300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Hoàng Diệu

doc 28 trang nhatle22 5970
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Hoàng Diệu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc300_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_truong_thpt_hoang_di.doc

Nội dung text: 300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Hoàng Diệu

  1. 300 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MƠN TỐN 12 TRƯỜNG THPT HỒNG DIỆU MỤC LỤC TRANG ĐỀ SỐ 1 2 ĐỀ SỐ 2 6 ĐỀ SỐ 3 10 ĐỀ SỐ 4 15 ĐỀ SỐ 5 19 ĐỀ SỐ 6 23 ĐÁP ÁN 28 Trang 1/28
  2. ĐỀ SỐ 1 Câu 1: Hình nào sau đây là đồ thị của hàm số y x3 3x2 2? y y y y (C) (C) (C) C. O x A. D. B. O x O x O x (C) 2 Câu 2: Tập xác định của hàm số y x 3 là? x2 2x 8 A. D [ 3; ) \ 2 B. D [ 3; ) \ 2; 4 C. D [ 3; ) D. D [ 3;2) x 1 Câu 3: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là: x2 x 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 4: Hàm số y x3 3x2 2 đồng biến trên khoảng: A. ( ;0) B. (2; ) C. ( ;0),(2; ) D. (0;2) Câu 5: Các giá trị của m để phương trình: x3 3x2 1 m 0 cĩ đúng hai nghiệm là? A. m = –1 B. m = 3 C. m = –1 hoặc m = 3 D. –1 < m < 3 Câu 6: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x4 2x2 3 là: A. (0;3) B. (1;4) C. (–1;4) D. (1;4), (–1;4) Câu 7: Giá trị của m để hàm số y m sin 2 x 4 cosx đạt cực đại tại điểm x là? 6 A. m = 1 B. m = 2 C. m = –2 D. m = –1 Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 x 3 x là: A. 2 B. 2 C. 2 2 D. 4 Câu 9: Trong các miếng đất hình chữ nhật cĩ chu vi bằng 200m thì giá trị lớn nhất của diện tích các miếng đất đĩ là: A. 10000m2 B. 8000m2 C. 5000m2 D. 2500m2 Câu 10: Các giá trị của m để hàm số y x3 3x2 (m 1)x 2m 3 đồng biến trên khoảng (0; ) là? A. m = 1 B. m 1 C. m < 1 D. m 1 Câu 11: Đường thẳng y = 2 cắt đồ thị hàm số y x3 3x2 2 tại hai điểm A, B. Độ dài đoạn AB là? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x 2 Câu 12: Tập xác định của hàm số: y log là? 1 x A. D ( ;1) B. D (2; ) C. D = (1;2) D. D ( ;1)(2; ) Câu 13: Nghiệm của phương trình log3 x log3(x 2) 1 là? A. x = 1 B. x = –3 C. x = 1 hoặc x = –3 D. x = 3 4x 2 x 2 3 Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình: là? 3 2 2 2 2 2 A. ; B. ; C. ; D. ; 3 3 5 5 Câu 15: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. ln x 0 x 1 B. log2 x 0 0 x 1 Trang 2/28
  3. C. log1 a log1 b a b 0 D. log1 a log1 b a b 0 3 3 2 2 Câu 16: Các giá trị của m để bất phương trình: log x2 2x 3 m 1 thỏa với mọi số thực x là? 2 A. m 0 B. m 0 D. m 0 3 3 Câu 17: Giá trị của biểu thức: B log9 3 3 9 bằng ? 8 12 5 13 A. B. C. D. 7 5 8 36 Câu 18: Biết: log 3 5 thì giá trị của x là? x A. 243 B. 9 3 C. 5 9 D. 3 3 x 1 Câu 19: Cho hàm số: y ln . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? x 1 2 1 2 1 A. y/ B. y/ C. y/ D. y/ x2 1 x2 1 1 x2 1 x2 Câu 20: Cho hàm số: y x.e2x , giá trị của y/(1) là? A. e2 B. 2e2 C. 3e2 D. –e2 Câu 21: Anh Khoa mua trả gĩp một máy Laptop giá 20.000.000 đồng, với hình thức sau: trả trước 20% số tiền, số tiền cịn lại trả gĩp trong một năm với lãi suất cố định 1,4%/ 1 tháng của số tiền cịn lại sau khi đã trả trước 20% và phải trả đều mỗi tháng kể từ khi bắt đầu tháng thứ hai. Hỏi số tiền mỗi tháng anh Khoa phải trả số tiền là bao nhiêu? 4x(1,14)12 4x1,168 A. triệu đồng B. triệu đồng 3 3 4x(1,14)3 4x(1,168)12 C. triệu đồng D. triệu đồng 3 3 2 3 // Câu 22: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số: f(x) sin x x 2. Giá trị của F là? 2 3 2 3 2 3 2 3 2 A. 1 B. 1 C. D. 4 4 4 4 Câu 23: Nguyên hàm của hàm số: f(x) x 1 x2 là? 1 3 1 3 A. F(x) 1 x2 C B. F(x) 1 x2 C 3 3 1 3 C. F(x) 1 x2 C D. F(x) 1 x2 C 2 Câu 24: Nguyên hàm của hàm số: f(x) xe2x là? 1 A. F(x) (2x 1)e2x C B. F(x) (2x 1)e2x C 4 C. F(x) (x 1)e2x C D. F(x) (x 1)e2x C 2 x2 3x Câu 25: Giá trị của dx là? x 1 3 3 A. B. C. 3 D. –2 2 2 Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y = x3 –3x2 +1 và (D): y = 1 là? 13 27 A. 3 B. C. 9 D. 2 4 Trang 3/28
  4. Câu 27: Thể tích của khối trịn xoay sinh ra do quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường: y = x2 –x, y = 0 quanh trục Ox là? 1 1 1 A. B. C. D. 6 6 30 30 Câu 28: Một chiếc xe ơ tơ sẽ chạy trên đường với vận tốc tăng dần đều với vận tốc v = 10t (m/s) t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu chạy. Hỏi quảng đường xe phải đi là bao nhiêu từ lúc xe bắt đầu chạy đến khi đạt vận tốc 20 (m/s)? A. 10m B. 20m C. 30m D. 40m z 1 Câu 29: Cho số phức z thỏa: i. Mơđun của số phức: w (2 i)z 1 là? z i A. w 5 B. w 5 C. w 3 D. w 1 2 2 2 Câu 30: Cho phương trình: z 2z 3 0 cĩ hai nghiệm là z1, z2. Giá trị của w z1 z2 z1z2 là? A. 2 B. 3 C. 1 D. 1 – i Câu 31: Giá trị của z 1 i i2 i2017 là? A. –1 + i B. 0 C. 1 – i D. 1 + i Câu 32: Phương trình của tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa z i z 1 là? A. x – y = 0 B. x +y = 0 C. 2x +y –1 = 0 D. x –2y =0 Câu 33: Cho số phức z = 1 + 2i, giá trị của số phức w z i z là? A. 2 –i B. 3 +3i C. 1 +i D. 3 –3i Câu 34: Giá trị của b và c để phương trình z2 + bz + c = 0 nhận z = 1 + i làm nghiệm là? A. b = 1 và c = 3 B. b = 2 và c = –2 C. b = –2 và c = 2 D. b = –3 và c = 1 Câu 35: Cho hình cĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng, mặt bên SAB là tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD). Thể tích của khối đa chĩp S.ABCD là? a3 2 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 3 4 2 6 Câu 36: Cho hình chĩp S.ABC cĩ SA = a, SB = 2a, SB = 3a và SA, SB, SC đơi một vuơng gĩc. M là trung điểm của BC, N là điểm trên AC sao cho CM = 2MB. Thể tích của khối chĩp S.ABMN là? a3 2a3 3a3 A. B. C. D. a3 3 3 4 Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A/B/C/ cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt phẳng (A/BC) tạo với mặt phẳng (ABC) gĩc 600. Thể tích của khối lăng trụ ABC.A/B/C/ là? 3a3 3 a3 3 3a3 3 a3 3 A. B. C. D. 8 8 4 2 Câu 38: Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A/B/C/ cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a, đỉnh A/ cĩ hình chiếu vuơng gĩc trên mặt phẳng (ABC) là trung điểm I của BC và thể tích của khối lăng trụ ABC.A/B/C/ a3 3 bằng . Diện tích của mặt bên BCC/B/ là? 8 a2 3 3a2 3a2 A. B. C. a2 D. 3 2 2 Câu 39: Cho tam giác OAB vuơng tại O cĩ AB = 2a, OB = a quay xung quanh cạnh OA ta cĩ hình nĩn trịn xoay, thể tích của khối nĩn tạo thành là? 2 a3 a3 3 4 a3 A. B. C. D. a3 3 3 3 3 Câu 40: Một nhà máy cần sản suất các hộp hình trụ kín cả hai đầu cĩ thể tích V cho trước. Mối quan hệ giữa bán kính đáy R và chiều cao h của hình trụ để diện tích tồn phần của hình trụ nhỏ nhất là? A. R = h B. R = 2h C. h = 2R D. h = 3R Câu 41: Cho khối nĩn cĩ thiết diện qua trục là tam giác đều cĩ cạnh bằng 2a. Thể tích của khối cầu ngoại tiếp khối nĩn là? Trang 4/28
  5. 4 a3 a3 3 4 a3 3 32 a3 3 A. B. C. D. 3 27 27 27 Câu 42: Cho khối chĩp tứ giác đều cĩ tất cả các cạnh bằng a, thể tích của khối cầu ngoại tiếp khối chĩp là? a3 2 4 a3 a3 3 a3 2 A. B. C. D. 3 3 6 6 Câu 43: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;1;3), B(0;0;–2), C(0;3;4) là? A. x –2y +3z –8 = 0 B. 3x + 2y +z –8 = 0 C. x +2y –3z +6 = 0 D. x –y –z + 3 = 0 Câu 44: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình của mặt cầu tâm I(–1;2;–1) và tiếp xúc với mặt phẳng (P): 2x –y +2z –3 = 0 là? A. (x 1)2 (y 2)2 (y 1)2 9 B. (x 1)2 (y 2)2 (y 1)2 9 C. (x 1)2 (y 2)2 (y 1)2 3 D. (x 1)2 (y 2)2 (y 1)2 3 Câu 45: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x 1)2 (y 2)2 (y 1)2 25 và mặt phẳng (P): 2x –y +2z –3 = 0. Mặt phẳng (P) cắt (S) theo một đường trịn, bán kính của đường trịn đĩ là? A. r = 2 B. r = 3 C. r = 4 D. r = 1 Câu 46: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x 1)2 (y 2)2 (y 1)2 25 và mặt phẳng (P): 2x –y +2z –3 = 0. Mặt phẳng (P) cắt (S) theo một đường trịn, tâm của đường trịn đĩ là? A. H(0;–1;1) B. H(3;1;–1) C. H(1;– 2;0) D. H(1;1;1) Câu 47: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(1;1;3), B(0;0;–2), C(0;3;4), M(1;0;1). Phương trình của mặt phẳng (P) đi qua M và song sng với mặt phẳng (ABC) là? A. x –2y +3z –4 = 0 B. x +2y –3z –4 = 0 C. 2x –y –3z +1 = 0 D. x +2y –3z –4 = 0 Câu 48: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(2;0;1), B(1;0;0) và mặt phẳng (P): x +y +z –2 = 0. Phương trình của mặt phẳng (Q) của mặt phẳng (Q) chứa AB và vuơng gĩc với mặt phẳng (P) là? A. x –z –3 = 0 B. 2x –y –z –1 = 0 C. 3x +y –4z +1 = 0 D. x + 2y –3z +1 = 0 Câu 49: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(–3;1;2) và mặt phẳng (P): 2x–y+2z–6 = 0. Phương trình của mặt cầu (S) cĩ tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo một đường trịn cĩ bán kính bằng 4 là? A. (x 3)2 (y 1)2 (z 2)2 25 B. (x 3)2 (y 1)2 (z 2)2 32 C. (x 3)2 (y 1)2 (z 2)2 25 D. (x 3)2 (y 1)2 (z 2)2 97 x 1 y 2 z Câu 50: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai dường thẳng d : và 1 3 1 1 x 1 d2 : y t (t ¡ ). Phương trình của đường thẳng (d) đi qua điểm M(0;1;1) vuơng gĩc với d1 và cắt z 2 t d2 là? x y 1 z 1 x y 1 z 1 x y 1 z 1 x y 1 z 1 A. B. C. D. 1 2 5 1 1 4 3 1 2 2 1 5 HẾT Trang 5/28
  6. ĐỀ SỐ 2 Câu 1. Hàm số y x3 3x2 1 đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1;1] tại: A. x=-5 B. x=-1 C. x=0 D. x=1 Câu 2. Cho hàm số y = x3+(m+3)x2 +1-m. Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực đại tại x=-1 3 2 2 3 A. B.m C. D. m m m 2 3 3 2 x2 4x 7 Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên 1; là x 1 A. 4B. 2C. -6D. -5 Câu 4. Hàm số y x 2 4 x cĩ giá trị lớn nhất là A. 2B. C. D. 4 2 2 2 Câu 5. Cho hàm số y = 2x3 -3x2 -1. Giá trị cực đại của hàm số là A. -1B. -2C. 1D. 0 Câu 6. Giá trị m để hàm số y x3 3(m 1)x2 3(m 1)x 1 đồng biến trên R là: A. m 0  m 3 B. m 0  m 3 C. 0 m 3 D. 0 m 3 x 1 Câu 7. Cho hàm số y = phát biểu nào sau đây sai x 1 A. Tâm đối xứng của đồ thị là I(-1;1)B. Hàm số cĩ tiệm cận đứng là x=-1 C. Hàm số đồng biến trên D. 1Hàm; số cĩ một cực trị 4x2 x 1 Câu 8. Số tiệm cận của hàm số y là x 2 A. 0B. 3C. 1D. 2 Câu 9. Cho hàm số y = x4 -(m+1)x2 +3. Với giá trị nào của m thì hàm số cĩ 3 cực trị A. m>-1B. C. m 2C. m 0 là 2 A. x 3B. x>3C. 2<x<3D. x<2 Câu 17. Cho hai số dương a,b thỏa a2 b2 7ab . Biểu thức nào đúng Trang 6/28
  7. a b 1 a b 1 A. B.log log a log b log log a log b 7 3 2 7 7 7 3 2 7 7 a b 1 a b 1 C. D.log log a log b log log a log b 7 3 2 7 7 7 3 2 7 7 Câu 18. Khẳng định nào sau đây sai log a log b a b 0 A. B.ln x 0 0 x 1 1 1 3 3 log a log b a b 0 C. D.ln x 0 x 1 1 1 8 8 Câu 19. Đạo hàm của hàm số y = ln(1-x2) là 1 1 2x 2x A. B. C. D. 1 x2 1 x2 1 x2 1 2x2 2 Câu 20. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 3x 2 4 là A. 0B. 3C. 4D. 2 7 x3dx a Câu 21. Giá trị của tích phân I được viết dưới dạng . Khi đĩ giá trị của a-7b bằng 3 2 0 1 x b A. 2B. 0C. 1D. -1 Câu 22. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, y x . Quay xung quanh trục ox. Thể tích khối trịn xoay tạo thành bằng A. B. C. D. 6 3 4 Câu 23. Cơng thức nào sau đây đúng với k là hằng số b a b b A. B. k . f (x)dx f (x) kdx k. f (x)dx k f (x)dx a b a a b a b b C. D. k . f (x)dx k f (x)dx k. f (x)dx k f (x)dx a b a a Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y=x+sinx và y=x 0 x 2 A. 5B. 3C. 4D. 4 Câu 25. Cho M x2. 4 x3 dx chọn câu đúng 2 3 3 A. B.M 4 x3 C M 2 4 x3 C 9 1 3 3 C. D.M 2 4 x3 C M 4 x C 9 1 dx Câu 26. Cho A . Kết quả nào sau đây đúng 1 x(x 1) 2 A. 0<A<1B. 1<A<2C. A<0D. 2<A<3 ln m exdx ln 2 Câu 27. Biết x Khi đĩ giá trị m là 0 e 2 A. 1B. 2C. 3D. 4 x Câu 28. Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) thỏa mãn F(2)=0. Khi đĩ phương trình 8 x2 F(x)=x cĩ nghiệm là A. B.1 1C.3 -1D. 0 (1 2i)(i 2) Câu 29. Dạng đại số của biểu thức là i 1 Trang 7/28
  8. 1 7 7 7 A. B. 7-7iiC. D. 1-7i i 2 2 2 2 Câu 30. Giá trị của biểu thức A z2 3iz 2 với z=2-3i là A. 2-6iB. 6i-2C. -6+2iD. 6-2i Câu 31. Gọi M,N,P  lần lượt là điểm biểu diễn số phức 1+i, 2+3i, 1-2i. Khi đĩ số phức biểu diễn điểm Q thỏa mãn MN 3MQ 0 là 2 1 2 1 2 1 2 1 A. B. C. D.i i i i 3 3 3 3 3 3 3 3 1 2i Câu 32. Cho z . Mơ đun của z là 1 i 5 10 5 A. B. C. D. 10 2 2 2 Câu 33. Cho z=(1-2i)(1+i). Số phức liên hợp của z là A. 1-3iB. 3-iC. 3+iD. -3+i Câu 34. Phương trình x2 -x+1=0 cĩ hai nghiệm là 1 3 1 3 1 3 1 3 A. B. 1 C. D.3i ; 1 3i i; i i; i 1 3i; 1 3i 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 35. Lăng trụ đứng ABCA'B'C' cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh là 4cm. Biết A'B tạo với đáy một gĩc và thể tích lăng trụ là 80cm3. Hỏi sin ? 5 3 5 7 5 5 7 A. B. C. D. 14 14 14 14 Câu 36. Hình thang vuơng ABCD cĩ đường cao AD , CD 2AB 2 . Cho hình thang đĩ quay quanh CD ta được vật trịn xoay cĩ thể tích là 3 4 4 A. B. C.3 D. 2 4 3 4 4 3 3 Câu 37. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng. Trong khối đa diện thì A. Hai cạnh bất kỳ cĩ ít nhất một điểm chungB. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt C. Hai mặt bất kì cĩ ít nhất một điểm chung.D. Hai mặt bất kì cĩ ít nhất một cạnh chung. V Câu 38. Cho hình chĩp SABC. M,N lần lượt là trung điểm SB,SC. Tỉ số SAMN ? VSABC 1 1 1 1 A. B. C. D. 6 4 8 2 Câu 39. Hình lập phương ABCDA'B'C'D' cĩ cạnh bằng a. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương là 4 a3 3 4 a3 8 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 3 3 3 2 Câu 40. Trong các hình chĩp sau, hình nào chưa đủ điều kiện để cĩ mặt cầu ngoại tiếp A. Hình chĩp cĩ một cạnh bên vuơng gĩc với mặt đáy. B. Hình chĩp cĩ tất cả các cạnh đáy bằng nhau. C. Hình chĩp cĩ tất cả các cạnh bên bằng nhau. D. Hình chĩp cĩ tất cả các cạnh bên tạo với mặt đáy một gĩc . Câu 41. Cho hình chữ nhật ABCD cĩ AB=2AD=2. Quay hình chữ nhật ABCD lần lượt quanh AD và AB ta được hai hình trụ trịn xoay cĩ thể tích là V1, V2. Hệ thức nào sau đây đúng: A. V2=2V1 B. 2V1=3V2 C. V1=2V2 D. V1=V2 Câu 42. Tứ diện ABCD cĩ DA=3a, hai mặt (DAB)và (DAC) cùng vuơng gĩc với (ABC). Tam giác ABC cĩ BA=BC=2a, AC 2a 3 . Thể tích tứ diện ABCD là : A. B.V V=a3a3 3 3 C. D.a3 V=3a3 3 Câu 43. Mặt cầu (S): (x-3)2 +(y+2)2 +(z-1)2 =100 cắt mặt phẳng (P) 2x-2y-z-9 =0 theo giao tuyến là một đường trịn tâm E. Độ dài đoạn OE bằng A. B.5 C. D. 2 14 2 5 14 Trang 8/28
  9. Câu 44. Cho hai điểm A(1;2;3), B(-3;-2;-1) và (P):x+y+z+9=0. Phát biểu nào sau đây sai A. Hai điểm A,B nằm về hai phía của (P).B. d(A,(P))=5d(B,(P)) C. d(A,(P))>d(B,(P))D. AB  P x 1 y z 1 Câu 45. Gọi M là giao điểm của d: và (P): x+y+z-1=0. Tọa độ trung điểm của OM là 2 2 1 3 3 3 3 A. B. C.; 1D.;0 ;1;0 ;0;1 ; 1;0 2 2 2 2 x 3 y 2 z 6 x y 2 z 1 Câu 46. Cho hai đường thẳng d : và d ' : . Vị trí tương đối của d 2 3 4 1 2 1 và d' là A. Chéo nhauB. cắt nhauC. vuơng gĩc nhauD. song song Câu 47. Hình hộp ABCDA'B'C'D' biết A(1;0;1), B(2;1;0), D(-1;2;0), A'(1;-1;1). Độ dài đường chéo AC' bằng A. B.3 C. 3D. 5 5 Câu 48. Bộ ba điểm nào sau đây thẳng hàng A. (2;0;0), (1;2;1), (0;4;2)B. (1;3;1), (0;1;2), (0;0;1) C. (2;1;0), (1;1;-1), (3;-2;0)D. (-1;0;1), (-1;1;2), (2;1;1). Câu 49. Gọi I(a;b;c) là tâm mặt cầu đi qua 3 điểm A(1;2;-4), B(1;-3;1), C(2;2;3). Biết I thuộc mặt phẳng (oxy). Khi đĩ a+b+c=? A. 1B. -2C. -1D. 2 Câu 50. Phương trình mặt phẳng (Q) đi qua A(0;1;0) và vuơng gĩc với hai mặt phẳng (P): 3x-y+z-2=0 và (R): x-2y-z=0 là A. 3x+4y-7z-4=0B. 2x+4y+5z-4=0C. 2x+4y-5z-4=0D. 3x+4y-5z-4=0 HẾT Trang 9/28
  10. ĐỀ SỐ 3 Câu 1 : Đồ thị hàm số nào sau đây cĩ hình dạng như hình vẽ bên: A. y= x3 -3x+2 B. y= -x3 +3x+2 C. y= x3 -3x D. y= x3 -3x+1 Câu 2: Hàm số : y x 4 4 x 2 1 đồng biến khi x thuộc khoảng nào sau đây: A. (0; 2) B. ( 2; ) C. ( 2;0) D. (0; ) Câu 3: Cho hàm số y x3 3x2 4 .Hàm số cĩ điểm cực tiểu là: A. (-2;0) B. (-2;2) C.(0;-4) D.(-4;0) Câu 4: Cho hàm số y 2x 5 x2 .Giá trị lớn nhất của hàm số bằng A.3 B.4 C.5 D.10 x m2 m Câu 5: Giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên [0 ;1] bằng -2 là: x 1 A. m 1 B.m 2 C. m 1,m 2 D. m 1,m 2 2x2 x Câu 6:Đồ thị hàm số y cĩ số tiệm cận là : x2 3x 2 A.1 B.2 C.3 D.4 2x 1 Câu 7: Cho hàm số y . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. x 3 A. Đồ thị hàm số trên cĩ tiệm cận đứng x = 3 B. Tâm đối xứng là điểm I(3 ; 2) C. Đồ thị hàm số trên cĩ tiệm cận ngang y = 2 D. Các câu A, B, C đều sai Câu 8: Với giá trị nào của m thì phương trình x3 3x 2 m 0 cĩ 3 nghiệm phân biệt trong đĩ cĩ 2 nghiệm dương ? A. 0 m 2 B. 0 m 1 C. 2 m 4 D. Đáp án khác Câu 9: Với giá trị nào của m thì phương trình x4 2x2 m 0 cĩ 4 nghiệm phân biệt . A. 0 m 2 B. 0 m 1 C. 1 m 0 D. 2 m 0 x 2 mx 1 Câu 10: Giá trị của m để hàm số y đạt cực đại tại x = 2 là : x m A. m 1 B. m 2 C. m 3 D. m= -3 3 2 Câu 11:Cho hàm số (Cm ) : y x 3x mx 2 .Tìm m để (Cm ) cĩ hai điểm cực trị và đường thẳng đi qua các điểm cực tị tạo với đường thẳng d :x 4y 5 0 một gĩc 450 39 1 39 1 A.m B.m C.m D. m 10 2 10 2 x 1 1 Câu 12: Giải phương trình 22x 1 . 4 1 3 A. x B.x C.x 3 D. x 0 3 5 2 Câu 13: Tập xác định của hàm số y log3 (x 7 x 6) A.D 1;6 B.D ( ;1] [6; ) C. D (1;6) D ( ;1)  (6; ) Trang 10/28
  11. Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số y ln(x2 5). 2x x 1 2x 5 A.y' B.y' C.y' D. y' x2 5 x2 5 x2 5 x2 5 Câu 15: Giải bất phương trình log5 x log5 (x 4) 1 . A. 1 x 5 B.0 x 5 C. 1 x 4 D. 4 x 5 Câu 16: Cho hàm số f (x) ex 2e x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. f (x) 3 ex 3 0 B. f (x) 3 2e2x 3ex 1 0 C.f (x) 3 e2x 3ex 2 0 D. f (x) 3 e2x 2ex 3 0 3x Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số y 2 x 3x (2 x)ln 3 3 3x 1 (2 x)ln 3 A.y' B.y' (2 x)2 (x 2)2 3x (ln 3 1) 3x (2 x)ln 3 1 C.y' D. y' (x 2)2 (2 x)2 3 Câu 18: Đặt a log27 5, b log8 7, c log2 3 . Hãy biểu diễn log6 35 theo a,b,c. 3ab c ac b ab 3 3ab 3c A. B. C. D. bc 1 c b c a c Câu 19: Cho a > 0 và a 1, x và y là các số thực dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? x loga x n A. loga B. loga x n loga x y loga y C. loga x y loga x loga y D. logb x logb a.loga x Câu 20: Định m để phương trình 4x 2m.2x m 2 0 cĩ hai nghiệm phân biệt A. m 2 B. 2 m 2 C. m 2 D. m R Câu 21: Ơng Nam gởi vào sổ tiết kiệm của ngân hàng 15.000000 với lãi suất 0,6% / tháng. Số tiền cả vốn lẫn lãi của ơng Nam sau 5 năm sẽ là bao nhiêu biết rằng trong thời gian đĩ ơng khơng rút một đồng nào cả vốn lẫn lãi?(kết quả được làm trịn đến hàng đơn vị) A. 16116362 B. 21.476.826 C. 20.229.740 D. 22.578.155 2x 4 3 Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = x 2 2x4 3 2x3 3 2x4 3 2x3 3 A.dx C B.dx C x2 3 x x2 3 x 2x4 3 2x 3 2x4 3 2x 3 C.dx C D. dx C x2 3 x3 x2 3 x3 e ln x Câu 23: Tính tích phân I dx 2 1 x(ln x 2) 1 3 1 3 1 3 1 3 A.I l n B. I l n C. I l n D. I l n 3 2 3 2 3 2 3 2 2 Câu 24: Tính tích phân I (esinx cos x)cos xdx. 0 A.I e 1 B. I e 1 C.I e 1 D. I e 1 4 4 4 4 Câu 25:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b ,trục hồnh, hai đường thẳng x a, x b cĩ cơng thức là: Trang 11/28
  12. b b b a A.S f (x) dx B.S f (x)dx C.S [f (x)]2 dx D.S f (x) dx a a a b Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ hai thị hàm số y x2 x 2, y x 2 và hai đường thẳng x 1, x 3. 20 34 20 34 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 27: Cho hình (H) giới hạn bởi : y sin x cos x, y 0, x 0, x . Thể tích khối trịn xoay khi cho 2 hình (H) quay quanh trục Ox . 2 2 2 2 A. B. C. D. 8 2 16 4 Câu 28: Một vật chuyển động với gia tốc đầu bằng 0, vận tốc biến đổi theo quy luật a 0,3(m / s2 ) .Xác định quãng đường vật đĩ đi được trong 40 phút đầu tiên. A. 1200m B. 240m C. 3600m D.3200m Câu 29: Tìm phần thực của số phức z (2 3i) z 1 9i . A.1 B.2 C. -1 D. -2 2 2 2 Câu 30:Gọi z1, z2 là nghiệm của pt z +2z +5 = 0. Tính giá trị của biểu thức sau : A = |z1| + |z2| – 4 | z1 | . | z2 | . A. -10 B.10 C.-20 D.20 Câu 31: : Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa: z z 3 i . A.3x y 5 0 B.3x y 10 0 C.3x y 5 0 D. 3x y 10 0 Câu 32: Tìm mơ đun của số phức z biết z ( 2 i)2 (1 2 i) . A. 23 B.29 C.23 C.3 3 Câu 33: Cho z1 1 2i,z2 2 3i .Số phức liên hợp của số phức  z1 2z2 là: A.5 4i B. 5 4i C.3 8i D. 3 8i Câu 34: Tìm số phức z thỏa z 5 và phần thực bằng hai lần phần ảo. A.z 3  i B.z 3 i C.z 3  i D. z 3 i Câu 35: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình chữ nhật với cạnh AB=2a ,AD=a .Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một gĩc bằng 45 0 Tính thể tích khối chĩp S.ABCD 2 2a3 5a3 2 2a3 2 5a3 A.V B.V C.V D.V 3 3 3 3 Câu 36:Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Gĩc giữa CA' và mặt (AA'B'B) bằng 30 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C ' a3 3 a3 6 a3 6 a3 3 A. B. C. D. 4 4 12 12 Câu 37: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thang vuơng tại A và B, AB BC a ,CD 2a , SA vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD) và SA a . Tính khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC). a a a A. B. C. D. a 5 2 3 Câu 38: Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên SAB là tam giác vuơng cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy. Tính khoảng cách giữa SB và AC. Trang 12/28
  13. a 7 a 3 a 21 A. B. C.a 10 D. 14 21 14 7 Câu 39: Cho tam giác ABC cĩ AB 3,AC 4,BC 5 . Cho tam giác ABC quay quanh AB và AC ta được 2 hình nĩn trịn xoay cĩ diện tích xung quanh là S1 ,S2 .Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A.3S1 4S2 B.5S1 4S2 C.4S1 3S2 D.5S1 3S2 Câu 40: Một hình trụ cĩ bán kính đáy R và đường cao bằng R 3 ; A và B là hai điểm trên hai đường trịn đáy sao cho gĩc hợp bởi AB và trục của hình trụ là 300 . Tính diện tích tồn phần của hình trụ. A.S 2 R2 B.2 C.2 D. 2 tp Stp 2 3 R Stp 2 R 3 1 Stp R 3 1 Câu 41: Cho tứ diện đều ABCD cĩ cạnh là a. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện a 3 a 3 a 6 a 6 A.R B.R C.R D. R 2 4 4 2 Câu 42: Cho hình chĩp tứ giác đều cĩ cạnh đáy là a, cạnh bên hợp với đáy một gĩc 60 0. Tính thể tích khối cầu tương ứng. a3 6 8 a3 6 4 a3 6 5 a3 6 A.V B.V C.V D. V 27 27 27 27 Câu 43: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho A( 1 ;-1 ;2) B(1 ;2 ;-4) C( 4 ;-3 ;-1). Phương trình mặt phẳng (ABC) A. 7x 6y 3z 7 0 B. 7x 6y 3z 7 0 C.7x 6y 3z 7 0 D. 7x 6y 3z 7 0 Câu 44: Trong khơng gian Oxyz cho điểm I (1;-2;3) và mặt phẳng (P):2x+2y-z-1=0. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua I và vuơng gĩc với (P) là: x 1 2t x 1 2t x 2 t x 1 2t A. y 2 2t B. y 2 2t C. y 2 2t D. y 2 2t z 3 t z 3 t z 1 3t z 3 t Câu 45:Trong khơng gian Oxyz, cho M(2;-1;0) và mặt phẳng ( ) : 2x 2y z 3 0 . Phương trình mặt cầu (S) tâm M và tiếp xúc ( ) là : A.(x 2)2 (y 1)2 z2 3 B. (x 2)2 (y 1)2 z2 9 C.(x 2)2 (y 2)2 z2 6 D. (x 2)2 (y 2)2 z2 4 Câu 46: Trong khơng gian Oxyz cho mặt phẳng (P): 2x 2y z 4 0 và mặt cầu (S): x2 y2 z2 2x 2y 4z 3 0 . Phương trình mặt phẳng (Q) song song với (P) và tiếp xúc với mặt cầu (S) là : A.2x 2y z 17 0 B. 2x 2y z 1 0 C.Cả A và B đều đúng D.Cả A và B đều sai Câu 47: Trong khơng gian Oxyz cho mặt phẳng ( ): 2x 2y z 17 0 và mặt cầu (S): x2 y2 z2 2x 4y 6z 11 0 . Phương trình mặt phẳng ( ) song song với ( ) và cắt mặt cầu (S) theo một đường trịn giao tuyến cĩ chu vi bằng 6 là : A. 2x 2y z 17 0;2x 2y z 7 0 B. 2x 2y z 9 0;2x 2y z 1 0 Trang 13/28
  14. C. 2x 2y z 7 0 D. 2x 2y z 9 0 Câu 48: : Trong khơng gian Oxyz cho điểm A(1,2,3) và hai đường thẳng x 2 y 2 z 3 x 1 y 1 z 1 d : ; d : . Phương trình đường thẳng d đi qua A, vuơng gĩc d 1 2 1 1 2 1 2 1 1 và cắt d2 là: x 1 y 2 z 3 x 1 y 1 z 3 A. B. 1 1 3 1 2 3 x 1 y 3 z 5 x 1 y 2 z 3 C. D. 1 2 3 1 3 5 x 3 2t Câu 49: Bán kính của mặt cầu (S) cĩ tâm A(1;3;4) và cắt đường thẳng d: y 2 6t tại hai điểm MN sao z 2 t cho MN= 8 là: A.R 2 B.R 3 C.R 4 D. R 5 x 1 mt x m 2t ' Câu 50:Tìm m để đường thẳng d1 : y m 2t ; d2 : y mt ' chéo nhau: z 1 m 3t z 1 m t ' 1 1 1 1 A. m 2;m B.m 2;m C.m 2;m D. m 2;m 4 4 4 4 HẾT Trang 14/28
  15. ĐỀ SỐ 4 Câu 1: Cho hàm số y x x 2 2 (C) cĩ tọa độ điểm cực tiểu là : 2 32 A. 2;0 B. (0;0) C. ; D. 2;0 3 27 Câu 2: Đồ thị là của hàm số nào sau đây: x 2 x 2 x 2 x 1 A.y B.y C.y D. y x 1 x 1 x 1 x 1 x2 mx 1 Câu 3: Cho hàm số y xác định m để hàm số đạt cực đại tại x = 2: x m A. m 1 B. m 2 C. m 3 D. m 1, m 3 Câu 4: Giá trị m để đồ thị hàm số y x3 3mx2 3m3 cĩ 2 cực trị A, B sao cho tam giác OAB cĩ diện tích bằng 48. A. m 2 B. m 2 C. m 4 D. m 3 2 Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của Hàm số y x2 (x 0) là: x A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 x 3 Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: x2 1 A. y = 3 B. y = 2 C. y = 1 D. y = 1 3x2 1 Câu 7: Đồ thị hàm số y cĩ số đường tiệm cận là : x2 4 A.4 B. 1 C.2 D. 3 1 Câu 8: Cho hàm số y= (m2- m)x3 +2mx2 + 3x- 1 . Giá trị của m để hàm số luơn đồng biến trên ¡ là: 3 A. - 3 £ m £ 0 B. - 3 £ m < 0 C. - 3 < m £ 0 D. - 3 < m < 0 Câu 9: Gọi A, B,C là ba điểm cực trị của đồ thị hàm số y 2x4 4x2 1 . Hỏi diện tích tam giác ABC là bao nhiêu? 3 A. 4 B. 2 C. 1 D. 2 Câu 10: Tập giá trị của hàm số y= sin3x.cos3x +5 là : 9 11 9 11 A. ; B. 3;5 C. ; D.  3;5 2 2 2 2 Câu 11: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x3 - 3x2 - 9x + 35 trên đoạn [-4;4] lần lượt là: A. 40; 15 . B. 40; 8 . C. 15; 1 . D. 40; 41 . Câu 12: Cho log2 6 a . Khi đĩ log318 tính theo a là: 2a 1 a A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a a 1 a 1 Trang 15/28
  16. 2 Câu 13: Biểu thức log6 2x x cĩ nghĩa khi x: A. 0 2 C. -1 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. loga x cĩ nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 n C. logaxy = logax.logay D. loga x n loga x (x > 0,n 0) 4 Câu 21: Hàm số y = 4x2 1 cĩ tập xác định là: 1 1  1 1 A. R B. (0; + )) C. R\ ;  D. ; 2 2  2 2 2 1 sin 2x cos 2x Câu 22: Tích phân I dx bằng: sin x cos x 0 A. I 2 B. I 1 C. I D. I 1 2 2 Câu 23: Tích phânI x.sin xdx. bằng: 0 A. I 3 B. I 2 C. I 1 D. I 1 Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số: y xe xdx là: A.xex C B. xex ex C C. xex ex C D. xex C Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là: 1 1 1 A.cos3 x C B. cos3 x C C.sin3 x C D. cos3 x C 3 3 3 Câu 26: Họ nguyên hàm của hàm số: y ln xdx là: A. x ln x x C B. x ln x C C. x ln x x C D. ln x x C Câu 27: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đường y x2 2 và y x là: Trang 16/28
  17. 9 9 2 9 A. S = B. S= C. S= D. S = 3 4 9 3 Câu 28: Thể tích khối trịn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục 0x hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x2 và y 2 x là: 3 7 A. V B. V C. V D. V 10 5 10 10 Câu 29: Mơđun của số phức z thỏa: z 2 i 2 z 1 10i là: A. 10. B. 2 10. C. 3 10. D. 4 10. 2 2 2 Câu 30: Với z1 và z2 là các nghiệm của phương trình: z 4z 6 0. Giá trị của A 2 z1 z2 là: A. 2 B. 8 C. 4 D. 6 Câu 31: Cho số phức z thỏa: z 2 i z 1 i .Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là đường thẳng cĩ phương trình: A. 2x 4y 3 0 B. 2x 4y 3 0 C. 2x 4y 3 0 D. 2x 4y 13 0 Câu 32: Số nghiệm của phương trình z3 2(1 i)z2 3iz 1 i 0 là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 33: Cho số phức z thỏa mãn (1 - i)z = 3 + i . Điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M, N, P, Q ở hình bên ? A. Điểm P. B. Điểm Q. C. Điểm M. D. Điểm N. Câu 34: Cho số phức z thỏa: z 2 i iz 1 i. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z là: A. 1 B. -1 C. 2 D. 0 Câu 35: Cho khối chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, cạnh bên SC bằng 2a. Chiều cao của khối chĩp bằng: A. a 5 B. a 3 C. a 2 D. 2a 5 Câu 36: Khi chiều cao của một hình chĩp đều tăng lên k lần nhưng mỗi cạch giảm đi k lầm thì thể tích của nĩ là : A. Khơng thay đổi B. Tăng lên k lần C. Tăng lên k 2 lần D. Giảm đi k lần. Câu 37: Một khối chĩp tam giác cĩ các cạnh đáy bằng 3, 4, 5 một cạnh bên cĩ độ dài bằng 12 và tọa với đáy gĩc 300 . Thể tích của khối chĩp đĩ là : A. 12 B. 33 C. 14 D. 15 Câu 38: Khi độ dài của cạnh hình lập phương tăng thêm 2cm thì thể tích của nĩ tăng thêm 26 cm3 . Cạnh của hình lập phương đĩ là : A. 1cm B. 2cm C. 3cm D. 4 cm Câu 39: Cho tam giác ABC nội tiếp trong đường trịn tâm O, bán kính R cĩ =750, = 600. Kẻ BH AC. Quay ∆ABC quanh AC thì ∆BHC tạo thành hình nĩn xoay cĩ diện tích xung quanh bằng: 2 2 2 2 R 3 R 3 R 3 R 3 2 A. Sxq B. Sxq 3 1 C . Sxq 2 1 D. Sxq 3 1 4 4 4 4 Câu 40: Cho hình chữ nhật ABCD cạnh AB = 4, AD = 2. Gọi M, N là trung điểm các cạnh AB và CD. Cho hình chữ nhật quay quanh MN, ta được hình trụ trịn xoay cĩ thể tích bằng A. V= 4π B. V =8πC V=16π D. V =32π Câu 41:Cho hình chĩp S.ABC cĩ SA vuơng gĩc với mặt phẳng đáy (ABC) và đáy là tam giác vuơng tại A. Biết SA=a, AB=b, AC=c. Khi đĩ diện tích mặt câu ngoại tiếp hình chĩp S.ABC là: A. S = 4 (a2 b2 c2) B. S = (a2 b2 c2 ) C. S =(a2 b2 c2) D. S = 2 (a2 b2 c2) 2 Câu 42:Cho tứ diện SABC, đáy ABC là tam giác vuơng tại B với AB = 3, BC = 4. Hai mặt bên (SAB) Trang 17/28
  18. và (SAC) cùng vuơng gĩc với (ABC) và SC hợp với (ABC) gĩc 45˚. Thể tích hình cầu ngoại tiếp S.ABC là : 5 2 25 2 125 3 125 2 A. V B. V C. V D. V 3 3 3 3 Câu 43:Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm: A(0;2;4), B(1;–2;1), C(3;0;0) Phương trình của mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, C là: A. 2x y 2z 6 0 B. 2x y 2z 6 0 C.2x y 2z 6 0 D. 2x y 2z 3 0 Câu 44: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):2x y 2z 6 0 và điểm I(1;1;–2). Khoảng cách từ điểm I đến mp(P) là: 3 1 A. d(I,(P)) 3 B.d(I,(P)) C.d(I,(P)) 3 D.d(I,(P)) 3 3 Câu 45: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(2;0;1) và đường thẳng cĩ phương trình: x 1 2t y 1 t Tọa độ điểm H hình chiếu vuơng gĩc của I trên đường thẳng là: z 3 2t . A. H(3;2;–1). B.H(-3;2;–1). C.H(3;-2;–1). D.H(3; 2; 1). Câu 46: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(2;0;1) và đường thẳng cĩ phương trình: x 1 2t y 1 t Phương trình của mặt cầu (S) cĩ tâm là I và tiếp xúc với đường thẳng là: z 3 2t . A. (S): (x 2)2 y2 (z 1)2 3 B. (S): (x 2)2 y2 (z 1)2 3 C. (S): (x 2)2 y2 (z 1)2 9 D. (S): (x 2)2 y2 (z 1)2 9 Câu 47: Trong khơng gian với hệ trục Oxyz, cho các điểm A (1;-2;1), B(2;1;3) . Phương trình đường thẳng AB là: x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. B. 1 3 2 1 3 2 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. D. 1 3 2 1 3 2 x 1 y 2 z 1 Câu 48: Trong khơng gian với hệ trục Oxyz, cho đường thẳng (D) và mặt phẳng 1 3 2 (P) x y 2z 3 0 . Tọa độ giao điểm của đường thẳng (D) với mặt phẳng (P) là: A.(0;5; 1) B.(0; 5; 1) C.(0;5;1) D. (0; 5;1) Câu 49: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho I(–1;2;1) và mặt phẳng (P) : 2x y 2z 7 0 . phương trình của mặt cầu (S) cĩ tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo một đường trịn cĩ bán kính r = 4 là: A. (x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 25. B. (x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 5. C. (x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 5. D. (x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 25. x 2 y 1 z 3 Câu 50: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , Cho điểm I(–1;2;1), đường thẳng : 5 1 1 và mặt phẳng ( ) : 2x y 2z 6 0. phương trình của đường thẳng (d) đi qua I cắt và ( ) tại M và N sao cho I là trung điểm của đoạn MN là: x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 HẾT Trang 18/28
  19. ĐỀ SỐ 5 Câu 1: Đồ thị của hàm số y = x4 – 2x2 là y 4 y 2 2 x x -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 -3 -2 -1 1 2 3 4 -2 -2 f(x)=x^3+2*x Series 1 -4 A. ; B. -4 f(x)=x^3-3*x+1 6 y 6 y Series 1 4 4 2 2 x x -3 -2 -1 1 2 3 4 -3 -2 -1 1 2 3 4 C. -2 ; D. -2 2x 1 Câu 2: Cho hàm số y , chọn phát biểu đúng 2 x A. Nghịch biến trên (2 ;+ ) ; B. Đồng biến trên R \ {2} C. Đồng biến trên (2 ;+ ) ; D. Nghịch biến trên R \ {2} 1 3 1 2 1 f(x)=x^4-2*x^2 Câu 3: Giá trị m để hàmf(x)=- x^số4-x^2 +y6 = x – mx + đạt cực tiểu tại x = 2 là Series 1 3 2 3 A. m = 3 ; B. m = 2 ; C. m = 1 ; D. m = -2 1 Câu 4: Hàm số y = x3 – (m – 1)x2 + (m – 1)x + 5 cĩ 2 điểm cực trị khi 3 1 1 A. m > ; B. m 2 3 2 Câu 5: GTLN của hàm số y x2 2x là: A. 1 ; B. 2 ; C. 0 ; D. 3 Câu 6: Số giao điểm của đồ thị hàm số y = - x4 – 2x2 - 1 với trục hồnh là : A. 0 ; B. 1 ; C. 2 ; D. 3 x2 2mx m Câu 7: Hàm số y tăng trên từng khoảng xác định của nĩ khi x 1 A. m 1 ; B. m 1 ; C. m -1 ; D. m 1 1 Câu 8: Giá trị m lớn nhất để hàm số y = x 3 – m x2 + (4m – 3)x + 2017 đồng biến trên tập xác định của 3 nĩ A. m = 3 ; B. m = 1 ; C. m = -1 ; D. m 3 Câu 9: Hàm số nào sau đây cĩ cực trị ? x2 2x 2 x 2 x 2 A. y ; B. y ; C. y = 2x3 + 6; D. y x 2 x 2 x2 2 Câu 10: Cho hàm số f (x) x4 5x2 3 . Hỏi hàm số này cĩ bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 ; B. 3 ; C. 2 ; D. 1 Câu 11: Để đồ thị hàm số y = -x 3 + (2m + 1)x2 – (m2 – 3m + 2)x – 4 cĩ các điểm CĐ và CT nằm về hai phía của trục tung thì Trang 19/28
  20. A. 0 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x loga x 1 1 A. loga B. loga y loga y x loga x C. loga x y loga x loga y D. logb x logb a.loga x Câu 18: Phương trình: logx + log(x – 9) = 1 cĩ nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D.10 Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình log3(x + 2)= 1 − log3 x là: A. x>0 B. x >−2 C. − 2 2 D. m  Câu 21: Cho log2 5 a; log3 5 b . Khi đĩ log6 5 tính theo a và b là: 1 ab A. B. C. a + b D. a2 b2 a b a b Câu 22: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x cĩ tập nghiệm là: 6 1 A. (0; + ) B. 1; C. ;3 D. 3;1 5 2 dx Câu 23: Biết I = a. 2x 1 b.ln 2x 1 4 C . Tính a + b 2x 1 4 A. -2 B. -3 C. 1 D. 2 Câu 24: Biết L ex cos xdx = a.e + b. Tính a + b 0 A. 0 B. 1 C. -2 D. 3 1 Câu 25: Biết L x 1 x2 dx a. 2 b . Tính a - b 0 A. 1 B. 1/3 C. 2 D. 3 Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 và y = x + 2 là A. 3/2 ; B. 9/2 ; C. 15/2 ; D. 21/2 Câu 27: Thể tích khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2 – x2 , y 1 quanh trục Ox là: A. 56 /15 ; B. 86 /15 ; C. 16 /15 ; D. 16 /7 1 Câu 28: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x – 1 + lnx, y = x – 1, x = e là : x Trang 20/28
  21. 1 1 1 2 A. ; B. ; C. ; D. 2 3 8 3 1 dx Câu 29: Giá trị của I là: 2 0 x 5x 6 3 A. I = 1 B. I ln C. I = ln2 D. I = ln(4/3) 4 Câu 30: Phần thực của số phức z thỏa 1 i 2 2 i z 8 i 1 2i z là: A. 6 . B. 3 . C.2 . D. 1 . 3 Câu 31: Phần ảo của số phức z thỏa mãn z 2z 2 i 1 i là: A.13 B. 13 C. 9 D. 9 2 2 2 Câu 32: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 7 0 . Khi đĩ z1 z2 bằng: A. 10 B.7 C.14 D. 21 Câu 33: Cho số phức z thỏa z 1 i 2 . Chọn phát biểu đúng: A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường thẳng. B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường Parabol. C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường trịn cĩ bán kính bằng 2 . D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường trịn cĩ bán kính bằng 4 . Câu 34: Cho số phức z = a + b.i với a, b R. Tìm phát biểu đúng A. b.i là phần ảo ; B. z và z cĩ mơ đun khác nhau C. a2 + b2 là mơ đun của z; D. z cĩ điểm biểu diễn là M(x;y) trên mp phức (oxy) Câu 35: Xét các điểm A, B, C trong mp phức theo thứ tự biểu diễn các số 4i 2 6i ; (1 – i)(1 + 2i); . Khi đĩ số phức z biểu diễn bởi điểm D sao cho ABCD là hình vuơng là: i 1 3 i A. -1 – i B. 1 + i C. -1 + i D. 1 – i Câu 36: Cho hình chĩp tam giác cĩ đường cao bằng 100cm và các cạnh đáy bằng 20cm, 21cm, 29cm. Thể tích của hình chĩp đĩ bằng A. 6000cm3 ; B. 6213cm3 ; C. 7000cm3 ; D. 70002cm3 Câu 37: Cho khối lăng trụ đều ABC.A’B’C’ cạnh đáy bằng a, B’C tạo với đáy (ABC) gĩc 60 0. Tính VABC.A’B’C’ theo a a3 a3 3 3a3 A. V = ; B. V = a3 ; C. V = ; D. V = 3 4 4 Câu 38: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, SA = a 3 và vuơng gĩc với mp đáy. Tính d(A,(SBC)) a 2 a 3 a a A. ; B. ; C. ; D. 2 2 2 3 Câu 39: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, SAB đều và (SAB)  (ABCD). Gọi K là trung điểm AD. Tính VSBCK. a3 3 a3 3 a3 a3 3 A. V = ; B. V = ; C. V = ; D. V = 12 6 6 4 Câu 40: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' , cạnh đáy bằng A. Gọi M, N, I lần lượt là trung điểm của a 3 AA’, AB, BC; O là trọng tâm ABC; CC’ = . Tính khoảng cách giữa 2 đường thẳng MN, AC’ 2 a 3 a a a 3 A. B. C. D. 8 2 4 2 Câu 41: Cho hình nĩn đỉnh S cĩ đường sinh là 5, gĩc giữa đường sinh và đáy là 300. Tính thể tích của hình nĩn 125 25 3 A. V = B. V = 125 C. V = D. V = 25 3 8 2 Trang 21/28
  22. Câu 42: Một hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng, diện tích xung quanh bằng 4π. Tính thể tích của khối trụ A. 16 π B. 2 π C. 3 π D. 4 π Câu 43: Cho hình vuơng ABCD cạnh a nội tiếp hình trụ (T). A, B thuộc đường trịn đáy thứ nhất và C, D thuộc đường trịn đáy thứ 2. (ABCD) tạo với đáy của (T) một gĩc 450. Tính thể tích của (T) 3.a3 2 3.a3 a3 2 a3 2 A. V B. C. V D. V V (T ) 16 (T ) 16 (T ) 6 (T ) 16 Câu 44: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho A(2;1;-1), B(3;0;1), C(2;-1;3). Tìm điểm D Oy và VABCD = 5 A. (0;-7;0) hoặc (0;8;0) B. (0;-7;0) C. (0;8;0) D. (0;7;0) hoặc (0;-8;0) Câu 45: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho A(1;0;0), B(0;1;0), C(0;0;1), D(-2;1;-1). Tính thể tích của tứ diện 1 1 A. 1 B. 2 C. D. 2 3 Câu 46: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho tứ diện ABCD cĩ A(2;3;1), B(4;1;-2), C(6;3;7), D(-5;-4;-8). Độ dài đường cao kẻ từ D của tứ diện là: 6 5 45 4 3 A. 11 B. C. D. 5 7 3 Câu 47: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho mặt cầu (S): x 2 + y2 + z2 – 8x + 4y + 2z – 4 = 0. Tính bán kính R của mặt cầu (S) : A. R = 17 B. R = 88 C. R = 2 D. R = 5 Câu 48: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho mặt cầu (S): x 2 + y2 + z2 – 2x – 4y – 6z – 2 = 0 và mp ( ): 4x + 3y – 12z + 10 = 0. Mp tiếp xúc với với (S) và song song với ( ) cĩ phương trình là : A. 4x + 3y – 12z + 78 = 0 B. 4x + 3y – 12z + 78 = 0 hoặc 4x + 3y – 12z - 26 = 0 C. 4x + 3y – 12z - 78 = 0 hoặc 4x + 3y – 12z + 26 = 0 D. 4x + 3y – 12z - 26 = 0 HD : (S) cĩ tâm I(1 ;2 ;3) và R = 4 Câu 49: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho 3 điểm A(5;1;3), B(-5;1;-1), C(1;-3;0), D(3;-6;2). Tọa độ điểm A’ đối xứng với điểm A qua (BCD) là: A. (-1;7;5) B. (1;-7;-5) C. (1;7;5) D. (1;-7;5) x 1 y 1 z Câu 50: Trong KG với hệ tọa độ Oxyz. Cho điểm M(2 ;1 ;0) và đường thẳng : . 2 1 1 Đường thẳng d đi qua M, cắt và vuơng gĩc với cĩ vtcp là : A. (2 ;-1 ;-1) B. (2 ;1 ;-1) C. (1 ;2 ;4) D. (1 ;-4 ;-2) HẾT Trang 22/28
  23. ĐỀ SỐ 6 Câu 1: Đồ thị như hình dưới đây là của hàm số nào? A. y x3 3x2 4 B. y x3 6x2 9x 4 C. y x3 3x2 4 D. y x3 6x2 9x 4 4x 1 Câu 2: Đồ thị hàm số y cĩ các đường tiệm cận là: 2 x A. y 2; x 2 B. y 4; x 2 C. y 4; x 2 D. y 2; x 2 Câu 3: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R x 2x A. y B. y x4 x2 1 C. y cot x D. y x2 1 x 3 Câu 4: Cho hàm số y f x cĩ bảng biến thiên như sau Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 B. Hàm số cĩ cực đại và cực tiểu C. Hàm số cĩ hai cực trị D. Hàm số đạt cực đại tại x=-1 Câu 5: Giá trị cực tiểu của hàm số y x3 3x là: A. yCT 4 B. yCT 2 C. yCT 2 D. yCT 0 x2 3 Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn [-2;0] là: x 1 A. max y 1 B. max y 1 C. max y 2 D. max y 3 [-2;0] [-2;0] [-2;0] [-2;0] Câu 7: Biết rằng đường thẳng y 2x 2 cắt đồ thị hàm số y x3 x 2tại điểm duy nhất, ký hiệu (x0 ; y0 ) là tọa độ của điểm đĩ. Giá trị S x0 y0 là: A. S=2 B. S=-1 C. S=0 D. S=4 Câu 8: Đồ thị hàm số y x4 2 m 1 x2 m2 cĩ 3 điểm cực trị tạo thành một tam giác vuơng, khi đĩ giá trị m là: A. m=2 B. m=0 C. m=1 D. m= - 1 mx2 3 Câu 9: Với giá trị nào của tham số m đồ thị của hàm số y cĩ hai tiệm cận ngang. 2x 1 A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 Câu 10: Trong đợt cấm trại chào mừng ngày thành lập Đồn 26/3/2017, Đồn trường THPT Hồng Diệu phát cho mỗi lớp tham dự một sợi dây dài 20 m để lớp rào một khu đất dựng trại hình chữ nhật cĩ chu vi là chiều dài sợi dây. Lớp 12A11 rào được khu đất cĩ diện tích lớn nhất. Khi đĩ diện tích trại của lớp 12A11 bằng bao nhiêu? A. 20 m2 B. 22 m2 C. 36 m2 D. 25 m2 cot x 2 Câu 11: Các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y đồng biến trên khoảng ; là cot x m 4 2 Trang 23/28
  24. m 0 A. B. 1 m 2 C. m 2 D. m 0 1 m 2 Câu 12: Nghiệm của phương trình log2 (x 1) 5 là A. x 31 B. x 33 C. x 30 D. x 32 Câu 13: Đạo hàm của hàm số y e2016x là A. y 2016.e2016x B. y e2016x C. y 2016.e2015x D. y 2016x.e2016x 1 Câu 14: Nghiệm của bất phương trình log2 1 x 3 là A. x 7 B. x 1 C. x 1 D. x 7 4 Câu 15: Tập xác định của hàm số y log x2 2x 3 là A.  1;3 B. ¡ \ 1;3 C. 1;3 D. ; 1  3; 2 Câu 16: Cho hàm số f (x) ex .10x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. f (x) 1 x x2 ln10 0 B. f (x) 1 x log e 0 C. f (x) 1 1 x ln10 0 D. f (x) 1 x log e x2 ln10 0 Câu 17: Cho các số thực dương a, b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? a a 1 1 A. log 2 2 2loga b B. log 2 loga b a b a b 2 2 a a 1 1 C. log 2 2 2loga b D. log 2 loga b a b a b 2 2 1 1 1 1 Câu 18: Cho x 2016! , giá trị của biểu thức T bằng log2 x log3 x log4 x log2016 x A. T=4 B. T=2 C. T=1 D. T=3 Câu 19: Cho log12 6 a;log12 7 b biểu diễn M log2 7 theo a và b ta được a a b a A. M B. M C. M D. M b 1 1 b 1 a a 1 Câu 20: Cho hai số thực a và b, với 0 a b 1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. logb a loga b 1 B. .l ogbC.a 1 loga b 1 l D.og a b logb a loga b 1 logb a Câu 21: Ơng A gửi ngân hàng 100 triệu đồng, với lãi suất 10%/năm. Hỏi sau 10 năm Ơng A thu được bao nhiêu tiền cả gốc lẫn lãi? A. 265 triệu B. 259 triệu C. 285 triệu D. 236 triệu Câu 22: Cho hai hàm số y f (x), y g(x) liên tục trên đoạn a;b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đĩ và các đường thẳng x a, x b được tính theo cơng thức: b b A. S g(x) f (x)dx B. S  f (x) g(x)dx a a b b C. S  f (x) g(x)dx D. S f (x) g(x)dx a a 1 Câu 23: Cho hàm số f (x) . Khi đĩ F(x) f (x)dx là 2x 1 1 A. F(x) 2x 1 B. F(x) 2x 1 C 2 1 C. F(x) 2x 1 C D. F(x) 2x 1 2 Câu 24: Một hịn đá rơi tự do từ đỉnh của một vách núi thẳng đứng và chạm vào mặt đất với vận tốc 98 m/s. Hỏi đỉnh núi cao bao nhiêu mét so với mặt đất? (lấy gia tốc rơi tự do bằng 9,8 m/s2) Trang 24/28
  25. A. 490 m B. 430 m C. 400 m D. 460 m 2 Câu 25: Giá trị tích phân I (x 1)sin xdx là 0 A. I 2 B. I 3 C. I 1 D. I 2 e Câu 26: Giá trị tích phân I x2 ln xdx là 1 1 2e3 2e3 1 2e3 1 2e3 1 A. I B. I C. I D. I 9 9 9 9 Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 6x x2 và đồ thị hàm số y x 6 2 là A. 10 B. 8 C. 7 D. 9 Câu 28: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y 2 1 x2 và y 2(1 x) . Thể tích V của khối trịn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox là 5 4 2 A. V B. V C. V D. V 3 3 3 3 Câu 29: Cho số phức z 3 4i . Mơđun của số phức z bằng A. 3 B. 5 C. 1 D. 4 Câu 30: Cho hai số phức z1 1 i và z2 2 3i . Phần thực a và phần ảo b của số phức z1 z2 là A. a=3, b=-2 B. a=-3, b=2 C. a=3, b=2 D. a=-3, b=-2 Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn (1 i)z 3 i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N, P, Q ở hình bên? A. Điểm Q B. Điểm P C. Điểm M D. Điểm N Câu 32: Cho số phức z 1 3i . Khi đĩ số phức w 2z i.z là A. w 5 7i B. w 5 7i C. w 7 5i D. w 7 5i 2 Câu 33: Ký hiệu z1, z2 là hai nghiệm của phương trình z 4z 10 0 . Giá trị biểu thức 2 2 T z1 z2 z1 z2 bằng A. T 4 2 10 B. T 4 2 10 C. T 4 2 10 D. T 4 2 10 Câu 34: Trong các số phức z thỏa mãn z 2 4i z 2i , số phức cĩ mơđun nhỏ nhất là A. z 2 2i B. z 2 2i C. z 2 2i D. z 2 2i Câu 35: Một khối lập phương cĩ diện tích một mặt bằng 4. Nếu tăng cạnh của khối lập phương lên gấp đơi thì thể tích khối lập phương đĩ bằng: A. 1 B. 27 C. 64 D. 8 Câu 36: Cho hình chĩp tứ giác S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng, cạnh bên SA vuơng gĩc với mặt phẳng đáy và SA a 3, gĩc giữa SB và mặt phẳng đáy bằng 600 . Khi đĩ thể tích V của khối chĩp S.ABCD bằng: Trang 25/28
  26. 3 3 a3 A. V a3 B. V 3a3 C. V a3 D. V 6 3 3 Câu 37: Cho tứ diện OABC cĩ các cạnh OA, OB, OC đơi một vuơng gĩc với nhau và AB=5, BC=6, CA=7. Thể tích V của tứ diện OABC là: A. V 94 B. V 97 C. V 93 D. V 95 Câu 38: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm O; AC=2 3a , BD=2a hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD). Biết khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng a 3 (SAB) bằng , khi đĩ thể tích khối chĩp S.ABCD bằng: 4 3 3 3 A. V a3 B. V a3 C. V a3 D. V 3a3 3 6 12 Câu 39: Trong khơng gian, cho hình nĩn cĩ bán kính đáy r. Cắt hình nĩn bởi một mặt phẳng chứa trục được thiết diện là tam giác vuơng. Khi đĩ đường sinh của hình nĩn là: A. l 2r B. l r 2 C. l r D. l 2 2r Câu 40: Từ một tấm tơn hình quạt cĩ bán kính r=5 (dm) và gĩc ở tâm bằng 2880 người ta gấp hai mép thẳng vào nhau để cĩ hình nĩn (xem hình minh họa). Khi đĩ thể tích khối nĩn tạo thành là A. V 14 B. V 18 C. V 16 D. V 12 Câu 41: Trong khơng gian, cho hình trụ cĩ bán kính đáy bằng 3 m. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng chứa trục được thiết diện là một hình vuơng. Diện tích xung quanh Sxq của hình trụ đĩ là A. Sxq 30 B. Sxq 32 C. Sxq 36 D. Sxq 24 Câu 42: Một khối nĩn trịn xoay cĩ thể tích VN , khối trụ trịn xoay cĩ thể tích VT , khối cầu cĩ thể tích VC . Bán kính đáy của hình nĩn và hình trụ bằng bán kính hình cầu, chiều cao khối nĩn và khối trụ bằng đường kính hình cầu. Hệ thức nào sau đây đúng: A. 2VN VC VT B. VN VT VC C. VT VC VN D. VN VC VT Câu 43: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x z 2 0 . Điểm nào nằm trên mặt phẳng (P)? A. B.(3; C.0; 1) (3;D. 1; 2) (3; 1;0) ( 1;0; 1) Câu 44: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x2 y2 z2 2x 4y 2z 3 0 . Khi đĩ tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S) là A. I( 1;2;1), R 9 B. I(1; 2; 1), R 9 C. I( 1;2;1), R 3 D. I(1; 2; 1), R 3 Câu 45: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x 4y 2z 4 0 và điểm A( 1; 2;3) . Mặt cầu (S) tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (P) cĩ bán kính R bằng: 5 5 5 5 A. R B. R C. R D. R 9 29 3 29 Câu 46: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng (P) :3x 2y mz 11 0 và (Q) : 2mx 4y mz 3 0 , m là tham số thực. Các giá trị của m để mặt phẳng (P) vuơng gĩc mặt phẳng (Q) là: Trang 26/28
  27. m 2 m 2 m 2 m 2 A. B. C. D. m 4 m 4 m 4 m 4 Câu 47: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(0;1;1) và B(1;2;3) . Phương trình của mặt phẳng (P) đi qua B và vuơng gĩc với đường thẳng AB là: A. x y 2z 6 0 B. x y 2z 9 0 C. x y 2z 3 0 D. x y 2z 3 0 Câu 48: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 4x y 2z 1 0 và điểm M (4;2;1) . Khi đĩ điểm M’ đối xứng với M qua mặt phẳng (P) là: A. M '( 4;0;3) B. M '( 4;0; 3) C. M '(4;2;1) D. M '( 4; 2; 1) Câu 49: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2; 1 và) B(7; 2;3 )và đường x 1 y 2 z 2 thẳng : . Tồn tại duy nhất điểm I trên đường thẳng sao cho IA IB nhỏ nhất. 3 2 2 Tọa độ điểm I là: A. I(5; 2;6) B. I(2;0;4) C. I( 4;4;0) D. I( 7;6; 2) Câu 50: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): x2 y2 z2 16 cắt mặt phẳng tọa độ (Oxy) theo giao tuyến là đường trịn (C). Hình nĩn (N) cĩ đỉnh I(0; 0; 3) và đáy là đường trịn (C). Diện tích tồn phần của hình nĩn (N) bằng: A. Stp 36 B. Stp 32 C. Stp 24 D. Stp 30 HẾT Trang 27/28
  28. ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1 1A, 2A, 3D, 4C, 5C, 6D, 7B, 8C, 9D, 10B, 11C, 12C, 13A, 14B, 15C, 16B, 17D, 18C, 19A, 20C, 21B, 22C, 23A, 24B, 25A, 26D, 27D, 28B, 29B, 30C, 31D, 32A, 33B, 34B, 35D, 36B, 37A, 38C, 39B, 40C, 41D, 42A, 43C, 44A, 45C, 46D, 47B, 48A, 49C, 50D. ĐỀ SỐ 2 1B, 2D, 3B, 4A, 5A, 6D, 7D, 8B, 9A, 10A, 11A, 12D, 13D, 14A, 15D, 16C, 17A, 18B, 19C, 20B, 21C, 22A, 23D, 24C, 25A, 26D, 27D, 28A, 29A, 30A, 31C, 32C, 33C, 34B, 35D, 36D, 37B, 38B, 39D, 40A, 41C, 42C, 43D, 44A, 45D, 46A, 47C, 48A, 49C, 50D. ĐỀ SỐ 3 1A, 2A, 3C, 4C, 5C, 6C, 7D, 8C, 9B, 10D, 11A, 12B, 13D, 14A, 15D,16C, 17B, 18B, 19A, 20C 21B, 22A, 23C, 24B, 15A, 26D, 27C, 28D, 29B, 30A, 31C, 32D, 33B, 34D, 35A, 36B, 37B, 38D, 39A, 40C 41C, 42B, 43D, 44A, 45B, 46C, 47C, 48D, 49D, 50B. ĐỀ SỐ 4 1D, 2B, 3C, 4A, 5B, 6C, 7D, 8A, 9B, 10A, 11D, 12A, 13A, 14C, 15B, 16B, 17D, 18D, 19D, D20, 21C, 22A, 23C, 24B, 25D, 26C, 27D, 28A, 29A, 30D, 31C, 32B, 33C, 34B, 35C, 36D, 37A, 38A, 39D, 40B, 41B, 42D, 43A, 44C, 45A, 46D, 47C, 48B, 49D, 50C. ĐỀ SỐ 5 1C 2C 3B 4D 5A 6A 7A 8A 9D 10D 11D 12A 13C 14B 15A 16B 17D 18D 19A 20C 21B 22B 23B 24B 25A 26B 27A 28A 29D 30C 31A 32C 33C 34D 35A 36C 37D 38B 39A 40A 41A 42B 43A 44A 45C 46C 47D 48B 49B 50D ĐỀ SỐ 6 1B, 2C, 3A, 4A, 5B, 6C, 7A, 8B, 9A, 10D, 11A, 12A, 13A, 14D, 15B, 16A, 17B, 18C, 19C, 20D, 21B, 22D, 23B, 24A, 25D, 26D, 27D, 28C, 29B, 30A, 31C, 32A, 33B, 34C, 35C, 36C, 37D, 38A, 39B, 40C, 41C, 42D, 43D, 44C, 45D, 46C, 47B, 48B, 49B, 50A. Trang 28/28