Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tam Phú
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tam Phú", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_lop_12_hoc_ki_ii_nam_hoc_2016_2017_truo.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tam Phú
- SỞ GD & ĐT - TP. HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN TRƯỜNG THPT TAM PHÚ KHỐI 12 - NĂM HỌC : 2016 – 2017 PHẦN I : 30 câu hỏi trắc nghiệm (thời gian làm bài 60 phút) Mã đề thi 151 1 Câu 1: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình z2 z 13 0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2 2 P z1 i z2 i . A. P 20. B. P 74. C. P 34. D. P 54. e Câu 2: Tính tích phân M xln x dx . 1 e2 1 e2 1 e2 1 e2 1 A. M . B. M . C. M . D. M . 4 4 2 2 Câu 3: Mặt phẳng chứa 2 điểm A(1;0;1) và B(-1;2;2) và song song với trục Ox có phương trình là A. x + 2z – 3 = 0. B. y – 2z + 2 = 0. C. x + y – z = 0. D. 2y – z + 1 = 0. Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y 5x . 5x A. y ' 5x ln5. B. y ' . C. y ' 5x 1. D. y ' 5x. ln5 Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A,B với OA 2i j 3k , OB 5i 2 j k . Tìm tọa độ của vectơ AB . AB 7;1;2 . AB 2; 1;3 . AB 3;3; 4 . AB 3; 3;4 . A. B. C. D. Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;1 , N 2;1; 3 . Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua hai điểm M và N . x 1 t x 1 t x 1 y 2 z 1 x 1 y 3 z 4 A. d : . B. d : y 3 2t. C. d : y 2 3t. D. d : . 1 3 4 1 2 1 z 4 t z 1 4t 2 2 2 Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 5 z 3 4 . Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của mặt cầu S . A. I 1;5; 3 , R 16. B. I 1; 5;3 , R 16. C. I 1;5; 3 , R 2. D. I 1; 5;3 , R 2. 2 Câu 8: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 10 0 . Tính giá trị của biểu thức 2 2 A | z1 | | z2 | . A. 19. B. 20. C. 17. D. 15. 13 9i Câu 9: Tính môđun của số phức z . 2 i z 5 10. z 5. z 2 5. z 50. A. B. C. D. Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số y x.ln2 x . 2ln x A. y ' ln2 x 2ln x. B. y ' . C. y ' ln2 x ln x2. D. y ' 2ln2 x. x Câu 11: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2x – x2 và y = 0. Tính thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox 18 19 16 17 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15 Câu 12: Cho số phức z 3 2i . Tìm phần thực của số phức w 1 2z z2 . A. Phần thực của w là 14. B. Phần thực của w là 7. C. Phần thực của w là 16. D. Phần thực của w là 10. Trang 1/4 - Mã đề thi 151
- Câu 13: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 2x 5 A. y . x 1 2x 3 B. y . x 1 x 3 C. y . x 1 2x 3 D. y . x 1 2 3 Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số x 2 x dx . x x3 4 x3 4 A. . 3ln x x3 C B. . 3ln x x3 C 3 3 3 3 x3 4 x3 4 C. . 3ln x x3 C D. . 3ln x x3 3 3 3 3 Câu 15: Cho hai số phức z1 3 2i, z2 1 4i . Tìm phần ảo của số phức w , biết w 3z1 2z2 . A. Phần ảo của w là 11. B. Phần ảo của w là 2. C. Phần ảo của w là 2. D. Phần ảo của w là 11. Câu 16: Giải phương trình log 1 2x 3 2 0 . 7 A. x 23. B. x 23. C. x 2. D. x 2. Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng : 2x y 2z 9 0 . Viết phương trình mặt cầu S có tâm I 4; 2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng . A. S : x 4 2 y 2 2 z 1 2 49. B. S : x 4 2 y 2 2 z 1 2 49. C. S : x 4 2 y 2 2 z 1 2 7. D. S : x 4 2 y 2 2 z 1 2 7. Câu 18: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị các hàm số y f x , y g x và hai đường thẳng x a, x b a b . Diện tích S của hình phẳng H được tính theo công thức nào sau đây? a b b b 2 A. S f x g x dx. B. S f x g x dx. C. S f x g x dx . D. S f x g x dx. b a a a Câu 19: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên: 1 x 1 3 2 y' 0 0 y 1 2 6 Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Hàm số có hai điểm cực tiểu. B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 6 . C. Hàm số có giá trị cực đại là yCĐ 1 . 1 D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 3; . 2 1 Câu 20: Tìm họ nguyên hàm của hàm số y . e2x Trang 2/4 - Mã đề thi 151
- 2 x 1 1 1 2 x A. F x e C. B. F x 2 x C. C. F x 2 x C. D. F x e C. 2e 2e 2 Câu 21: Số nào sau đây là số thuần ảo? 12 18i 2 A. . B. 1 i 5 7i . C. 3 5i 4 3 5i . D. 1 3i 7 2i . 3 2i Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;2;5 và đường thẳng x 3 y z 2 : . Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M , đồng thời đường thẳng d 1 1 1 cắt và vuông góc với đường thẳng . x 1 t x 1 2t x 1 t x 1 3t A. y 2 t. B. y 2 2t. C. y 2 3t. D. y 2 . z 5 t z 5 3t z 5 2t z 5 2t e 1 3ln x 2 a Câu 23: Tính tích phân K dx . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 x b A. a b. B. a b. C. a b. D. a b 12. Câu 24: Trong không gian Oxyz cho A(0; 1; 0), B(2; 2; 2), C(-2; 3; 1) và đuờng thẳng x 1 y 2 z 3 d : . Tìm điểm M thuộc d để thể tích tứ diện MABC bằng 3. 2 1 2 3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11 A. M ; ; ; M ; ; . B. .M ; ; ; M ; ; 2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2 3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11 C. .M ; ; D.; M. ; ; M ; ; ; M ; ; 2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2 x2 Câu 25: Parabol y = chia hình tròn có tâm tại gốc tọa độ, bán kính 2 2 thành 2 phần, Tỉ số diện tích 2 của chúng thuộc khoảng nào sau đây? A. 0,4;0,5 . B. 0,5;0,6 . C. 0,6;0,7 . D. 0,7;0,8 . Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M là điểm biểu diễn cho số phức z = 3 – 4i; M’ là điểm biểu 1 i diễn cho số phức z/ z . Tính diện tích tam giác OMM’. 2 25 25 15 15 A. .S B. . C. S. D. . S S OMM' 4 OMM' 2 OMM' 4 OMM' 2 2 2 2 Câu 27: Số nghiệm thực của phương trình 33x 5x 5 3 3x 4x 5 32x x 1 . A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A 3;0;1 ,B 6; 2;1 . Viết phương trình mặt phẳng 2 (P) đi qua A, B và (P) tạo với mp Oyz góc thỏa mãn cos . 7 2x 3y 6z 12 0 2x 3y 6z 12 0 2x 3y 6z 12 0 2x 3y 6z 12 0 A. . B. . C. . D 2x 3y 6z 0 2x 3y 6z 1 0 2x 3y 6z 0 2x 3y 6z 1 0 2mx m Câu 29: Cho hàm số y . Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận đứng , tiệm cận ngang x 1 của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8. 1 A. m . B. m 2 . C. m 2 . D. m 4 . 2 2 2 Câu 30: Tìm m để phương trình log2 x log2 x 3 m có nghiệm x 1;8 . A. 3 m 6 . B. 6 m 9 . C. 2 m 3 . D. 2 m 6 . HẾT PHẦN I Trang 3/4 - Mã đề thi 151
- ĐÁP ÁN Đề 151 1 D 2 A 3 B 4 A 5 C 6 C 7 D 8 B 9 D 10 C 11 C 12 D 13 B 14 A 15 C 16 B 17 B 18 B 19 B 20 C 21 A 22 C 23 C 24 A 25 A 26 A 27 D 28 C 29 D 30 D Trang 4/4 - Mã đề thi 151