Giáo án môn Toán Lớp 12 - Bài 4: Ôn tập cuối Chương

doc 10 trang nhatle22 1040
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án môn Toán Lớp 12 - Bài 4: Ôn tập cuối Chương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_mon_toan_lop_12_bai_4_on_tap_cuoi_chuong.doc

Nội dung text: Giáo án môn Toán Lớp 12 - Bài 4: Ôn tập cuối Chương

  1. ÔN TẬP CUỐI CHƯƠNG Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) x 3x 3 x2 là : 2x 3 x 9x x2 5x x 27x2 3 x2 A. C B. C 4 8 3 8 2x x 9x2 3 x 2x x 9x2 3 x2 C. C D. C 3 5 3 8 2 3 Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là : x x A. 4 x 3ln x C B. 2 x 3ln x C 1 C. 4 x 3ln xD. C 16 x 3ln x C 2 Câu 3. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là : (3 2 x)3 1 1 A. C B. C 2 3 2x 2 4 3 2x 2 1 C. 2 C D. C 3 2x 2 3 2x 2 4 Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là : 3x 2 1 1 A. ln 3x 2 C B. ln 3x 2 C 6 3 1 4 C. ln 3x 2 C D. ln 3x 2 C 6 3 Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) ex e x là : A. ex e x C B. ex e x C C. ex e x C D. ex ex C Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) e2x e 3x là : e3x e 2x e2x e 3x A. B. C C 3 2 2 3 e3x e 3x e 2x e3x C. D. C C 2 2 3 2 Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 32x 2 3x là : 32x 2 3x 32x 2 3x A. C B. C 2.ln 3 3.ln 2 2.ln 3 3.ln 2 3 2x 23x 3 2x 23x C. D. C C 2.ln 3 3.ln 2 2.ln 3 3.ln 2 Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) sin 3x là: cos3x cos3x A. C B. C 3 3 cos3x C. C D. cos3x C 9 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  2. Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) cos2 2x là: 1 cos 4x x cos 4x A. C B. C 2 8 2 2 1 cos 4x x cos 4x C. C D. C 2 2 2 8 Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) tan2 x là: A. cot x x C B. tan x x C C. cot x x C D. tan x x C 4 Câu 11.Tính ( 3 x2 )dx x 3 3 A. 3 x5 4ln x C B. 3 x5 4ln x C 5 5 5 3 C. 3 x5 4ln x C D. 3 x5 4ln x C 3 5 x(2 x) Câu 12. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f (x) (x 1)2 x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 x2 A. B. C. D. x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 13. Kết quả của ln xdx là: 1 A. x ln x x C B. C. x ln x C D. x ln x x C x 1 Câu 14. Tínhdx . x(x 3) 1 x 1 x 3 A.ln C B. ln C 3 x 3 3 x 1 x 1 x 3 C. ln C D. ln C 3 x 3 3 x 1 Câu 15. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số y và F 0 1 . Khi đó, ta cos2 x có F x là: A. B. tC.an D.x tan x 1 tan x 1 tan x 1 2 x2 1 Câu 16. Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) là hàm số nào trong các hàm số x sau? x3 1 x3 1 A.F(x) 2x C B. F(x) 2x C 3 x 3 x 3 x3 x3 x x 3 3 C. D.F (x) 2 C F(x) 2 C x x 2 2 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  3. 2x Câu 17. Cho hàm số f x . Khi đó: x2 1 A. B. f x dx 2ln 1 x2 C f x dx 3ln 1 x2 C C. D. f x dx 4ln 1 x2 C f x dx ln 1 x2 C Câu 18. Cho hàm số f x sin4 2x . Khi đó: 1 1 A. f x dx 3x sin 4x sin8x C 8 8 1 1 B. f x dx 3x cos 4x sin8x C 8 8 1 1 C. f x dx 3x cos 4x sin8x C 8 8 1 1 D. f x dx 3x sin 4x sin8x C 8 8 2x4 3 Câu 19. Nguyên hàm của hàm số y là: x2 2x3 3 3 2x3 3 x3 3 A. C B. 3x3 C C. C D. C 3 x x 3 x 3 x 1 Câu 20. Cho hàm f x .Khi đó: x2 3x 2 x 1 x 1 A. f x dx ln C B. f x dx ln C x 2 x 2 x 2 x 2 C. f x dx ln C D. f x dx ln C x 1 x 1 1 Câu 21. Nguyên hàm của hàm số y là 2x 1 2 1 1 1 1 A. C B. C C. C D. C 2 4x 2x 1 3 4x 2 2x 1 Câu 22. Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) 4x3 3x2 2x 2 thỏa mãn F(1) 9 là: A. F(x) x4 x3 x2 2 B. F(x) x4 x3 x2 10 C. F(x) x4 x3 x2 2x D. F(x) x4 x3 x2 2x 10 1 Câu 23. Tính dx , kết quả là : x2 4x 3 1 x 1 1 x 3 A. B. ln C ln C 2 x 3 2 x 1 x 3 C. D.ln x2 4x 3 C ln C x 1 Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số y (2x 1)5 là: 1 1 A. (2x 1)6 C B. (2x 1)6 C 12 6 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  4. 1 C. (2x 1)6 C D. 10(2x 1)4 C 2 Câu 25.Họ nguyên hàm của hàm số f x cos2 x là : x cos 2x x cos 2x A. C B. C 2 4 2 4 x sin 2x x sin 2x C. C D. C 2 4 2 4 Câu 26. Họ nguyên hàm của hàm số f x sin 2x là 1 A. F x cos 2x C B. F x cos 2x C 2 1 C. F x cos 2x C D. F x cos 2x C 2 dx Câu 27.Tính: 1 cos x x x 1 x 1 x A. B.2 tC.an D. C tan C tan C tan C 2 2 2 2 4 2 Câu 28. Nguyên hàm F x của hàm số f x 2x2 x3 4 thỏa mãn điều kiện F 0 0 là 2 x4 A. B.2 xC.3 D.4x 4Đáp án khác.x3 4x x3 x4 2x 3 4 4 Câu 29. Cho hàm số f x x x2 1 . Biết F(x) là một nguyên hàm của f (x) đồ thị hàm số y F x đi qua điểm M 1;6 . Khi đó F(x) là: 2 4 2 5 x 1 2 x 1 15 A. F x B. F x 4 5 10 8 2 5 x 1 15 1 5 14 C. F x D. F x x2 1 10 8 10 5 1 Câu 30.Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số và F(2)=1. Khi đó F(3) bằng bao x 1 nhiêu: 1 3 A. e ln 2 B. C. ln D. ln 2e 2 2 4x Câu 31. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là: 4 x2 A. 2 4 x2 C B. 4 4 x2 C 4 x2 C. C D. 4 4 x2 C 2 Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) x 3 3x 1 là: 1 7 1 5 1 6 1 4 A. B. 3 3x 1 3 3x 1 C 3 3x 1 3 3x 1 C 21 15 18 12 1 3 1 4 1 C. D. 3 3x 1 3 3x 1 C 3 3x 1 3 3x 1 C 9 12 3 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  5. 2x 1 Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là: x2 x 4 A. 2ln x2 x 4 C B. ln x2 x 4 C ln x2 x 4 C. C D. 4ln x2 x 4 C 2 2 x Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là : x2 4x 4 1 A. B. .ln x2 4x 4 C ln x2 4x 4 C 2 C. D.2 ln x2 4x 4 C 4ln x2 4x 4 C ln 2x Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là : x A. ln 2x C B. ln2 x C ln2 2x ln x C. C D. C 2 2 2 Câu 36. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2xex là: 2 ex ex A. C B. C 2 2 2 C. ex C D. ex C Câu 37. Hàm số f (x) x(1 x)10 có nguyên hàm là: (x 1)12 (x 1)11 (x 1)12 (x 1)11 A. F(x) C B. F(x) C 12 11 12 11 (x 1)11 (x 1)10 (x 1)11 (x 1)10 C. C D. F(x) C 11 10 11 10 dx Câu 38. Tính thu được kết quả là: (1 x2 )x A. B.ln x x2 1 C ln x 1 x2 C x 1 x2 C. D.ln C .ln 2 C 1 x2 2 1 x 2x Câu 39. Tínhdx thu được kết quả là: 1 x2 1 x x A. B. C C 1 x 1 x 1 C. D. C ln 1 x2 C 1 x Câu 40. Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là: 1 1 1 1 A. B. sin3 x sin5 x C sin3 x sin5 x C 3 5 3 5 C. D.si n3 x sin5 x C sin3 x sin5 x C Câu 41.Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là: 1 1 1 A.cos4 x C B. sin4 x C C.sin3 x C D. cos2 x C 4 4 3 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  6. 2 Câu 42.Tính x.ex 1dx 2 1 2 A. B.ex 1 C ex C 2 1 2 1 2 C. D. ex 1 C ex 1 C 2 2 ln x Câu 43.Kết quả sau khi tínhdx là: x2 1 1 A. ln x C B. 2x ln x x C x x 1 1 C. ln x C D. x ln x x C x x Câu 44. Tính x cos xdx thu được kết quả là: A. xsin x cos x C B. xsin x cos x C C. xsin x cos x D. xsin x cos x 1 Câu 45. Tính I x3 1 x2 dx ta thu được kết quả là : 0 9 21 2 A. B. 3 C. D. 4 4 15 2 Câu 46. TínhI (x 1).sin xdx ta thu được kết quả là : 0 1 1 A. 1 B. C. 2 D. 3 4 1 Câu 47. Tính M x 1 xdx ta thu được kết quả là : 0 1 16 4 A. 3 B. C. D. 8 7 15 1 Câu 48. Tính N x.e2x dx ta thu được kết quả là : 0 e2 1 e2 1 e2 1 e2 1 A. B. C. D. 4 4 2 4 4 2 2 2 7 x3 Câu 49. Tính I dx ta thu được kết quả là : 3 2 0 1 x 35 141 27 1 A. B. C. D. 10 20 4 8 1 2 Câu 50. Tính I x3 1 x3dx ta thu được kết quả là : 0 8 9 140 141 A. B. C. D. 141 140 9 8 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  7. 3 x 1 Câu 51.Tính I dx ta thu được kết quả là : 0 x 1 2 3 8 3 8 8 3 8 3 A. 8ln B. 8ln C. 8ln D. 8ln 4 3 4 3 3 4 3 4 1 Câu 52. Tính N x.ex dx ta thu được kết quả là : 0 A. 3 B. 2e 1 C. 1 D. e 1 Câu 53. Tính M xe x dx ta thu được kết quả là : 0 e 2 A. 1 B. e 1 C. 1 D. e 1 2 e 4 xdx Câu 54. Tính I ta thu được kết quả là : 2 0 cos x 2 1 A. ln B. ln 2 C. l n D. ln 2 4 2 2 2 2 4 Câu 55. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P) : y x2 4x 3 và đường thẳng d : y x 1 . 1 3 9 10 A. B. C. D. 2 4 2 3 Câu 56. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: (C) : y x3 2x 3 và đường thẳng d : y 2 x 3 . A. 5 B. 8 C. 7 D. 6 Câu 57. Tính diện tích hình phẳng giới hạn b ởi các đường: y (e 10)x, y (ex 10)x e A. 4e 1 B. 2e 1 C. e 1 D. 1 2 x 2 Câu 58. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) : y , tiệm cận ngang x 1 của (C), trục tung và đường thẳng x = 2. 1 1 1 1 1 A. ln 2 B. ln C. ln D. ln 8 4 2 4 2 3 Câu 59. Tính tích phân: I (x 1) x 4chx 4 8 5 7 8 A. B. C. D. 3 6 2 5 1 Câu 60. Tính tích phân: I x ex x 2 dx 0 1 1 1 1 A. 2e B. e C. e D. 2e 3 2 3 2 1 2x 1 Câu 61. Tính tích phân: I dx 0 2 x x 2 1 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  8. 2 1 2 1 A. 2 2 2 2ln B. 2 2 2ln 3 3 2 1 2 1 C. 2 2 2 2ln D. 2 2 2 2ln 3 3 1 2x Câu 62. Tính tích phân: I dx 0 ex 2 4 e e A. 2 B. 2 C. D. 1 e e 2 4 2 Câu 63. Tính tích phân: I x2 1dx. 0 1 1 A. 1 B. C. 2 D. 2 4 ln5 dx Câu 64. Tính tích phân: I ln3 ex 2e x 3 4 3 A. ln 3 B. ln C. l n 2 D. ln 3 2 Câu 66. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 3x2 và trục hoành. 27 5 4 24 A. B. C. D. 4 6 9 7 Câu 67. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x4 1 và trục hoành. 7 8 1 A. B. C. D. 1 4 5 2 x 1 Câu 68. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục tung và trục x 1 hoành. A. ln 2 1 B. 2ln 2 1 C. 1 2ln 2 D. 1 ln 2 Câu 69.Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 1 , trục tung và trục hoành. 1 2 3 A. B. C. D. 1 2 3 4 Câu 70. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 2x ,y x là: 11 9 4 5 A. B. C. D. 2 2 3 3 Câu 71. Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng y 4x và đồ thị hàm số y x3 là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 72. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 2x2 x và y 4x . 2 53 157 A. B. 24 C. D. 3 7 12 x 1 Câu 73. Gọi (H) là đồ thị của hàm số f (x) . Diện tích giới hạn bởi (H), trục x hoành và hai đường thẳng có phương trình x=1, x=2 bằng bao nhiêu đơn vị diện tích? A. ln 2 B. ln 2 1 C. ln 2 1 D. 1 ln 2 – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  9. Câu 74. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) : y x2 và d : y 2x là: 4 8 2 3 A. B. C. D. 3 3 3 2 Câu 75. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: (C) : y x2 2x;(P) : y x2 4x là: A. 12 B. 9 C. 6 D. 3 Câu 76. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (C) : y x2 và đường thẳngd : y 3x 2 là : 1 1 1 1 A. B. C. D. 4 6 5 3 Câu 77. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (C) : y = 2 x2 - 4x - 6 và đường thẳng y 6 là: 1 5 8 32 A. B. C. D. 2 3 3 3 Câu 78. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số (C) : y x2 4 x 6 , y x2 6 có kết quả là 3 10 8 4 A. B. C. D. 8 3 3 3 Câu 79.Diện tích hình phẳng giởi hạn bởi các đường cong (P) : y x2 2x và d : y x 6 . 95 265 125 65 A. B. C. D. 6 6 6 6 Câu 80. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y 9 x2 và trục Ox quanh trục Ox . A. 10 B. 28 C. 36 D. 18 Câu 81. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y 4 x2 và trục Ox quanh trục Ox . 32 36 25 98 A. B. C. D. 3 15 3 15 Câu 82. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị 1 hàm sốy ,đường thẳng x 3 , trục Oy và trục Ox quanh trục Ox . x 1 1 3 A. B. C. D. 2 2 4 Câu 83. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm sốy x 2 ,đường thẳng x 2 và trục Ox quanh trục Ox . A. 2 B. 4 C. 8 D. 6 Câu 84. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2 x , trục hoành và trục tung quanh trục Ox . 1 3 A. B. C. 2 D. 2 4 Câu 85. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3 x , trục hoành và trục tung quanh trục Ox . – Website chuyên tài liệu đề thi file word
  10. 9 5 15 28 A.V B. C.V D. V V 2 2 4 3 Câu 86. Tính thể tích V của khối tròn xoay khi quay hình phẳng (H) giới hạn bởi (C) : y x3 x và trục Ox quanh trục Ox . 105 16 23 A. B. C. 6 D. 6 105 6 Câu 87. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi ta cho miền phẳng D giới hạn bởi đường cong y ex , trục hoành, trục tung và đường thẳng x 1 quay quanh trục Ox . (e2 1) e 2 A.V B. C.V D. V V 2 2 2 Câu 88. Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường y 2x 1 , trục hoành và hai đường thẳng x 2, x 5 quay quanh trục Ox. 8 1 A. B. 1 0 C. D. 24 3 2 Câu 89. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x ,trục hoành và hai đường thẳng x=0, x=4 quay xung quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 14 68 8 2 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 90. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y sin x; y 0 ; x 0; x khi quay xung quanh Ox là : 2 2 2 2 2 A. B. C. D. 3 2 4 3 – Website chuyên tài liệu đề thi file word