Family and friends 2 - Test 1

docx 7 trang Kiều Nga 04/07/2023 6484
Bạn đang xem tài liệu "Family and friends 2 - Test 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxfamily_and_friends_2_test_1.docx

Nội dung text: Family and friends 2 - Test 1

  1. Test 1(bài kiểm tra lần 1) 1. Match( nối) 1. Hat * * 2. Orange * * 3.Cat * * 4. Mum * * 2. Listen and circle: đọc và khoanh tròn đáp án đúng 1. dad A. B. C. 2. teddy A. B. C. 3. apple A. B. C. 4. book 1
  2. A. B. C. 3. Listen and complete :đọc và hoàn thành từ 1. 2. P___n . C t 3. 4. D .d ion. 4. Listen and number: đọc và viết số 1. I have ___ apples. 2. I have___ books. 2
  3. 3. I have___ hats. 4. I have ___robots. II. READING: (10ms) 5.Circle the beginning sound: khoanh tròn vào âm đầu tiên 1.L O N I 2. A H T 3. T P H 4. V S R 6. Read and draw like/ don’t like: (6ms) 1. I don’t like orange . 2. I don’t like egg 3. I like grapes 4. I don’t like tiger 5. I like a bird 6. I like my mom 3
  4. III. WRITING: (10ms) 7. Look and write:(5ms) 1. Four :___ 2. Eight:___ 3. Twelve:___ 4. Two:___ 5. Fifteen:___ 8. Complete the words : (5ms) O, T, H, U, M, 1. M om 2. Bo___k 3.___eacher 2. ___at 4. ___ireman 5.n ___rse 9. Read and circle the correct answer. ( Đọc và khoanh tròn đáp án đúng) (2 points) 4
  5. 3. 1. He is a . A. pilot B. farmer 4. 2. My mom is a . A. doctor B. police officer 5. 3. He’s a . A. nurse B. farmer 6. 4. It is a . A. pencil case B. school bag 10. Number the picture. (Đánh số bức tranh) ( 3 points) 5
  6. 11.Read and match . ( Đọc và nối) (2 points) 1. How old are you? A. My name is Rosy. 2. What’s your name? B. No, it isn’t. 3. Is it a pencil? C. I’m fine. Thank you. 4. How are you ? D. I’m seven years old. 12. Circle the odd-one-out. Write. (Khoanh tròn một từ khác loại và viết) 1. Net pool frisbee student mom dad Ball sister 2. Sister rabbit Lion goat 3. hands umbrella nose eyes 4. 13. Find and circle the words. Then write. ( Tìm và khoanh tròn các từ. Sau đó viết.) b b . . d k . . 6 t c
  7. 14. Order the words. (Sắp xếp lại các từ) 1. eyes./ my/ are/ These -> 2. Where/ the/ is/ ball/? -> 3. firefighter?/ a/ Is/ he -> 4. housewife./ is/ She/ a -> 7