. n3 2; 4;1 . C. n1 3; 4;1 . D. n4 3;2 .; 4 2x 1 2 x 1 1 Câu 21. Giải bất phương trình . 3 3 A. .x 3 B. .x 1 C. x 1. . D. .x 3 2x 3 Câu 22. Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số y trên đoạn [ -1; 0] là: x 1 1 5 A. .m 1;M 4 B. .m 3;M 2 C. m 3;M . D. .m 3;M 2 2 Câu 23: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) sin 3x . 1 1 A. f (x)dx cos3x +C B. f (x)dx cos3x +C 3 3 C. f (x)dx 3cos3x +C D. f (x)dx 3cos3x +C Câu 24. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng? A. Tứ diện đều B. Bát diện đều C. Hình lập phương D. Lăng trụ lục giác đều Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(3; 1;1) . Hình chiếu vuông goác của A trên mặt phẳng (Oyz) là điểm :A. .M (3;0;0B.) . N(0;C. 1; 1. ) D. . P(0; 1;0) Q(0;0;1) Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 16 . Tâm của (S) có tọa độ là A. 1; 2; 3 .B. 1 .;C2;. 3 . 1 ; 2 ; D3. . 1; 2;3 Câu 27. Cho số phức z (2 i)(1 i) .Tìm phần thực và phần ảo của số phức z: A. Phần thực bằng 2 và phần ảo là 1. B. Phần thực bằng 1 và phần ảo là -1. C. Phần thực bằng 3 và phần ảo là -1. D. Phần thực bằng 3 và phần ảo là -i. Câu 28. Nghiệm phức của phương trình 3z2 2z 1 0 là: 1 i 2 1 2i 1 i 2 1 i 2 A. z . B. z1,2 . C. .z D. z . 1,2 3 3 1,2 6 1,2 3 Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2a (minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 .D. . 90 Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2;4;1 và B 4;5;2 . Điểm C thỏa mãn OC BA có tọa độ làA. 6; 1; 1 B. 2; 9; 3 C. 6;1;1 D. 2;9;3 Trang 2/4 - Mã đề thi 002
- Câu 31. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' có độ dài cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng h. Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho: a 2 h a 2 h A. .V B. .V 3 a 2 h C. .V D. .V a 2 h 3 9 Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , chiều cao a 3 . Thể tích của khối chóp là: 3a3 a3 A. .a3 3 B. . C. . D. .3a3 2 4 Câu 33. Một người gửi tiết kiệm 40 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7% một năm. Biết rằng nếu không rút tiền lãi ra khỏi ngân hàng thì cứ sau một năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau 5 năm người đó thu được số tiền là: A. 17,102 triệu đồng B. 56,102 triệu đồng C. 16,102 triệu đồng D. 20,128 triệu 3 Câu 34. Nếu f(0) 1 , f (x) liên tục và f (x)dx 9 thì giá trị của f(3) là 0 A. 9. B. 6. C. 3. D. 10. Câu 35. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y 2x3 3x2 5. A. 1;4 . B. 0;5 . C. 5;0 . D. 4;1 . 1 Câu 36. Giá trị của 2e2xdx bằng: 0 A. .e2 1 B. .2e2 C. .e2 D. 3e2 . Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(3; 2; 3), B(1; 2;5) . Tìm toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB ? A. I(2;0;8). B. I(1;0;4). C. I(2; 2; 1). D. I(2; 2;1). x 1 y 2 z Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : . Vectơ nào sau đây là 2 1 3 vectơ chỉ phương của d: A. .a (1; 2;0) B. .b ( 1;2;0) C. .c (2; 1;3) D. .d ( 2;1; 3) Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 2x 1 3x 3x 1 là: A. ¡ . B. . 2; C. .2; D. . ;2 2 2 2 Câu 40. Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức phương trình z 6z 10 0 . Giá trị z1 z2 bằng A. 20. B. 56. C. 16. D. 26. 1 2 7 4 Câu 41. Tính I (x 2x 2)dx ta được: A.I B. I 1 C. I 1 D. I 0 3 3 Câu 42. Cho hàm số f x , hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ bên. Bất phương trình f x x m (m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x 0;2 khi và chỉ khi A. .m f 2B. . 2 C. .m f D.0 . m f 2 2 m f 0 2 Câu 43. Cho phương trình log9 x log3 3x 1 log3 m (m là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có nghiệm A. .2 B. . 4 C. . 3 D. Vô số. x 1 t Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1;2;4) và đường thẳng d : y 2 t (t R) . Tọa độ hình z 1 2t chiếu H của điểm M trên đường thẳng d là: Trang 3/4 - Mã đề thi 002
- A. .H(2;3;4) B. .H(3;4;5) C. .H(2;3;3) D. .H( 1;1; 1) Câu 45. Cho hàm số f x , bảng biến thiên của hàm số f x như sau: Số điểm cực trị của hàm số y f 4x2 4x là A. .9 B. . 5 C. . 7 D. . 3 x 1 y z 5 Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 3 1 (P) :3x 2y 2z 5 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. dcắt và không vuông góc với (P . ) B. d vuông góc với (P) . C. d song song với (P) . D. dnằm trong (P . ) 1 Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên ¡ . Biết f 6 1 và xf 6x d x 1 , khi đó 0 6 107 x2 f x d x bằng: A. . B. . 3 4 C. .2 4 D. . 36 0 3 Câu 48. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số yđồng ln (biếnx2 trên2) mx+3 khoảng ( ; ). A. [1;+ ). B. [-1;1]. C. ( ; 1). D. ( ; 1]. Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm I(1;2; 1) và tiếp xúc với mặt phẳng (P) :x 2y 2z 8 0? A. .(x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 5 B. .(x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 5 C. .(x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 25 D. .(x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 25 Câu 50. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, cạnh AC 2 2 . Biết AC ' tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 600 và AC ' 4 . Tính thể tích V của khối đa diện ABC.A' B 'C ' . 16 8 8 3 16 3 A. .V B. .V C. .V D. .V 3 3 3 3 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 002