Đề thi môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Du
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Du", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_de_so_4_nam_hoc_2017_2018_t.doc
Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Du
- Trang 1/3 - Mã đề: 444 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 – 2018 TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU MÔN TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài 90 phút Đề 444 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Lớp: 10A . . . Mã đề: 444 A. TRẮC NGHIỆM(6 điểm). Câu 1. Phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;1) , B(7;5) là : 2 2 A. x 4 y 3 13 B. x2 y2 4x 3y 15 0 2 2 C. x2 y2 8x 6y 3 0 D. x 3 y 4 13 Câu 2. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;3) và B(3;1) là: x 2 2t x 2 t x 2 t x 3 2t A. B. C. D. y 3 t y 3 2t y 3 2t y 1 t Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 1) 0 là: A.[ 1;1] B. [ 1;0C.]1; ( ; D.1) [0;1) ( ; 1] (1; ) Câu 4. Giá trị của A cos100 cos200 cos300 cos1700 cos1800 là A.1B.-1C.0D.2 x2 y2 Câu 5. Đường Elip 1 có một tiêu điểm là 9 6 A. 3;0 B. 0; 3 C. 0;3 D. 3;0 Câu 6. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? tan tan A. cB.os 2C. sin2 1 tan( ) 1 tan tan 1 cos( ) cos cos D. sin sin [cos( - ) - cos( + )] 2 Câu 7. Tìm m để phương trình x2 2 m 1 x m2 1 0 có hai nghiệm trái dấu ? A. 1 m m 1 B.m 1 C.m 1 D. 1 m 1 4 3x2 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là: x2 x 4 4 A.T ( ; ][ 1;0] B.T ( ; 1) (0; ) 3 3 4 4 C.T ( ; 1] (0; ) D. T ( ; ] ( 1;0) 3 3 Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng ∆: 4x 3y 1 0 . Vectơ nào dưới đây không phải là vectơ pháp tuyến của đường thẳng ∆? A.(-8 ; 6) B.(8 ; 6) C.(4 ; -3) D.(8 ; -6) Câu 10. Tập nghiệm của phương trình 2x2 5x 2 x 2 là A.{-3;3} B.{ 2;1} C.{0;3} D.{-4;4} Câu 11. Giá trị của m để bất phương trình m 2 x2 2 m 1 x 4 0 vô nghiệm là A. 1 m 7 B. 7 m 1 C. mhoặc 1D. m 7 1 m 7
- Trang 2/3 - Mã đề: 444 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 5x2 4x 12 0 là: 6 6 6 A.¡ B. ( C. ; ) (2; ) ( D.;2) ( ; ) 5 5 5 89 Câu 13. Giá trị của cot là: 6 3 3 A. B. C.3 D. 3 3 3 x2 1 Câu 14. Nghiệm của phương trình 4 là x 1 x 1 A.x 3 x 1 B.x 1 C.x 3 D. x 3 x 1 5 Câu 15. Tìm giá trị của cos(2 ) biết cos là 13 169 119 169 119 A. B. C. D. 119 169 119 169 3 Câu 16. Tìm giá trị của sin biết cos và là 5 2 4 5 5 4 A. B. C. D. 5 4 4 5 Câu 17. Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán. Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40 Hãy tính điểm trung bình của các số liệu thống kê đã cho. A. 6,1B. 244 C. 2,44 D. 6,0 Câu 18. Với giá trị nào của m thì biểu thức 2x2 (m 3)x 2m luôn dương? A. 1 m 9 B.m 1 C. D. hoặc m 9 m 1 m 9 Câu 19. Giá trị x = 0 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 1 A. B.5 C.x x 5 x 1 x 3 1 x 3 x2 4x > x 3 D. 1 x 1 Câu 20. Góc có số đo 1080 đổi sang radian là: 3 4 3 A. B. C. D. 2 5 5 5 Câu 21. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A.x 0 sin x 0 B.0 x cos x 0 C.x 0 cos x 0 D. 0 x sin x 0 Câu 22. Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào sai: A.tan( x) cot x B. t an(C. x) cot x sin( D. x) cos x sin( x) cos x 2 2 2 2 x 2 3t Câu 23.Khoảng cách từ điểm M(15 ; 1) đến đường thẳng : là : y t 1 16 A. B1.0 C. D. 5 10 5 Câu 24.Tìm góc giữa 2 đường thẳng 1 : 2x y 10 0 và 2 : x 3y 9 0 A. 45O B. 0 0 C. 600 D. 900
- Trang 3/3 - Mã đề: 444 B. TỰ LUẬN(4 điểm). Câu 1(1.5điểm). Giải các bất phương trình sau: 2x2 7x 3 a/ 0 b/ 8 2x x2 6 3x (x2 3x 2)(x 1) Câu 2(1.5 điểm). a/ Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 3 điểm A(-1; 2), B(2; -4), C(1; 0). Viết phương trình tổng quát của đường trung tuyến AM của tam giác ABC. b/ Viết phương trình đường tròn (C) biết (C) qua 2 điểm A(1; 4), B(-7; 4) và có tâm nằm trên đường thẳng (d): 2x 3y 1 0 . Câu 3(1điểm). Chứng minh rằng : 4sinx +sin 2x - 4sin3 x =2sinx. 1+cos x+cos2x HẾT Đề thi gồm 3 trang. Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.