Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 12 (Bản đẹp)

docx 4 trang nhatle22 2251
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 12 (Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_45_phut_mon_toan_lop_12_ban_dep.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 12 (Bản đẹp)

  1. Họ và tên: Kiểm tra 45 phút ( lấy điểm 15 phút lần 3 ) Câu 1. Phương trình 43x 2 16 cĩ nghiệm là: 3 4 A. x =3 B.x = 5 C.x = D.x = 4 3 x x Câu 2. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình 9 8.3 9 0 . Giá trị bi P x1.x2 bằng: A. 2 B. C. 9 D. 8 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 32x-5 27 là: A. ;4 B. 4; C. ;2 D. 2; Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 3.2x 2 0 là: A. x ;0  1; . B. x ;1  2; . C. x 0;1 . D. x 1;2 . Câu 5. Số nghiệm nguyên của bất phương trình3x 9.3 x 10 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 2 Câu 6. Giải phương trình log3 x x 5 log3 2x 5 . Tập nghiệm phương trình là: A. 5; 3 B. 5;2 C. 5;2 D . 5; 2 2 Câu 7. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình log3 x 3log3 x 2 0 .Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu ? A. 20 B. 92 C. 90 D. 9 Câu 8. Bất phương trình log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 1 6 A. 3;1 B. ;3 C. 1; D. (0; + ) 2 5 2 Câu 9. Bất phương trình log3 2x x 1 0 cĩ tập nghiệm là: 3 3 A. S 0; . B. S 1; . 2 2 1 3 C D.S . ;0  ; S ;1  ; 2 2 2 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 5log2 x 4 0 là: A. 0;2  16; B. ;2  16; C. 2;16 D. 16; Câu 11. Cho khối nĩn trịn xoay cĩ chiều cao bằng 8cm và độ dài đường sinh bằng 10cm . Thể tích của khối nĩn là: A. B.12 4 C. c m 3 14D.0 c m3 128 cm3 96 cm3 Câu 12. Thiết diện qua trục của hình nĩn trịn xoay là một tam giác đều cĩ cạnh bằng a .Thể tích của khối nĩn bằng: 1
  2. 3 3 3 2 3 A. B. a C. a3 D. a3 3 a3 8 24 9 Câu 13. Cho tam giác ABC vuơng tại B cĩ AC 2a;BC a ; khi quay tam giác ABC quanh cạnh gĩc vuơng AB thì đường gấp khúc ABC tạo thành một hình nĩn trịn xoay cĩ diện tích xung quanh bằng: A. 2 a2 B. 4 a2 C. a2 D. 3 a2 Câu 14. Một hình nĩn cĩ gĩc ở đỉnh bằng 90 , đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh của hình nĩn là: 2 2 A. Sxq 2 3 a B. Sxq 2 a 2 2 C. Sxq a D. Sxq 2 2 a Câu 15. Cho hình trụ cĩ bán kính đáy 3 cm, đường cao 4cm, diện tích xung quanh của hình trụ này là: A. B.20 C.(c m 2 ) 24 (cm2 ) 26 (cm2 ) D. 22 (cm2 ) Câu 16. Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuơng cĩ cạnh bằng 2a . Khi đĩ thể tích khối trụ là: A. B.8 aC.3 2 D.a 3 a3 4 a3 Câu 17. Cho hình chữ nhật ABCD cạnh AB = 4, AD = 2. Gọi M, N là trung điểm của các cạnh AB, CD. Cho hình chữ nhật quay quanh MN ta được hình trụ cĩ thể tích bằng: A. V = 32 πB. V = 16 πC. V = 8π D. V = 4 π Câu 18. Một hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng, đường chéo của hình vuơng bằng a 2 . Thể tích của khối cầu nội tiếp hình trụ là: 1 1 A. B.V a3 V a3 3 6 1 1 C. V a3 D. V a3 4 2 Câu 19. Cho hình lập phương cĩ cạnh bằng a .Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cĩ diện tích bằng : A. a2 B. 4 a2 4 C. a2 D. 12 3. a2 3 Câu 20. Một hình lập phương cĩ cạnh bằng 1. Một hình trụ cĩ 2 đường trịn đáy nội tiếp 2 mặt đối diện của hình lập phương. Hiệu số thể tích khối lập phương và khối trụ là: 3 2 A. B. C. 1 D. 1 1 4 4 4 2 Hết 2
  3. 2. Họ và tên: Kiểm tra 45 phút ( lấy điểm 15 phút lần 3 ) 2 Câu 1. Giải phương trình log3 x x 5 log3 2x 5 . Tập nghiệm phương trình là: A. 5; 3 B. 5;2 C. 5;2 D . 5; 2 2 Câu 2. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình log3 x 3log3 x 2 0 .Giá trị biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu ? A. 20 B. 90 C. 92 D. 9 Câu 3. Phương trình 43x 2 16 cĩ nghiệm là: 3 4 A.x = 3 B.x = 5 C. x = D.x = 4 3 x x Câu 4. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình 9 8.3 9 0 . Giá trị bi P x1.x2 bằng: A. 2 B. C. 9 D. 8 Câu 5. Cho khối nĩn trịn xoay cĩ chiều cao bằng 8cm và độ dài đường sinh bằng 10cm . Thể tích của khối nĩn là: A. B.12 8 C. c m 3 12D.4 c m3 140 cm3 96 cm3 Câu 6. Thiết diện qua trục của hình nĩn trịn xoay là một tam giác đều cĩ cạnh bằng a .Thể tích của khối nĩn bằng: 3 3 3 2 3 A. B. a3 C. a D. a3 3 a3 24 8 9 Câu 7. Cho tam giác ABC vuơng tại B cĩ AC 2a;BC a ; khi quay tam giác ABC quanh cạnh gĩc vuơng AB thì đường gấp khúc ABC tạo thành một hình nĩn trịn xoay cĩ diện tích xung quanh bằng: A. 2 a2 B. 4 a2 C. a2 D. 3 a2 Câu 8. Một hình nĩn cĩ gĩc ở đỉnh bằng 90 , đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh của hình nĩn là: 2 2 A. Sxq 2 3 a B. Sxq 2 a 2 2 C. Sxq a D. Sxq 2 2 a Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 32x-5 27 là: A. ;4 B. 2; C. ;2 D. 4; Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 3.2x 2 0 là: A. x ;0  1; . B. x ;1  2; . C. x 0;1 . D. x 1;2 . Câu 11. Số nghiệm nguyên của bất phương trình3x 9.3 x 10 là: A. B. 1 C. 2 D. 4 3
  4. Câu 12. Bất phương trình log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 1 6 A. 3;1 B. ;3 C. 1; D. (0; + ) 2 5 2 Câu 13. Bất phương trình log3 2x x 1 0 cĩ tập nghiệm là: 3 3 A. S 0; . B. S 1; . 2 2 1 3 C D.S . ;0  ; S ;1  ; 2 2 2 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 5log2 x 4 0 là: A. 0;2  16; B. ;2  16; C. 2;16 D. 16; Câu 15. Cho hình trụ cĩ bán kính đáy 3 cm, đường cao 4cm, diện tích xung quanh của hình trụ này là: A. B.20 C.(c m 2 ) 24 (cm2 ) 26 (cm2 ) D. 22 (cm2 ) Câu 16. Thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuơng cĩ cạnh bằng 2a . Khi đĩ thể tích khối trụ là: A. B.8 aC.3 2 D.a 3 a3 4 a3 Câu 17. Cho hình chữ nhật ABCD cạnh AB = 4, AD = 2. Gọi M, N là trung điểm của các cạnh AB, CD. Cho hình chữ nhật quay quanh MN ta được hình trụ cĩ thể tích bằng: A. V = 32 πB. V = 16 πC. V = 8π D. V = 4 π Câu 18. Một hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng, đường chéo của hình vuơng bằng a 2 . Thể tích của khối cầu nội tiếp hình trụ là: 1 1 A. B.V a3 V a3 3 6 1 1 C. V a3 D. V a3 4 2 Câu 19. Cho hình lập phương cĩ cạnh bằng a .Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cĩ diện tích bằng : A. a2 B. 4 a2 4 C. a2 D. 12 3. a2 3 Câu 20. Một hình lập phương cĩ cạnh bằng 1. Một hình trụ cĩ 2 đường trịn đáy nội tiếp 2 mặt đối diện của hình lập phương. Hiệu số thể tích khối lập phương và khối trụ là: 3 2 A. B. C. 1 D. 1 1 4 4 4 2 Hết 4