Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Khối 2 - Học kì 1(Bản đẹp)

docx 3 trang nhatle22 3460
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Khối 2 - Học kì 1(Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_tieng_anh_khoi_2_hoc_ki_1ban_dep.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Khối 2 - Học kì 1(Bản đẹp)

  1. TEST A. Listening I. Listen and circle: 1. a. b. c. 2. a. b. c. 3. a. b. c. 4. a. b. c. 5. a. b. c. II. Listen and write: 1. I’m hungry. Have some 2. light. 3. She’s a 4. I want . 5. It’s . B. Reading I. Choose the best answer: 1. I ice cream. a. is b. ’m c. want 2. That my pillow. a. ’s b. am c. it 3. I’m a. sunny b. hot c. raining 4. I’m hungry.! a. Have some chicken b. Chicken some have c. Some chicken have
  2. 5. Yellow light. a. Go. b. Stop. c. Go slow. 6. up! a. Hurry b. Hungry c. Hunny 7. It’s snowing. a. I’m wet. b. I’m cold. c. I’m hot. 8.She’s a a. hot b. good c. police officer 9. a. Be quiet! b. It’s good. c. Not today. 10. a. She’s a farmer. b. He’s a farmer. c. He’s a doctor. II. Odd one out: 1. pillow bear blanket soup 2. candy wet cold hot 3. police officer farmer sunny doctor 4. chicken green soup noodles 5. he candy chips ice cream III. Match: 1. Green light. a. No. It’s my blanket. 2. Have some chicken. b. No, Sue. Not today. 3. That’s my blanket. c. Go. 4. I want chips. d. Mmm. It’s good. 5. It’s snowing. e. I’m cold. C. Writing I. Choose the best word.
  3. doctor noodles stop candy blanket 1 2 . 3 4 . 5 II. Unscramble 1.‘s / snowing / It 2.some/ have/ soup 3.want/ I/ ice cream 4.It/ my/ pillow/ ’s /No. 5.She/ doctor/ is / a III. Write: 1.Không, Sue. Hôm nay không được. 2.Con đói bụng. 3.Đó là gấu bông của tôi. 4.Đèn đỏ. Dừng lại. 5.Mmm. Ngon quá.