Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 567 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 567 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_ma_de_567_truong_thpt.doc
- đề 567.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 567 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan
- Sở giáo dục và Đào tạo Hà Nội Đề thi học kỳ II- Môn Toán – Khối 10 TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC KHOAN Thời gian làm bài 90 phút Mã đề: 567 C©u 1 : Cho tam giác ABC . Hãy tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau . A B C A B A B A. sin cos . B. sin sin sin . 2 2 2 2 2 A B C A B C C. sin sin . D. sin sin . 2 2 2 2 C©u 2 : Cho tam giác ABC không vuông .Hãy chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau . A. tan A tan B tanC 2tan A. B. tan A tan B tanC tan A.tan B.tanC. C. tan A tan B tanC tan A B C . D. tan A tan B tanC tan A.tan B.tanC. C©u 3 : x y Đồ thị của đường thẳng có phương trình 1 8 4 A. đi qua điểm O 0;0 . B. cắt trục Ox tại A 8;0 . C. đi qua điểm B 4; 8 . D. cắt trục Oy tại điểm B 8;4 . C©u 4 : Cho đường tròn có bán kính 5 cm . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo 3 bằng. A. 15 B. 8 C. 2700 D. 15 C©u 5 : Với mọi x ¡ . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. 2x | x | 0 B. x 2 | x | 0 C. x | x | 0 D. x | x | 0 C©u 6 : (4x 8)(2 x) Giải bất phương trình 0 3x 1 1 A. Bất phương trình có tập nghiệm là: ; 2 ;2 . 3 1 B. Bất phương trình có tập nghiệm là: ; 2 ;2 . 3 1 C. Bất phương trình có tập nghiệm là: 2; 2; . 3 1 D. Bất phương trình có tập nghiệm là: 2; 2; . 3 C©u 7 : Cho a,b ¡ thỏa a.b 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A a2 b2 bằng ? A. 1 B. 4 C. 5 D. 2 C©u 8 : Đường tròn lượng giác có điểm gốc là? A. A 1;0 B. A 0; 1 C. A 0;1 D. A 1;0 C©u 9 : x 3 Tập nghiệm của bất phương trình 2x 4x 1 . 5 8 8 2 4 A. S ; B. S ; C. S ; D. S ; 11 11 11 11 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 567 - Trang 1/ 5
- C©u 10 : x 2 t Cho đường thẳng d có phương trình t ¡ .Tìm một vectơ chỉ phương của y 3 2t đường thẳng d . A. u 2;3 B. u 2; 1 C. u 3; 2 D. u 1; 2 C©u 11 : 1 Cho biết cos và . Tính giá trị sin . 2 2 5 6 3 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 12 : Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d song song với đường thẳng : 3x 4y 6 0 và cách điểm M 0;1 một khoảng bằng 2. A. 3x 4y 2 0; 3x 4y 6 0 B. 3x 4y 14 0; 3x 4y 6 0 C. Không có đường thẳng cần tìm. D. 3x 4y 14 0 C©u 13 : x 1 t Cho hai điểm A 1;2 ,B 3;1 và đường thẳng d : . Tìm tọa độ điểm C thuộc y 2 t đường thẳng d sao cho tam giác ABC cân tại C . Không có điểm 7 13 7 9 3 1 A. B. ; . C. ; . D. ; C thỏa yêu cầu. 6 6 2 2 2 2 C©u 14 : Cho đường thẳng d: 3x 4 0 . Tìm một vectơ pháp tuyến của d. A. n(4;3). B. n(3; 4). C. n(0;3). D. n(1;0). C©u 15 : Cho biết cot tan m . Tính giá trị tan3 cot 3 . A. m3 3m B. m3 3m C. m3 4m D. m3 m C©u 16 : Tìm giá trị của tham số m để phương trình x 2 mx 1 0 có hai nghiệm phân biệt. A. m 2 hoặc m 2 . B. Không có giá trị m. C. m 1 hoặc m 1 . D. m 2 hoặc m 2 . 2 2 C©u 17 : Cho đường tròn (C) : x 1 y 3 9 có tâm là I và bán kính R. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R. A. I 1; 3 , R = 9. B. I 1; 3 , R = 3. C. I 1;3 , R = 9. D. I 1;3 , R = 3. C©u 18 : cos .sin sin .sin 2 Rút gọn biểu thức P . tan 2 .tan 2 2 P cos2 sin2 1 A. B. P 1 C. P 1 D. P tan2 2 C©u 19 : 1 Cho cos .Hãy tính giá trị của cos2 . 3 1 2 7 7 A. cos2 . B. cos2 . C. cos2 . D. cos2 . 3 3 9 9 C©u 20 : Cho tam giác ABC biết a 7, b 8 , góc C 300 . Tính diện tích của tam giác ABC. A. 14 B. 14 3 C. 28 3 D. 28 C©u 21 : x 2 y2 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho elip E : 1 . Tìm độ dài trục lớn A A của elip 25 9 1 2 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 567 - Trang 2/ 5
- E . A. A1A2 5. B. A1A2 10. C. A1A2 6. D. A1A2 3. C©u 22 : Viết phương trình đường tròn có tâm I 3;2 và tiếp xúc với : 3x 12y 40 0. 2 2 1 2 2 49 A. x 3 y 2 . B. x 3 y 2 . 13 153 2 2 2 2 1 C. x 3 y 2 9. D. x 3 y 2 . 169 C©u 23 : 2rs Cho tan với là góc nhọn và r s 0 . Khi đó cos bằng? r 2 s2 r 2 s2 r 2 s2 1 1 A. B. C. D. r 2 s2 r 2 s2 r 2 s2 4r 2s2 C©u 24 : Cho tam thức bậc hai f x x 2 5x 6 và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f a 0. B. f a 0. C. f a 0. D. f a 0. C©u 25 : 1 x Cho cos x , với x 2 .Tính sin . 5 2 x 3 x 7 2 x 2 x 6 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 2 5 2 10 2 5 2 5 C©u 26 : Tìm giá trị của m để đường thẳng d : mx 3y 3 0 và đường thẳng d ' : x 2y 2 0 cắt nhau. 3 3 A. m B. m 6 C. m D. m 3 2 2 C©u 27 : Khoảng cách từ điểm M (0; 2) đến đường thẳng d có phương trình 3x 4y 5 0 bằng? 13 8 13 13 A. d(M ,d) B. d(M ,d) C. d(M ,d) D. d(M ,d) 5 5 12 2 C©u 28 : 2x 3 4x 5 Giải hệ bất phương trình 1 (I). x 3x 1 2 3 A. Tập nghiệm của (I) là: ;4 . B. Tập nghiệm của (I) là: . 4 1 1 C. Tập nghiệm của (I) là: ¡ . D. Tập nghiệm của (I) là: ; . 3 8 C©u 29 : 1 1 1 Cho biểu thức P . Hãy chọn khẳng định cos cos2 cos2 cos3 cos7 cos8 đúng. tan tan 8 tan 8 tan A. P với k ,k ¢ B. P với k ,k ¢ sin sin tan 8 tan tan 8 tan C. P D. P với k ,k ¢ cos sin C©u 30 : Tính giá trị sin1500 . 1 3 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 31 : Tìm m để bất phương trình m2x m 9x 1 vô nghiệm. Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 567 - Trang 3/ 5
- A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 C©u 32 : Cho tam giác ABC biết BC a, CA b , AB c . Khẳng định nào sao đây đúng? A. b2 a2 c2 2ac sin B B. b2 a2 c2 2ac cosB C. b2 a2 c2 2ac cosB D. b a2 c2 2ac cosB C©u 33 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 0 . S ; 2 2 ; . S ; 0 4 ; . A. B. C. S ; 2 2 ; . D. S 2 ; 2 . C©u 34 : Cho tam giác ABC có A 3; 1 ,B 3;4 ,C 1; 2 . Tìm tọa độ chân đường cao xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC . 15 29 35 8 15 29 A. ; B. 1;1 C. ; D. ; 13 13 9 3 13 13 C©u 35 : Giá trị của biểu thức P m p sin 00 n 2p cos00 p 2n sin 900 bằng? A. p n B. 3n p C. 2n p D. m n 2p C©u 36 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2 y2 6x 4y 2030 . A. 2017 B. 2025 C. 2038 D. 2020 C©u 37 : x 2 7t Tính hệ số góc k của đường thẳng d : . y 5 3t 3 7 5 3 A. k B. k C. k D. k 7 3 2 7 C©u 38 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4x 4 0 . A. S ¡ . B. S 2 ; . C. S ¡ \ 2. D. S ¡ \ 2. C©u 39 : 4 9 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 x 1 ? x 1 x A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 19. B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 24. C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 25. D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 13. C©u 40 : Cho f x ax 2 bx c a 0 và b2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ . A. = 0. B. 0. C. 0. C©u 41 : Tìm tập xác định D của hàm số y 3x 2 4x 1 . 1 1 D ; 1 ; . D ; 1 ; . A. B. 3 3 1 1 C. D ; 1 . D. D ; 1 . 3 3 2 C©u 42 : mx 9 3x m Cho hệ bất phương trình sau: . Tìm m để hệ bất phương trình đã cho có 4x 1 x 6 nghiệm. A. m 3. B. m ( ; 2). C. m ; 2 (3; ). D. m ¡ . Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 567 - Trang 4/ 5
- C©u 43 : Khẳng định nào sau đây là đúng? k A. cot xác định khi k k ¢ B. 1 tan 1, ,k ¢ 2 2 k C. tan .cot 1, ,k ¢ D. tan xác định khi k k ¢ 2 C©u 44 : 1 1 Cho sin , sin với 0 , .Tìm cos . 5 10 2 7 2 2 A. cos . B. cos . 10 2 3 10 4 5 3 10 4 5 C. cos . D. cos . 10 10 C©u 45 : Viết phương trình tham số của đường thẳng d quaA 1;2 và song song với đường thẳng : 2x 3y 2 0. x 1 3t x 1 2t x 3 2t x 1 3t A. B. C. D. y 2 2t y 2 3t y 2 t y 2 2t C©u 46 : sina sin 3a sin 5a Cho biểu thức M .Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn của cosa cos3a cos5a M ? A. M cot 10a. B. M cot 3a. C. M tan 3a. D. M tan10a. C©u 47 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f x 3x 2 2x 5 là tam thức bậc hai. B. f x 2x 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x 3 2x 1 là tam thức bậc hai. D. f x x 4 x 2 1 là tam thức bậc hai. C©u 48 : Cho tam giác ABC biết AB 7, BC 9,CA 10 , gọi M là trung điểm của cạnh BC. Tinh diện tích của tam giác ABM . 130 A. 21 B. C. 3 26 D. 6 26 9 C©u 49 : 1 4cos 5sin Cho cot . Tính giá trị biểu thức B 2tan2 2 2sin 3cos 19 29 A. B 22 B. B C. B D. B 15 4 2 C©u 50 : 2cos2 1 Tính giá trị biểu thức A 8 . 1 3. 3cot 2 .sin2 8 8 cot 2 1 8 1 1 A. A 1 B. A C. A D. A 0 3 3 HẾT Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 567 - Trang 5/ 5
- ĐÁP ÁN M· ®Ò : 567 01 ) | } ~ 28 ) | } ~ 02 { | } ) 29 { ) } ~ 03 { ) } ~ 30 { | ) ~ 04 { | } ) 31 ) | } ~ 05 { | ) ~ 32 { ) } ~ 06 { ) } ~ 33 { | ) ~ 07 { ) } ~ 34 ) | } ~ 08 { | } ) 35 ) | } ~ 09 { ) } ~ 36 ) | } ~ 10 { | } ) 37 { | } ) 11 { | ) ~ 38 { | ) ~ 12 { | } ) 39 { | ) ~ 13 { ) } ~ 40 { | ) ~ 14 { | } ) 41 { | } ) 15 ) | } ~ 42 { | ) ~ 16 { | } ) 43 { | ) ~ 17 { ) } ~ 44 { ) } ~ 18 { | ) ~ 45 { | } ) 19 { | } ) 46 { | ) ~ 20 ) | } ~ 47 ) | } ~ 21 { ) } ~ 48 { | ) ~ 22 { ) } ~ 49 ) | } ~ 23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 24 { | } ) 25 ) | } ~ 26 ) | } ~ 27 ) | } ~ Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 567 - Trang 6/ 5