100 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Hòa Tú (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "100 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Hòa Tú (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- 100_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_truong_thpt_hoa_tu_k.doc
Nội dung text: 100 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Hòa Tú (Kèm đáp án)
- 100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 TRƯỜNG THPT HÒA TÚ Câu 1: Hàm số y x2 2x 3 đồng biến trên khoảng nào sau đây A. ;1 B. 1; C. R D. ;1 1; 1 Câu 2: Hàm số y x3 3x2 7x 2 nghịch biến trên các khảng nào sau đây 3 A. 7;1 B. ; 7 C. 1; D. 1;7 Câu 3: Hàm số y x3 3x2 3x 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây A. R B. ; 1 1; C. ; 1 D. 1; Câu 4: Hàm số y x4 8x2 1 nghịch biến trên những khoảng nào sau đây A. ; 2 và 0;2 B. 2;0 và 2; C. ;0 D. 2; Câu 5: Hàm số y x4 2x2 3 đồng biến trên khoảng nào sau đây A. ; 2 B. ;2 C. 2; D. 2; x2 4x 4 Câu 6: Hàm số y đồng biến trên khoảng nào sau đây 1 x A. ( 0; 1) và ( 1; 2) B. ;0 và 2; C. ;0 và 1;2 D. 0;1 và 2; Câu 7: Hàm số y 3x x2 đồng biến trên khoảng nào sau đây 3 3 3 3 A. 0; B. ;3 C. ; D. ; 2 2 2 2 mx 1 Câu 8: Hàm số y đồng biến trên từng khoảng xác định khi x m A. m 1 m 1 B. m 1 m 1 C. 1 m 1 D. m 1 Câu 9: Hàm số y x3 3x2 mx m đồng biến trên R khi A. m 3 B. m 3 C. m 1 D. m 1 Câu 10: Cho hàm số y x3 3x2 2 . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau A. Hàm số tăng trên khoảng 0;2 B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 D. Hàm số có 2 cực trị Câu 11: Hàm số y x3 5x2 3x 1 đạt cực trị tại 1 1 10 10 A. x 3 x B. x 3 x C. x 0 x D. x 0 x 3 3 3 3 Câu 12: Hàm số y x4 x2 1 đạt cực tiểu tại A. x = 0 B. x = 1 C. x = – 1 D. x = 2 Trang 1/10 - Mã đề thi TOAN 12
- 1 Câu 13: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y x4 2x2 3 là 4 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 14: Số nghiệm của phương trình x3 3x2 4 m m 4 là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 15: Hàm số y x3 5m 7 x2 m2 2 đạt cực đại tại x = 2 khi A. m = 2 B. m = – 2 C. m = – 1 D. m = 3 Câu 16: Đồ thị hàm số y x3 2x2 3m 1 x cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi 2 2 2 1 2 1 A. m B. m C. m m D. m m 3 3 3 3 3 3 Câu 17: Hàm số y x4 4x2 3 đạt cực tiểu tại A. x 2 B. x = 0 C. x 2 D. x 2 x2 x 1 Câu 18: Cho hàm số y . Các khẳng định nào sau đây là đúng x 2 A. Hàm số trên đạt cực đại tại x = 1 B. Hàm số trên đạt cực tiểu tại x = 1 C. Hàm số trên đạt cực đại tại x = 3 D. Hàm số trên đạt cực tiểu tại x = 0 Câu 19: Đồ thị hàm số y x4 2m 1 x2 m 1 cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 1 khi 1 1 A. m B. m C. m = 2 D. m = – 2 3 3 2x 3 Câu 20: Cho hàm số y . Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình x 3 A. y = 2 B. x = 2 C. y = 3 D. x =3 x 1 Câu 21: Cho hàm số y C và đường thẳng d : y m x . Với giá trị nào của m thì x 1 d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt A. m B. m 8 C. m 3 D. m 2 2 2mx 1 Câu 22: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y nhận đường thẳng x = 6 làm x m tiệm cận đứng A. 6 B. 2 C. – 6 D. 3 Câu 23: Gọi a, b lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số y x3 3x2 9x 35 trên 4;4 . Khi đó a+ b bằng A. – 5 B. 3 C. – 3 D. – 1 x m2 m Câu 24: Tìm m để GTNN của hàm số f x trên 0;1 bằng – 2 x 1 A. m 1 m 2 B. m 1 m 2 C. m 1 m 2 D. m 1 m 2 Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sin x 1 là A. – 5 B. 0 C. 4 D. – 4 Trang 2/10 - Mã đề thi TOAN 12
- 2 Câu 26: Cho số dương a, biểu thức a 3 . a viết dưới dạng hữu tỷ là: 7 6 5 6 A. a 6 B. a 7 C. a 6 D. a 5 Câu 27: Cho số dương a , biểu thức a.3 a.6 a5 viết dưới dạng hữu tỷ là: 7 5 1 5 A. a 3 B. a 7 C. a 6 D. a 3 Câu 28: Đạo hàm của hàm số y 2x bằng? 1 1 A. 2x.ln 2 B. C. 2x D. ln 2 2x.ln 2 Câu 29: Cho hàm số y ln2 x . Giá trị của y' e bằng: 1 2 3 4 A. B. C. D. e e e e Câu 30: Hàm số y logo,4 x 4 1 có tập xác định là: 13 13 13 A. 4; B. ; C. ; D. 4; 2 2 2 Câu 31: Hàm số y 3 x 1 3 có tập xác định là: A. 1; B. ;1 1; C. ;1 D. ;1 1; Câu 32: Hàm số y x3 8 3 có tập xác định là: A. ¡ B. ;2 2; C. 2; D. ¡ \ 2 x 2 Câu 33: Hàm số y log có tập xác định là: 1 x A. ;1 2; B. 1;2 C. \ 1 D. \ 1;2 Câu 34: Đạo hàm của hàm số y 4x2 3x 1 là: 8x 3 8x 3 4x2 3x 8x A. B. C. D. 2 4x2 3x 1 4x2 3x 1 2 4x2 3x 1 2 4x2 3x 1 Câu 35: Đạo hàm của hàm số y x ln x 1 là: 1 A. ln x 1 B. ln x C. 1 D. 1 x Câu 36: Tập giá trị của hàm số y a x a 0;a 1 là: A. 0; B. 0; C. ¡ D. ¡ \ 0 Câu 37: Tập giá trị của hàm số y loga x x 0;a 0;a 1 là: A. 0; B. 0; C. ¡ D. Cả ba đáp án trên sai 2 Câu 38: Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Trang 3/10 - Mã đề thi TOAN 12
- 3x 1 x 4 1 Câu 39: Nghiệm của phương trình 3 là: 3 1 5 4 A. B. 1 C. D. 3 4 5 2 Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình log0,5 x 5x 6 1 là: A. 1;4 B. 1;4 C. ;1 4; D. ;1 4; Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 18.2x 17 0 là: 1 1 A. 0;log2 17 B. 0;log2 17 C. 1; D. 1; 17 17 Câu 42: Nghiệm của phương trình 5x 2.52 x 5 0 là: A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1; x 5 Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x log2 2x 1 là: A. S B. S 1;3 1 C. S ; 1 D. S ;0 2 Câu 44: Biểu thức A 4log2 3 có giá trị là : A. 16 B. 9 C. 12 D. 3 Câu 45: Nghiệm của phương trình : 10log9 8x 5 là: 1 5 7 A. 0 B. C. D. 2 8 4 Câu 46: Nghiệm của phương trình : log2 log4 x 1 là: A. 2 B. 4 C. 8 D. 16 x Câu 47: Nghiệm của bất phương trình : log2 3 2 0 là: A. x 1 B. x 1 C. 0 x 1 D. log3 2 x 1 x Câu 48: Nghiệm của bất phương trình : log2 x log 4 là: 2 2 4 A. x 0 B. x 4 1 1 C. 0 x D. 0; 4; 2 2 Câu 49: Nghiệm của bất phương trình : 9x 1 36.3x 3 3 0 là: A. 1 x 3 B. 1 x 2 C. x 1 D. x 3 Câu 50: Thiết diện qua trục một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Tính thể tích của khối nón . a3 2 a3 a3 a3 2 A. (đvtt) (đvtt) (đvtt) (đvtt) 4 B. 24 C. 8 D. 8 Câu 51: Bán kính đáy hình nón bằng R, góc giữa đỉnh bằng 600 . Tính đường sinh A. 3R B. 2R 2 C. 4R D. 4R 2 Trang 4/10 - Mã đề thi TOAN 12
- Câu 52: Cho tứ diện đều ABCD cạnh 2a. Tính thể tích hình nón ngoại tiếp tứ diện a3 6 8 a3 6 a3 3 a3 6 A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 12 27 27 18 Câu 53: Hình nón có đường sinh bằng 2 và tạo với đáy một góc 300 Tính thể tích hình nón 2 A. (đvtt) B. 3 (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) 3 3 Câu 54: Hình nón có đường sinh bằng 2 và tạo với đáy một góc 30 Tính0 thể tích hình chóp tứ giác đều ngoại tiếp hình nón A. 4 3(đvtt) B. 4(đvtt) C. 2 3(đvtt) D. 3 3(đvtt) 2 Câu 55: Hàm số F(X ) ln x x 1 2016 là một nguyên hàm của hàm số 1 x A. f (x) B. f (x) 1 x2 1 x2 C. f (x) x2 1 D. f (x) x2 1 2016 sin2 x Câu 56: Hàm số F(X ) e là một nguyên hàm của hàm số 2 2 2 2 A. sin 2x.esin x B. sin2 x.esin x 1 C. cos2x.esin x D. esin x Câu 57: Hàm số F(X ) ln 1 ln x C là họ nguyên hàm của hàm số 1 1 1 1 A. C. D. x(1 ln x) B. xln x xln(1 x) 1 ln x cos x Câu 58: Tích phân 2 e sin xdx 0 bằng e 1 A. e 1 e 1 C. D. e2 1 B. 2 e2 dx Câu 59: Tích phân e x(ln x)2 bằng 2 2 e2 2 1 e 1 e x3 1 e A. B. C. D. ln x e x e 3 e ln x e 3 Câu 60: Cho I ( 3 x x 1)dx thì I bằng 1 3 3 3 4 2 3 3 4 2 3 A. x 3 x 2 x x 3 x 2 1 4 3 B. 4 3 1 1 3 3 4 3 3 4 2 3 C. x 3 x 2 x D. x 3 x 2 x 4 3 1 1 e Câu 61: Tích phân xln xdx bằng: 1 e e 2 2 2 e e x x x x (ln x) A. xln x x ln x C. ln x D. 1 B. 2 2 2 2 2 1 1 1 Trang 5/10 - Mã đề thi TOAN 12
- 1 Câu 62: Tích phân 2 2x 1dx bằng 0 2 1 1 1 A. ( 8 1) ( 3 4 1) C. ( 8 1) D. ( 8 1) 3 B. 3 2 3 2 Câu 63: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x x , x y 0 là 9 5 7 11 A. C. D. 2 B. 2 2 2 x Câu 64: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2 , y 2 , x 0 được tính bởi công thức 1 1 2 2 A. 2 2x dx 2x 2 dx C. 2 2x dx D. 2x 2 dx 0 B. 0 0 0 2 Câu 65: Diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y ln x , y 1 , x e được tính bởi công thức e2 e2 e2 e2 A. ln x 1 dx ln x 1 dx C. 1 ln x dx D. ln x 1 dx e B. 1 e 0 Câu 66: Số nào sau đây là số thuần ảo A. 2i B. 1 2i C. 1 2i D. 1 Câu 67: Một căn bậc hai của -4 là A. 2i B. 4i C. 4i D. 2 Câu 68: Một căn bậc hai của i là 2 2 2 2 A. i 1 C. i D. i B. 2 2 2 2 Câu 69: Cho z a bi khẳng định nào sau đây là sai 2 2 2 2 2 z z A. zz a b B. z z C. z a b D. 2 z z Câu 70: Cho x, y ¡ thỏa mãn đẳng thức (2x 3) 3i 11 (5i 7)i . Tìm x,y 3 5 A. x 4, y 2 x 4, y 2 C. x , y D. x 2, y 4 B. 2 7 3 Câu 71: Phương trình x 1 0 có bao nhiêu nghiệm trên C A. 3 B. 1 C. 2 D. Vô nghiệm Câu 72: Số phức 1 2i 2 3i 2 i có dạng đại số là A. 65 B. 9 i C. 9 i D. 7 5 6i 4 2i Câu 73: Số phức 3 2i i có dạng đại số là 53 44i 53 44i 1 44i 9 8i A. C. D. 13 13 B. 13 13 14 14 14 14 Câu 74: Cho các số thực x,y thỏa mãn đẳng thức (1 2i)x 3 5i y 1 3i là 4 5 4 5 4 5 4 5 A. x , y B. x , y C. x , y D. x , y 11 11 11 11 11 11 11 11 Trang 6/10 - Mã đề thi TOAN 12
- Câu 75: Cho lăng trụ đứng tứ giác ABCD.A'B'C 'D' có tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích của khối lăng trụ ABCD.A'B'C 'D' là : 3a3 a3 A. a3 B. C. D. 3a3 3 3 Câu 76: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là: 2a3 3a3 2a3 3a3 A. B. C. D. 4 2 3 4 Câu 77: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 60o. Thể tích của hình chóp đều đó là : a3 3 a3 6 a3 6 a3 3 A. B. C. D. 2 2 6 6 Câu 78: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SC tạo với mặt đáy một góc bằng 60 0 . Thể tích khối chóp S.ABCD là : a3 6 a3 3 a3 6 a3 3 A. B. C. D. 3 3 6 6 Câu 79: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , 0 BC a 3 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa SC và (ABC) bằng 60 . Thể tích khối chóp S.ABC là : a3 3 A. a3 3 B. C. a3 D. 3a3 3 Câu 80: Cho hình chóp đều S.ABC gọi G là trọng tâm của tam giác ABC , đường cao là: A. SA B. SG C. SB D. SC Câu 81: Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a và SA 2a và SA vuông góc đáy. Thể tích khối chóp là: 2a3 a3 2a3 3a3 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 82: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABC có diện tích đáy bằng 3a2 , chiều cao hình chóp bằng 2a . Thể tích khối chóp: a3 a3 A. 3a3 B. C. D. 2a3 2 3 Câu 83: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a,chiều cao hình chóp 3a bằng . Thể tích khối chóp: 2 a3 a3 a3 3 A. a3 B. C. D. 2 3 2 Câu 84: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AC a , AB 2a , AA' 3a . Thể tích khối lăng trụ là: a3 a3 A. a3 B. 3a3 C. D. 3 2 Trang 7/10 - Mã đề thi TOAN 12
- Câu 85: Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB 2a, AD 4a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB,CD . Quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN ta được khối trụ tròn xoay. Diện tích xung quanh của khối trụ là: A. 24 a2 B. 12 a2 C. 4 a2 D. 8 a2 Câu 86: Cho khối nón có chiều cao h , bán kính đường tròn đáy bằng r . Thể tích của khối nón là: 1 1 A. V r 2h B. V 3 r 2h C. V 2rh D. V r 2h 3 3 Câu 87: Cho khối nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đường tròn đáy bằng 8. Thể tích của khối nón là: A. 160 B. 144 C. 128 D. 120 Câu 88: Cắt khối nón bởi một mặt phẳng qua trục tạo thành một tam giác ABC vuông cân tại A . Biết A trùng với đỉnh của khối nón, AB 4a . Bán kính đường tròn đáy của khối nón là: a 3 a 3 A. 3a 3 B. C. D. 2a 2 2 4 Câu 89: Cho tam giác ABC có điểm A 4;3;2 , B 2;0;3 ,C 1; 3;3 . Tọa độ điểm D để ABCD là hình bình hành là: A. D 7;0;2 B. D 7;0; 2 C. D 7;0; 2 D. D 7;0;2 Câu 90: Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O , thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh a . Thể tích của hình nón là: 1 1 1 1 A. V a3 3 B. V a3 3 C. V a3 3 D. V a3 3 2 4 6 8 Câu 91: Cho hình trụ có bán kính đáy 3cm, đường cao 4cm, diện tích xung quanh của hình trụ này là: A. 20 (cm2 ) B. 24 (cm2 ) C. 26 (cm2 ) D. 22 (cm2 ) Câu 92: Mặt cầu nào sau đây có tâm I 1; 2;3 và bán kính R 4 là A. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 B. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 C. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 D. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 Câu 93: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp nói trên bằng: a 2 a 2 a 2 a 3 A. R B. R C. R D. R 4 2 3 2 Câu 94: Cho hai điểm A 1;5; 2 ,B 0; 3;4 . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là: A. 2x 16y 12z 5 0 B. 2x 16y 12z 5 0 C. 2x 16y 12z 27 0 D. 2x 16y 12z 27 0 Câu 95: Mặt phẳng (P) đi qua điểm A 1;2;0 và có cặp vectơ chỉ phương a (1;2;4) và b ( 3;1;5) có phương trình là: A. 6x 17y 7z 28 0 B. 6x 17y 7z 28 0 Trang 8/10 - Mã đề thi TOAN 12
- C. 6x 17y 7z 40 0 D. 6x 17y 7z 40 0 Câu 96: Cho hai điểm A 1;3;1 , B 1;1; 2 và (P) : 2x y 3z 5 0 . Phương trình (Q) đi qua A,B và vuông góc với Q là: A. x 4y 2z 9 0 B. x 4y 2z 9 0 C. x 4y 2z 9 0 D. x 4y 2z 9 0 Câu 97: Phương trình đường thẳng d đi qua hai điểm A 1;1; 2 ,B 1;4;1 là: x 1 2t x 1 2t A. y 1 3t (t R) B. y 1 3t (t R) z 2 3t z 2 3t x 1 2t x 1 2t C. y 1 3t (t R) D. y 1 3t (t R) z 2 3t z 2 3t Câu 98: Phương trình đường thẳng d đi qua điểm A 4;1;2 và song song với x 1 y 1 z 1 ( ) : là 2 3 4 x 4 2t x 4 2t A. y 1 3t (t R) B. y 1 3t (t R) z 2 3t z 2 4t x 4 2t x 4 2t C. y 1 3t (t R) D. y 1 3t (t R) z 2 4t z 2 4t Câu 99: Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm P 5;2; 1 trên mặt phẳng 2x y 3z 23 0 là . A. 1;4; 7 B. 1; 4; 7 C. (-1;4;-7) D. (1;4;7) Câu 100: Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm P 5;2; 1 trên mặt phẳng 2x y 3z 23 0 là . A. 1;4; 7 B. 1; 4; 7 C. (-1;4;-7) D. (1;4;7) HẾT Trang 9/10 - Mã đề thi TOAN 12
- ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A án Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp A A A A A A D A B D C C B A B C C C C B án Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 Đáp A C C B B D B D B B C B A A A A A A A A án Câu 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 Đáp A A A A A A A A A A A A A A A B C A C B án Câu 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 Đáp B D B B D D C D D C B C B B D C C C A A án Trang 10/10 - Mã đề thi TOAN 12