Đề kiểm tra môn Đại Số Lớp 10 - Mã đề thi 103 - Trường THPT Trung Giã - Năm học 2016-2017

doc 2 trang nhatle22 1500
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Đại Số Lớp 10 - Mã đề thi 103 - Trường THPT Trung Giã - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_dai_so_lop_10_ma_de_thi_103_truong_thpt_trun.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Đại Số Lớp 10 - Mã đề thi 103 - Trường THPT Trung Giã - Năm học 2016-2017

  1. Trường THPT Trung Giã ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV Năm học 2016 – 2017 Thời gian làm bài: 45 phút Mã đề thi 103 Câu 1: Cho phương trình x2 2x m 0 (1). Với giá trị nào của m thì phương trình (1) có 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1 x2 2 1 A. m B. m 0 C. m 1 D. 1 m 0 4 Câu 2: Cho f (x) x2 3x 4 . Hãy chọn mệnh đề đúng A. f (x) 0,x ( 4;1) B. f (x) 0,x  4;1 C. f (x) 0,x ( ; 4)  (1; ) D. f (x) 0,x ( 4;1) Câu 3: Bất phương trình: x2 7x 12 0 có tập nghiệm là A. ( ;3 (4; ) B. ( ; 34; C. ( ;3) 4; D. ( ;34; Câu 4: Nghiệm của bất phương trình x2 2x 10 0 là A. x  B. x (1;2) C. x ¡ D. x ¡ \ 0 1 Câu 5: Cho hai số a,b thỏa mãn a b 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P a là b a b A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 6: Cho hai số x, y là hai số thực dương và x y 1 . Giá trị nhỏ nhất của 1 2 A 4xy là x2 y2 xy A. 4 B. 10 C. 11 D. 9 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình x(x 6) 5 2x 10 x(x 8) là A. 5; B. ;5 C. ¡ D.  Câu 8: Tìm m để bất phương trình 5x2 x m 0 vô nghiệm 1 1 1 1 A. m B. m C. m D. m 20 20 20 20 x 1 x 2 Câu 9: Bất phương trình có tập nghiệm là x 2 x 1 1 1 1 A. 2;  (1; ) B. ( ; 2)  ;1 C. 2; D. ( 2; ) 2 2 2 Câu 10: Cho a 0;b 0 . Hãy chọn mệnh đề đúng a b a b a b a b A. ab B. ab C. ab D. ab 2 2 2 2 Câu 11: Tìm m để f x x2 2 2m 3 x 4m 3 0 với mọi x 3 3 3 3 A. m B. m C. 1 m 3 D. m 4 2 2 4 Câu 12: Cho f x 3x2 18x 27 . Chọn khẳng định đúng A. f x 0,x ¡ B. f x 0,x ¡ C. f x 0,x ¡ D. f x 0,x ¡ Câu 13: Cho a b c d và x a b c d , y a c b d , z a d b c . Mệnh đề nào sau đây là đúng A. x z y B. z x y C. y x z D. x y z Câu 14: Tìm m để bất phương trình mx2 10x 5 0 vô nghiệm A. m 5 B. m 5 C. m 5 D. m 5 Trang 1/2 - Mã đề thi 103
  2. Câu 15: Nghiệm của bất phương trình 2x 1 x 2 là 1 1 1 1 A. x 3 B. x 3 C. x 2 D. x 3 3 3 3 3 x2 4x 21 Câu 16: Xét dấu biểu thức f x ta có x2 1 A. f x 0 khi 7 x 1 hoặc 1 x 3 B. f x 0 khi x 1 C. f x 0 khi x 7 hoặc 1 x 1 hoặc x > 3 D. f x 0 khi 1 x 0 hoặc x 1 Câu 17: Cho f (x) 3x 6 . Hãy chọn mệnh đề đúng A. f (x) 0,x ( ;2) B. f (x) 0,x (2; ) C. f (x) 0,x ( ;2) D. f (x) 0,x ( 2; ) 1 1 Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 x 1 là x 1 x A. 4 B. 5 C. 6 D. -4 Câu 19: Hãy chọn mệnh đề đúng 2 2 Cho f (x) ax bx c (a 0) có b 4ac 0 (với x1, x2 là hai nghiệm của f (x) và x1 x2 ) thì A. af (x) 0;x ( ;x1)  (x2 ; ) B. af (x) 0;x (x1;x2 ) C. af (x) 0;x (x1;x2 ) D. af (x) 0;x (x1;x2 ) 2 x Câu 20: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là 2x 1 1 1 1 1 A. ;2 B. ; 2 C. ;2 D. ; 2 2 2 2 2 Câu 21: Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu: (m2 1)x2 2(2017m 6)x 9m2 7m 2 0 m 1 2 2 A. m 1 B. m 1 C. 2 D. 1 m 9 m 1 9 9 Câu 22: Cho ba số a,b,c là ba số thực không âm và a b c 1 . Giá trị lớn nhất của P abc(a b)(b c)(c a) là 8 8 8 A. B. C. D. 8 27 729 79 x2 3x 2 0 Câu 23: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2 x 1 0 A.  B. 1;2 C.  1;1 D. 1 Câu 24: Bất phương trình -x2 + 5x – 6 ≥ 0 có tập nghiệm là A. 2;3 B. ( ;2)  (3; ) C. 2;3 D. ;23; Câu 25: Bất phương trình mx 5 vô nghiệm khi A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 HẾT Trang 2/2 - Mã đề thi 103