Đề Ôn tập kiểm tra môn Toán Lớp 11 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

docx 2 trang nhatle22 1930
Bạn đang xem tài liệu "Đề Ôn tập kiểm tra môn Toán Lớp 11 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_kiem_tra_mon_toan_lop_11_hoc_ki_i_de_so_2_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề Ôn tập kiểm tra môn Toán Lớp 11 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

  1. Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Giang KÌ THI KHÁO SÁT LẦN 3 Trường TH, THCS, THPT NĂM HỌC 2017-2018 NGUYỄN BỈNH KHIÊM Mơn: TỐN 11 Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 111 Họ và tên: Lớp: SBD: PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (5 điểm ) 2n 3 Câu 1 Tìm giới hạn lim A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 n 1 3n 1 4n 1 Câu 2 Tìm giới hạn lim A. –3 B. 4 C. 8/3 D. 4/5 5.3n 3.22n 1 4n 1 Câu 3 Tìm giới hạn lim A. 1/2 B. 1/4 C. 1 D. 2 n 1 3 n x2 3x 2 Câu 4 Tìm giới hạn lim A. +∞ B. –∞ C. -1 /2 D. 3 x 1 x2 1 Câu 5 Tìm giới hạn lim(x3 3x2 ) A. 0 B. +∞ C. –∞ D. khơng tồn tại x 3 sin x Câu 6 Tìm giới hạn lim . A. 1 B. 0 C. –1 D. +∞ x x 3 3x 2 2 x 2 Câu 7 Cho hàm số f(x) = x 2 . Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại xo = 2 mx m 1 x 2 A. m = –1/2 B. m = –1/3 C. m = –1/4 D. m = –2/3 ax 2 x 1 Câu 8 Hàm số f x liên tục tại x = 1 khi 2 x +x-1 x 1 A. a = 1 B. Khơng cĩ a thỏa mãn. C. a = 0 D. a = -1 Câu 9 Phương trình 2x3 – 6x +1 = 0 cĩ số nghiệm thuộc  2;2 là A. 1 B. 2 C. 3 D. Vơ nghiệm. Câu 10 Cho CSN u1 = -2, q= -5 ba số hạng tiếp theo của dãy là a. 10;50;-250 b.10;-50;250 c.-10;50;250 d.10;50;250. Câu 11 Số hạng đầu và cơng bội q của CSN với u7= -5 , u10= 135 là 5 5 5 5 a.u1= ,q 3 b.u1= ,q 3 c.u1= ,q 3 d.u1= ,q 3 729 729 729 729 2x Câu 12 Cho hàm số y . Đạo hàm của hàm số tại x = -1 bằng ? x 1 A.Khơng tồn tại B. -2 C. ½ D. -1/2 Câu 13 Cho hàm số y = (x2 - 1)3. Đạo hàm của hàm số tại x = 2 là : A 27 B 9 C 108 D 54 Câu 14 Cho hàm số y = (3x2 - 1)2 . Hãy chọn câu trả lời đúng sau: A y' 6(3x 2 1) B y' 12x(3x 2 1) C y' 6x(3x 2 1) D y' 2(3x 2 1) Câu 15 Cho hàm số f(x) liên tục tại x . Đạo hàm của hàm số f(x) tại x bằng ? 0 0 f (x ) f (x) f (x0 ) A0 B x x0 f (x) f (x ) f (x) f (x ) C lim 0 (nếu tồn tại giới hạn) D lim 0 (nếu tồn tại giới hạn) x 0 x x x x0 0 x x0 . Câu 16 Qua một điểm O cho trước cĩ bao nhiêu đường thẳng vuơng gĩc với mặt phẳng ( ) cho trước ?
  2. A. 0 B. 1 C. 2 D. vơ số Câu 17 Qua một điểm O cho trước cĩ bao nhiêu mặt phẳng vuơng gĩc với đường thẳng ( ) cho trước ? A.0 B.1 C.2 D. Vơ số Câu 18 Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  (SAB) B. BC  (SAM ) C. BC  (SAC) D. BC  (SAJ ) Câu 19 Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng tại B, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  (SAB) B. BC  (SAJ ) C. BC  (SAC) D. BC  (SAM ) Câu 20 Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, H,K lần lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. AK  (SCD) B. BC  (SAC) C. AH  (SCD) D. BD  (SAC) PHẦN II : TỰ LUẬN (5 điểm ) Câu 1: Tính giới hạn của các hàm số sau(2 điểm) : 7n2 n x2 4x 3 a) lim b, lim 5n2 2 x 3 x 3 Câu 2: (1 điểm) 1 2x 3 x 2 a, Xét tính liên tục của hàm số : f x 2 x tại x0 = 2 1 x 2 b,Chứng mình phương trình : 3x2+2x-2=0 cĩ ít nhất một nghiệm 2 Câu 3 (1 điểm ) Cho hàm số C : y x 2x 3 . Viết phương trình tiếp với C . Tại điểm cĩ hồnh độ x0 2 Câu 4(1 điểm ) Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm O trên mp(ABC). Chứng minh rằng: BC  (OAH).