Đề kiểm tra 15 phút môn Toán - Đề số 1

doc 14 trang nhatle22 2660
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Toán - Đề số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_15_phut_mon_toan_de_so_1.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 15 phút môn Toán - Đề số 1

  1. ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 1 Tính các giới hạn sau: 3n 2 9n2 n 6 5. lim( n2 3n 1 n) 1. lim 3. lim 4 5n 3n 2 2 n n 6. lim( n 3n 1 n) 6 7.5 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 x2 3x 2 khi x 1 2 Tìm các giới hạn một bên của hàm số f (x) x 1 tại x 1 x khi x 1 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 2 Tính các giới hạn sau: 2 3n 2n 16n2 n 1 5. lim( n2 5n n) 1. lim 3. lim 4 5n n2 3n 2 6. lim( n2 5n n) 4n 7.5n 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 3n 7.Tính tổng: S 1 2 4 8 9 x2 khi x 3 Tìm các giới hạn một bên của hàm số f (x) x 3 tại x 3 tại điểm được chỉ ra 1 x khi x 3 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 3 Tính các giới hạn sau: 3n 2n2 1 3n 2 2 1. lim 3. lim 5. lim( n 8n 3 n) 4 5n2 2 n n 1 6. lim( n2 8n 3 n) 4n 7.3n 2 2. lim 4. lim 7n n 6 1 1 1 2.4n 3n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 x2 2x khi x 2 3 Tìm các giới hạn một bên của hàm số f (x) 8 x tại x 2 tại điểm được chỉ ra x4 16 khi x 2 x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 4
  2. Tính các giới hạn sau: 3 2n 2n 7.5n 4n2 n 1 1. lim 2. lim 3. lim 4n 5 2.5n 4n 5n 2 4. lim n3 4n2 n 7 5. lim( n2 3 n) 6. lim( n2 3 n) 1 1 1 7.Tính tổng: S 1 4 16 64 1 x 1 khi x 0 3 Tìm các giới hạn một bên của hàm số f (x) 1 x 1 tại x 0 3 khi x 0 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 5 Tính các giới hạn sau: 2 4n 2n 5 25n2 5n 1 5. lim( n2 7n 8 n) 1. lim 3. lim 4 5n n2 7n 2 6. lim( n2 7n 8 n) 4n 7.6n 4 2 2. lim 4. lim 9n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 4 16 64 x3 1 khi x 1 Tìm giá trị của m để các hàm số f (x) x 1 tại x 1 cĩ giới hạn tại điểm được chỉ ra: mx 2 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 6 Tính các giới hạn sau: 3n 8n2 7n 6 1. lim 3. lim 4n2 5n 6 4n2 8n 9 2 4n 7.3n 3 4 6. lim( n 6n n) 2. lim 4. lim 5n 6n n 6 2.2n 9.4n 1 1 1 2 7.Tính tổng: S 1 5. lim( n 6n n) 2 4 8 x m khi x 0 Tìm giá trị của m để các hàm số f (x) x2 100x 3 tại x 0 cĩ giới hạn tại điểm được chỉ ra: khi x 0 x 3 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 7
  3. Tính các giới hạn sau: 2 2n 2n 7 n2 4n 3 6. lim( n2 2n 11 n) 1. lim 2 3. lim 4n 5n 2 9n 2 7.Tính tổng: S 6n 7.8n 2 3 1 1 1 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 2.7n 3.8n 5 25 125 5. lim( n2 2n 11 n) 1 3 khi x 1 Tìm giá trị của m để các hàm số f (x) x 1 x3 1 tại x 1 cĩ giới hạn tại điểm được chỉ ra: 2 2 m x 3mx 3 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 8 Tính các giới hạn sau: 5n 2 4n 3.5n 2n 5 1. lim 2. lim n 3. lim 4n 5 7.5 1 8n2 n 1 4. lim n3 4n2 n4 6 5. lim( n2 5n 12 n) 6. lim( n2 5n 12 n) 1 1 1 7.Tính tổng: S 1 5 25 125 1 3 khi x 1 Tìm giá trị của m để các hàm số f (x) x 1 x3 1 tại x 1 cĩ giới hạn tại điểm được chỉ ra: 2 2 m x 3mx 3 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 9 Tính các giới hạn sau: 3n 2 9n2 n 6 5. lim( n2 3n 1 n) 1. lim 3. lim 4 5n 3n 2 2 n n 6. lim( n 3n 1 n) 6 7.5 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 x 3 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f (x) x 1 tại x 1ĐS: LT 1 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 10
  4. Tính các giới hạn sau: 2 3n 2n 16n2 n 1 5. lim( n2 5n n) 1. lim 3. lim 4 5n n2 3n 2 6. lim( n2 5n n) 4n 7.5n 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 3n 7.Tính tổng: S 1 2 4 8 x 3 2 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f (x) x 1 tại x 1 1 khi x 1 4 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 11 Tính các giới hạn sau: 3n 2n2 1 3n 2 2 1. lim 3. lim 5. lim( n 8n 3 n) 4 5n2 2 n n 1 6. lim( n2 8n 3 n) 4n 7.3n 2 2. lim 4. lim 7n n 6 1 1 1 2.4n 3n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 x 3 x 6 2 khi x 2 x x 2 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = tại x = 2 11 o khi x 2 3 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 12 Tính các giới hạn sau: 3 2n 4n2 n 1 5. lim( n2 3 n) 1. lim 3. lim 4n 5 5n 2 2 n n 6. lim( n 3 n) 2 7.5 3 2 2. lim 4. lim n 4n n 7 1 1 1 2.5n 4n 7.Tính tổng: S 1 4 16 64 1 2x 3 khi x 2 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = 2 x tại xo = 2 1 khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 13 Tính các giới hạn sau:
  5. 2 4n 2n 5 25n2 5n 1 5. lim( n2 7n 8 n) 1. lim 3. lim 4 5n n2 7n 2 6. lim( n2 7n 8 n) 4n 7.6n 4 2 2. lim 4. lim 9n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 4 16 64 2 7x 5x2 x3 khix 2 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) 2 tại x 2 x 3x 2 1 khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 14 Tính các giới hạn sau: 3n 8n2 7n 6 1. lim 3. lim 4n2 5n 6 4n2 8n 9 2 4n 7.3n 3 4 6. lim( n 6n n) 2. lim 4. lim 5n 6n n 6 2.2n 9.4n 1 1 1 2 7.Tính tổng: S 1 5. lim( n 6n n) 2 4 8 x 2 3x 4 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = tại xo = 1 2x 3 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 15 Tính các giới hạn sau: 2 2n 2n 7 n2 4n 3 6. lim( n2 2n 11 n) 1. lim 2 3. lim 4n 5n 2 9n 2 7.Tính tổng: S 6n 7.8n 2 3 1 1 1 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 2.7n 3.8n 5 25 125 5. lim( n2 2n 11 n) 4 x2 khi x 2 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = x 2 tại xo = 2 1 2x khix 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 16 Tính các giới hạn sau:
  6. 5n 2 2n 5 2 1. lim 3. lim 5. lim( n 5n 12 n) 2 4n 5 8n n 1 2 n n 6. lim( n 5n 12 n) 4 3.5 3 2 4 2. lim 4. lim n 4n n 6 1 1 1 7.5n 1 7.Tính tổng: S 1 5 25 125 3 x khi x 0 2 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = tại xo = 0 x 1 1 khi x 0 3 1 x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 17 Tính các giới hạn sau: 3n 2 9n2 n 6 5. lim( n2 3n 1 n) 1. lim 3. lim 4 5n 3n 2 2 n n 6. lim( n 3n 1 n) 6 7.5 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 x3 x2 2x 2 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) x 1 tại x 1 3x m khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 18 Tính các giới hạn sau: 2 3n 2n 16n2 n 1 5. lim( n2 5n n) 1. lim 3. lim 4 5n n2 3n 2 6. lim( n2 5n n) 4n 7.5n 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 3n 7.Tính tổng: S 1 2 4 8 x 3 2x 3 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = x 2 1 tại x0 = 1 a khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 19 Tính các giới hạn sau:
  7. 3n 2n2 1 3n 2 2 1. lim 3. lim 5. lim( n 8n 3 n) 4 5n2 2 n n 1 6. lim( n2 8n 3 n) 4n 7.3n 2 2. lim 4. lim 7n n 6 1 1 1 2.4n 3n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 3x2 2x 1 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f(x) = tại x0 = 1 2x a khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 20 Tính các giới hạn sau: 3 2n 4n2 n 1 5. lim( n2 3 n) 1. lim 3. lim 4n 5 5n 2 2 n n 6. lim( n 3 n) 2 7.5 3 2 2. lim 4. lim n 4n n 7 1 1 1 2.5n 4n 7.Tính tổng: S 1 4 16 64 x 5 khi x 5 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f (x) 2x 1 3 tại x 5 2 (x 5) 3 khi x 5 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 21 Tính các giới hạn sau: 2 4n 2n 5 25n2 5n 1 5. lim( n2 7n 8 n) 1. lim 3. lim 4 5n n2 7n 2 6. lim( n2 7n 8 n) 4n 7.6n 4 2 2. lim 4. lim 9n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 4 16 64 x 1 khi x 1 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: f (x) 2 x 1 tại x 1 2x khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 22 Tính các giới hạn sau:
  8. 3n 8n2 7n 6 1. lim 3. lim 4n2 5n 6 4n2 8n 9 2 4n 7.3n 3 4 6. lim( n 6n n) 2. lim 4. lim 5n 6n n 6 2.2n 9.4n 1 1 1 2 7.Tính tổng: S 1 5. lim( n 6n n) 2 4 8 1 x 1 x khi x 0 x Tìm a để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: f(x)= tại xo= 0 4 x a khi x 0 x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 23 Tính các giới hạn sau: 2 2n 2n 7 n2 4n 3 6. lim( n2 2n 11 n) 1. lim 2 3. lim 4n 5n 2 9n 2 7.Tính tổng: S 6n 7.8n 2 3 1 1 1 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 2.7n 3.8n 5 25 125 5. lim( n2 2n 11 n) x2 khi x 1 Tìm m để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: f (x) tại x 1 2mx 3 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 24 Tính các giới hạn sau: 5n 2 2n 5 1. lim 3. lim 4n 5 8n2 n 1 6. lim( n2 5n 12 n) n n 4 3.5 3 2 4 2. lim 4. lim n 4n n 6 7.Tính tổng: S 7.5n 1 1 1 1 2 1 5. lim( n 5n 12 n) 5 25 125 3 3x 2 2 khi x 2 x 2 Tìm a để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: f(x)= tại x0 = 2 1 ax + khi x 2 4 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 25 Tính các giới hạn sau:
  9. x 2 4 x 2 1 x 2 5x a) lim b) lim c) lim x 2 x 2 3x 2 x 1 x 2 3x 2 x 5 x 2 25 x 2 2x x 3 3x 2 x 3 x 2 x 1 d)lim e)lim f) lim x 2 2x 2 6x 4 x 1 x 4 4x 3 x 1 x 2 3x 2 1 1 1 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 1 x 1 x khi x 0 x Tìm a để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: f(x)= tại xo= 0 4 x a khi x 0 x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 26 Tính các giới hạn sau: 2x2 x 6 x4 x2 72 x5 1 x 3 5x 2 3x 9 g) lim 3 h) lim 2 i) lim 3 j) lim 4 2 x 2 x 8 x 3 x 2x 3 x 1 x 1 x 3 x 8x 9 2x4 8x3 7x2 4x 4 x3 3x2 9x 2 1 1 1 k) lim l) lim m)Tính tổng: S 1 x 1 2x3 14x2 20x 8 x 2 x3 x 6 2 4 8 x 2 3x 7 khi x 2 Xét tính liên tục của các hàm số f(x) = trên tập xác định của chúng 1 x khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 27 Tính các giới hạn sau: 4x 2 x 18 x2 x 30 x 1 a) lim b)lim c)lim x 2 x 3 8 x 5 2x2 9x 5 x 1 x3 2x2 x 2 4x2 1 x2 4x 3 2x2 3x 1 d)lim e)lim g) lim 1 3 2 2 2 x 4x 2x 1 x 1 x 2x 3 x 1 x 4x 5 2 1 1 1 m).Tính tổng: S 1 3 9 27 2 x 3x 4 khi x 2 Xét tính liên tục của các hàm số f (x) 5 khi x 2 trên tập xác định của chúng 2x 1 khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 28 Tính các giới hạn sau:
  10. x4 16 x3 x2 x 1 x3 1 a)lim b) lim c) lim x 2 x2 2x x 1 x2 5x 6 x 1 x2 x x 3 27 x3 2x2 6x 4 x3 x2 5x 2 d)lim e)lim f) lim x 3 x 2 4x 3 x 2 8 x3 x 2 x2 3x 2 1 1 1 g)Tính tổng: S 1 4 16 64 x3 x 2 khi x 1 3 Xét tính liên tục của các hàm số trênf (x) tập xácx định 1 của chúng 4 khi x 1 3 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 29 Tính các giới hạn sau: x 1 x2 x 1 x 3 2 2 x 2 a) lim b) lim c) lim x 0 x x 7 49 x2 x 2 x2 3x 2 2x 7 3 x 5 2x 1 1 1 1 d) lim e)lim f)Tính tổng: S 1 x 1 x 3 4x 2 3 x 4 x 4 4 16 64 x2 4 khi x 2 Xét tính liên tục của các hàm số trênf (x) tập xácx định2 của chúng 4 khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 30 Tính các giới hạn sau: 2 x2 3 4x 1 3 x x 2 3 x 1 g) lim f) lim h) lim o) lim x 1 x2 3x 2 x 2 x2 4 x 2 x3 8 x 1 2x2 5x 3 3x 2 4x2 x 2 1 1 1 i) lim k).Tính tổng: S 1 x 1 x2 3x 2 2 4 8 x2 2 khi x 2 Xét tính liên tục của các hàm số trênf (x) tập xácx định2 của chúng 2 2 khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 31 Tính các giới hạn sau:
  11. 3 5 x 3 8 x 1 3 1 x j) lim k) lim l) lim x 4 1 5 x x 1 2x 5 x x 0 2x x2 x x 2 1 1 1 m) lim n).Tính tổng: S 1 x 2 4x 1 3 5 25 125 x2 x 2 khi x 2 Tìm các giá trị của m để các hàm số f (x) x 2 liên tục trên tập xác định của chúng: m khi x 2 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 32 Tính các giới hạn sau: 2x 1 x 2 1 x x 1 a) lim b) lim c) lim x x 1 x 1 3x 5x 2 x x 2 x 1 3x(2x 2 1) 3x3 2x 2 1 1 1 d) lim e) lim 7.Tính tổng: S 1 x (5x 1)(x 2 2x) x 2x3 2x2 1 5 25 125 2 x x khi x 1 Tìm các giá trị của m để các hàm số f (x) 2 khi x 1 liên tục trên tập xác định của chúng: mx 1 khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 33 Tính các giới hạn sau: 3n 2 9n2 n 6 5. lim( n2 3n 1 n) 1. lim 3. lim 4 5n 3n 2 2 n n 6. lim( n 3n 1 n) 6 7.5 3 2 2. lim 4. lim 4n 4n n 6 1 1 1 2.5n 6n 7.Tính tổng: S 1 3 9 27 x3 x2 2x 2 khi x 1 Tìm các giá trị của m để các hàm số f (x) x 1 liên tục trên tập xác định của chúng: 3x m khi x 1 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 34 Tính các giới hạn sau:
  12. 2x 1 x 2 1 x x 1 a) lim b) lim c) lim x x 1 x 1 3x 5x 2 x x 2 x 1 3x(2x 2 1) 1 1 1 d) lim e).Tính tổng: S 1 x (5x 1)(x 2 2x) 2 4 8 Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: a) x3 – 2x – 7 = 0 b) x5 + x3 – 1 = 0 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 35 Tính các giới hạn sau: 3x3 2x 2 3x3 2x2 1 x3 2x2 2 e) lim f)lim g)lim x 2x3 2x2 1 x 4x4 3x 2 x 3x2 x 1 x4 3x2 1 1 1 1 h)lim g) .Tính tổng: S 1 x x3 2x 2 3 9 27 Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: a) x3 + x2 + x + 2/3 = 0 b) x3 – 6x2 + 9x – 10 = 0 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 36 Tính các giới hạn sau: (x 1)2 (7x 2)2 (2x 3)2 (4x 7)3 x2 3x 2x i) lim j) lim l) lim x (2x 1)4 x (3x 4)2 (5x2 1) x 3x 1 4x2 1 1 1 1 k) lim i).Tính tổng: S 1 x 3x 1 4 16 64 Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: a) x5 + 9x2 + x + 2 = 0 b) x5 3x 3 0 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 37 Tính các giới hạn sau: x2 3x 2x x 2 x 2 3x 1 4x 2 2x 1 2 x m) lim n)lim o) lim x 3x 1 x 4x 2 1 1 x x 9x 2 3x 2x x 2 2x 3 4x 1 1 1 1 p) lim q.Tính tổng: S 1 x 4x 2 1 2 x 4 16 64 Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: a) x3 – 3x2 + 3 = 0 cĩ 3 nghiệm trong khoảng (– 1;3) b) 2x3 – 6x + 1 = 0 cĩ 3 nghiệm trong khoảng (– 2;2) ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 38
  13. Tính các giới hạn sau: 1. Tìm các giới hạn sau x2 2x 3x 1 x 1 a) lim b)lim c) lim x 2 3x 1 x 2 2 x 1 x 1 2x 1 1 1 d) lim d)Tính tổng: S 1 x 0 4x 2 x 3 2 4 8 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 39 Tính các giới hạn sau: x 2 3x 3 x 2 3x 3 x 3 g)lim h)lim i) lim x 2 x 2 x 2 x 2 x 4 x 4 x 2 3x 3 1 1 1 j) lim k).Tính tổng: S 1 x 2 x 2 x 2 5 25 125 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT-ĐỀ 40 Tính các giới hạn sau: 2 3 x 2x 15 x 1 x 3 3x 2 9x 2 a) lim b) lim c) lim x 5 x 5 x 1 x(x 5) 6 x 2 x 3 x 6 x 2 3x 4 1 1 1 d) lim e)Tính tổng: S 1 x 4 x 2 4x 5 25 125
  14. Bài 1: Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: a) x3 – 2x – 7 = 0 ĐS: f(x) liên tục trên R và f(0).f(3) 0; f(2) 0 b) 2x3 – 6x + 1 = 0 cĩ 3 nghiệm trong khoảng (– 2;2) ĐS:f(-2) 0; f (1) 0 c) x3 + 3x2 – 3 = 0 cĩ 3 nghiệm trong khoảng (– 3;1) ĐS:f(-3) 0; f (0) 0 d) x3 – 3x2 + 1 = 0 cĩ 3 nghiệm trong khoảng (– 1;3) ĐS:f(-1) 0; f (1) 0 e) 2x2 + 3x – 4 = 0 cĩ 2 nghiệm trong khoảng (– 3;1) ĐS:f(-3)>0; f(0) 0 f) x5 – 5x4 + 4x – 1 = 0 cĩ 3 nghiệm trong khoảng (0;5) ĐS:f(0) 0; f (1) 0 g) x5 5x3 4x 1 0 cĩ 5 nghiệm trên (–2; 3). ĐS:f(-2) 0; f(0) 0; f (1) 0 Bài 3: Chứng minh rằng các phương trình sau cĩ 3 nghiệm phân biệt: 1) x3 3x 1 0 ĐS: f(-2) 0; f (1) 0 2)x3 6x2 9x 1 0 ĐS: f(-4) 0; f (-1) 0 3)2x 63 1 x 3 ĐS: f(-7) 0; f (1) 0 Bài 4: Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm với mọi giá trị của tham số: 1) m(x 1)3(x 2) 2x 3 0 ĐS:f(1).f(2)<0 2) x4 mx2 2mx 2 0 ĐS:f(0).f(2)<0