Đề cương Ôn tập Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 - Chương 6

doc 6 trang nhatle22 1891
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 - Chương 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_trac_nghiem_dai_so_lop_10_chuong_6.doc

Nội dung text: Đề cương Ôn tập Trắc nghiệm Đại số Lớp 10 - Chương 6

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 6 – ĐẠI SỐ 10 Câu 1: Một cung có số đo (độ) là 120 thì cung đó có số đo (theo đơn vị rađian) là 2 3 A. 12 . B. . C. . D. . 3 3 2 Câu 2: Trên đường tròn định hướng góc A có bao nhiêu điểm M thỏa mãn sđ 1 1 1 1 6 ? sin2 x cos2 x tan2 x cot 2 x A. 10 B. 8 C. 4 D. 6 Câu 3: Cho sin 1 . Tính . A. k (k Z). B. k2 (k Z). 2 C. k2 (k Z). D. k2 (k Z). 2 7 Câu 4: Góc có số đo thì góc đó có số đo (theo đơn vị độ) là 4 A. 3150 . B. 6300 . C. 1045 . D. 1350 . Câu 5: Tính giá trị biểu thức : cos300.cos600 sin 300.sin 600 1 3 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 2 3 Câu 6: Cho 3sin 4 cos4 . Hãy tính giá trị sin 4 3cos4 . 4 19 7 26 A. . B. . C. . D. .1 9 4 36 2sin2 cos2 Câu 7: Cho tan 2 . Tính giá trị M sin2 sin .cos 5 9 7 A. . B. . C. . D. .4 2 2 2 1 Câu 8: Nếu sin cos thì sin 2 bằng: 2 3 3 1 3 A. B. C. D. 8 4 2 4 Câu 9: Cho góc thỏa 00 900 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. tan 1800 0 . B. cos 900 2 0 . C. sin 900 0 . D. cos 2 900 0 . 3 Câu 10: Cho tan 3 . Tính cos . 2 1 1 1 A. . B. 10 . C. . D. . 10 10 10 Câu 11: Rút gọn biểu thức sin 2cos 4cos ta được 2 A. 5cos . B. 7cos . C. cos . D. 7cos . 2 sin tan Câu 12: Kết quả đơn giản của biểu thức 1 bằng cos 1 1 1 A. 3 tan 2 . B. . C. 1 2 tan 2 . D. . sin 2 cos2 Trang 1/6
  2. 3 Câu 13: Cho sin x và x . Tính cot x . 5 2 4 4 4 4 A. .c ot x B. co . t x C. . coD.t x . cot x 3 3 5 5 Câu 14: Cho là một cung lượng giác bất kỳ. Hãy chọn công thức đúng. A. cot cot . B. tan tan . C. sin sin . D. cos cos . Câu 15: Đơn giản sin(x–y)cosy + cos(x–y)siny, ta được: A. cosx B. cosxcos2y C. sinx D. sinxcos2y 1 Câu 16: Cho sin cos . Hãy tính giá trị biểu thức A sin .cos . 4 15 15 15 15 A. . B. . C. . D. . 32 16 16 32 sin x sin 3x sin 5x Câu 17: Biểu thức A được rút gọn thành: cos x cos3x cos5x A. .t an 3x B. . cot x C. . cot 3xD. . tan3x Câu 18: Trên đường tròn lượng giác, gọi M là điểm biểu diễn của cung lượng giác 15 .Trong các cung lượng giác biểu diễn bởi điểm M , hãy cho biết cung nhỏ nhất có số đo dương là cung nào ? A. 165 . B. 105 . C. 345 . D. 75 . 1 5cos Câu 19: Tính B , biết tan 2 . 3 2cos 2 10 2 2 20 A. B. C. D. 21 21 21 9 Câu 20: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. tan xác định khi k k ¢ . B. cot xác định khi k k ¢ . 2 k C. 1 tan 1 . D. tan .cot 1 ,k ¢ . 2 1 Câu 21: Cho cos 2a . Tính sin 2acos a 4 3 10 5 6 5 6 3 10 A. B. C. D. 8 16 8 16 2sin x 3cos x Câu 22: Cho tan x 2 . Tính M 3sin x cos x 7 7 5 7 A. . B. . C. . D. 5 3 2 4 Câu 23: Cho góc thỏa 900 1800 . Khi đó khẳng định nào sau đây là sai? A. tan 0 . B. sin 0 . C. cot 0 . D. cos 0 . Câu 24: Cho cosx sinx 2 . Tính sin2x. A. 1- 2. B. 1. C. 2 1. D. -1. Câu 25: Cho đường tròn có bán kính 5 cm . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo 3 bằng A. 15 . B. 8 . C. 15 . D. 2700 . 1 Câu 26: Cho sin với 0 , khi đó giá trị của cos bằng 3 2 3 1 6 1 1 A. 6 . B. 3 . C. . D. 6 3 . 2 6 6 2 Trang 2/6
  3. 7 Câu 27: Cho P sin cos 9 . Khi đó P bằng 2 A. 2cos . B. sin cos . C. sin cos . D. 0. Câu 28: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. cos(a b) cos a cosb sin a sin b B. cos(a b) sin a cosb sin b cos a C. cos(a b) cos a cosb sin a sin b D. cos(a b) sin a sin b cos a cosb 2 2sin2 x 2sin x.cos x Câu 29: Rút gọn biểu thức M . cos x sin x A. 2sin x . B. 2cos x . C. 2 2sin x . D. 2cos x . 1 Câu 30: Cho là góc thỏa sin . Tính giá trị của biểu thức A (sin 4 2sin 2 )cos 4 225 225 15 15 A. . B. . C. . D. . 128 128 8 8 sin 3cos Câu 31: Cho tan 2 . Hãy tính giá trị biểu thức A . 2sin cos 15 2 5 7 3 2 5 A. . B. . C. . D. 1 . 2 10 5 9 1 4 5 Câu 32: Rút gọn biểu thức M 2cos x 3sin x sin 4 x 2 A. M 0 . B. M 6sin x . C. 2sin x . D. M 4sin x . 5 Câu 33: Đơn giản của biểu thức sin 14 3cos 2sin 5 cos ta được 2 2 A. sin . B. 3sin . C. sin . D. 5sin . Câu 34: Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng: 3 2 1 1 A. B. C. D. 10 9 6 4 Câu 35: Góc có số đo 2700 thì góc đó có số đo (theo đơn vị rađian) là 3 3 4 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3 3 Câu 36: Cho sin . Khi đó cos 2 bằng: 4 1 7 7 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 4 8 Câu 37: Cho 0 . Hãy chọn mệnh đề sai. 2 A. cos( ) 0. B. tan( ) 0. C. cot( ) 0. D. sin 0. Câu 38: Trong các công thức dưới đây, hãy chọn công thức đúng. 1 1 A. . B. 1 cos2 . C. 1 cot 2 . sin 2D.a cos2 b 1 .sin 4 cos4 1 tan2 sin2 3 3 Câu 39: Cho cos 2 . Tính giá trị tan . 5 2 4 16 4 3 A. . B. . C. . D. . 3 15 3 4 12 3 Câu 40: Cho sin a ; a 2 . Tính cos a . 13 2 3 Trang 3/6
  4. 12 5 3 12 5 3 5 12 3 5 12 3 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 sin2 3a cos2 3a Câu 41: Rút gọn biểu thức P sin2 a cos2a A. cos2a B. 4 C. 8cos2a D. - cos6a 5 3 Câu 42: Biết sin a ; cosb ( a ; 0 b ) Hãy tính sin(a b) . 13 5 2 2 33 56 63 A. B. C. D. 0 65 65 65 3 Câu 43: Giá trị của tan bằng bao nhiêu khi sin . 3 5 2 8 5 3 38 25 3 6 2 38 25 3 A. . B. . C. . D. . sin 750 11 11 4 11 5 Câu 44: Cho cung lượng giác thoả mãn sin cos . Tính A sin .cos . 4 3 9 1 25 A. .A B. A . C. . A D. . A 8 32 4 64 sin 2cos Câu 45: Cho cung lượng giác thoả mãn tan 2. Tính A . sin cos 5 4 A. .A B. . A 0 C. . A D. . A 1 3 3 Câu 46: Gọi M là điểm biểu diễn của cung lượng giác 300 Hãy. cho biết điểm M đó thuộc góc phần tư thứ mấy của hệ trục toạ độ ? A. Góc (III). B. Góc (IV). C. Góc (II). D. Góc (I). Câu 47: Nếu là góc nhọn và sin2 = a thì sin + cos bằng: A. a 1 a2 a B. 2 1 a 1 C. a 1 a2 a D. a 1 Câu 48: Tính cos 750.cos150 là: 1 3 1 3 A. . B. . C. - . D. . 4 4 4 4 Câu 49: Góc có số đo được đổi sang số đo độ là 18 A. 50 . B. 150 . C. 200 . D. 100 . 1 Câu 50: Cho thỏa 0 và sin . Giá trị tan bằng 2 2 1 1 A. . B. 3 . C. . D. 3 . 3 3 5 Câu 51: Cho sin a . Tính cos 2asin a 3 5 17 5 5 5 A. B. C. D. 27 27 9 27 Câu 52: Một cung tròn có bán kính bằng 2 cm và có số đo 1 (rad) thì có chiều dài bằng 360 A. 2 cm . B. 4 cm . C. 4 cm . D. cm . 4 Câu 53: Cho sin cos . Tính giá trị M sin 2 cos cos2 a sin . 3 Trang 4/6
  5. 14 14 28 2 A. . B. . C. . D. . 27 27 27 9 3 Câu 54: Cho sina=-0,8 và a . Tính sin2a? 2 A. 0,48. B. -0,96. C. 0,96. D. -0,576. 1 Câu 55: Cho cos 2x 450 x 900 thì cosx có giá trị là : 9 2 2 4 2 A. cosx = . B. cosx = . C. cosx = . D. cosx = . 3 3 9 3 Câu 56: 1bằng0 bao nhiêu rađian? 180 A. . B. . C. . D. . 360 90 180 Câu 57: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. .s in 2a sin acos a B. si n 2b 2sin acos a. C. sin 2b 2sinbcosb. D. sin 2a 2sin a. Câu 58: Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây. A. cos cos . B. cos cos . C. sin sin . D. sin sin . 1 2 2 Câu 59: Cho là cung lượng giác biễu diễn bởi điểm trên đường tròn lượng giác. . Tính M ; 3 3 giá trị lượng giác tan . 1 A. tan . B. tan 2 2 . 2 2 2 2 1 2 2 C.tan D. tan . 3 9 Câu 60: Cho cot 3 . Tính giá trị biểu thức F 2 tan 3cot 2 1 . 83 80 82 A. F 18. B. F . C. F . D. F . 3 3 3 Câu 61: Trên đường tròn có bán kính bằng 30 cm, tính độ dài l của cung có số đo . 15 A. 2 (cm) . B. (cm). C. 450 (cm). D. 4 (cm). 450 2 Câu 62: Tính giá trị của biểu thức P (1 3cos 2 )(2 3cos 2 ) biết sin 3 48 49 50 47 A. .P B. P. C. . P D. . P 27 27 27 27 Câu 63: Tính giá trị M sin 2 10 sin 2 20 sin 2 30 cos2 160 cos2 170 . 5 1 9 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4 Câu 64: Cho tan 7 . Khi đó giá trị sin bằng 7 7 7 7 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 8 Ð Câu 65: Trên đường tròn lượng giác, cho điểm M xác định bởi sđ AM với 0 . Gọi N là điểm 2 đối xứng với M qua trục tung. Khi đó, N là điểm biểu diễn của các cung lượng giác cho bởi công thức nào Trang 5/6
  6. dưới đây ? A. k2 k ¢ . B. k2 k ¢ . 2 C. k2 k ¢ . D. k2 k ¢ . 2 3 2 tan 3cot Câu 66: Cho sin , . Tính E . 4 2 tan 19 1 13 A. E . B. E . C. E . D. E 2 7. 3 3 7 Câu 67: Cho hai góc &  và  900 . Tính giá trị của biểu thức: sin cos +sin cos A. -1. B. 0. C. 2. D. 1. HẾT Trang 6/6