Đề thi môn Toán Lớp 2 - Học kì II - Đề số 17 - Năm học 2018-2019

doc 4 trang nhatle22 2230
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 2 - Học kì II - Đề số 17 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_mon_toan_lop_2_hoc_ki_ii_de_so_17_nam_hoc_2018_2019.doc

Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 2 - Học kì II - Đề số 17 - Năm học 2018-2019

  1. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM, NĂM HỌC 2018 - 2019 Môn: Toán - Lớp 2 Họ và tên học sinh: Lớp Giáo viên coi: Giáo viên chấm Điểm Nhận xét của giáo viên Câu 1: 40 + 40 20 + 60. Dấu cần điền vào ô trống là: A. C. = Câu 2: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: 1 m = cm? A. 10 cm B. 100 cm C. 1000 cm Câu 3: Đặt tính rồi tính a) 257 + 312 b) 629 + 40 c) 318 – 106 d) 795 – 58 . Câu 4: Độ dài đường gấp khúc sau là A. 20 cm B. 12 cm C. 16 cm Câu 5: Hình bên có hình tứ giác Hình bên có hình tam giác
  2. Câu 6: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng Số 785 viết thành tổng các trăm, chục, đơn vị là: A. 700+80 B. 700+50 C. 700+80+5 Bài 7: Tìm y a) y : 4 = 5 b) 3 x y = 24 y = y = y = y = Câu 8: Tính a)10 kg + 36 kg – 21 kg = b) 18 cm : 2 cm + 45 cm = = = Câu 9: Bài toán: Tính chu vi hình tam giác ABC, biết độ dài mỗi cạnh của hình đó đều bằng 5cm. Câu 10: Gấp 9 lên 5 lần rồi thêm 4 thì được kết quả là: A. 14 B. 4 C. 49
  3. HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, CHO ĐIỂM MÔN TOÁN Câu 1: (0.5 điểm) Khoanh đúng kết quả là: C. = Câu 2: (1 điểm) Khoanh đúng kết quả là: B. 100 cm Câu 3: (1 điểm) Đặt tính rồi tính. Mỗi phép tính đặt đúng và tính đúng (0,5đ) Câu 4: (1 điểm) Khoanh đúng kết quả là: D. 16 cm Câu 5: (1 điểm) Đúng mỗi ý 0,5 điểm - 3 hình tứ giác - 3 hình tam giác Câu 6: (1 điểm) Khoanh đúng kết quả là: C. 700+80+5 Câu 7: (1 điểm) Tìm y. Mỗi phép tính đúng (0,5đ) Câu 8: (1 điểm) Đúng mỗi phần: 0,5 điểm: a. 24kg; b. 54cm Câu 9: (1.5 điểm) Viết được câu lời giải đúng, làm đúng phép tính: 5 x 3 = 15cm (hoặc 5 + 5 + 5 = 15cm) và đáp số đúng 1.5đ. Câu 10: (1 điểm) khoanh đúng chũ cái trước số thích hợp: C. 49
  4. Mạch kiến Số câu, số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng thức, kỹ năng điểm Số câu 2 1 1 1 5 Số học Số điểm 1,5 1,0 1,0 1,0 4,5 Câu số 1,3 6 7 10 Số câu 1 1 2 Đại lượng và đo Số điểm 1,0 1,0 2,0 đại lượng Câu số 2 8 Số câu 1 1 1 3 Yếu tố hình học Số điểm 1,0 1,0 1,5 3,5 Câu số 4 5 9 Số câu 4 3 2 1 10 Tổng Số điểm 3,5 3,0 2,5 1,0 10