Đề thi môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 3 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hồng Bàng

pdf 4 trang nhatle22 2100
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 3 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hồng Bàng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_mon_toan_lop_12_hoc_ki_i_de_so_3_nam_hoc_2018_2019_tr.pdf

Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 3 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hồng Bàng

  1. SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN ĐỀ THI HỌC KỲ I . NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút , không kể thời gian giao đề Mã đề thi 278 Họ, tên học sinh: Lớp: Câu 1. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Xác định tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt ? A. m 4. B. 0 m 4. C. m 0. D. m 0 hoặc m 4. 3 Câu 2. Tập xác định của hàm số y x x2 là: A. ;0  1; . B. \ 0;1. C. ;0  1; . D. 0;1 . x2 3x 2 1 Câu 3. Tìm tổng bình phương các nghiệm của phương trình 5. 5 A. 3. B. 2. C. 0. D. 5. Câu 4. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy bằng a 3 và đường cao a là: A. a2. B. 3. a2 C. 2. a2 D. 2 3 a2 . Câu 5. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương xy, . x x loga x A. logaa log xy . B. loga . y yyloga x x C. loga log axy log a . D. loga log axy log a . y y x2 1 Câu 6. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. x Câu 7. Khi quay một hình chữ nhật kể cả các điểm trong của hình chữ nhật đó quanh đường thẳng chứa một cạnh của hình chữ nhật đó ta được: A. khối nón. B. khối trụ. C. hình nón. D. hình trụ. Câu 8. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập xác định của nó? A. yx ln . B. yx log . C. yx log3 . D. yx log7 . 4 5 Câu 9. Đồ thị hình bên là của hàm số nào: Trang 1/4 - Mã đề thi 278
  2. A. y x3 3 x 2. B. y x3 3 x 2. C. y x3 3 x 2. D. y x3 3. x Câu 10. Hàm số y x32 53 x đạt cực trị khi: x 0 x 3 x 0 x 3 A. 10 . B. 1. C. 10 . D. 1. x x x x 3 3 3 3 Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B, AB BC a 3, AD 2, BC đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (ABCD) một góc bằng 600 . Gọi E là trung điểm của cạnh SC. Tính khoảng cách từ điểm E đến mặt phẳng (SAD). a 2 a 3 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 3 24x Câu 12. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng yx 1 và đường cong y . Khi đó hoành độ trung x 1 điểm I của đoạn thẳng MN bằng: A. 2. B. 1. C. 2. D. 1. Câu 13. Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số y x3 33 mx 2 m 3 có hai điểm cực trị A và B , sao cho diện tích tam giác OAB bằng 48. A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 21x Câu 14. Đồ thị hàm số y nhận đường thẳng nào sau đây làm tiệm cận đứng ? x 1 A. y 1. B. y 2. C. x 2 D. x 1. Câu 15. Đạo hàm của hàm số y 5x là 5x A. y ' 5x . B. y' 5x ln5. C. yx' .5x 1 . D. y '. ln 5 x 3 Câu 16. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. x 4 Câu 17. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy, SA a. 2a3 4a3 Tính theo a thể tích khối chóp SABCD. A. 4a3 . B. . C. 2a3 . D. . 3 3 Câu 18. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x32 32 x tại điểm A 1; 2 là A. yx 24 7. B. yx 9 2. C. yx 24 2. D. yx 9 7. 2 Câu 19. Số nghiệm của phương trình 313x 10x 3 là A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số nghiệm. Câu 20. Thể tích khối lập phương có cạnh 2a là A. 2.a3 B. 6.a3 C. 8.a3 D. a3. Câu 21. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên Giá trị lớn nhất của hàm số này trên đoạn  1;1 bằng: A. 1. B. 2. C. 5. D. 1. Trang 2/4 - Mã đề thi 278
  3. 2 2018 Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y log2019 (9 x ) (2 x 3) . 33 33 3 A. D 3;  ;3 . B. D 3;3 . C. D 3;  ;3 . D. D ;3 . 22 22 2 Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng ABC.''' A B C có BB'2 a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. a3 a3 a3 A. V . B. V . C. Va 3 . D. V . 3 6 2 Câu 24. Gọil,, h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón (N). Diện tích xung 2 quanh Sxq của hình nón (N) là: A. Sxq 2. Rl B. Sxq Rh. C. Sxq Rl. D. Sxq R h. Câu 25. Nghiệm của phương trình log5 x 2 2 là A. x 27. B. x 34. C. x 23. D. x 30. Câu 26. Biểu thức a3 a.3 a2 , với a 0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 5 4 2 7 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . mx 1 Câu 27. Tìm m để hàm số y đồng biến trên khoảng ( ;2) ? xm A. m 2. B. m 2. C. m 2. D. m 1 hoặc m 1. 2 Câu 28. Gọi xx12, là hai nghiệm của phương trình logxx 3log 2 0 . Giá trị biểu thức P x12 x bằng bao nhiêu? A. 110. B. 1. C. 90. D. 10. Câu 29. Cho hàm số y mx4 (m 2 4)x 2 m 2 . Tìm m để hàm số có hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại ? A. m 2. B. 2 m 0. C. m 2. D. 0 m 2. Câu 30. Tìm tập nghiệm của bất phương trình . log33 2xx 3 log 1 3 3 A. ;4 . B. 4; . C. ;4 . D. ;4 . 4 2 Câu 31. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác vuông cân a3 a3 2 a2 a3 3 cạnh bên bằng a . Thể tích hình nón đó bằng. A. . B. . C. . D. . 6 12 2 8 Câu 32. Cho 01 a . Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau: n A. loga x có nghĩa với x. B. logaax n log x (xn 0; 0). C. loga a 0; loga 1 1. D. logaxy log a x .log a y . Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, O = AC  BD. Tính độ dài SO a 3 a 2 a 6 của hình chóp. A. . B. a. C. . D. . 2 2 3 Câu 34. Hàm số y x3 35 x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ;1 và 1; . B. ; 1 . C. D. 1;1 . Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x42 x 13 trên đoạn  2;3 . 51 A. M 85. B. M . C. M 25. D. M 13. 4 Trang 3/4 - Mã đề thi 278
  4. 2 Câu 36. Giải bất phương trình 24xx . Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x2 ex trên đoạn  1;0. Câu 38. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB a,2 AD a. Gọi MN, lần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của khối trụ đó. Bài làm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 . Trang 4/4 - Mã đề thi 278