Đề kiểm tra môn Toán Khối 12 - Học kì 1 - Năm học 2018-2019 (Chuẩn kiến thức)

docx 6 trang nhatle22 1260
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Khối 12 - Học kì 1 - Năm học 2018-2019 (Chuẩn kiến thức)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_toan_khoi_12_hoc_ki_1_nam_hoc_2018_2019_chua.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Khối 12 - Học kì 1 - Năm học 2018-2019 (Chuẩn kiến thức)

  1. ĐỀ THI HKI TOÁN 12 Câu 1: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. A. log1 a log1 b a b 0 . B. log 1 a log 1 b a b 0 . 3 3 2 2 C. log2 x 0 0 x 1 . D. ln x 0 x 1 . 2 Câu 2: Cho hàm số g x log 1 x 5x 7 . Nghiệm của bất phương trình g x 0 là 2 A. 2 x 3 . B. x 2 . C. x 3 . D. x 2  x 3 . Câu 3: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. Một. B. Hai. C. Ba. D. Bốn. log 4 Câu 4: Giá trị của a a 0 a 1 là A. 8. B. 4. C. 16. D. 2. Câu 5: Các đường chéo của các mặt của một hình hộp chữ nhật bằng 5, 10, 13 . Thể tích của khối hộp đó là A. 6. B. 5. C. 8. D. 4. Câu 6: Cho hàm số y x4 2x2 2 . Khoảng cách từ mỗi điểm cực đại đến điểm cực tiểu của đồ thị hàm số bằng A. 5 . B. 3 . C. 7 . D. 2 . Câu 7: Khối chóp tứ giác đều có thể tích V 2a3 , cạnh đáy bằng a 6 thì chiều cao của khối chóp bằng a a 6 A. a 6 . B. . C. . D. a . 3 3 Câu 8: Đồ thị hàm số y x3 3x2 2 có khoảng cách giữa hai điểm cực trị bằng A. 2 5 . B. 20. C. 2. D. 4. Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số y x2 .lnx trên đoạn 1;e là A. 0. B. 1. C. e2 . D. e . Câu 10: Một khối lăng trụ tam giác có các cạnh đáy bằng 13, 14, 15. Cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy góc 300 và có chiều dài bằng 8. Khi đó thể tích khối lăng trụ là A. 340. B. 274 3 . C. 124 3 . D. 336. 1
  2. Câu 11: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? A. y x3 3x 1 . B. y x3 3x 1 . C. y x3 3x 1 . D. y x3 3x 1 . Câu 12: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a 6 a và cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết SA ; khi đó 2 khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là a 2 a a 2 A. . B. . C. a . D. 3 2 2 Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang ? 1 x 2x2 3x 2 2x 2 1 A. y x . B. y . C. y . D. y . x 2 x x 2 1 x Câu 14: Các khoảng nghịch biến của hàm số y x3 3x2 1 là A. 0; . B. 0;2 . C. 0;2 . D. ;0  2; . Câu 15: Tập giá trị của hàm số y x x2 là 1 1 A. 0;2 . B. 0; C. 0; . D. 0;1 . 2 4 Câu 16: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó ? 2x 1 y I , y x4 x2 2 II , y x3 3x 5 III x 1 A. Chỉ (I). B. (II) và (III). C. (I) và (II). D. (I) và (III). Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5cos2x 12sin 2x là A. 17. B. 17 . C. 7 . D. 13 . Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng 1;3 ? x 3 x2 4x 8 A. y . B. y 2x2 x4 . C. y x2 4x 5 . D. y . x 1 x 2 2
  3. Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.A''B'C 'D' có các cạnh bằng a. Diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay sinh bởi đường chéo AC ' khi quay AC quanh trục AA' bằng A. a2 . B. a2 6 . C. a2 3 . D. a2 2 . Câu 20: Giá trị của m để hàm số y mx4 2x2 1 có ba điểm cực trị là A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 . Câu 21: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x3 m 1 x 5 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ x0 2 ? 1 1 15 15 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 x2 mx 1 Câu 22: Cho hàm số y có đồ thị C . Với tất cả các giá trị nào của m thì x 1 m đường thẳng y m cắt Cm tại hai điểm phân biệt ? A. m 1 và m 0 . B. 0 m 1 . C. m 1 . D. m tùy ý. Câu 23: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào ? x 0 2 y’ 0 0 y 3 1 A. y x3 3x2 1 . B. y x3 3x2 1 . C. y x3 3x2 1 . D. y x3 3x2 1 . 1 2 Câu 24: Cho log3 a 2 và log2 b . Tính I 2log3 log3 (3a) log 1 b . 2 4 5 3 A. I B. I 4 C. I 0 D. I 4 2 x2 Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số y là x4 1 1 1 A. . B. 2. C. 1. D. . 4 2 3
  4. 2x 1 Câu 26: Đường thẳng d : y x m cắt đồ thị C : y tại hai điểm phân biệt thì x 1 tất cả các giá trị của m là 1 A. 1 m . B. m tùy ý. 2 C. m 3  m 3 . D. 3 m 3 . Câu 27: Với giá trị nào của m thì phương trình x3 3x 1 m 0 có ba nghiệm phân biệt A. 2 m 3 . B. 1 m 1 . C. 2 m 2 . D. 1 m 3 . 1 Câu 28: Cho hàm số y x3 4x2 5x 17 . Phương trình y' 0 có hai nghiệm x , x . 3 1 2 Khi đó tổng x1 x2 bằng A. 8 . B. 5. C. 5 . D. 8. Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi A', B', C ', D' theo thứ tự là trung điểm của SA, SB, SC, SD. Tỉ số thể tích của hai khối chóp S.ABCD và S.A'B'C 'D' bằng 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 16 4 8 2 Câu 30: Cho tứ diện đều ABCD, khi quay tứ diện đó quanh tru trục AB có bao nhiêu hình nón khác nhau được tạo thành ? A. Không. B. Ba. C. Hai. D. Một. Câu 31: Đồ thị sau đây là của hàm số y x3 3x2 4 . Với giá trị nào của m thì phường trình x3 3x2 m 0 chỉ có một nghiệm duy nhất ? A. 0 m 4 . B. m 4  m 0 . C. m 4  m 0 . D. 0 m 4 . 3 3 a 2 b 2 a b a b Câu 32: Giả sử với biểu thức A có nghĩa, giá trị của biểu thứcA . 1 1 a b 2 2 ab a b là: A.1 B. 1 C.2 D. 3 Câu 33: Khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao SA bằng 3a. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng a3 A. . B. 3a3 . C. a3 . D. 2a3 . 2 4
  5. Câu 34: Cho mặt cầu bán kính R và một hình trụ có bán kính R và chiều cao 2R. Tỉ số thể tích khối cầu và khối trụ là 1 3 2 A. . B. 2. C. . D. . 3 2 3 x2 4x 4 Câu 35: Đồ thị hàm số y có mấy điểm chung với trục Ox ? x 1 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 36: Khối lăng trụ đứng có thể tích bằng 4a3 . Biết rằng đáy là tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 2a. Độ dài cạnh bên của khối lăng trụ là A. 2a. B. 4a. C. a 3 . D. 3a. 1 9 1 3 a 4 a 4 b 2 b 2 Câu 37: Giả sử với biểu thức B có nghĩa, Rút gọn biểu thức B 1 5 1 1 ta được: a 4 a 4 b 2 b 2 A.2 B.a b C.a b D. a 2 b2 Câu 38: Cho hàm số y e x .sinx . Hệ thức nào đúng ? A. y'' 2y' 2y 0 . B. y' 2y'' 2y 0 . C. y'' 2y' 2y 0 . D. y'' 2y' 2y 0 . 2 Câu 39: Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. 4 Câu 40: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x 1 có phương x 1 0 trình là A. y x 2 . B. y x 3 . C. y x 1 . D. y x 2 . Câu 41: Cho hình chóp tứ giác đều H có diện tích đáy bằng 4 và diện tích của một mặt bên bằng 2 . Thể tích của H là 4 4 4 A. . B. 2 . C. 3 . D. 4. 3 3 3 Câu 42: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 x2 2 là 2 50 50 3 A. ; . B. 0;2 . C. ; . D. 2;0 . 3 27 27 2 5
  6. 7x 6 Câu 43: Gọi M và N là giao điểm cảu đồ thị y và đường thẳng y x 2 . Khi đó x 2 hoành độ trung điểm I của đoạn MN bằng 7 7 A. 7. B. . C. . D. 3. 2 2 Câu 44: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? x 1 x 2 A. y . B. y . x 1 x 1 2x 1 x 3 C. y . D. y . x 1 1 x 5 Câu 45: Đồ thị hàm số y 1 có mấy đường tiệm cận ? x2 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 46: Đồ thị hàm số y x4 x2 1 có mấy điểm cực trị ? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 47: Tổng diện tích các mặt của một hình lập phương bằng 96. Thể tích của khối lập phương đó là A. 84. B. 64. C. 91. D. 48. x 2 Câu 48: Tập xác định của hàm số y log là 1 x A. ¡ \ 1 . B. 1;2 . C. ¡ \ 1;2 . D. ;1  2; . Câu 49: Ba kích thước của một hình hộp chữ nhật làm thành một cấp số nhân có công bội là 2. Thể tích khối hộp đã cho là 1728. Khi đó các kích thước của hình hộp là A. 6, 12, 24. B. 8, 16, 32. C. 2, 4, 8. D. 2 3,4 3,8 3 . Câu 50: Trong hình lập phương cạnh a, độ dài đường chéo bằng A. 2a. B. 3a. C. a 2 . D. a 3 . 6