100 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT An Lạc Thôn

doc 11 trang nhatle22 2420
Bạn đang xem tài liệu "100 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT An Lạc Thôn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc100_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_truong_thpt_an_lac_t.doc

Nội dung text: 100 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT An Lạc Thôn

  1. 100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 TRƯỜNG THPT AN LẠC THÔN Câu 1: Một khối nón sinh bởi một tam giác đều cạnh a khi quay quanh một đường cao có thể tích bằng 3 3 A. a3 B. a3 C. a3 D. a3 24 3 8 Câu 2: Cho hình trụ có bán kính đáy R, chiều cao 2R và mặt cầu bán kính R. Tỉ số thể tích khối trụ và khối cầu là : 3 2 1 A. B. C. 2 D. 2 3 3 Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 6 , chiều cao bằng 1. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng : 9 A. B. 3 C. 9 D. 4 Câu 4: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A xuống mặt phẳng ( BCD ). Diện tích xung quanh của hình trụ có đường tròn đáy ngoại tiếp tam giác BCD và chiều cao AH bằng : 2 2 2 2 A. a2 B. a2 C. a2 D. Kết quả khác 3 3 9 Câu 5: Cho mặt cầu ( S ) tâm O, đường kính AB = 2R. Mặt phẳng ( P ) vuông góc với đường thẳng AB tại trung điểm I của OB cắt mặt cầu ( S ) theo đường tròn ( C ). Thể tích khối nón đỉnh A đáy là hình tròn ( C ) bằng : 8 3 A. R3 B. 8 R3 C. 3 R3 D. R3 3 8 Câu 6: Cho ba điểm M( 2 ; 0 ; 0 ), N( 0 ; -3 ; 0 ), P( 0 ; 0 ; 4 ). Nếu mặt MNPQ là hình bình hành thì tọa độ điểm Q là : A. ( -2 ; -3 ; 4 ) B. ( 3 ; 4 ;2 ) C. ( 2 ; 3 ; 4 ) D. ( -2 ; -3 ; -4 ) Câu 7: Cho hai điểm A( 1 ; 3 ; -4 ) và B(-1 ; 2 ; 2 ). Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là : A. 4x 2y 12z 17 0 B. 4x 2y 12z 17 0 C. 4x 2y 12z 17 0 D. 4x 2y 12z 17 0 Câu 8: Cho điểm A( -2 ; 2 ; 1 ) và hai mặt phẳng (P) : 2x 6y 8z 1 0 và (Q) : x 3y 4z 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng : A.Mặt phẳng (Q) đi qua A và song song với (P) B.Mặt phẳng (Q) không đi qua A và song song với (P) C.Mặt phẳng (Q) đi qua A và không song song với (P) D.Mặt phẳng (Q) không đi qua A và không song song với (P) Câu 9: Mặt cầu (S) : x2 y2 z 2 2 x y z 22 0 có bán kính bằng : A. 30 B. 5 C. 19 D. Kết quả khác Câu 10: Cho ba điểm A( 2 ; 0 ; 0 ), B( 0 ; -1 ; 0 ), C( 0 ; 0 ; 3 ). Phương trình nào sau đây không phải là phương trình mặt phẳng (ABC) ?
  2. x z A. y 1 B. 3x 6y 2z 6 0 2 3 C. 3x 6y 2z 6 0 D. 3x 6y 2z 6 0 Câu 11: Cho tam giác ABC biết A( 3 ;3 ;0 ), B( 0 ; 3 ; 3 ), C( 3 ; 0 ; 3 ). Phương trình đường thẳng đi qua trọng tâm của ABC và vuông góc với mặt phẳng (ABC) có phương trình : x 2 y 2 z 2 x 2 y 2 z 2 A. B. 9 9 9 1 1 1 x 2 9t x 2 t C. y 2 9t D. y 2 t z 2 9t z 2 t Câu 12: Đường thẳng d song song với cả hai mặt phẳng (P) : 2x y z 2 0 , (Q) : x y 2z 1 0 , có vectơ chỉ phương có tọa độ : A. ( 2 ; -1 ; 1 ) B. ( 1 ; 1 ; -1 ) C. ( 1 ; 1 ; 2 ) D. ( -3 ; -3 ; 1 ) x 1 y 3 z 3 Câu 13: Cho mặt phẳng (P) : 2x y 2z 9 0 và đường thẳng (d) : Số các điểm 1 2 1 thuộc (d) cách (P) một khoảng cho trước bằng nhau là : A. 1 B. 2 C. Vô số D. Không có điểm nào Câu 14: Cho ba điểm A( 0 ; 1 ; 2 ), B( 2 ; -2 ; 1 ), C( -2 ; 0 ; 1 ). Điểm M nằm trên mặt phẳng 2x 2y z 3 0 Sao cho MA = MB = MC có tọa độ : A. ( -2 ; -3 ; 7 ) B. ( 1 ; 2 ; 3 ) C. ( 2 ; 3 ; -7 ) D. ( 1 ; 1 ; -1 ) Câu 15: Cho tứ diện ABCD có A( 3 ; 3 ;0 ), B( 3 ; 0 ; 3 ), C( 0 ; 3 ; 3 ), D( 3 ; 3 ; 3 ). Phương trình mặt cầu tâm D, tiếp xúc với mặt phẳng (ABC) là : A. x 3 2 y 3 2 z 3 2 3 B. x 3 2 y 3 2 z 3 2 3 C. x 3 2 y 3 2 z 3 2 3 D. x 3 2 y 3 2 z 3 2 3 x 1 y z 2 Câu 16: Khoảng cách từ M( 2 ; 0 ; 1 ) đến đường thẳng d : là : 1 2 1 12 A. 12 B. 3 C. 2 D. 6 x 1 2t Câu 17: Đường thẳng d : y 1 t cắt mặt phẳng : x 2y z 1 0 tại điểm có tọa độ : z t 7 1 2 1 2 2 A. (1 ; -1 ; 0 ) B. ( 1 ; 2 ; -4 ) C. ; ; D. ; ; 3 3 3 3 3 3 x 2 t Câu 18: Cho đường thẳng d : y 1 2t Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của z 3 3t đường thẳng d : x 2 y z 3 x 2 y 1 z 3 A. B. 1 2 3 1 2 3 C. x 2y 3z 1 0 D. 2x y 3z 5 0 Câu 19: Tìm kết luận đúng về vị trí tương đối giữa hai đường thẳng
  3. / x 1 t x 2 3t / / d : y 2 t d : y 3 3t z 3 t / z 4 3t A. d // d / B. d  d / C. d cắt d / D. d chéo với d / Câu 20: Gọi H là hình chiếu của điểm A( 2 ; -1 ; -1 ) đến mặt phẳng  :16x 12y 15z 4 0 . Độ dài đoạn AH là : 11 11 22 A. 55 B. C. D. 5 125 5 Câu 21: Cho hai mặt phẳng (P) : 2x ny 2z 3 0 , (Q) : mx 2y 4z 7 0 . Hai mặt phẳng (P) và (Q) song song khi : 14 m m 8 3 m 4 m 4 A. B. C. D. n 4 6 n 1 n 1 n 7 x y 8 z 3 Câu 22: Cho đường thẳng d : và mặt phẳng (P) : x y z 7 0 . Mặt phẳng đi qua 1 4 2 d và vuông góc với (P) có vectơ pháp tuyến là bộ số : A. ( 2 ; -1 ; -3 ) B. ( 2 ; 1 ; 3 ) C. ( -2 ; 1 ; 3 ) D. ( 2 ; 1 ; -3 ) Câu 23: Mặt cầu (S) : 9x2 9y2 9z 2 6x 18y 1 0 có tọa độ tâm là : 1 2 1 A. ;1;0 B. ( -3 ; 9 ; 0 ) C. ; 2;0 D. ; 1;0 3 3 3 Câu 24: Cho u i 2 j và v 3i 5 j k khi đó vectơ v 2u có tọa độ là : A. ( -1 ; -9 ; 1 ) B. ( 1 ; 9 ; -1 ) C. ( 5 ; 1 ; -1 ) D. ( 5 ; 12 ; -2 ) Câu 25: Điểm M nằm trên trục Ox cách đều hai điểm A( 1 ; 2 ; 3 ) và B( -3 ; -3 ; 2 ) có tọa độ : A. ( 0 ; 2 ; 0 ) B. ( 0 ; 0 ; 5 ) C. ( -1 ; 0 ; 0 ) D. ( 1 ; 0 ; 0 ) Câu 26: Cho hình hộp đứng ABCD. A’B’C’D’ có đáy A’B’C’D’ là hình thoi, cạnh a 2 , tâm O’, đường chéo A’C’ = a 6 . O là tâm hình thoi ABCD , tam giác A’OC’ là tam giác vuông cân tại O. Thể tích hình hộp đó là: 3a3 2 3a3 6 A. B. a3 2 C. 3a3 2 D. 2 2 Câu 27: Cho hình lập phương ABCD. A’B’C’D’ cạnh 2a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (A’BD ) là: 3a3 2 2a 3 a 3 3a3 6 A. B. C. D. 2 3 2 2 Câu 28: Cho lăng trụ tam giác ABC. A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạch 2a , hình chiếu vuông góc của A’ lên mặt phẳng ( ABC ) trùng với tâm tam giác ABC, góc giữa hai mặt phẳng ( A’BC) và ( V ABC ) bằng 600 . Khi đó tỉ số ABC.A' B 'C' bằng: 2 a3 3 a3 3 A. B. a3 2 C. 3a3 2 D. 2 8
  4. 4a 3 Câu 29: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , SA = . Hình chiếu 3 vuông góc của điểm S lên mặt phẳng ( ABC ) là trọng tâm tam giác ABC. Thể tích khối chóp S.ABC là: 3a3 2 2a3 3 3a3 6 A. B. a3 2 C. D. 2 3 2 Câu 30: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a. Hai mặt bên ( SAB ) và ( SAD ) vuông góc với mặt đáy, cạnh SB tạo với mặt đáy một góc600 . Thể tích khối chóp là: 3a3 2 2a3 8a3 3 3a3 6 A. B. C. D. 2 3 3 2 Câu 31: x 0 là nghiệm của phương trình nào sau đây ? 2 A. 2x 8x 11 42 x B. 3.32 x 1 3x 2 10 C.2log25 x 6 log5 x 2 log5 x D. log3 x 1 log3 x 2 log3 6 Câu 32: Khẳng định nào sau đây sai ? 5 1 2 5 1 log5 7 log5 4 A. 2log2 7.log49 32 5 B. log 81 32 C. a . a D. 4 7 1 a 2 3 x 1 Câu 33: Tập xác định của hàm số y = log là: 2 4 2x A. D = 1;2 B. D =  C. D = 1; D. D = ;2 3 Câu 34: Giá trị yCT của hàm số y x 3x là: A. 2 B. – 2 C. 0 D. 3 x2 Câu 35: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;5 là: x 1 25 A. 0 B.1 C.2 D. 6 Câu 36: 8 2 là giá trị lớn nhất của hàm số nào trên đoạn  8;8 ? x 1 A. y x3 3x B. y C. y x 64 x2 D. y 9 x2 14 x Câu 37: Cho tứ diện ABCD có AD  ( ABC ), AC =2a 2 và AD = AB = BC = 2a . Thể tích tứ diện ABCD bằng: 4a3 a3 A. B. a3 C. 4a3 D. 3 3 Câu 38: Cho hàm số y x3 3x2 . Khẳng định nào sau đây sai ? A. Hàm số luôn có điểm cực đại và cực tiểu. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 Câu 39: Hàm số nào sau đây nhận đường thẳng x 2 làm đường tiệm cận: 1 1 1 5x A. y x 1 B. y C. y D. y 1 x 4 2x x 1 x 2 Câu 40: Hàm số nào sau đây có một điểm cực trị ?
  5. A. y 3x4 2016x3 3018x2 1 B. y x4 2x2 3 1 C. y x4 x3 x2 1 D. y x2 2x 2017 2 x3 Câu 41: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số f x 2x2 tại điểm có hoành độ x , với 3 0 '' f x0 2 là: 1 A. y 3x B. y 2x C. y x D. y 3x 2 4 x Câu 42: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận là: x 3 A. y = 1 và x = -3 B. y = 4 và x = 3 C. y = 3 và x = 4 D. y = - 1 và x = 3 4 Câu 43: Đồ thị hàm số y x 1 cắt đồ thị hàm số y x x 1 tại điểm có tọa độ x0; y0 . Khi đó y0 A. 1 B.2 C.3 D. 4 Câu 44: Hàm số nào sau đây nghịch biến? x x x 2 x 3 2 A. y B. y C. y 2 D. y e 2 3 Câu 45: Biểu thức a2 . 4 a2 : a8 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 1 5 A. a B. a 2 C. a6 D. a 2 10 4x 4 x Câu 46: Cho 16x 16 x 34 . Khi đó biểu thức M = có giá trị bằng: 2 4x 4 x A. – 5 B. 5 C. 4 D. - 4 Câu 47: Cho hàm số y ln x2 6x 5 . Khi đó phương trình y' 0 có tập nghiệm là: A. S 5 B. S 1 C. S = 3 D. S = 3 Câu 48: S =  1;3 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? x 3 x 3 2 2 A. 2 2 B. 2 2 x2 2 x 3 x2 2 x 3 2 2 C. 2 2 D. 2 2 4 2 2 Câu 49: Cho a 0,b 0 . Ta có log5 x 2log5 a b 3log5 a b thì x bằng: A. a2b B. ab C. ab2 D. a2b2 Câu 50: Cho a 0 và a 1 , b 0 và b 1 , x và y là các số dương. Khẳng định nào sau đây đúng ? x loga x A. loga xy loga x.loga y B. loga y loga y 1 1 C. loga D. logb a.loga x logb x y loga y
  6. 0 dx Câu 51: Tính tích phân I 2 1 x 3x 2 5 3 3 2 A. ln B. ln C. ln D. ln 6 4 2 3 1 x Câu 52: Tính tích phân I dx 3 0 (1 2x) 1 1 1 1 A B. C. D. 18 15 11 8 1 x3dx Câu 53: Tính tích phân I 8 2 0 x 4 1 ln 3 1 ln 3 1 ln 3 1 ln 3 A. B. C. D. 2 2 6 12 9 28 96 128 2 2 Câu 54: Tính tích phân I 1 x2 dx 1 2 3 1 3 1 2 3 2 3 A. B. C. D. 12 4 12 4 24 8 24 8 2 Câu 55: Tính tích phân I 4 x2 dx 1 1 3 16 3 3 3 3 1 6 2 2 A. B. C. D. 2 12 6 9 e Câu 56: Tính tích phân I cos(ln x)dx 1 1 1 1 1 A. e 1 B. e 1 C. e 1 D. e 1 4 2 2 2 Câu 57: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng x 0, x 1, y 0 và đồ thị hàm số x2 3x 1 y x 1 1 1 3 3 A. ln 2 B. ln 3 C. ln 2 D. ln 3 2 2 2 2 Câu 58: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y x2 2x, y 3x 125 125 125 125 A. B. C. D. 2 3 6 8 Câu 59: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y sin3 x, y cos3 x và trục Oy với 0 x 4 A. 2 1 B. 2 2 1 C. 4 2 5 D. 5 2 4 Câu 60: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay hình H quanh trục Ox, với H là hình phẳng giới hạn bởi: y x ln x, y 0, x 1, x e
  7. e3 1 e3 1 e3 3 5e3 3 A. B. C. D. 3 2 27 27 Câu 61: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay hình H quanh trục Ox, với H là hình phẳng giới hạn bởi: y 0, y cos6 x sin6 x, x 0, x 2 2 2 5 2 5 2 A. B. C. D. 3 2 6 16 Câu 62: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay hình H quanh trục Ox, với H là hình phẳng giới hạn bởi: y x2 , y x 3 2 A. B. C. D. 10 10 3 3 Câu 63: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay hình H quanh trục Ox, với H là hình phẳng giới hạn bởi: y x2 4x 6, y x2 2x 6 A. B. 2 C. 3 D. 8 Câu 64: Trong mặt phẳng tọa độ, gọi M là điểm biểu diễn của số phức z, nếu nghịch đảo của z bằng số phức liên hợp của z thì tập hợp các điểm M là: A. Đường tròn tâm là gốc tọa độ, bán kính bằng 1. B. Đường thẳng có phương trình y x C. Đường thẳng có phương trình y x D. Đường tròn tâm I(1;1), bán kính bằng 1 Câu 65: Nếu z 2z 2 4i thì số phức z là : 1 2 1 2 A. 4i B. 4i C. 4i D. 4 i 3 3 3 3 Câu 65: Nếu z (1 i)100 thì số phức z là : A. 250 B. 250 C. 2100 D. 2100 1 i Câu 66: Nếu z thì số phức z2008 là : 1 i A. -1 B. 1+i C. 1-i D. 1 Câu 67: Nếu z i2008 i2009 thì số phức z là : A. 1+i B. 1-i C. -1+i D. -1-i Câu 68: Cho số phức z=2+bi, khi b thay đổi thì tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ là: A. Đường thẳng x 2 B. Đường thẳng y 2 C. Đường thẳng y 2x 1 D. Đường thẳng y x 2 Câu 69: Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z thỏa z z i là: A. Đường thẳng 1 2y 0 B. Đường thẳng x 2y 0 C. Đường thẳng 1 2x 0
  8. D. Đường thẳng 2x y 0 Câu 70: Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z thỏa z2 là số thực âm là: A. Trục Ox B. Trục Oy C. Đường thẳng y=x D. Trục Oy loại trừ gốc tọa độ O Câu 72: Cho bốn số phức z1 1 2i, z2 2 i, z3 1 2i, z4 x iy . Nếu bốn điểm biểu diễn của chúng tạo thành hình vuông thì z4 là: A. 2 i B. 2 i C. 1 2i D. 2i Câu 73: Để z 2 i là một nghiệm của phương trình z2 3z m 0 thì m là: A. 3 i B. 3 i C. i D. 3 Câu 74: Các điểm biểu diễn nghiệm phức của phương trình: z4 1 0 trong mặt phẳng tạo thành: A. Đoạn thẳng có độ dài bằng 2 B. Tam giác đều C. Hình vuông D. Hình thoi Câu 75: Phương trình nào dưới đây có hai nghiệm là z1 1 2i, z2 1 2i A. z2 2z 5 0 B. z2 2z 5 0 C. z2 2z 5 0 D. z2 2z 5 0 m2 x 1 Câu 76: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y nghịch biến trên tập x 1 xác định của nó. A. 1 m 1. B. m 1. C. m 1. D. 0 m 1. 4 2 Câu 77: Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 2x 3. A. yCT 3. B. yCT 0. C. yCT 3. D. yCT 1. Câu 78: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 2x x2 . 3 A. 1. B. 0. C. 1. D. . 2 Câu 79: Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào? x 0 1 y 0 + 0 y 0 1 A. y 2x3 3x2 1. B. y x3 2x2 1. C. y 2x3 3x2 1. D. y 2x3 3x2 1. Câu 80: Hỏi hàm số y x3 1 đồng biến trên khoảng nào? A. ( ; ). B. (0; ). C. ( ;0). D. (1; ). Câu 81: Giá trị thực của tham số m để phương trình 4x3 6x2 1 m 0 có đúng hai nghiệm là? A. m 1 hoặc m 1. B. m 1 hoặc m 1. C. 1 m 1. D. m 0 hoặc m 1. Câu 82: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x4 2mx2 2 có ba cực trị. A. m 0 hoặc m 1. B. m 0. C. m 0. D. m 0.
  9. 2x 2m 1 Câu 83: Giá trị thực của tham số m để hàm số y có tiệm cận đứng đi qua điểm x m M ( 3;1) là? A. m 3. B. m 3. C. m 1. D. m 1. Câu 84: Biết đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y x3 x 2 tại một điểm duy nhất. Kí hiệu (a;b) là tọa độ điểm đó. Khi đó giá trị a.b bằng? A. a.b 2. B. a.b 1. C. a.b 1. D. a.b 2. 2x2 1 Câu 85: Cho hàm số y . Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? 2x 1 1 A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là đường thẳng x . 2 1 1 B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y và y . 2 2 2 C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là đường thẳng y . 2 2 D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là đường thẳng y . 2 Câu 86: Tính đạo hàm của hàm số y 32x. 2 A. y 32x ln 3. B. y . C. y 92x ln 3. D. y 2.9x ln 3. 32x ln 3 Câu 87: Giải bất phương trình log1 (1 x) 2. 3 8 8 10 A. x . B. x 1. C. x 1. D. 1 x . 9 9 9 2 Câu 88: Tìm tập xác định của hàm số y log3 (2x 5x 3). 1 1 1 1 A.D 3; . B.D 3; . C.D ; 3 ; . D. D ; 3  ; . 2 2 2 2 Câu 89: Đặt a log2 5, b log5 3. Hãy biểu diễn log24 15 theo a và b. a(b 1) a(b 1) ab 1 ab 1 A. log 15 . B. log 15 . C. log 15 . D. log 15 . 24 3 ab 24 3 ab 24 3 ab 24 3 ab 2 Câu 90: Tính đạo hàm của hàm số y log2 x 1. 2 x x 2x A. y 2 . B. y . C. y 2 . D. y . (x 1)ln 2 x2 1ln 2 (x 1)ln 2 x2 1ln 2 Câu 91: Biết rằng log3 (log2 a) 0. Khi đó a bằng ? 1 1 1 A. a . B. a . C. a . D. Kết quả khác. 3 2 3 3 3 Câu 92: Giải phương trình 4x 3.2x 4 0. A. x 2. B. x 0 hoặc x 2. C. x 1 hoặc x 4. D. x 0. Câu 93: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 (3x 5) log 1 (x 1) là ? 5 5 A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
  10. Câu 94: Đặt a log3 2, b log3 5. Hãy biểu diễn log3 20 theo a và b. 2 2 A. log3 20 a 2b. B. log3 20 a b. C. log3 20 2a b. D. log3 20 a b . e2x Câu 95: Cho hàm số y ex . Tính giá trị y (0). 2 A. y (0) 1. B. y (0) 2. C. y (0) e2. D. y (0) 2e. Câu 96: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A và AB a. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABC tính theo a bằng: a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 6 12 3 4 Câu 97: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA a 3. Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng: a3 3 a3 3 a3 A. . B. . C. . D. a3 3. 2 3 3 Câu 98: Cho hình lăng trụ đứng ABCA B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A và AB a, a 2 AC a 2. Cạnh AA bằng . Thể tích của khối lăng trụ ABCA B C tính theo a bằng: 2 a3 A. a3. B. 2a3. C. a3 2. D. . 2 Câu 99: Cho hình lăng trụ đứng ABCA B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Góc giữa mặt phẳng (A BC) và mặt đáy bằng 450. Thể tích của khối lăng trụ ABCA B C tính theo a bằng: 3a3 3 3a3 3 3a3 3a3 A. . B. C. . D. . 8 8 4 4 Câu 100: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x 3 trên đoạn  1;1 lần lượt là: A. 4, 3 B. 4, 0 C. 3, 1 D. 3, 0 ĐÁP ÁN 1B 26A 51B 76A 2A 27C 52A 77C 3C 28C 53D 78C 4A 29B 54C 79D 5D 30D 55B 80A 6C 31A 56D 81B 7A 32B 57C 82C 8A 33D 58C 83A 9B 34C 59D 84D 10C 35A 60D 85B 11A 36B 61D 86D 12B 37B 62B 87C 13B 38D 63C 88D 14C 39A 64A 89B 15A 40D 65B 90C
  11. 16C 41A 66B 91D 17C 42D 67D 92A 18B 43A 68A 93B 19A 44A 69A 94C 20B 45B 70A 95B 21C 46D 71D 96B 22D 47D 72B 97B 23A 48C 73A 98D 24B 49A 74C 99A 25C 50D 75A 100A