Đề kiểm tra môn Toán Khối 12 - Học kì 1 - Năm học 2016-2017 (Chuẩn kiến thức)

docx 6 trang nhatle22 1820
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Khối 12 - Học kì 1 - Năm học 2016-2017 (Chuẩn kiến thức)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_toan_khoi_12_hoc_ki_1_nam_hoc_2016_2017_chua.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Khối 12 - Học kì 1 - Năm học 2016-2017 (Chuẩn kiến thức)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2016-2017 Môn :TOÁN 12 (Đề gồm có 06 trang) Thời gian: 90 phút. 2x 3 Mã đề thi Câu 1: Tìm tâm đối xứng của đồ thị hàm số y . 485 x 5 A. 3; 5 B. 5;3 C. 2; 5 D. 5; 2 3x 1 x 4 3 2 Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 3 5 5 3 3 A. S ; B. S ; C. S ; D. S ; 2 2 4 4 1 1 Câu 3: Hàm số nào đồng biến trên các khoảng ; và ; ? 2 2 3x 1 x 1 x 2 3x 1 A. y B. y C. y D. y 2x 1 1 x x 1 2x 1 Câu 4: Hỏi hàm số y 25 x2 nghịch biến trong khoảng nào? A. 5; B. 5;0 C. 0;5 D. ; 5 Câu 5: Tìm m để phương trình x4 6x2 3 m có 4 nghiệm phân biệt. A. x 3 B. x 6 C. 6 m 3 D. 6 m 3 a Câu 6: Bán kính đáy của hình nón bằng và diện tích xung quanh bằng hai lần diện tích 2 đáy. Tính thể tích của hình nón. a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A.V B.V C.V D. V 12 24 6 3 Câu 7: Tìm giá trị của m để hàm số y x4 m2 2m x2 có ba điểm cực trị. A. m 0 B. m 2 C. 0 m 2 D. mhoặc 0 m 2 Câu 8: Cho hàm số y ax (với a 1 ). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Đồ thị của hàm số a;1 . B. Hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng. C. Hàm số luôn nghịch biến. D. Hàm số có tập xác định là ¡ . Câu 9: Xác định m để đồ thị hàm số y x3 m 3 x2 1 m cắt trục hoành tại x 2 . 19 19 19 19 A. m B. m C. m D. m 5 3 3 5 Trang 1 - Mã đề thi 485
  2. Câu 10: Cho hàm số y ln(2x2 e2) . Gọi a và b lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên [0;e] . Hãy tính tổng a b . A. 4 ln3 B. 3 ln3 C. 2 ln 2 D. 1 ln 2 Câu 11: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng r . Gọi O, O' là tâm của hai đáy với OO' 2r . Hãy tính diện tích xung quanh của hình trụ đó. A. r2 B. 4 r2 C. 3 r2 D. 2 r2 1 Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số y . 5x x 1 ln5 1 ln x 1 A. y' B. y' C. y' D. y' x. x 2 x 5 5 5x 5 Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , với AC 2a , SA  ABC . Góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 450 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. 2a 2 B. 2a 3 C. a 2 D. a 3 Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và SA AB a . Tính thể tích của khối chóp S.ABC ? 1 2 2 2 1 A. V a3 B. V a3 C. V a3 D. V a3 6 3 3 3 Câu 15: Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên bằng 4a . Tính thể tích khối lăng trụ đó. a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. a3 3 2 3 4 1 Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y log . 2 x A. D ;2 B. D 2;1 C. D ¡ D. D 2; Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và AB a,BC 2a ; mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD ? a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 4 2 6 3 2x 1 Câu 18: Tính giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 1;2 . x 3 3 3 A. max y B. max y C. max y 5 D. max y 5 1;2 2 1;2 2 1;2 1;2 Câu 19: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y x3 3x2 mx đồng biến trên khoảng 2;3 . Trang 2 - Mã đề thi 485
  3. A. m 9 B. m 0 C. m 0 D. m 9 sin 2x Câu 20: Tính đạo hàm f ' của hàm số f (x) e . 12 3 A. f ' e 2 B. f ' 3e C. f ' e D. f ' 3e 12 12 12 12 Câu 21: Tính thể tích V của một khối hộp chữ nhật có kích thước ba cạnh lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm . A. V 120cm3 B. V 48cm3 C. V 60cm3 D. V 3600cm3 Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y xln x . A. y' 1 ln x B. y' 1 ln x C. y' x D. y' ln x 2 Câu 23: Cho hàm số f x 3x .4x . Khẳng định nào sau đây sai? 2 2 A. f x 9 x 2xlog3 2 2 B. f x 9 x log2 3 2x 2log2 3 C. f x 9 x2 ln3 xln 4 2ln3 D. f x 9 2xlog3 xlog4 log9 Câu 24: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đáy của hình chóp tứ giác đều là hình thoi. 1 B. Công thức tính thể tích khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B là V B.h . 3 C. Công thức tính thể tích khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy B là V B.h . D. Đường cao hình chóp tứ giác đều S.ABCD là SO (với O là tâm của đáy). Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA  ABCD và thể tích của khối chóp S.ABCD bằng a3 . Hãy tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD ? 3a 10 a 10 1 A. B. 2a C. D. 10 10 2a Câu 26: Hỏi hàm số y x4 2x2 3 đồng biến trong khoảng nào? A. ; 1 và 0;1 B. 1;0 C. 1; D. 1;0 và 1; Câu 27: Tìm giá trị cực tiểu của hàm số y x3 3x 2 . A. yCT 1 B. yCT 1 C. yD.C T 4 yCT 0 Câu 28: Cho hình chóp S.ABC . Trên các đoạn thẳng SA, SB, SC lần lượt lấy ba trung điểm V A', B', C '. Hãy tính S.A'B'C ' ? VS.ABC 1 1 A. B. C. 8 D. 4 8 4 3 Câu 29: Tìm tổng các nghiệm của phương trình log2 x log x . 1 2 4 4 A. 2 B. 10 C. 8 D. 3 Câu 30: Cho hai số dương a và b, a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? Trang 3 - Mã đề thi 485
  4. 1 A. aloga b b B. log a 1 C. log 1 0 D. log a a a a Câu 31: Ông A gửi 300 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép với lãi suất 0,65% một tháng. Đúng một năm sau ông A cần rút hết cả gốc và lãi, hỏi ông A rút được bao nhiêu tiền? (Lấy số gần đúng đến hàng phần trăm). A. 324,155 triệu đồng. B. 324,255 triệu đồng. C. 314,255 triệu đồng. D. 314,155 triệu đồng. 1 x Câu 32: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . 2 x A. 0 B. C.2 D.3 1 2 Câu 33: Hãy tìm số nghiệm của phương trình 3x 4x 5 1 . A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 1 Câu 34: Hàm số y x có mấy điểm cực trị? x A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 35: Hàm số nào sau đây không có cực trị? A. y x3 B. y x3 3x C. y x4 2x2 D. y x4 Câu 36: Tìm hình dạng của đồ thị hàm số y x4 2x2 1 . O O O O A. B. C. D. 2 Câu 37: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1 log 1 (2 x x ) 0 . 2 A. S 1;0  1; 3 B. S 1; 1  1;2  2 2  C. S  1;0  1;2 D. S 1;0 1;2 Câu 38: Với một tấm bìa hình vuông, người ta cắt bỏ ở mỗi góc của tấm bìa một hình vuông cạnh 9cm rồi gấp lại thành một hình hộp chữ nhật không có nắp. Biết thể tích hình hộp chữ nhật đó bằng 3600cm3 . Hãy tính độ dài cạnh tấm bìa? A. 36cm B. 40cm C. 44cm D. 38cm 2 Câu 39: Tìm tập xác định của hàm số y x2 1 . Trang 4 - Mã đề thi 485
  5. A. D ¡ \ 1;1 B. D ; 1  1; C. D 1;1 D. D ¡ Câu 40: Hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông, đường sinh có độ dài bằng 2cm . Tính diện tích toàn phần của hình nón. 4 A. S 6 1 2 cm2 B. S 1 2 cm2 tp tp 3 2 2 C. Stp 2 1 2 cm D. Stp 1 2 cm Câu 41: Cho hai số dương a và b, a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1 A. log ab log b B. log log b a a a b a b C. log ab 1 log b D. log 1 log b a a a a a Câu 42: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y x3 3x 1 B. y x3 3x 1 O C. y x3 3x 1 D. y x3 3x 1 2x 2 Câu 43: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong y . Hãy x 1 tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng MN ? A. 1; 2 B. 1;2 C. I 1;2 D. 1; 2 Câu 44: Cho tam giác đều ABC cạnh a quay xung quanh đường cao AH tạo nên một hình nón. Tính diện tích xung quanh của hình nón đó. 3 a2 a2 A. 2 a2 B. C. D. a2 4 2 1 Câu 45: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2x2 3x 5 tại điểm 3 3; 5 . A. y 5 B. y 3 C. y x 5 D. y x 5 Câu 46: Cho hàm số y 2sin2 x sin x . Khẳng định nào sau đây đúng? A. max y 1 B. min y 1 C. max y 3 D. min y 1 0; 0; 0; 0; 2 2 2 2 Trang 5 - Mã đề thi 485
  6. Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có các cạnh cùng bằng a . Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . 4 a3 2 a3 2 a3 2 A. a3 2 B. C. D. 3 2 3 Câu 48: Một hình lập phương có cạnh bằng 1. Một hình trụ có hai đường tròn đáy nội tiếp hai mặt đối diện của hình lập phương. Tính hiệu số thể tích khối lập phương và khối trụ. 2 2 A. V V 1 B. V V 1 klp kt 2 klp kt 4 C. V V 1 D. V V 1 klp kt 4 klp kt 2 Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng 2 . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD . 3 2 2 4 2 2 3 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 50: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. log1 a log1 b a b 0 B. ln x 0 x 1 3 3 C. log1 a log1 b a b 0 D. log2 x 0 0 x 1 2 2 HẾT Trang 6 - Mã đề thi 485