Đề tự luyện Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Tuần 28 - Trường THPT số 2 Bảo Yên
Bạn đang xem tài liệu "Đề tự luyện Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Tuần 28 - Trường THPT số 2 Bảo Yên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_tu_luyen_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan_lop_12_tua.pdf
Nội dung text: Đề tự luyện Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Tuần 28 - Trường THPT số 2 Bảo Yên
- TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO YÊN ĐỀ TỰ LUYỆN THI THPTQG NĂM 2019 TUẦN 28 Câu 1. Hàm số y x32 35 x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) B. (0; ) C. ( ;2) D. ( ,0) và (2; ) . Câu 2. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là một cấp số cộng? 2 n A. un n 1, n 1. B. unn 2 , 1. C. un n 1, n 1. D. un 2 n 3, n 1. 1 Câu 3. Hàm số có đạo hàm bằng 2x là: x2 22x3 x3 1 33xx3 xx3 51 A. y 3 . B. y . C. y . D. y . x x x x Câu 4. Nếu hàm số y f() x có đạo hàm tại x0 thì phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M x00; f x là A. y f() x x x00 f x . B. y f() x x x00 f x . C. y f x0 x x 0 f x 0 . D. y f x0 x x 0 f x 0 x2 22 Câu 5. Giới hạn lim bằng A. . B. 1. C. . D. 1 x x 2 Câu 6. Cho tập S có 20 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của S. 3 3 3 A. A20 . B. C20 . C. 60 . D. 20 . Câu 7. Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? 32 A. y 2 x x 6 x 1 B. y 2 x32 6 x 6 x 1 C. y 2 x32 6 x 6 x 1 D. y 2 x32 6 x 6 x 1 23x Câu 8. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 2 và y 1. C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2 . Câu 9. Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng và 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 3 bông hồng có đủ ba màu. A.319. B.3014. C.310. D. 560. x3 Câu 10. Cho hàm số yx 322 có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) biết 3 tiếp tuyến có hệ số góc k 9 . A. yx 16 9( 3) . B. yx 9( 3) . C. yx 16 9( 3) . D. yx 16 9( 3) . Câu 11. Cho tứ diện SABC có các cạnh SA,, SB SC đôi một vuông góc với nhau. Biết SA 3 a , SB 4 a , SC 5 a Tính theo a thể tích V của khối tứ diện SABC
- 5a3 A. Va 20 3 B. Va 10 3 C. V . D. Va 5 3 2 Câu 12. Cho hình chóp SABC có A , B lần lượt là trung điểm của SA , SB . Gọi V1 , V2 lần lượt là thể V tích của khối chóp SA B C và SABC . Tính tỉ số 1 . V2 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 3 Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có ABC(2;1), ( 1;2), (3;0) . Tứ giác ABCE là hình bình hành khi tọa độ E là cặp số nào sau đây? A. (6; 1) . B. (0;1) . C. (1;6) . D. (6;1) . Câu 14. Hàm số nào sau đây đạt cực tiểu tai điểm x 0 A. yx 3 2. B. yx 2 1. C. y x3 x 1. D. y x32 32 x . Câu 15. Cho hàm số y f x xác định trên và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( 1;0) và (1; ) . B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( , 1) và (0;1) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1;1) . D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ( 1;0) và 1; . Câu 16. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy ABCD , SA 2 a . Tính theo a thể tích khối chóp S. ABC . a3 a3 a3 2a3 A. . B. . C. . D. 3 6 4 5 Câu 17. Cho hàm số y ax42 bx c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a 0, b 0, c 0 . B. abc 0, 0, 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0
- Câu 18. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P log b36 log b . Mệnh đề nào dưới a a2 đây đúng ? A. Pb 9loga . B. Pb 27loga . C. Pb 15loga D. Pb 6loga Câu 19. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y x x A. log logxy log B. log logxy log ay a a ay a a x x loga x C. logaa log (xy ) D. loga y yyloga Câu 20. Cho khối nón có bán kính đường tròn đáy là r, đường sinh l và thể tích của khối nón V. Chiều cao của khối nón là: 3V V 3V V A. h B. h C. h D. h r2 r2 2r l2 Câu 21. Cho khối nón có bán kính đường tròn đáy là 4, đường sinh là 5. Diện tích xung quanh hình nón là: A. 12 B. 80 C. 20 D. 40 2 Câu 22. Tìm z biết z 1 2 i 1 i ? A. 25 . B. 23 C. 52 D. 20 . Câu 23. Tìm số phức liên hợp của số phức zi 12 A. zi 12 B. zi 12 C. zi 12 D. zi 2 13 2 Câu 24. Cho số phức zi . Số phức z bằng? 22 13 13 A. i. B. i. C. 1 3i . D. 3. i 22 22 5 dx Câu 25. Nếu ln c với c thì giá trị của c bằng: 1 21x A. 9 . B. 6. C. 3. D. 81.