Đề cương Ôn tập môn Toán Lớp 12 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Sở giáo dục và đào tạo Bình Phước

doc 6 trang nhatle22 1260
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập môn Toán Lớp 12 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Sở giáo dục và đào tạo Bình Phước", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_mon_toan_lop_12_hoc_ki_ii_nam_hoc_2016_2017.doc

Nội dung text: Đề cương Ôn tập môn Toán Lớp 12 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Sở giáo dục và đào tạo Bình Phước

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ ÔN TẬP THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 BÌNH PHƯỚC Môn: TOÁN LỚP 12 (Đềgồmcó 06 trang) Thờigianlàmbài: 90 phút, khôngkểthờigianphátđề I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0điểm) Câu 1.Ký hiệu K là khoảng hoặc đoạn hoặc nửa khoảng của ¡ . Cho hàm số f (x) xác định trên K. Ta nói F(x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f (x) trên K nếu như A. F(x) f '(x) C, C là hằngsốtuỳ ý. B. F '(x) f (x) . C. F '(x) f (x) C , C là hằngsốtuỳ ý. D. F(x) f '(x). 2 Câu 2.Tínhtíchphân I x2 1 dx. 1 4 4 1 1 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 3.Tìmcâusai b b b b b A. f x g x dx f x dx g x dx B. kf x dx k f x dx a a a a a a b c c C. f x dx 1 D. f x dx f x dx f x dx a a b a Câu 4.Tìm số phức có phần thực bằng 12 và mô đun bằng 13: A. 12 5i B.1 12i C. 5 12i D.12 i Câu 5.Cho haisốphức: z1 2 5i; z2 3 4i . Tìmsốphức z = z1.z2 A. z 6 20i B. z 26 7i C. z 6 20i D. z 26 7i Câu 6.Cho sốphức z1 3 2i, z2 6 5i . Tìmsốphứcliênhợpcủasốphức z 5z1 6z2 A. z 51 40i B. z 51 40i C. z 48 37i D. z 48 37i 2 Câu 7.Cho phươngtrình z 13z 45 0 . Nếuz0 lànghiệmcủaphươngtrìnhthìz0 z0 bằng: A. –13 B. 13 C. 45 D. – 45 Câu 8.Xácđịnhmđểbốnđiểm A 1;1;4 , B 5; 1;3 , C 2;2;m và D 3;1;5 tạothànhtứdiện. A. m B. m 6 C. m 4 D. m 0 Câu 9.Tìm m đểphươngtrình x2 y2 z2 2 m 1 x 2 2m 3 y 2 2m 1 z 11 m 0 làphươngtrìnhmộtmặtcầu. A. m 0 hoặcB.m 1 0 m 1 C. m 1hoặcD.m 2 1 m 2 Câu 10.Cho điểmA 1;2;1 vàhaimặtphẳng ,  lầnlượtcóphươngtrìnhlà : 2x 4y 6z 5 0 ;  : x 2y 3z 0 Mệnhđềnàosauđâylàđúng ? A.  đi qua A vàsongsongvới B.  khôngđi qua Avàkhông song songvới C.  đi qua Avàkhông song songvới D.  khôngđi qua A vàsongsongvới x y z Câu 11.Cho điểmM 1;2;3 vàđườngthẳng d : . Mặtphẳngchứađiểm M vàđườngthẳng d 1 1 1 cóphươngtrìnhlà A. 5x 2y 3z 0 B. 5x 2y 3z 1 0
  2. C. 2x 3y 5z 7 0 D. 2x 3y 5z 0 Câu 12.Mệnhđềnàosaitrongcácmệnhđềsau A. Nếu F(x) làmộtnguyênhàmcủahàmsố f x trên K thìvớimỗihằngsố C, hàmsốG x F x C cũnglàmộtnguyênhàmcủahàmsố f x trên K. B. Mọihàmsốf x liêntụctrên K đềucónguyênhàmtrên K. C. Vớimỗihàmsốf x xácđịnhtrên K, hàmsốF x đượcgọilànguyênhàmcủahàmsố f x trên K khi f ' x F x . D. Nếu f u du F u C và u u x làhàmsốcóđạohàmliêntụcthì f u x .u ' x dx F u x C 2 3 Câu 13.Tìm nguyênhàmcủahàmsố x 2 x dx x x3 4 x3 4 A. 3ln x x3 C B. 3ln x x3 3 3 3 3 x3 4 x3 4 C. 3ln x x3 C D. 3ln x x3 C 3 3 3 3 1 Câu 14.Tính: L x 1 x2 dx 0 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 A. L B. L C. L D. L 3 3 3 3 d d b Câu 15.Nếu f (x)dx 5, f (x)dx 2 với a d b thì f (x)dx bằng: a b a A. 2 B. 8 C. 0 D. 3 Câu 16.Cho đồthịhàmsố y f x . Diệntíchhìnhphẳng( phầngạchchéo ) tronghìnhlà? 3 A. f x dx 2 2 3 B. f x dx f x dx 0 2 0 0 C. f x dx f x dx 2 3 0 3 D. f x dx f x dx 2 0 Câu 17.Tínhthểtíchcủakhốitrònxoaykhi quay quanhtrụchoànhcủahìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsốy x 4 x vớitrụchoành. 512 32 512 32 A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 15 3 15 3 Mức 2 Câu 18.Cho hai số phức z1 = 1 – 2i và z2 = 3 + 4i. Tính mô đun của z1 z2 A. z1 z2 40 B. z1 z2 20 C. z1 z2 6 D. z1 z2 40 Câu 19.Tìmsốcácsốphứcz thỏamãnđồngthờihaiđiềukiện z 2 và z2 làsốthuầnảo. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 20.Cho sốphức z thỏamãnđiềukiện z 2z 3 4i . Phátbiểunàosauđâylàsai
  3. 4 97 A. z cóphầnthựclà -3 B. z i cómodunlà 3 3 4 97 C. z cóphầnảo là D. z cómodun là 3 3 2 Câu 21.Gọi z1,z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z 4z 3 0 . Giá trị của biểu thức z1 z2 bằng A. 2 B. 3 C. 2 3 D. 6 Câu 22.Trongkhônggianvớihệtọađộ, cho 4 điểm A 2;6;3 , B 1;0;6 ,C 0;2;1 , D 1;4;0 . Tínhchiềucao AH củatứdiện ABCD. 36 24 36 29 A. d B. d C. d D. d 76 29 29 24 Câu 23.TrongkhônggianOxyzchomặtcầu S : x2 y2 2x 4y 2z 19 . Tìmtọađộtâmvàbánkínhcủamặtcầu: A. I 1; 2;1 ; R 19 B. I 1;2; 1 ; R 19 C. I 1; 2;1 ; R 5 D. I 1;2; 1 ; R 5 x 1 y 2 z 3 Câu 24.Trong khônggianvớihệtọađộOxyzchođườngthẳngd : vàmặtphẳng m 2m 1 2 P : x 3y 2z 5 0. Đểđườngthẳng d vuônggócvới (P) thì: A. m 1 B. m 0 C. m 1 D. m 2 Câu 25.TrongkhônggianvớihệtrụctọađộOxyz, chobađiểm A(1;0;0), B(0; 2;0) vàC(0;0;3) . Phươngtrìnhnàodướiđâylàphươngtrìnhcủamặtphẳng?(ABC) x y z x y z x y z x y z A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 3 2 1 2 1 3 1 2 3 3 1 2 Câu 26.TrongkhônggianvớihệtoạđộOxyz, chođiểmA 1; 2;3 vàđườngthẳng d cóphươngtrình x 1 y 2 z 3 . Viếtphươngtrìnhmặtcầutâm A, tiếpxúcvới d. 2 1 1 A. (x –1)2 (y 2)2 (z –3)2 5 B. (x –1)2 (y 2)2 (z –3)2 50 C. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 50 D. (x –1)2 (y 2)2 (z –3)2 50 x3 1 Câu 27.Tìmmộtnguyênhàm F(x) củaf (x) biếtF(1) = 0 x2 x2 1 1 x2 1 3 A. F(x) B. F(x) 2 x 2 2 x 2 x2 1 1 x2 1 3 C. F(x) D. F(x) 2 x 2 2 x 2 Câu 28.Kíhiệu H làhìnhphẳngđượcgiớihạnbởiđồthịhàmsố y x ln x, y 0, x e . Tínhthểtích V củakhốitrònxoaythuđượckhi quay hình H xungquanhtrụcOx. 5e3 2 5e3 2 5e3 2 5e3 2 A. V B. V C. V D. V 25 27 27 25 Câu 29.Tínhdiệntíchhìnhphẳnggiớihạnbởiđồthịhàmsố y x4 5x2 4 , trụchoànhvàhaiđườngthẳng x 0; x 1
  4. 7 8 38 64 A. B. C. D. 3 5 15 25 2 i 1 3i Câu 30.Tìmsốphứcz thỏamãn z 1 i 2 i 22 4 22 4 22 4 22 4 A. i B. i C. i D. i 25 25 25 25 25 25 25 25 z 2 Câu 31.Tìmphầnthựccủasốphức z biết: z 10 z A. 10 B. 5 C. -5 D. 10 2 2 2 Câu 32.Biếtz1, z2 làhainghiệmcủaphươngtrình 2z 3z 3 0 . Khiđóz1 z2 bằng : 3 8 3 3 A. B. C. D. 8 3 2 2 Câu 33.Viếtphươngtrìnhmặtphẳng qua M 1; 1;2 , N 3;1;4 và song songvớitrục Ox. A. 3x 4y 4z 7 0 B. y z 0 C. 4x z 1 0 D. y z 3 0 Câu 34.Viết phươngtrìnhmặtphẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và song songvớimặtphẳng  : 2x 3y z 5 0 A. : 2x 3y z 11 0 B. : 4x 6y 2z 22 0 C. : 2x 3y z 11 0 D. : 4x 6y 2z 22 0 x 3 y 3 z Câu 35.Cho đườngthẳng d : , mặtphẳng P : x y z 3 0 vàđiểm A 1;2; 1 . 1 3 2 Đườngthẳng qua A cắt d và song songvớimặtphẳng (P) cóphươngtrình x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. B. 1 2 1 1 2 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. D. 1 2 1 1 2 1 x 1 t Câu 36.Lậpphươngtrìnhmặtcầucótâmnằmtrênđườngthẳngd : y t vàtiếpxúcvớihaimặtphẳng: z 2t P : x 2y 2z 5 0; Q : 2x y 2z 4 0 A. x2 y2 z2 2x 3 0 B. x2 y2 z2 2x 6y z 7 0 C. x2 y2 z2 4 0 D. x2 y2 z2 4x 3y z 1 0 3 Câu 37.Một vật chuyển động với vận tốc v(t) (m/s), có gia tốc v' t = (m/s2 ) , vận tốc ban đầu của t 1 vật là 6m/s. Vận tốc của vật sau 10 giây là (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị): A. 14m/s B.13m/s C.12m/s D. 11m/s Câu 38.Tìm z biếtrằng z cóphầnthựcbằnghailầnphầnảovàđiểmbiểudiễncủa z nằmtrênđườngthẳng d : 2x y 10 0 A. z 2 5 B. z 5 C. z 2 3 D. z 3
  5. Câu 39.Cho điểmA 1;2;1 vàhaimặtphẳng ,  lầnlượtcóphươngtrìnhlà: : 2x 4y 6z 5 0  : x 2y 3z 0 Mệnhđềnàosauđâylàđúng ? A.  đi qua A vàsongsongvới B.  khôngđi qua Avàkhông song songvới C.  đi qua Avàkhông song songvới D.  khôngđi qua A vàsongsongvới Câu 40.Trong không gian Oxyz .Lập phương trình đường thẳng d đi qua M(2; 3; 3) vuông góc với d1: x 3 x 1 y 4 z 2 và cắt d2 : y 2 t ( t là tham số) 1 3 1 z 1 t x 2 y 3 z 3 x 2 y 3 z 5 A. d : B. d : 1 1 2 1 1 2 x 2 y 3 z 5 x 2 y 3 z 5 C. d : D. d : 1 1 2 1 2 1 II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0điểm) 2 Câu 1.(1,0điểm)Tínhtíchphân I (2x 1)ln xdx. 1 x 2 y 1 z Câu 2.(1,0 điểm)Viếtphươngtrìnhmặtphẳng (Q) chứađườngthẳngd : vàvuônggócvớimặtphẳng 1 2 1 P : 2x y 0 . Hết
  6. ĐÁP ÁN I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(8,0 điểm) 1B 2A 3C 4A 5B 6B 7A 8C 9A 10A 11A 12C 13A 14A 15D 16D 17C 18A 19D 20B 21D 22B 23C 24A 25C 26B 27A 28C 29C 30B 31B 32A 33D 34B 35B 36A 37B 38A 39A 40C II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0điểm) 2 Câu 1.(1,0 điểm)Tínhtíchphân I (2x 1)ln xdx. 1 Giải 1 u ln x du dx Đặt: x (0,25 0,25) dv (2x 1)d x 2 v x x 2 2 2 2 2 x 1 K (x x)ln x (x 1)dx 2ln 2 x 2ln 2 (0,25 0,25) 1 2 2 1 1 x 2 y 1 z Câu 2.(1,0 điểm)Viếtphươngtrìnhmặtphẳng (Q) chứađườngthẳngd : vàvuônggócvớimặtphẳng 1 2 1 P : 2x y 0 . Giải Lấyđiểm A 2;1;0 d . Mặtphẳng P  Q thìu P Q . (0,25) Khiđó n Q u P ,ud 1;2; 3 . (0,25) Vậymặtphằng (Q) đi qua A(2;1;0), vtpt n Q 1;2; 3 cóphươngtrình: (0,25) Q : 1 x 2 2 y 1 3z 0 x 2y 3z 0 (0,25) Hết