Đề kiểm tra môn Toán Khối 11 - Chương 4
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Khối 11 - Chương 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_khoi_11_chuong_4.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Khối 11 - Chương 4
- BÀI TẬP CHƯƠNG IV 2n 3 Câu 1. Tìm giới hạn: lim n 5 A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 4n 3n2 Câu 2. Tìm giới hạn: lim n2 2 A. –3 B. 4 C. 2 D. -3/2 4n2 3 Câu 3. Tìm giới hạn: lim n3 2n A. 4 B. –3 C. D. 0 n(2n 5)(3n 2) Câu 4. Tìm giới hạn lim 3n3 4 A. 1/3 B. 2 C. 1 D. 0 2n3 n2 6n 5 Câu 5. Tìm giới hạn lim n2 2n 3 A. +∞ C. 2 D. –∞ D. 0 3n 4.4n Câu 6. Tìm giới hạn lim 5.3n 3.4n A. –3 B. -3/5 C. 4/5 D. 4/3 3n 5n 2.7n Câu 7. Tìm giới hạn lim 3n 5n 7n 1 A. -1 B. 2 C. 2/7 D. 0 6n 1 3n 2 Câu 8. Tìm giới hạn lim 32n 22n 1 A. +∞ B. 0 C. 2 D. 6 Câu 9. Tìm giới hạn lim(n 1 n ) A. 0 B. 1 C. 1/2 D. 1/4 Câu 10. Tìm giới hạn lim ( n2 4n n) A. 2 B. 3 C. 0 D. 4 (2n 1)(3n 2) a Câu 11 : Cho lim ( a,b là các số nguyên ). Tính tổng S a b 5n2 2 b A. S = 7 B. S =11 C. S = 8 D. S = 10 1 3 5 (2n 1) Câu 12. Tìm giới hạn lim 3n2 4 A. 0 B. 1/3 C. 2/3 D. 1/6 x2 3x 2 Câu 13. Tìm giới hạn lim x 1 x2 1 A. +∞ B. 1 C. -1/2 D. 3 x 2 Câu 14. Tìm giới hạn lim 2 x 1 x 1 A. –∞ B. +∞ C. –1 D. 1 x2 9 Câu 15. Tìm giới hạn lim 2 x 3 (x 3) A. 0 B. –∞ C. +∞ D. 6
- Câu 16. Tìm giới hạn lim ( x3 3x2 ) x A. 0 B. +∞ C. –∞ D. 3 x x2 4 Câu 17. Tìm giới hạn lim x x 1 A. 0 B. –∞ C. +∞ D. 2 4x2 9 3x Câu 18. Tìm giới hạn lim x 2x 1 x2 1 A. 1/3 B. –1 C. 1 D. 5/3 x2 2x 3 Câu 19. Tìm giới hạn lim x 2x 6 A. +∞ B. –∞ C. 1/2 D. 1 x2 3x 2 3x 5 Câu 20. Tìm giới hạn lim x 4x2 1 x A. –4 B. 4/3 C. 2/3 D. –2 x 2 Câu 21. Tìm giới hạn lim x 3 3 x A. +∞ B. –∞ C. 0 D. -1 x2 6x 5 Câu 22. Tìm giới hạn lim x 2 x 2 A. +∞ B. –∞ C. 0 D. –1 x 2 x x 2 Câu2 3 Cho hàm số f(x) = x 2 . Tính limf (x) x 2 5 4x x 2 A. –3/4 B. 6 C. -3 D. không tồn tại x 2 1 Câu 24. Tìm giới hạn lim x 3 x2 4x 3 A. 1 B. 1/2 C. 1/4 D. +∞ 2x2 5x 3 Câu 25. Tìm giới hạn lim x 3/2 2 x2 4 5 A. 1/4 B. 3/4 C. 3/5 D. 5/8 1 3 3x2 4 Câu 26. Tìm giới hạn lim x 1 x2 3 2 A. –1 B. 2 C. 3 D. 4 5 4x 3x x 1 Câu 27. Cho hàm số f(x) = x 1 . Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại x = -1. (2m 3)x x 1 A. m = 1 B. m = –2 C. m = 8/3 D. m = 1/3 x2 1 khi x 1 Câu 28 :Cho hàm số f (x) x 1 . Tìm tất cả tham số m để hàm số liên tục tại x 1 . m khi x 1 A. 0 m 3 B. 2 m 2 C. m 2 D. m 2
- x2 2x 3 ; x 3 Câu 29. Tìm m để hàm số f x x 3 liên tục trên tập xác định? 4x 2m ; x 3 A.m=4B.m=0 C. m ¡ D.không tồn tại m 1 1 1 1 Câu 30.Tính tổng S 2 2 4 8 2n 1 A. 2 B.3 C.0 D. 2 BÀI TẬP CHƯƠNG V 1 Câu 1: Đạo hàm của hàm số y là: 3x 2 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 3x 2 2 3x 2 2 3x 2 2 3x 2 2 Câu 2: Đạo hàm của hàm số f x 2sin x 5cos x là A. f '(x) 2cos x 5sin x . B. f '(x) 2cos x 5sin x . C. f '(x) 5cos x 2sin x . D. .f '(x) cos x sin x Câu 3. Cho hàm số f x sin x tan x . Tính S f 0 f . 3 9 13 20 3 3 A. S 5 . B. S C. S D. S 2 2 6 Câu 4: Đạo hàm của hàm số bằng: A. 5B. -5C. 0D. Không có đạo hàm Câu 5: Đạo hàm của hàm số y (3x2 1)6 bằng biểu thức nào sau đây A. 36x(3x2 1)5. B. 18x(3x2 1)5. C. 36x(3x2 1). D. 6x(3x2 1)5. Câu 6: Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm M x0 ; y0 . A. y f ' x0 x x0 y0. B. y f ' x0 x x0 y0. C. y f ' x0 x x0 y0. D. y f ' x0 x x0 y0. 5 Câu 7. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = tại điểm có hoành độ x0 = 3 có hệ số góc là: x 2 A. -5 B. 5 C. 2 D. 3 Câu 8. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đó f’(x) bằng: A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2xC. 1+ 2sin2xD. -1 – 2sin2x Câu 9 . Đạo hàm của hàm số y x cot x là x x x x A.cot x B. cot x C. cot x D. cot x sin2 x sin2 x cos2 x cos2 x Câu 10:Cho hàm số f (x) sin 2x . Tìm mệnh đề đúng A. f / (x) cos2x B. f / (x) cos2x C. f / (x) 2cos2x D. f / (x) 2cos2x Câu 11: Viết phương trình tiếp tuyến của Parabol Biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng ? A. B. C. D.
- Câu 12 :Cho hàm số y x2 3x 2 . Các tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị với trục hoành có hệ số góc là k1 và k2 . Khi đó tổng k1 + k2 là bao nhiêu ? A. 0 B. – 1 C. 1 D. 2 2x 1 Câu 13. Cho hàm số f (x) ,(C) Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có phương x 1 trình là A. y 3x 2; y 3x – 2 B. y 3x 1; y 3x 11 C. y 3x 5; y 3x – 5 D. y 3x 10; y 3x – 4 Câu 14. Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thi hàm số y=x4-2x2+3 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 1 3 2 Câu 15. Cho hàm số f(x) = x 4x 5x 17 . Gọi x 1, x2 là hai nghiệm của phương trình f’(x) = 0 thì 3 x1 x2 có giá trị bằng: A. 5 B. 8 C. -5 D. -8 Câu 16. Biết hàm số f x ax2 2 x có đạo hàm f 1 1 , khi đó: 7 9 15 A. f 4 3 B. f 4 C. f 4 D. f 4 2 2 2 Câu 17: Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f (x) 3x2 x 3 (P) tại điểm có tung độ bằng 1 và hoành độ dương? A. y 5x 6 B. y 5x 6 C. y 5x 6 D. y 5x 6 Câu 18. Hàm số nào sau đây có y/ 0 x R ? 2x 1 A. y . B. y x sin x . C. y x3 x . D. y x2 1 . x 2 1 Câu 19: Cho hàm số f (x) x3 2x2 (m2 3)x 1, m là tham số . Tìm m để f (x) 0 nghiệm đúng với 3 m 1 m 1 mọi x. A. 1 m 1. B. . C. . D. m 1. m 1 m 1 Câu 20: Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q 3t 2 2t 1 Tính cường độ dòng điện tức thời tại thời điểm t0 3 (giây) ? A. 20(A) B. 19(A) C. 6(A) D. 2(A) Câu 21. Một vật chuyển động với phương trình chuyển động là S t 2 at ( t tính bằng giây và S tính bằng mét), biết vận tốc của vật tại thời điểm t 10 giây là 22m / s . Tính vận tốc của vật tại thời điểm t 5 giây. A. v 12m / s B. v 14m / s C. v 10m / s D. v 35m / s