Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì 2 - Đề số 2 - Năm học 2017-2018

doc 2 trang nhatle22 2090
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì 2 - Đề số 2 - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_mon_toan_lop_11_hoc_ki_2_de_so_2_nam.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì 2 - Đề số 2 - Năm học 2017-2018

  1. ĐỀ THI HỌC KỲ II - Năm học 2017-2018 Môn: Toán - Lớp 11 Thời gian: 90 phút I .TRẮC NGHIỆM: Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y 3sin 3x – – 4cos 2x. 2 A.y' 9cos 3x 8sin x B.y' 9cos 3x – 8sin x C.y' 9cos 3x 8sin 2x D. y' 9cos 3x – 8sin 2x 2 2 Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y = 2sin 3x cos 2x A.y' 5cos 5x–cos x B. y' 5cos 5x cos x C.y' 3cos 5x–2cos x D. y' 3cos 5x 2cos x 1 sin x Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y = 2 sin x 3cos x 3cos x cos x cos x A.y' B. y' C. y' D. y' 2 – sin x ² 2 – sin x ² 2 – sin x ² 2 – sin x ² Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y = tan³ 3x A.y' 9tan² x 1 3tan² x B.y' 9tan²3x 1 tan²3x C.y' 9tan²3x 1 3tan²x D.y' 9tan²3x 3 tan²3x Câu 5. Cho hàm số y = 5sin (2πx + π/3). Chọn biểu thức đúng A. y" + 4π²y = 0 B. y" – 4π²y = 0 C. y" + 20π²y = 0 D. y" – 20π²y = 0 Câu 6. Cho hàm số y = x³ – 3x + 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ xo = 1. A. y = 0 B. y = x C. y = x – 1 D. y = 2x – 2 Câu 7. Cho hàm số y = 2x³ + 3x² – 2. Pttt của đồ thị hàm số biết hệ số góc k = 12 có tiếp tuyến là. A. y = 12x – 9 hoặc y = 12x + 18 B. y = 12x + 15 hoặc y = 12x + 30 C. y = 12x – 9 hoặc y = 12x + 30 D. y = 12x + 15 hoặc y = 12x + 18 Câu 8. Cho hàm số y = x4 – 2x². Viết phương trình tiếp tuyến d song song với đường thẳng Δ: y = 24x + 5 A. y = 24x + 56 B. y = 24x + 40 C. y = 24x – 56 D. y = 24x – 40 x 1 Câu 9. Cho hàm số y = . Pttt của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng Δ: y = –x – 5 x 2 A. y = x + 1 hoặc y = x + 3 B. y = x + 3 hoặc y = x – 1 C. y = x + 1 hoặc y = x + 5 D. y = x + 1 hoặc y = x – 1 2n(1 n) Câu 10. lim là : A. –2B. –1C. 1D. 2 (n 1) 4n2 4n 9 3n n n2 3 3 Câu 11. lim là: A. 1B. 2C. 3D. n n3 3n2 2n 4 2 (n 4)(3 2n)2 Câu 12. lim là: A. –2B. 2C. 1D. 4 n3 5n2 4 (4n 5)( n2 4n n) Câu 13. lim là: A. +∞B. 4C. 1D. 2 2n 3 4n2 1 2n 3 6n 2 Câu 14. lim là: A. –3B. –2C. 0D. 4 3n 1 2 6n Câu 15. limn( n 8 n 4) là: A. 6 B. 12 C. 4 D. 3 1 1 1 1 1 3 Câu 16. lim[ ] A. 2B. 1C. D. 1.2 2.3 3.4 n(n 1) 2 2 1 1 1 1 1 Câu 17. Tìm giới hạn lim 2 22 23 22n 1 22n
  2. 1 2 1 A. B. C. D. 1 3 3 2 2x Câu 18. lim là: A. –∞B. +∞C. 8D. –8 x 4 x 4 x 1 1 3x 5 5 8 3 Câu 19.lim A.– B.– C.– D. – x 5 x2 3x 10 8 56 35 28 x 2 x Câu 20.lim là: A. 1B. 2C. 4D. 8 x x 1 x 1