Đề thi môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hồng Bàng

pdf 4 trang nhatle22 1990
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hồng Bàng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_mon_toan_lop_12_hoc_ki_i_de_so_2_nam_hoc_2018_2019_tr.pdf

Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hồng Bàng

  1. SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN ĐỀ THI HỌC KỲ I . NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút , không kể thời gian giao đề Mã đề thi 256 Họ, tên học sinh: Lớp: Câu 1. Hàm số y x32 5 x 3 x 1 đạt cực trị khi: x 3 x 0 x 0 x 3 A. 1. B. 10 . C. 10 . D. 1. x x x x 3 3 3 3 Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x42 x 13 trên đoạn  2;3 . 51 A. m 85. B. m 13. C. m 25. D. m . 4 2 6 4 Câu 3. Phương trình 482x 3 4 x có nghiệm là: A. . B. . C. . D. 2. 3 7 5 2x2 7x 5 Câu 4. Số nghiệm của phương trình 21 là A. 1. B. 2. C. Vô số nghiệm. D. 0. Câu 5. Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số y x3 33 mx 2 m 3 có hai điểm cực trị A và B , sao cho diện tích tam giác OAB bằng 48. A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 6. Cho hình nón (N) có chiều cao h 8cm , bán kính đáy là r 6cm . Độ dài đường sinh l của (N) là: A. 10cm . B. 100cm . C. 12cm . D. 28cm . 24x Câu 7. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng yx 1 và đường cong y . Khi đó hoành độ trung x 1 điểm I của đoạn thẳng MN bằng: A. 2. B. 1. C. 2. D. 1. x Câu 8. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là: A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. x2 1 Câu 9: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Xác định tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt ? A. m 4. B. 0 m 4. C. m 0 hoặc m 4. D. m 0. 3x Câu 10. Đạo hàm của hàm số y 3x là: A. y ' 3x . B. yx' .3x 1 . C. y '. D. y' 3x ln3. ln 3 1 Câu 11. Rút gọn biểu thức P a3 a274 : 24 a , với a 0 . a Trang 1/4 - Mã đề thi 256
  2. 1 1 A. Pa . B. Pa . C. Pa 3 . D. Pa 5 . Câu 12. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x32 32 x tại điểm A 1; 2 là A. yx 24 2. B. yx 9 7. C. yx 24 7. D. yx 9 2. 2 2019 Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y log2018 (9 x ) (2 x 3) . 33 3 33 A. D 3;3 . B. D 3;  ;3 . C. D ;3 . D. D 3;  ;3 . 22 2 22 Câu 14. Cho ab,0 và hai số thực , . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:   aa a  A. ab a b B. aa . C. . D.  a . bb a Câu 15. Thể tích khối lập phương có cạnh 3a là: A. 27a3 . B. 3.a3 C. 9.a3 D. 18a3 . mx 1 Câu 16. Tìm m để hàm số y đồng biến trên khoảng ( ;2) ? xm A. m 2. B. m 2. C. m 2. D. m 1 hoặc m 1. Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng ABC.''' A B C có BB' a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và a3 a3 a3 AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. V . B. V . C. V . D. Va 3 . 3 2 6 Câu 18. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log11 2xx 3 log 1 . 33 3 3 A. ;4 . B. ;4 . C. ;4 . D. 4; . 2 4 Câu 19. Hàm số y x3 35 x đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ;1 và 1; . B. ; 1 . C. 1;1 . D. 3 Câu 20. Tập xác định của hàm số yx 2 4 là: A. 2;2 . B. ; 2  2; . C. ; 2  2; . D. \ 2;2 . Câu 21. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA vuông góc với đáy, SA 2 a . 3 2a 3 3 3 Tính theo thể tích khối chóp SABCD. A. . B. 4a . C. 2a . D. a. 3 Câu 22. Cho hàm số y mx4 (m 2 4)x 2 m 2 . Tìm m để hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu? A. m 2. B. 2 m 0. C. m 2. D. 0 m 2. Câu 23. Khi quay một tam giác vuông kể cả các điểm trong của tam giác vuông đó quanh đường thẳng chứa một cạnh góc vuông ta được: A. hình trụ. B. khối trụ. C. khối nón. D. hình nón. Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B, AB BC a 3, AD 2, BC đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (ABCD) một góc bằng 600 . Gọi E là trung điểm của cạnh SC. Tính khoảng cách từ điểm E đến mặt phẳng (SAD). a 2 a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 2 x 3 Câu 25. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. x 4 Trang 2/4 - Mã đề thi 256
  3. Câu 26. Gọil,, h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích xung 2 quanh Sxq của hình trụ (T) là: A. Sxq Rh. B. Sxq 2. Rl C. Sxq Rl. D. Sxq R h. 2 Câu 27. Gọi xx12, là hai nghiệm của phương trình logxx 3log 2 0 . Giá trị biểu thức P x12 x bằng bao nhiêu? A. 110. B. 3. C. 100. D. 10. Câu 28. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x x x x 1 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . e 3 Câu 29. Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7cm. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trụ 3cm. Diện tích của thiết diện là A. 46cm2 . B. 26cm2 . C. 56cm2 . D. 59cm2 . Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, O = AC  BD. Tính độ dài SO a 2 a 6 a 3 của hình chóp. A. . B. . C. . D. a. 2 3 2 Câu 31. Nghiệm của phương trình log2 x 5 5 là A. x 5. B. x 2. C. x 21. D. x 37. 21x Câu 32. Đồ thị hàm số y nhận đường thẳng nào sau đây làm tiệm cận ngang ? x 1 A. y 1. B. x 2 C. y 2. D. x 1. Câu 33. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số này trên đoạn  1;2 bằng: A. 1. B. 5. C. 2. D. 1. Câu 34. Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x loga x A. loga x y log a x log a y. B. loga . y loga y 11 C. logb x log b a.log a x. D. loga . x loga x Câu 35. Đồ thị hình bên là của hàm số nào: 3 3 3 3 A. y x3. x B. y x3 x 2. C. y x3 x 2. D. y x3 x 2. Trang 3/4 - Mã đề thi 256
  4. 2 Câu 36. Giải bất phương trình 39xx . 2 x Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x e trên đoạn 0;1. Câu 38. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 4 a , AD 2 a . Gọi MN, lần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của khối trụ đó. Bài làm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 Trang 4/4 - Mã đề thi 256