Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Long Mỹ

pdf 3 trang nhatle22 1910
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Long Mỹ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_nam_hoc_2016_2017_truo.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Long Mỹ

  1. SỞ GD VÀ ĐT HẬU GIANG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016-2017 TRƯỜNG THPT LONG MỸ MÔN: TOÁN KHỐI 10 TỔ TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề I. TỰ LUẬN(6,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm ). Giải bất phương trình xx 4320 22 69x xx . Câu 2 (1,0 điểm ). Giải phương trình sau 3242221x2 xx Câu 3 (2,0 điểm ). Cho các số liệu thống kê về sản lượng chè thu được trong 1 năm ( kg/sào) của 20 hộ gia đình 111 112 112 113 114 114 115 114 115 116 112 113 113 114 115 114 116 117 113 115 a) Hãy lập bảng phân bố tần số - tần suất. (Kết quả làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số) b) Tìm số trung bình, số trung vị, phương sai và độ lệch chuẩn. (Kết quả làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số) 3 Câu 4 (1,0 điểm ). Cho tan và 0; . Tính giá trị sin ; cos 2 2 Câu 5 (1,0 điểm ). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC biết phương trình của các cạnh AB:2 x y 20,: BC x y 40,:4 AC x y 20. Viết phương trình tổng quát của đường cao BH của tam giác ABC. II. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm) Câu 1. Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai ẩn x. 1 A. fx 3 x2 x B. fx x 21 x x C. gt 21 t2 D. fm 21 m2 m 210x Câu 2. Giải hệ bất phương trình sau 43 x 0 14 14 14 13 A. x ;;  B. x ; C. x ; D. x ; 23 23 23 24 x 1 Câu 3. Cho biểu thức fx . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng. x 1 A. f xx 01 B. fx 01 x x 1 C. f xx 01 1 D. fx 0 x 1 10x2 Câu 4. Tập nghiệm S của bất phương trình 10 là x2 100 A. S  10;10. B. S ;10 10; . C. S 10;10 . D. S ;10 10; . Câu 5. Xác định m sao cho với mọi x ta có: mx 1222 m xm 30. 7 7 7 7 A. m B. m C.m D. m 6 6 6 6 Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của đường thẳng 320xy .
  2.     A. n1 3; 1 B. n2 3; 1 C. n3 1; 3 D. n4 3;1 Câu 7. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của elip. xy22 xy22 xy22 xy22 A. 0 B. 1 C. 1 D . 0 94 94 94 94 Câu 8. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip E có độ dài trục lớn bằng 12 và độ dài trục bé bằng 6. Phương trình nào sau đây là phương trình của elip E xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1 B. 1 C. 1 D. 0 144 36 936 36 9 144 36 Câu 9. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng Dxy:3 2 8 0. Phương trình tham số của đường thẳng D là. xt 22 xt 2 A. Dt: B. Dt: yt 13 yt 3 xt 23 xt 22 C. Dt: D. Dt: yt 12 yt 3 Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d1 có phương trình xy 1 0 , đường thẳng d2 có phương trình 2390xy và điểm M 5; 3 . Phương trình nào sau đây là phương trình của đường thẳng d đi qua điểm M và cắt hai đường thẳng dd12, lần lượt tại H, K sao cho M là trung điểm của HK. xt 52 xt 52 A. dt: B. dt: yt 3 yt 3 xt 5 xt 5 C. dt: D. dt: yt 32 yt 32 Câu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn Cx:2 22 y 34 có tâm I và bán kính R . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng. A. IR 2; 3 , 2 B. IR 2;3 , 2 C. IR 2; 3 , 4 D. IR 2;3 , 4 Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình của đường tròn C có tâm I 2;3 và đi qua điểm A 1;1 là: A. xy 23522 B. xy 232522 C. xy 112522 D. xy 11522 Câu 13. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình xy22 2410 xy là phương trình của đường tròn nào ? A. Đường tròn có tâm 1; 2 và bán kính R 1 B. Đường tròn có tâm 1; 2 và bán kính R 2 C. Đường tròn có tâm 2; 4 và bán kính R 2 D. Đường tròn có tâm 1; 2 và bán kính R 1 Câu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn có đường kính PQ với PQ 1; 3 ; 3;1 ?
  3. A. xy 12522 B. xy 122022 C. xy 12522 D. xy 122022 Câu 15. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , đường tròn C :1xy 22 125 cắt đường thẳng dx:3 4 y 8 0 theo một dây cung có độ dài  bằng bao nhiêu? A.  6 . B.  32. C.  8. D.  4 . Câu 16. Công thức nào sau đây đúng. A. cos22 sin cos 2 B. tan .sin cos cos 0 1 C. 1 tan2 sin ,cos 0 D. sin22x cosy 1 sin2 Câu 17. Cho tam giác ABC với A, B, C là các góc của tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng. A. sin A BC cos B. cosAB cos sin AB sin cos C C. cos B CA cos D. sin B CA sin 12 Câu 18. Cho sinab ,cos . Giá trị của biểu thức M cos ab .cos ab 33 5 10 1 1 A. M B. M C. M D. M 9 9 3 9 Câu 19. Rút gọn biểu thức Cxxx 8sin22 .cos .cot2 ta được A. Cx 2sin4 B. Cx sin 4 C. Cx cos 4 D. Cx 2sin2 222x xx Câu 20. Rút gọn biểu thức A 4cos cos cos ta được 33 3 A. Ax 2cos B. Ax 2cos C. Ax cos 2 D. Ax cos 2 HẾT . Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh : Số báo danh: Chữ ký giám thị 1: . Chữ ký giám thị 2: