Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 9 - Năm học 2018-2019

doc 5 trang nhatle22 1160
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 9 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_12_hoc_ki_i_de_so_9_nam_hoc_2018_20.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Đề số 9 - Năm học 2018-2019

  1. SỞ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA THỬ HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018-2019 MƠN THI : TỐN – KHỐI : 12 Thời gian làm bài : 90 phút Họ và tên: Lớp: Số báo danh:. Phịng: Mã đề: 121 5 Câu 1: Giá trị của A log2 2 4 là 10 5 7 6 A. A . B. A . C. A . D. A . 7 6 10 5 x 3 Câu 2: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là 9 x2 A. y 3. B. x 3. C. x = 3. D. y = 3. Câu 3: Một hình chĩp cĩ 2018 cạnh thì số đỉnh của hình chĩp đĩ là A. 1010. B. 1009. C. 2020. D. 2019. Câu 4: Hàm số y x4 4x2 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. . ;B. .2 , 0; 2 C. . D.; .2 2;0 , 2; 2; e3x 1 Câu 5: Giá trị của lim là x 0 sinx A. . B. 0. C. 1. D. 3. Câu 6: Số cạnh tối thiểu của một khối đa diện là A. 6. B. 7. C. 8. D. 5. Câu 7: Đường cong (C) như hình vẽ bên cạnh là đồ thị của hàm số nào y sau đây? A. y = - x4 + 3x2 - 1. B. y = - x4 + 2x2. O x C. y = x4 - 2x2 - 1. D. y = - x4 + x2 + 1. (C) log 3 Câu 8: Giá trị của biểu thức: B 4 8 là A. B 33 3. B. B 4 2. C. B 3 3. D. B 3 9. Câu 9: Một khối lập phương cĩ thể tích bằng 64 cm3, tổng diện tích các mặt của hình lập phương đĩ là A. 64 cm2. B. 96 cm2. C. 48 cm2. D. 24 cm2. Câu 10: Cho hàm số y = f(x) cĩ bảng biến thiên bên cạnh, x - -1 0 2 + hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? y/ + 0 0 + A. .( - 1;2) B. . (3;+ ¥ ) y 2 3 C. .( - 1;+ ¥ ) D. . (- 1;3) - -1 - 2x 1 Câu 11: Tập xác định của hàm số y 3 x là x 1 A. D ;3 . B. D ;3 . C. D ;3 \ 1. D. D ;3 \ 1. Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x4 - 2x2 - 1 trên đoạn [–2;2] là A. 3. B. 12. C. 8. D. 7. Câu 13: Tập giá trị của hàm số y x4 2x2 3 là A. T ;5 . B. T ;4 . C. T 3; . D. T ;3 . Câu 14: Số điểm cực trị của hàm số y = f(x) biết f / (x) x3(2x 1)2 (x 1) là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Trang 1/5 - Mã đề thi 121
  2. Câu 15: Cho log3 2 a và log5 4 b. Giá trị của log8 30 tính theo a và b là (a 1)b a b 3ab 2a b ab 2a b ab A. . B. . C. . D. . a b ab 3ab 3ab Câu 16: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 3x2 1 là A. P(3;1). B. M(0;1). C. N(2;–3). D. Q(1;–1). Câu 17: Tập xác định của hàm số y x2 3x 2 là A. D ¡ . B. D ¡ \ 1,2. C. D ( ;1)  (2; ). D. D ( ;1][2; ). 2x 1 Câu 18: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây sai? 1 x A. Hàm số khơng cĩ cực trị. B. Đồ thị hàm số cĩ hai đường tiệm cận. 1 C. y/ 0, x D ¡ \ 1. D. Hàm số đồng biến trên D ¡ \ 1. (1 x)2 Câu 19: Số giao điểm của đồ thị hàm số y = x4 - 4x2 + 1 và đường thẳng y = 1 là A. 4. B. 2. C. 0. D. 3. 2x 1 Câu 20: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x2 3x 4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 21: Tổng các hồnh độ giao điểm của (C) : y = x3 - 3x2 + 1 và (D) : 4x- y+ 1= 0 là A. S = 3. B. S = 4. C. S = 0. D. S = 1. Câu 22: Tứ diện đều cĩ cạnh bằng a, độ dài đường cao của tứ diện đĩ là a 6 2a a 2 a 3 A. . B. C. . D. . 3 3 2 2 y Câu 23: Cho đồ thị như hình bên cạnh, kết luận nào sau đây đúng đối với a , b, c? y=cx A. B. c a b. b a c. x C. a c b. D. a b c. 1 y=b O 1 x y=loga x 3x 2 x 4 3 Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 4 A. 1; . B. ; 1 . C. 1; . D. 2; . V Câu 25: Cho khối chĩp S.ABC, M là điểm trên SB sao cho SM = 2MB, N là trung điểm của SC. Tỉ số ABCNM VSABC là 3 5 1 2 A. . B. . C. . D. . 4 6 3 3 Câu 26: Số nghiệm của phương trình log3 x log3(x 2) 1 là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 2 Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình 3x 4x 2 9 là A. S = 2. B. S = 0. C. S = 4. D. S = –3. Câu 28: Cho hình trụ cĩ bán kính bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 4 . Thể tích của khối trụ là 8 4 A. . B. 4 . C. . D. 2 . 3 3 Trang 2/5 - Mã đề thi 121
  3. Câu 29: Tìm m để hàm số y ln x2 4x m 1 xác định với mọi x ¡ . A. m > –1. B. m 2. C. m < 1. D. m < –3. Câu 30: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD). Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp là a 3 a 2 a 21 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 4 6 3 Câu 31: Cho hình nĩn cĩ bán kính đáy bằng r, đường sinh tạo với trục gĩc 600. Diện tích xung quanh của hình nĩn là r2 r2 3 2 r2 3 2 r2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 x + 1 Câu 32: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) : y = tai giao điểm của (C) và trục hồnh là x - 1 1 1 1 1 A. y = - x + . B. .y = - 2x + 1C. . D.y = - 2x - 1 y = - x - . 2 4 2 2 Câu 33: Cho khối cầu (S) cĩ tâm O và bán kính R = 5cm, (P) là mặt phẳng cách O một khoảng bằng 3cm cắt (S) theo một hình trịn. Diện tích của hình trịn đĩ là A. 16 cm2. B. 32 cm2. C. 8 cm2. D. 12 cm2. mx 1 Câu 34: Tìm m để hàm số y cĩ giá trị nhỏ nhất trên đoạn [2;3] bằng 2. x m A. m = 1. B. m = 2. C. m = 0. D. m = –1. Câu 35: Tọa độ điểm M trên đồ thị (C) : y = x3 - 3x2 + 1 sao cho tiếp tuyến của (C) tại M song song với đường thẳng y = 9x + 6 là A. (1;–1). B. (–1;–3), (3;1). C. (3;1). D. (–1;3), (3;1). Câu 36: Cho khối chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a , hai mặt phẳng (SAB), (SAD) cùng vuơng gĩc với đáy, cạnh bên SC tạo với đáy gĩc 600. Thể tích của khối chĩp S.ABCD là a3 2 a3 6 a3 6 a3 3 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 3 Câu 37: Cho khối nĩn cĩ bán kính đáy bằng r, đường sinh tạo với trục gĩc 600. Thể tích của khối nĩn là r3 3 r3 3 r3 r3 3 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 6 Câu 38: Cho hình thang vuơng ABCD vuơng tại A, D cĩ AB = 2a, AD = CD = a quay xung quanh cạnh AB. Thể tích của khối trịn xoay tạo thành là 5 a3 7 a3 4 a3 A. 2 a3. B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 39: Tìm các giá trị của m để phương trình x3 - 3x2 + 1- 2m = 0 cĩ ba nghiệm phân biệt. 1 3 3 1 A. - 1< m < 3. B. - < m < . C. - 3< m < 1. D. - < m < . 2 2 2 2 Câu 40: Cho hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng cạnh a, thể tích của khối lăng trụ tứ giác đều ngoại tiếp hình trụ là 4a3 A. 4a3. B. a3. C. 2a3. D. . 3 Câu 41: Cho hàm số y= f(x) cĩ bảng biến thiên như bên cạnh. x - -1 3 + Số nghiệm của phương trình 2f(x) + 3 = 0 là y/ + 0 - 0 + + A. 3. B. 2. y 1 C. 1. D. 0. - -3 Trang 3/5 - Mã đề thi 121
  4. Câu 42: Dân số một quốc gia được ước tính theo cơng thức S A.er.n , trong đĩ A là số dân số lấy mốc tính, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm, n là số năm. Biết năm 2018 dân số Viêt Nam ở mức 90 triệu người và tỉ lệ tăng dân số hằng năm là 1,7%. Hỏi đến năm nào thì dân số của Việt Nam ở mức 120 triệu người? A. 2035. B. 2030. C. 2040. D. 2033. Câu 43: Bất phương trình log 3x 2 1 x cĩ tập nghiệm là 3 A. 0; . B. ;0 . C. ; 3  1; . D. 1; . 2 Câu 44: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y ex 2x trên đoạn [0;3] là 1 1 A. 1. B. . C. . D. 0. e3 e Câu 45: Cho khối lăng trụ ABC.A /B/C/ cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân tại A, AB = AC = a ; đỉnh A / cách đều các đỉnh A, B, C; cạnh bên tạo với đáy gĩc 450. Thể tích của khối lăng trụ ABC.A/B/C/ là a3 6 a3 2 a3 2 a3 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 12 x 1 Câu 46: Tìm m để đường thẳng (d): y = –x + m cắt đồ thị (C) : y tại hai điểm A, B sao cho AB 3 2. x 1 A. m = ± 1. B. m = 3. C. m = 2. D. m = ± 3 x x 1 Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 4 3.2 m 0 cĩ hai nghiệm thực x1, x2 thỏa x1 + x2 0. Câu 48: Cho hình nĩn (N) cĩ đường sinh tạo với đáy gĩc 600. Mặt phẳng đi qua trục của (N) cắt (N) theo một thiết diện cĩ bán kính đường trịn ngoại tiếp bằng 2. Thể tích của khối nĩn (N) là A. V 9 . B. V 3 . C. V 3 3 . D. V 9 3 . Câu 49: Cho khối chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a , hai mặt phẳng (SAB), (SAD) cùng vuơng gĩc với đáy, cạnh bên SC tạo với đáy gĩc 600. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD) là a 42 a 78 a 3 a 21 A. . B. . C. . D. . 14 13 6 7 Câu 50: Tìm m để hàm số y = x3 - 2x2 + (m - 1)x + 3- m đồng biến trên khoảng (1;+ ¥ ). A. m ³ 2. B. m > 3. C. m < –1. D. m £ 3. HẾT Trang 4/5 - Mã đề thi 121
  5. Trang 5/5 - Mã đề thi 121